SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
05-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26110 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.56 |
Xã An
Minh- An Giang , |
An
Giang |
85C-03789 |
2 |
Công
ty TNHH GTS CP GS9 |
26124 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hà
Tiên, An Giang , |
An
Giang |
79H-
01017 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26127 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
79C-080.64 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26549 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
285 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85H
00685 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26550 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85H
00671 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26551 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85H
00671 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26154 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-08064 |
8 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
26553 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Kiên
Lương - An Giang , |
An
Giang |
85C-
037.89 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26166 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Chợ
Thứ 7, Xã Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H-012.59 |
10 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26181 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Minh Thượng, An Giang , |
An
Giang |
85H-012.59 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
26564 |
3210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Ấp
Đồng Giữa, Xã Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
79H-
00967 |
12 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26567 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.5 |
Xã
Đông Thái, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-14559 |
13 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
26569 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
2 |
xã
Vĩnh Phong, An Giang , |
An
Giang |
79C-14559 |
14 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
26570 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
ấp
Ba Đình, Vĩnh Bình, An Giang , |
An
Giang |
79C-14559 |
15 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26581 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
ấp
Ba Đình, Vĩnh Bình, An Giang , |
An
Giang |
79C-08064 |
16 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26582 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.3 |
xã
Kiên Lương, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-08064 |
17 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26591 |
3199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.5 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
79C-14559 |
18 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26592 |
3222 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
xã
Giang Thành, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-14559 |
19 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26502 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
-00435 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
26103 |
3175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
002.78 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26514 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-005.41 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26515 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ninh
Quới, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-002.47 |
23 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26112 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140.4 |
Long
Điền - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03789 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
26524 |
3182 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-004.03 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
26116 |
3212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.04 |
Gò
Cát, Đông Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-046.64 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26526 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-046.64 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-005.41 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26122 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95.6 |
Xã
Đông Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-145.59 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26536 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hòa
Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
145.59 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26537 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-000.31 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26126 |
3031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.8 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-145.59 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
26128 |
3217 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ấp
12, Khánh An, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00031 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26129 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
35 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26132 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03789 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26133 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00598 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26134 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00566 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26540 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26135 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85h-00247 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26136 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26137 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-12420 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26541 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26139 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-12420 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26543 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ấp
Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26545 |
3042 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Vĩnh Hậu A, Vĩnh Lợi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26546 |
3042 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26148 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-12420 |
48 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26149 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xã
Nguyễn Phích,Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
49 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26150 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00598 |
50 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26151 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00566 |
51 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26152 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85h-00247 |
52 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26153 |
3245 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
53 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26161 |
3247 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.75 |
54 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
26163 |
3202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.8 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26164 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Hòa
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00318 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26169 |
3085 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
57 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26175 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
58 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26176 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
59 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
26559 |
3184 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
60 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26177 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
61 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26566 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Xã
Vĩnh Lộc, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
62 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26568 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xã
Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
63 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26571 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
xã
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
64 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26572 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.93 |
ấp
10, xã Thới Bình, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
65 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Âp
Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau , |
Cà
Mau |
51D-85407 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26190 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phong
Hiệp, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-001.01 |
67 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26575 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
Xã
Tân Lộc, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26191 |
3085 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phong
Hiệp, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-001.01 |
69 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26576 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.6 |
Xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00270 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26192 |
3085 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phong
Hiệp, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-001.01 |
71 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26577 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
xã
Tân Hưng, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
72 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26578 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
xã
Hưng Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
73 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26579 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
xã
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
74 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26580 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
xã
Hưng Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26196 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
76 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26583 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
xã
Tạ An Khương, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
77 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26584 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.42 |
ấp
Đầu Lá, xã Long Điền, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
78 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26585 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.38 |
ấp
Bình Hổ, xã Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
79 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
26586 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70.86 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
80 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
26587 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
ấp
5, phường Tân Thành, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
81 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
26588 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
1.5 |
phường
Lý Văn Lâm, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
82 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26589 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
307.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26202 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68.64 |
Xã
Định Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.57 |
84 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26593 |
3222 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Trí
Phải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-14559 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
26212 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã
Cái Nước, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-011.50 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
26214 |
3244 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.8 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01150 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
26216 |
3235 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khóm
8, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-001.01 |
88 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24986 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hòa
Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c14559 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-004.44 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26530 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-003.50 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26125 |
3031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-145.59 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26138 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-12420 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26144 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Cù
Lao Dung - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-03789 |
94 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
26547 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Xã
Nhu Gia, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-001.01 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
26165 |
3180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-05016 |
96 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
26554 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
97 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
26555 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
98 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
26557 |
3184 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
135 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26171 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Trần Đề, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-007.37 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26562 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Phường
Khánh Hòa, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
101 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
26189 |
3149 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.8 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-145.59 |
102 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
26197 |
3055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00369 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26207 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xã
Liêu Tú, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.57 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24950 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Tam
Anh, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H
01132 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Điện
Bàn Đông, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H
01132 |
106 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26535 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
An Xuân, Thành phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26143 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
Hội
An Đông - Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
108 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26183 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Thăng Trường, TP.Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh
Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-007.10 |
109 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
26548 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Thôn
4 - Xã Xuân Lộc - Tỉnh Đắk Lắk , |
Đắk
Lắk |
85H-
001.75 |
110 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
26107 |
3218 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.36 |
Phước
An, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C-
05584 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26168 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-003.71 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26204 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.44 |
Phường
Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-001.28 |
113 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
26215 |
3251 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Tân Đông, Tân Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-00371 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26561 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Hoài Nhơn, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85F-002.46 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Phường
Đại Nài, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85H-000.75,
máy bay |
116 |
Công
ty TNHH GTS CP GS9 |
26123 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.4 |
Thạch
Hà, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
79H-
01234(máy bay) |
117 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
26113 |
3055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Thái
Thụy, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
118 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
26114 |
3055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Hải
Xuân, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26131 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Xã
Phát Diệm, Tỉnh Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85H-00695(MÁY
BAY) |
120 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
26539 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Giao Ninh, tỉnh Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
121 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26141 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
124.8 |
Hải
Hậu - Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
122 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26180 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Rạng
Đông, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79H-013.48(Máy
bay) |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26200 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Kim Đông, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79H-012.34(máy
bay) |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26130 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Phường
Quỳnh Mai,Tỉnh Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
125 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
26565 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Tân
Hải, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-14559
( Máy Bay) |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26194 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
127 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
26146 |
3174 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Móng
Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26193 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Móng
Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26206 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180.32 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26188 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phổ
Quang, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85H-01132 |
131 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26108 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.36 |
Xã
Nam Cửu Việt- Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-01132 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26142 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.7 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00725 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26160 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26179 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
135 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
- 00202 |
136 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
- 00202 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26523 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Đước, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
79H-
002.70 |
138 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
26118 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.81 |
139 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
26538 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Trụ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
79H
- 01017 |
140 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
26560 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-045.74 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26198 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.48 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26211 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Xã
Tân Tập, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-001.28 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24948 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Ấp
An Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00681 |
144 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24949 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Long
Đất, Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00218 |
145 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26111 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Xã
Hiệp Phước - Thành Phố Hồ chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-03789 |
146 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26574 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
ấp
Lý Nhơn, xã An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
51D-85407 |
147 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
26102 |
3218 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Thôn
4, Tân Tiến,Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26147 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Quảng
Chính, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26195 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phú
Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26199 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Quảng
Ngọc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34(máy
bay) |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26159 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Hương
Thủy, Thành Phố Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-052.64 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26187 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Hồ, Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-01132 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26208 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Quảng
Điền, TP.Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-011.32 |
154 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24946 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
ấp
Đại Thôn A, Hòa Minh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
155 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
24947 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Xã Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-002.47 |
156 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
157 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
158 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
159 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26506 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Long, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 00202 |
160 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 00202 |
161 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26509 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Châu
Hưng, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 00202 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
26510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 00202 |
163 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
26101 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Xã
Long Hòa, Tĩnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26104 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Mõ
Cày - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26105 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.6 |
Thạnh
Phong - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
166 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
167 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26106 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.8 |
Thạnh
Phong - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
168 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.3 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
169 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26517 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
171 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26109 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165.9 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
172 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26518 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
173 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26519 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
174 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26520 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
175 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26521 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
003.94 |
176 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26522 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
003.94 |
177 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
26115 |
3212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.32 |
Ấp
1, Thạnh Trì, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26117 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.81 |
179 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26119 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã An
Quy, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-145.59 |
180 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Long
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26120 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Xã An
Quy, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-145.59 |
182 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26121 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-145.59 |
183 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26532 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Long
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.86 |
184 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26533 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
185 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26534 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26542 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Xã
Hiệp mỹ Đông, Phường Trà Vinh, Tỉnh
Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00375 |
187 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26140 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.7 |
Thạnh
Phong - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
26544 |
3042 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
3 Đại Thôn, Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00375 |
189 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
26145 |
3174 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00143 |
190 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
26552 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
191 |
Cty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Lộc Phát |
26155 |
3219 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-003.83 |
192 |
Cty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Lộc Phát |
26156 |
3219 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
208 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-003.83 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26157 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã An
Qui, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26158 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
26162 |
3254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26167 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
197 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
26556 |
3184 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26170 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Thành Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-007.37 |
199 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
26172 |
3253 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01133 |
200 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
26173 |
3253 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00101 |
201 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26174 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85h-00247 |
202 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
26558 |
3184 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
203 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26178 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
204 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26182 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã An
Qui, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
26184 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26185 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-002.29 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26186 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-002.29 |
208 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26563 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-002.47 |
209 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
26201 |
3141 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
An
Hội B, xã An Qui, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
003.85 |
210 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
26590 |
3199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
xã
Hưng Mỹ, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26203 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26205 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
119.6 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
213 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26209 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
214 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26210 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Ấp
16, Long Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
26213 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
216 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
26217 |
3213 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|