SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
02-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
25686 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Xă
Đông Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85G-
001.03 |
2 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
24773 |
3198 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Âp
Cảng, xă Ḥa Điền, An Giang , |
An
Giang |
85E-00374 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25727 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25732 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kim
Quy A1, Vân Khánh, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
5 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25738 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
6 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25739 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Thuận, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25751 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Minh, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-
08542 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25752 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kiên
Lương, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-
08542 |
9 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
25759 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Xă
Đông Ḥa, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
10 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
25760 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Ấp
Nam Quư, Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
85E-00374 |
11 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24780 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H
- 009.67 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
25761 |
3106 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85F-00233 |
13 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
25788 |
2984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Ấp
Cờ Trắng, Ḥa Điền, An Giang , |
An
Giang |
85E-
00374 |
14 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25808 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Hà Tiên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
62H-020.35 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25811 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-08542 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25841 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Giang
Thành, An Giang , |
An
Giang |
85E
00374 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25842 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
85E
00374 |
18 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24790 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
ấp
Ba Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang , |
An
Giang |
79H-01270 |
19 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25834 |
3201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.48 |
Phường
Tô Châu, An Giang , |
An
Giang |
85C-02119 |
20 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25836 |
3201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
302.72 |
Xă
Kiên Lương, An Giang , |
An
Giang |
85H-00995 |
21 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24793 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
ấp
Ba Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang , |
An
Giang |
79H-01270 |
22 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
25854 |
3168 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
85C
021.19 |
23 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24796 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
xă
Đông Hoà, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79H-01270 |
24 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24805 |
3199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Xă Tân
Thạnh, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-08542 |
25 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24806 |
3199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
79C-08542 |
26 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
24749 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H00598 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25692 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
47 |
Phường
Vĩnh Trạch, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25693 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25694 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-012.70 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25701 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
G̣
Cát, Đông Hải, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
01618 |
31 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24759 |
3131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xă
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00101 |
32 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24760 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
-00321 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25707 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04015 |
34 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24763 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tạ
An Khương, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.70 |
35 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
24769 |
3207 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.5 |
Xă
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-016.18 |
36 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24770 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
1/25a
đường Giồng Me, Phường Bạc Liêu,
Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00101 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25714 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Tắc Vân, Tĩnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02073 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25717 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-12420 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
25718 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
40 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
25722 |
3056 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01132 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
25723 |
3153 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Vĩnh Lạc ,Vĩnh Hậu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00326 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25725 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
1A, Phong Hiệp, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25726 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
2, Trí Phải, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25728 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Xă Phú
Tân, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-
00229 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
25734 |
3180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00321 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25736 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00598 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25742 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Thanh
Tùng, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00101 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25743 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Hưng, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00101 |
49 |
HKD
Hồng Hải |
24974 |
3130 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Xă
Phan Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.18 |
50 |
HKD
Hồng Hải |
24975 |
3130 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xă
Phan Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.18 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25749 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Ấp
16, Vĩnh Hậu, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25750 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Lạc, Vĩnh Hậu, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25754 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Trường
Điền, Đông Hải, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25756 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.5 |
Cái
Nước - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00109 |
55 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
25758 |
2956 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Xă Tân
Thuận, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
94H-00378 |
56 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24778 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11.2 |
Phước
Long, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 009.67 |
57 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24779 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.8 |
U
Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 009.67 |
58 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24976 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xă
Thới B́nh - Cà Mau , |
Cà Mau |
62C
- 041.51 |
59 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25763 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00967 |
60 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
25780 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00377 |
61 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24977 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Hoà
B́nh - Cà Mau , |
Cà Mau |
62C
- 041.51 |
62 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25766 |
3151 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Phường
Tân Thành , Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00189 |
63 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25767 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
17, Vĩnh Hậu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
01618 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
25783 |
3064 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phó
Sinh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08163 |
65 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25769 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00967 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25784 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00326 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
25801 |
3106 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Thới
B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00233 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25785 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă Ḥa
B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
69H-003.42 |
69 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
25802 |
3149 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34.65 |
Xă Ḥa
B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-012.70 |
70 |
Công
ty TNHH Châu Long |
25786 |
3104 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
71 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25787 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01618 |
72 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25804 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
69H
00342 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25776 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Phường
Ḥa Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-001.01 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
24784 |
3009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Ấp
Cái Ngai, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.26 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
25789 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00101 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25777 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Xă
Đông Hải, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00109 |
77 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25790 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Thuận, Cà Mau. , |
Cà Mau |
85E-
00377 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25791 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00377 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25818 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Ḥa Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08163 |
80 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25810 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Ḥa Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08163 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25819 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-12420 |
82 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25820 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00598 |
83 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
24787 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Giá
Rai - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
037.89 |
84 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25812 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-12420 |
85 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25795 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.85 |
Xă
Nguyệt Việt Khái, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-001.01 |
86 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25821 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tắc Vân, Tp.Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02073 |
87 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25813 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04015 |
88 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25822 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
25797 |
3121 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă
Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.60(TB
85F-002.44) |
90 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25823 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00564 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25827 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.8 |
Xă
Biển Bạch Đông, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-009.67 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25814 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Xă
Lợi An, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-009.67 |
93 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
25800 |
3141 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H
009.67 |
94 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25828 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Phường
Tân Thành , Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00189 |
95 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25829 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Phường
Giá Rai , Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
69H
00342 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25815 |
3192 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
97 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
25830 |
3204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
94H-
00378 |
98 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25816 |
3201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.04 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01618 |
99 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25831 |
3201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Nguyễn
Phích, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01618 |
100 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24789 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
ấp
B́nh Hổ, xă Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25845 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25846 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25847 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25848 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25849 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Tân
Tiến, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25850 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
05974 |
107 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24794 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
47.5 |
Khóm
3, xă Thới B́nh, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
25855 |
3168 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Trí
Phải, Cà Mau , |
Cà Mau |
94H
003.78 |
109 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24797 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Xă
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
25859 |
3175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
84 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
003.56 |
111 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24798 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Trí
Phải, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24799 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18.4 |
Ấp
Vĩnh Hậu A, Hoà B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00969 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24800 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.6 |
568/6
Ngô Quyền, Phường Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00969 |
114 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24801 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.9 |
xă Tân
Hưng, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
115 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24802 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
116 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24803 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01270 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
25861 |
3217 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ấp
4, Phong Thạnh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
00967 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
25862 |
3217 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ấp
12, Khánh An, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
00967 |
119 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
24807 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Khóm
Nhà Mát, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
86C-032.83 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
24808 |
3210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Ấp
12, Xă Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H
- 00342 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25865 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04952 |
122 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25870 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tam
Giang, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00248 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24810 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-013.69 |
124 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25873 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01133 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24811 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
126 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
24815 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Khóm
Nhà Mát, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.44 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24818 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24820 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
25682 |
3120 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xă Cù
Lao Dung, Tỉnh Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E00374 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25683 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-040.50 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25684 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-040.50 |
132 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
25687 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
Ḥa Thọ, Xă Ngọc Tố, Tp. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85G-
001.03 |
133 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25705 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.1 |
Trần
Đề - Thành Phố Cần thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00109 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25706 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.6 |
Lai
Ḥa - Tp. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00109 |
135 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24761 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
-00321 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24762 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Thạnh, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24764 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25708 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24765 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
140 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24766 |
3183 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01026 |
141 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24771 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp
Lền Buối, phường Vĩnh Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
142 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24774 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Võ Thành Văn, Xã An Thạnh, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
- 003.21 |
143 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24775 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ấp
Trà Sết, xă Vĩnh Hải, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
- 003.21 |
144 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24777 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Trương Công Nhựt, xă An Thạnh, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-003.21 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
25719 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xă Ḥa
Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
146 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
25720 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phường
Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
25729 |
3090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Phước
Hoà B , An Thạnh,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25730 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xẻo
Su, Vĩnh Phước, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
00969 |
149 |
Công
ty TNHH TĐS |
25735 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
phường
Vĩnh Phước, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25744 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thạnh, Tp. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-02090 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25755 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Mỹ Xuyên, Tp. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
00109 |
152 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
25761 |
2956 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Xă Cù
Lao Dung, Tp.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-01270 |
153 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24978 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ngọc
Tố - Tp.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
62C
- 041.51 |
154 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
25772 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Trần
Đề, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25775 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xă
Liêu Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.60 |
156 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25793 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Phường
Vĩnh Phước, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.60 |
157 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25794 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-011.60 |
158 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
24786 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25825 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.6 |
Phường
Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
160 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24788 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25840 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Khánh
Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
01160 |
162 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25838 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
xă
Trần Đề, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01160 |
163 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24792 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.9 |
Ấp
Tham Chu, phường Vĩnh Phước,TP. Cần Thơ
, |
Cần
Thơ |
79H-01270 |
164 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25852 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.08 |
Vĩnh
Châu, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
01160 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25853 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Vĩnh
Châu, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
01160 |
166 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24795 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Tham Chu, phường Vĩnh Phước,TP. Cần Thơ
, |
Cần
Thơ |
79H-01270 |
167 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24804 |
3199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Khóm
7, phường Vĩnh Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-08542 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25860 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thạnh, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01160 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
25863 |
3217 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Thu, Khánh Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-
01270 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
25864 |
3217 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Lệnh
Muối, Lạc Ḥa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-
01270 |
171 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25702 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Phường
Hội An Đông - Thành Phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y
Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25703 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thăng
An - Thành Phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
173 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25837 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thanh
Trường, Đà Nắng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-
00710 |
174 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24809 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thôn
Tân Quy, Xã Ô Loan, Đắk Lắk , |
Đắk
Lắk |
85C
- 045.78 |
175 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25695 |
3202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79H-01017 |
176 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
24782 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
G̣
Công Đông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
037.89 |
177 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24812 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-010.89 |
178 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24813 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
B́nh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-010.89 |
179 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24819 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-010.89 |
180 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24826 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-010.89 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
25745 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Dương
Kinh, Tp. Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
182 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24751 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nam
Cường, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
183 |
Công
ty Cổ phần Giống Thủy sản ALPHATECH |
25867 |
3200 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.5 |
Hải
Lạng, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
184 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25869 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
185 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24772 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thôn
thạch thang, Xă Lân Phong, tỉnh quảng Ngăi. , |
Quảng
Ngăi |
85H-00137 |
186 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25704 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00725 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25715 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Phú Lợi, Tp. Cần Thơ , |
Sóc
Trăng |
79H-01270 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25698 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
Thuận
Lợi, Vàm Cỏ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-
01340 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
25711 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thuận
Mỹ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
25712 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Thuận
Nghĩa Ḥa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
191 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24781 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xă
Thuận Mỹ,Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
79H-01017 |
192 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25798 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Xă Tân
Tập, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.56 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
25868 |
3139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Tân
Hưng, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C
041.32 |
194 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25871 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Hưng
Hà, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-
00248 |
195 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25872 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Vĩnh
Hưng, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-
00248 |
196 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24821 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-022.21 |
197 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24822 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Lân, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-022.21 |
198 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24823 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-022.21 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24767 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Ấp
An B́nh, Xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00671 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24768 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
201 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
25721 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
43/4
Chi Lăng, Phường Phước Thắng, Hồ Chí
Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01483 |
202 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
25866 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
14
Trần Quốc Toản, Khu Phố Hải Tân, Xă Long
Hải, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
51D-654.74 |
203 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24816 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-046.64 |
204 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24817 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-046.64 |
205 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25685 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Đại
An, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
206 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25688 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
207 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25689 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
208 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25690 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
209 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25691 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
210 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24750 |
3131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00101 |
211 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
25696 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85c
- 03789 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25697 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.1 |
B́nh
Tân, Nhị Trường, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01340 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25699 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.4 |
Ấp
4, Châu Hưng, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01340 |
214 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24752 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Duyên
Hải , Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
-01217 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25700 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
B́nh
Ḥa, B́nh Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01340 |
216 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24753 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Phú , Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
-01217 |
217 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24754 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.74 |
218 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24755 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.7 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.74 |
219 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24756 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.74 |
220 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24757 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
221 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24758 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
222 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25709 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Long Vĩnh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
223 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25710 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
224 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25713 |
3202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-16805 |
225 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
24776 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Khóm
Phước Trị, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
, |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.21 |
226 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25716 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xă
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-12420 |
227 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
25724 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
228 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25731 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Mỹ
Long, Vinh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00969 |
229 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
25733 |
3180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
phường
Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
230 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25737 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xă
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00598 |
231 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25740 |
3172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.96 |
An
Qui, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00103 |
232 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25741 |
3172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.96 |
Vĩnh
Kim, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00103 |
233 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Đại, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
02090 |
234 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25747 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
02090 |
235 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25748 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Trị, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
02090 |
236 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25753 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31.5 |
B́nh
Đại, tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
01017 |
237 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25757 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
258.3 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00254 |
238 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25762 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-16805 |
239 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
25764 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xă An
Qui, tỉnh Vĩnh Long. , |
Vĩnh
Long |
79C-16805 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
25765 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.7 |
Trường
Long Hoà, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-16805 |
241 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
25781 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.4 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-02090 |
242 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
25782 |
3140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
xe
85C- 04897 |
243 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25768 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
01618 |
244 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25770 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
Việt Giữa, Vang Quới Đông, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-16805 |
245 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
25771 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25803 |
3206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 011.99 |
247 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
25773 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
248 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25774 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.75 |
Ấp
Cá Ḥm, Xă Hàm Giang, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
249 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
24783 |
3185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
250 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
25805 |
3137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
003.45 |
251 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
25806 |
3137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
003.69 |
252 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25807 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
253 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
25778 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-020.90 |
254 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25779 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.75 |
Ấp
B́nh Thạnh 1, Xă Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-020.90 |
255 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24785 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C
- 037.89 |
256 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
25792 |
3140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Khóm
4, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00923 |
257 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25809 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
258 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
25817 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
259 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25796 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.85 |
Xă Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-020.90 |
260 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25824 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.2 |
Xă
Hiệp Mỹ Tây, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-168.05(TB
84C-072.81) |
261 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25826 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.7 |
Xă
Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79C-168.05(TB
84C-072.81) |
262 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25799 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.9 |
Ấp
Ba Động, Phường Trường Long Ḥa, Tỉnh
Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
263 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
25832 |
3204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.68 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
94H-
00378 |
264 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25843 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
265 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
25833 |
3137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
011.68 |
266 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25844 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị. Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
267 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24791 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Long
Hữu, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-01270 |
268 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25835 |
3201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-02710 |
269 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25851 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H
02090 |
270 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25856 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă An
Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
271 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
25857 |
3135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83.2 |
Phường
Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.67 |
272 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
25858 |
3176 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
1, Thạnh Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
007.37 |
273 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25839 |
3205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H
02090 |
274 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24814 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
275 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24825 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
276 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24827 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
277 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24828 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
278 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24824 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|