SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
04-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26028 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79H-00532 |
2 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24985 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
HÀ
TIÊN -AN GIANG , |
An
Giang |
85H00136 |
3 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
26045 |
3168 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
85C
028.42 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
26053 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ấp
Kim Quy A1, Vân Khánh , An Giang , |
An
Giang |
85E-
00326 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26054 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đông
Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
79H
00532 |
6 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
26077 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă
Đông Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85E
00397 |
7 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
26087 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
Đông Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85E
00397 |
8 |
Công
ty TNHH TĐS |
26018 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ḥa
B́nh,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00326 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
24889 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c15952 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
24890 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c15952 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Điền, Cà Mau , |
Cà
Mau |
60C-256.99 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
195 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà
Mau |
60C-256.99 |
13 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
24984 |
3127 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
hiệp
Tùng - Xă Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 003.58 |
14 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24897 |
3167 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Ấp
15, Vĩnh Hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 016.74 |
15 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
26013 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02842 |
16 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26014 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00378 |
17 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
26016 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00721 |
18 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
26024 |
3236 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Long
Điền, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00326 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26027 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15952 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26029 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26030 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26031 |
3234 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00317 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26032 |
3234 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00435 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
26033 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00856 |
25 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
26036 |
3083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
02842 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26038 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
Phú Hưng, Xă Cái Nước, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.36 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26039 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15952 |
28 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24916 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Xă
Phước Long, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 028.42 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26040 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26041 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26042 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26043 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00317 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26044 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00435 |
34 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Tam
Giang Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00705 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24920 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
14, Xă Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00326 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24925 |
3042 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
568/6
Ngô Quyền, Phường Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00326 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24926 |
3042 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.8 |
Khóm
2, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00326 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26049 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
39 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24927 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
40 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
26059 |
3218 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ấp
Phước Thuận A, Phước Long, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00317 |
41 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
26060 |
3233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xă
Thanh Tùng, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26064 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
U
Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26065 |
3177 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Định
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26066 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Định
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26067 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26068 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26069 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Tiến, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
05974 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
26071 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
26073 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Tiến, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01173 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26075 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00326 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
26076 |
2985 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.4 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
01173 |
52 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26079 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00244 |
53 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26080 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Nguyễn
Phích, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00244 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26081 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-00244 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26082 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
152.24 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
01168 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
26084 |
3121 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-002.44(TB
85F-002.44) |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26085 |
3085 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Định
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00326 |
58 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24930 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
307.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79h-01674 |
59 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24931 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
ấp
B́nh Hổ, xă Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79h-01674 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24936 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24938 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24939 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24940 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Giang, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24941 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24944 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trần
Phán, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24945 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-016.74 |
68 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24892 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vị
Thủy, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-016.74 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26010 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.9 |
Cù
Lao Dung - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-01610 |
70 |
Công
ty TNHH TĐS |
26020 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Xă Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
71 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
26021 |
3138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
xă
Ngọc Tố, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
24915 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01071 |
73 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24917 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ḥa
Tú 2, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
- 028.42 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24921 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Lền Buối, Vĩnh Hải, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
75 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24922 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01026 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
26047 |
3216 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79h-01674 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
26048 |
3031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H
01674 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
26061 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.5 |
Xă An
Thạnh, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-028.42 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26074 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Trần
Đề , Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E
00326 |
80 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
26078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85G
00244 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
26088 |
3139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
013.70 |
82 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
26092 |
3255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Ấp
Ḥa Phước, Xă Ḥa Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85G-002.44 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26096 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Xă
Tân Long, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.56 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24908 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.4 |
Đông
Ḥa, Đắk Lắk , |
Đắk
Lắk |
85H
00184 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
26100 |
3249 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thôn
Ḥa Mỹ, Xă Khánh Hội, Tỉnh Đắk Lắk , |
Đắk
Lắk |
85E-002.48 |
86 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
26026 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bạch
Tiên 1, Tân Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H
- 003.88 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
26037 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă
Tân Phú Đông, Tỉnh Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C-045.00 |
88 |
Công
ty TNHH AGRI-TOM Việt Nam |
26051 |
3187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Phú Long, Xă Phú Thành A, Tỉnh Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-001.36 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26063 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
G̣
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-003.73 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24909 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Quy
Nhơn Đông, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85H
00184 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24910 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đề
Gi, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85H
00184 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24911 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Lương, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85H
00184 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24912 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
An
Lương, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85H
00184 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26034 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Phù Mỹ Đông, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85C-052.64 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
26072 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tuy
Phước, Gia Lai , |
Gia
Lai |
85C-028.42 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26099 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.5 |
Cẩm
Xuyên - Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85H-00725 |
97 |
HKD
Hồng Hải |
24983 |
3130 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Nam
Hưng - Tiên Lăng - Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85E
- 042,86( Máy Bay) |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
26015 |
3109 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Dương Kinh, Thành Phố Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
99 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24898 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Nam
Cường, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
26094 |
3239 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thái
Thụy, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24895 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thôn
Bầu Giếng, Xă Thắng Hải, Lâm Đồng , |
Lâm
Đồng |
85C-
045.78 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
26055 |
3191 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Minh
Hải, Hải Xuân, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
103 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24928 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Xă
Giao Ninh, tỉnh Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C
- 012.34, máy bay |
104 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24929 |
3224 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Kim
Mỹ, B́nh Minh, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
85C-05501 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
26095 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
126 |
Giao
Ninh, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
106 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
26056 |
3175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Liên
Vị, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H
000.93 (Máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26091 |
3241 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Bắc
Giang, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
03007 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26009 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Hưng
Điền - Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-01610 |
109 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
26017 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xă
Tân Thạnh, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-007.21 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24913 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-
02495 |
111 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
26025 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bảy
Ngàn, Nhơn Ninh, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
- 003.88 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
26035 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.78 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24918 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
64 |
Ấp
B́nh Thới 1, Xă Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-00326 |
114 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24923 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Xă
Thuận Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-00373 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
26058 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.64 |
Xă
Cần Đước,Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-00136 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
26011 |
3212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.7 |
Ấp
4, B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
01340 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24900 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24901 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
460 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00685 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00681 |
120 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
26057 |
3218 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.32 |
An
Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
-00388 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
26007 |
3203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.6 |
Thạnh
Phong - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
26008 |
3220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
367.5 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
26012 |
3212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.8 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01340 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24896 |
3227 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Trà Cú- Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-013.70 |
125 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24899 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
113E,
Đường Vơ Nguyên Giáp, Ấp B́nh Thành, Phường
Bến Tre, Vĩnh Long. , |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
126 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24903 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
127 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24905 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
129 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24906 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24907 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
131 |
Công
ty TNHH TĐS |
26019 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Trà
Cú,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
132 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
26022 |
3138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Thạnh
Phong,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
24914 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Xă
Long Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
134 |
Công
ty TNHH CN SYAQUA-ADN |
26023 |
3136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-002.52 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24919 |
3209 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Nhất, Xă Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
136 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
26046 |
3186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Giồng
Giếng, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00371 |
137 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24924 |
3183 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
B́nh
Đại,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00373 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
26050 |
3178 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00371 |
139 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
26070 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-04500 |
140 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
26062 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
26083 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.88 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00373 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26086 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Xă Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
143 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24932 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79h-01674 |
144 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
26089 |
3255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.5 |
Ấp
Hồ Thùng, Xă Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
26090 |
3180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Giồng Trôm, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh
Long , |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
26093 |
3252 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
7, Thạnh Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24933 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
148 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24934 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Ḥa
Minh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
149 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24935 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
xă
B́nh Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
150 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24937 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
151 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24942 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đông
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24943 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26097 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160.65 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
26098 |
3231 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|