SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
08-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26394 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-11967 |
2 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
26412 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khu
phố bà lư. Phường Hà Tiên. Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C
- 09140 |
3 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26687 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thạnh , An Minh, An Giang , |
An
Giang |
79C
- 080.64 |
4 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
26439 |
3218 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bời
Lời B, Vĩnh B́nh, An Giang , |
An
Giang |
79C-
11967 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26443 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
79C-
119.67 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26445 |
3248 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Song
Chinh, B́nh Trị, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00364 |
7 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26473 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Minh
Thượng, An Giang , |
An
Giang |
85H-01182 |
8 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
26474 |
3214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Cái
Dâu, Châu Phú, An Giang , |
An
Giang |
85F-
00107 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26476 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Phong, An Giang , |
An
Giang |
85H-01182 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26477 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H-01182 |
11 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
26478 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đông
Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85H
01182 |
12 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
26482 |
3251 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Ấp
Nam Quư, Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H-01182 |
13 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26704 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Xă
Đông Ḥa, T́nh An Giang , |
An
Giang |
79H-02066 |
14 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26706 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Xă
Đông Ḥa, T́nh An Giang , |
An
Giang |
79H-02066 |
15 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26487 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Minh
Thượng, An Giang , |
An
Giang |
85H-01182 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
26716 |
3210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ấp
Đồng Giữa, Xă Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
79C-08064 |
17 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26498 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H
01182 |
18 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
26661 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
Lộ
Bờ Tây, Khóm Cḥm Xoài, Phường Hiệp Thành, Tỉnh
Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H00598 |
19 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
26662 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H00598 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
26663 |
3182 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.89 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26383 |
3273 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
02066 |
22 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26670 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C - 05356 |
23 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26671 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C - 05356 |
24 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26672 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tam
Giang, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26673 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26680 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26681 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tạ
An Khương, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
28 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
26683 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Láng
Dài,Ḥa B́nh,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00364 |
29 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
26686 |
3260 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phước
Long, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00967 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26392 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26398 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00233 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26400 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00233 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26401 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-12420 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26402 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00967 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26403 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26404 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
37 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26405 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00566 |
38 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26406 |
3281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00598 |
39 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26407 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00749 |
40 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26408 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00749 |
41 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26409 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00377 |
42 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26410 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
43 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26411 |
3284 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26432 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00566 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26429 |
3257 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26428 |
3257 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26427 |
3257 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00598 |
48 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26688 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 045.00 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26414 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Hưng
Hội - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04593 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26433 |
3257 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00598 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26421 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-12420 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26422 |
3286 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00967 |
53 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
26423 |
3126 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
54 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26424 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69H
00342 |
55 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26425 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69H
00342 |
56 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
26440 |
3202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Hưng, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
26689 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thanh
Tùng,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00326 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26444 |
3248 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Lạc, Vĩnh Hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00364 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26437 |
3248 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Khóm
1, Giá Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00364 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26691 |
3265 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
568/6
Ngô Quyền, Phường Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00364 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26692 |
3265 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Xẻo Gừa, Ninh Thạnh Lợi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00364 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26693 |
3265 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Nhà Lầu 1, Xă Ninh Thạnh Lợi, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00364 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26449 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Hưng Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.64 |
64 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
26451 |
3277 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Ấp
4, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00364 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
26452 |
3250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.4 |
Phường
5, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02754 |
66 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
26397 |
3233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Xă
Đầm Dơi, Tinhr Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-00252 |
67 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26453 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00364 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
26455 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-027.54 |
69 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26456 |
3283 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
02754 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
26457 |
3246 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.26(TB
85F-002.44) |
71 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26461 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00233 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26468 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Trí
Phải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02754 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26471 |
3285 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Định
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02754 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26479 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ḥa
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00369 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26480 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00369 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
26483 |
3192 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
67.5 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00566 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26484 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.88 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26485 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.8 |
Xă
Định Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
79 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26696 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75.75 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02066 |
80 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26699 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02066 |
81 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26701 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xă
Thới B́nh, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02066 |
82 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26702 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
384.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02066 |
83 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26703 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Xă
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02066 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26490 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Ấp
Hào 2, Long Điền, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
01733 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26711 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thới
B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26712 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26713 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26714 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26380 |
3159 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-020.66 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26382 |
3159 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-020.66 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26677 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-020.66 |
92 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
26684 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01026 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26399 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Long
Phú, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00233 |
94 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
26413 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Gia
Ḥa, Gia Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
- 04593 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26415 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
26417 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
26419 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.3 |
Cù
Lao Dung - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26690 |
3265 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Ngă Tư, Vĩnh Hiệp, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00364 |
99 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
26694 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1900 |
Phường
An B́nh - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26695 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Khóm
Ḥa Đông, Phường Khánh Ḥa, Thành Phố Cần
thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00969 |
101 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
26458 |
3255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Xă
Long Phú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.73 |
102 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
26459 |
3255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Ấp
Tân Lập, Phường Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.73 |
103 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
26460 |
3213 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xă
Liêu Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.65 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26462 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
168 |
Xă
Liêu Tú, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.48 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26464 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Gia
Ḥa, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.65 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26466 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.65 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26470 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
108 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26472 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ngộc
Tố, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
109 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
26481 |
3251 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Khánh
Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26486 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.28 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.65 |
111 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26697 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xă
Gia Hoà, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-02066 |
112 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26698 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
xă
Nhu Gia, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-02066 |
113 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26700 |
3222 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.8 |
xă
Khánh Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-02066 |
114 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
26492 |
3307 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Ấp
Ḥa Thọ, Mỹ Xuyên, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-02066 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26710 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26715 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
26717 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01309 |
118 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26720 |
3222 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Số
329A/10 Hoàng Quốc Việt, An B́nh, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-05501 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26390 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Đông
Xuân, Núi Thành, TP.Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-001.37 |
120 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26705 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Xă
Phước An, Tỉnh Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
79H-02066 |
121 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26678 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C-
080.64 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26679 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C-
080.64 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26434 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85F-00107 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26469 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tam
Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85F-00107 |
125 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26497 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Hải
Ninh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85H-
01133 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26450 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Kênh
Giang, Lưu Kiếm, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26491 |
3248 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Thôn
Tam Đồng, Thái Thụy, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26454 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-011.82 |
129 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26436 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.96 |
Nam
Nha Trang, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85F-00246 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26668 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Hồng
Thái, Lâm Đồng , |
Lâm
Đồng |
85G
00097 |
131 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
26381 |
3275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạng
Đông, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-
01234(máy bay) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
26386 |
3282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nho
Quan, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-
01234(máy bay) |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26396 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Tam
Điệp, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-012.34
(Máy bay) |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26393 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Kim
Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-012.34
(Máy bay) |
135 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26496 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Rạng
Đông, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-
01348 ( máy bay) |
136 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
26430 |
3174 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
187.5 |
Móng
Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
137 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
26420 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00710 |
138 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
26448 |
3174 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Ḥa
Trạch, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00143. |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26467 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00071 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26676 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.57 |
141 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
26395 |
3253 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-
00364 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26463 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xă
Hưng Điền, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
26488 |
3175 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Hưng
Điền, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F
001.07 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26441 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hiệp
Phước, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-
09140 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
26385 |
3282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hoằng
Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
146 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
26379 |
3272 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
51D
65474 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26664 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26665 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26666 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
150 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26667 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
151 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26669 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26674 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
153 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26675 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26384 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.35 |
Xă
Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
155 |
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thái B́nh |
26682 |
3262 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă An
Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00364 |
156 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
26387 |
3138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Ấp
7, Thạnh Phong,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00364 |
157 |
Công
ty TNHH TĐS |
26388 |
3267 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Trị,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00364 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
26389 |
3274 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
128 |
Phước
Trị. Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-00967 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
26391 |
3188 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
Cái Già, Xă Hiệp Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
160 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
26685 |
3260 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.5 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-00967 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26431 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Xă
Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
162 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
26416 |
3269 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă
Ḥa Minh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
26418 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
26426 |
3178 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
248 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01434 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26442 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-
09140 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26438 |
3248 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Ấp
Nhất, Mỹ Long, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00364 |
167 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
26435 |
3270 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
04593 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26446 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
Xă An
Qui, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
169 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
26447 |
3186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Khóm
1, Trường Long Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01165 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26465 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă
Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-011.65 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
26475 |
3252 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
7, Thạnh Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26489 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180.6 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
173 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26707 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
174 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Châu
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
175 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đông
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
176 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
26493 |
3140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Khóm
4, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00347 |
177 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
26494 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Quới
Điền, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
84H-01240 |
178 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26495 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Ấp
Vinh Trung, Xă Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
179 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26718 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
180 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26719 |
3261 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|