SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
07-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26632 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Hưng , An Minh, An Giang , |
An
Giang |
79C
- 085.42 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26328 |
3248 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Song
Chinh, B́nh Trị, An Giang: , |
An
Giang |
85E-
00364 |
3 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26331 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.64 |
Ấp
Ngă Tư, Tô Châu, An Giang , |
An
Giang |
85C-02710 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26340 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
26364 |
3254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85E
00366 |
6 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26365 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
B́nh
Mỹ, An Giang , |
An
Giang |
85E-00366 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26352 |
3248 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Kim
Quy A1, Vân Khánh, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00364 |
8 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
26630 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79c02573 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26318 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26319 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26322 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cái
Nước - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00866 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26323 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh , |
Cà Mau |
85H-00866 |
13 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26633 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kinh
Cùng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H
- 020.70 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26636 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tam
Giang, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
002.70 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26637 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Trần
Phán, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
002.70 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26638 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă Ḥa
B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.70 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26646 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26325 |
3248 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Vàm
Đ́nh, Phú Mỹ, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00364 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26329 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.3 |
Năm
Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00866 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26330 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.6 |
Cái
Nước - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00866 |
22 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26332 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02119 |
23 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26334 |
3247 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00721 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26336 |
3257 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00856 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26337 |
3257 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26338 |
3257 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-02573 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26339 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-02573 |
28 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26341 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26342 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00856 |
30 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
26651 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Xă
Phước Long, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 021.19 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26343 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
01270 |
32 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
26344 |
3168 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
14 |
Trí
Phải, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
021.19 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26361 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00383 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26362 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26354 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00345 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26355 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Thạnh
Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00364 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26357 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.4 |
An
Xuyên, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00364 |
38 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26372 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Ḥa
Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00270 |
39 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26652 |
3224 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Xă
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-14559 |
40 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26654 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
692.2 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-14559 |
41 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
26367 |
3244 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.7 |
Tân
Tiến, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00378 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
26368 |
3244 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.04 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00378 |
43 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
26370 |
3214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Ấp
B́nh Lộc , Xă B́nh Lộc, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00325 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26373 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00345 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
26313 |
3124 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Phường
2, Vĩnh Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
94H-00378 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26316 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-002.02 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26317 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-002.02 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
26324 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phường
Phú Lợi, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.99 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26631 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Dương Kiển, Xă Hoà Tú, Phường Mỹ Xuyên,
Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00364 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26635 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Xă Ḥa
Tú, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-04500 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26643 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26327 |
3248 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Xẻo
Su, Vĩnh Phước, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
00364 |
54 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
26648 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
021.19 |
55 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26350 |
3247 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Phường
An B́nh, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E
00378 |
56 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
26353 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Phú, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
04132 |
57 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26653 |
3224 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xă Cù
Lao Dung, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-14559 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
26374 |
3142 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cù lao
Dung, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00923 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26657 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26656 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Ḥa, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-013.69 |
61 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
26310 |
3122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
62 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
26629 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Km
1595 QL 1A, xă Vĩnh Hảo, tỉnh Lâm Đồng , |
Lâm
Đồng |
85H-004.87 |
63 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
26311 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Nam
Minh, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H
01234( máy bay ) |
64 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26634 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Phường
Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
MÁY BAY |
65 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26375 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
0.3 |
phường
Móng Cái 1, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79LD-003.77,
Máy bay |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26358 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
92H-01055 |
67 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
26650 |
3183 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thuận
Mỹ,Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-00364 |
68 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
26345 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xă Tân
Thạnh, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
69 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
26346 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Xă
Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
70 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
26347 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
5, Xă Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26349 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
B́nh Thạnh, Xă Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26359 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nhơn
Hoà Lập, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-00107 |
73 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
26312 |
3122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
Ân Tô, Xă Hồ Tràm, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-012.27 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26644 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Long
Đất, Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
00670 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26645 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00652 |
76 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26333 |
3247 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
Tân
Tiến, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H
01234 ( máy bay ) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26314 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00361 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
26315 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
37 |
Đại
An, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-002.02 |
79 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
26320 |
3202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-04500 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26321 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
152 |
Xă
Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-159.52
(TB 84C-072.81) |
81 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26639 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Trường Long Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
82 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Hiệp, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26326 |
3248 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Hiệp
Mỹ Đông, Trà Vinh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00364 |
84 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24988 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG , |
Vĩnh
Long |
85C01397 |
85 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26647 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Lộc Sơn, xă Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00364 |
86 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
26335 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă Ḥa
Minh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-021.19 |
87 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
26649 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
021.19 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26348 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26360 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04132 |
90 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26351 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-00107 |
91 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26363 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01168 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26356 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Quới
Điền, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26366 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
94 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26371 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-04500 |
95 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
26655 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
96 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
26369 |
3204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H
01270 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26658 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
98 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26659 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26660 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Long
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|