SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
01-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25594 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Thứ
7, Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
85H
01154 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
25596 |
3120 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Ấp
Giồng Kè, Xă B́nh Giang, Tỉnh An Giang , |
An
Giang |
85E00380 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25611 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
An
Biên, An Giang , |
An
Giang |
79C-13898 |
4 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24719 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
An
Minh, An Giang , |
An
Giang |
79C-13898 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25614 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Kiên
Lương, An Giang , |
An
Giang |
79C-
05203 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24734 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
ấp
Xẻo Được 2, An Biên, An Giang , |
An
Giang |
79C-13898 |
7 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24735 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
xă
Đông Thái, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79C-13898 |
8 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24739 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
xă
Đông Hoà, tỉnh An Giang , |
An
Giang |
79H-00485 |
9 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
25647 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kiên
Lương, An Giang , |
An
Giang |
85F-00246 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25650 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Ḥa
Điền, An Giang , |
An
Giang |
85H
01309 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25651 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Số
383 , Tổ 1, Hà Tiên, An Giang , |
An
Giang |
85H
01357 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25653 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Đông
Thái, An Giang , |
An
Giang |
85E-003.80 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25668 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Song
Chinh, B́nh Trị, An Giang , |
An
Giang |
85H-
01165 |
14 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
25670 |
3189 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Thứ
7, Đông Thái, An Giang , |
An
Giang |
85E-003.80 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25671 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Kim
Quy A1, Vân Khánh, An Giang , |
An
Giang |
85H-
01165 |
16 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
24973 |
3127 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
hiệp
Tùng - Xă Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 011.84 |
17 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25588 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00485 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24707 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
38.4 |
Xă Ḥa
B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
01173 |
19 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25592 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Hưng
Hội, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-004.85 |
20 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24713 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Trần
Văn THời,Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05183 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25600 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00856 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25601 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tắc
Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25602 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85h-00247 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25603 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00045 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25604 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25605 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00856 |
27 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24715 |
3131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Xă Ḥa
B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01165 |
28 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25606 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Tân
Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25607 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Gía
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85h-00247 |
30 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24716 |
3131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xă
Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01165 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25608 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Tắc
Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00045 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25609 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02232 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25610 |
3190 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
34 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24718 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Phước
Long, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00045 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25612 |
3192 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00856 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25617 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.2 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
00485 |
37 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
25618 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă Ḥa
B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-002.52 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24722 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-051.83 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24724 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-002.52 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Thổ Kim |
25628 |
3179 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55.44 |
Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05183 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
25624 |
3109 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.88 |
42 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-004.85 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
25625 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
24728 |
3182 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.21 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24729 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-051.83 |
46 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25633 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
Ấp
Bờ Cảng, Long Điền, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00388 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24730 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Quách
Phẩm, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-051.83 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24731 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
4, Xă Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01165 |
49 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24732 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.2 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00485 |
50 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24733 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
153.8 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00485 |
51 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24737 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
xă
Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00485 |
52 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
24740 |
3162 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xă Tam
Giang, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 003.88 |
53 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25634 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
277.2 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00388 |
54 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25635 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00388 |
55 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
25641 |
3039 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05183 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25642 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25643 |
3194 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02232 |
58 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
24743 |
3040 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00184 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25654 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Ấp
Thạnh 2, Xă Long Điền, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.65 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25655 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.65 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25658 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.5 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.88 |
62 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25659 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă U
Minh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.88 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25660 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
G̣
Cát, Long Điền, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00388 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
25662 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.88 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25663 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01188 |
66 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
25664 |
3193 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Đông
Hải, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.88 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25665 |
3172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01188 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25666 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Vàm
Đ́nh, Phú Mỹ, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01165 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25667 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Vĩnh
Lạc, Vĩnh Hậu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01165 |
70 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
24748 |
3075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xă
Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01566 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25590 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
72 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24710 |
3183 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-00373 |
73 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24711 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù Lao
Dung, Tỉnh Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24721 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
75 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
25619 |
3143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Nhu
Gia, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-
00485 |
76 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24736 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Khóm
7, Vĩnh Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-00485 |
77 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24738 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xă
Lịch Hội Thượng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-00485 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25652 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Khánh
Ḥa, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25669 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Xẻo
Su, Vĩnh Phước, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-
01165 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25615 |
3164 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tam
Hải, Tp. Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-
00295 |
81 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tam
Xuân, Thành Phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
82 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă Tam
Xuân, Tp. Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C-
03007 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25586 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.8 |
Tân
Phú - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-00106 |
84 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25598 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă Tân
Thới, Tỉnh Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
85 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24712 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đồng
Sơn, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-01165 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24727 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79H-004.85 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25656 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.75 |
Tân
Phú, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-003.74 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
25657 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
103.95 |
Mỹ
Thọ, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-003.74 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24745 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
G̣
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-042.67 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25613 |
3191 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.92 |
Tân
Thành, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
91 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24723 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
25623 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
25673 |
3142 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
72 |
Đồng
Châu,Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H
01234 ( máy bay ) |
94 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24742 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Hải
Tiến - Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25680 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạng
Đông, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-
01234(máy bay) |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25679 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-
01234(máy bay) |
97 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
25595 |
3174 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92 |
Phường
Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
25674 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Hàn
Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
25681 |
3177 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25676 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cửa
Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85c-
05264 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25677 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85c-
05264 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
25678 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85c-
05264 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
25587 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
172.2 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-00106 |
104 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
25621 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
79H-
00485 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25629 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Ấp
4, Xă Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.74 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25631 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Châu
Thành, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-003.74 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25649 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Tân
Tập, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E
00374 |
108 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25675 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Hưng
Điền, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-
00705 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00681 |
110 |
Công
ty TNHH AGRI-TOM Việt Nam |
25626 |
3187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă
Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-052.03 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24741 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
25672 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Quảng
Chính, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(Máy Bay) |
113 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24744 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Nghi
Sơn,Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25616 |
3173 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phú
Xuân,Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-05264 |
115 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
25639 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phú
Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85F-
00248 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25581 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.22 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25582 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.22 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25583 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.15 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.22 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25584 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.22 |
120 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25585 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.22 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
25589 |
3178 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
97 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00322 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25591 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đông
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
25593 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
124 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24709 |
3183 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.75 |
Anh
Nhơn,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01165 |
125 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25597 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
103.7 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
25599 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.5 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
127 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
24714 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Thới,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-00485 |
128 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24717 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00045 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24720 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
130 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
25620 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
00485 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
25627 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
An
Qui,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00045 |
132 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
25622 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-
00485 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25630 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.74 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25632 |
3171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-003.74 |
135 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25638 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85G-00045 |
136 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
25636 |
3186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
003.74 |
137 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
25637 |
3137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C
060.85 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
25644 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00374 |
139 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
25645 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Phú
Đông, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00374 |
140 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
25646 |
2971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01370 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
25648 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00374 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25661 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.16 |
Ấp
1, Thạnh Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
00388 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24747 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|