SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
10-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
28192 |
3270 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.2 |
Kiên
Lương, An Giang , |
An
Giang |
85H-
00995 |
2 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24993 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
HÀ
TIÊN-AN GIANG , |
An
Giang |
85c05501 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
28210 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
79H-
02070 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28216 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kiên
Lương, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28217 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Biên, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28222 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79H-02070 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26875 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
310 |
Ấp
Cảng, Xă Ḥa Điền, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85H
00671 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26876 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Ấp
Cảng, Xă Ḥa Điền, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85H
00652 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
26832 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C04015 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
26833 |
3182 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.53 |
11 |
Cty
TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
28187 |
3318 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00353 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26841 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.06 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26843 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-005.32 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26846 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26847 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26850 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28189 |
3300 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Thới
B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00388 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
26853 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Thanh Tùng, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00378 |
19 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26858 |
3263 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
20 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26859 |
3263 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
21 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28196 |
3325 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00353 |
22 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26866 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00202 |
23 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28198 |
3325 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00339 |
24 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
28199 |
3278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28200 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00383 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28203 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-00045 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28205 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-08163 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28206 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-02573 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28207 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03643 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28209 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03643 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26870 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Khóm
1, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00378 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28212 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00383 |
33 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
28213 |
3320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
00270 |
34 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26871 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
307.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
35 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28215 |
3284 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00385 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28220 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-00045 |
37 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28221 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03643 |
38 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28223 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-08163 |
39 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28224 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-02573 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
28225 |
3254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Đất
Mới, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00378 |
41 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28227 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28228 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01188 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28229 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bạc
Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01188 |
44 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28195 |
3325 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00721 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28230 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28233 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99.44 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28234 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
48 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
28237 |
3319 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
01188 |
49 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
26873 |
3290 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
ẤP
1, Phường Tân Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
011.84 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
28240 |
3232 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Cầu
Kênh Lộ Đông Tây, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
001.01 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
28241 |
3232 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Ḷ
Gạch, Tân Dân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
001.01 |
52 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
26874 |
3290 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 007.21 |
53 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
28243 |
3256 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01188 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28244 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01188 |
55 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28247 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
110 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_04015 |
56 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26877 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28250 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
239.2 |
Vĩnh
hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
01168 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28251 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
228.8 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85F
00395 |
59 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26878 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xă
Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04352 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.3 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
28183 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26837 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26838 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26844 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26845 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Thạnh, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26848 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
26854 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
68 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26856 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
69 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26860 |
3263 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
70 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26861 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phường
An B́nh - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26867 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Tỉnh Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28208 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-03643 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26868 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Lền Buối, Vĩnh Hải, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
74 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
26872 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xă
Long Phú, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-00532 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28232 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Vĩnh
Châu, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
03083 |
76 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
28239 |
3324 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
03083 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28245 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28246 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26836 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C-012.11 |
80 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26863 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.7 |
Tam
Anh, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85F-00248 |
81 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26855 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Thôn
4 - Xă Xuân Lộc - Tỉnh Đắk Lắk , |
Đắk
Lắk |
85H-
00957 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Tân
Phú Đông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-02119 |
83 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
28174 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Xă
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-003.61 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26839 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26840 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
86 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
28201 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Hữu, Tân Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C
- 05584 |
87 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
28202 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Cồn
Cống, Tân Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C
- 05584 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26879 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26880 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đồng
Sơn, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
90 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
28211 |
3324 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Lương, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85H-
000.71 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
28170 |
3317 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
92 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
28180 |
3191 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.28 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28186 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kiến
Thuỵ, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H
01234(máy bay) |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28185 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thuỵ, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H
01234(máy bay) |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26851 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.2 |
Tổ
13, Xă Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hoà , |
Khánh
Ḥa |
85F-00223 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
28181 |
3192 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
64.8 |
Hải
Xuân, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
97 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
28190 |
3316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Kim
Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26852 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hải
Phúc, Hải Hậu, Ninh Bình , |
Ninh
B́nh |
79C
- 012.34, máy bay |
99 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
28248 |
3316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Kim
Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
28236 |
3293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xă
Quỳnh Anh, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-057.20
(Máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28253 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Xă
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28254 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
103 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
28171 |
3316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
28188 |
3289 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Hà
An, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H
01234( máy bay) |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26864 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phổ
An, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85F-00248 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26865 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Tịnh
Khê, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85F-00248 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28197 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Của
Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00295 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
118.7 |
Hưng
Điền - Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-02119 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
28172 |
3293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Thuận Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-040.15 |
110 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26834 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ấp
Ông Rèn,Long Hựu, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
- 01071 |
111 |
Công
ty TNHH ĐTTS Đại Ḥa Tiến |
28173 |
3215 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xă
Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85G-000.87 |
112 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
28175 |
3312 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-
010.71 |
113 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
28176 |
3312 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-
010.71 |
114 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
28178 |
3309 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Ấp
Mỹ Điền, Long Hựu, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H.
005.41 |
115 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
28179 |
3307 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-
04015 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28182 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
28191 |
3242 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
hoan
85C- 04015 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28194 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.32 |
Vĩnh
Hưng, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-00202 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26881 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-004.64 |
120 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26882 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-004.64 |
121 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
28255 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Xă
Hưng Điền, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
62H-
02035 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26883 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-01807 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26884 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hưng
Điền, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-01807 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26862 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28204 |
3286 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xă An
Thới Đông, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04015 |
126 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
28249 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
100 |
14
Trần Quốc Toản, Khu phố Hải Tân, Xă Long
Hải, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01075 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
28193 |
3294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Xă
Tân Tiến , Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28168 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28169 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.28 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.61 |
130 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
28177 |
3309 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
4, Rạch Gừa, Xă Thạnh Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H.
005.41 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
28184 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68.3 |
Mơ
Cày - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00388 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26835 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26842 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đại
An, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-005.32 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26849 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-009.69 |
135 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26857 |
3263 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26869 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Nhất, Xă Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
28214 |
3212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.72 |
An
Quy, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28218 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28219 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01075 |
140 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
28226 |
3272 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01075 |
141 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28231 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.52 |
Quới
Điền, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01168 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
28235 |
3254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.8 |
Đông
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01075 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
28238 |
3232 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01075 |
144 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28242 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01075 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
28252 |
3178 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70.8 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00101 |
146 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
28256 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Xă
Lộc Thuận, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
62H-
02035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|