SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
29-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24556 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
72H .04335 |
2 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
25294 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phường
12 - TP. Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85C-01483 |
3 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
24590 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
240 |
Ấp An
B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85H 00685 |
4 |
Công ty TNHH SX
Giống và NTTS Đông Dương |
25262 |
3143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
88 |
Phường
3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 02573 |
5 |
Công ty TNHH SX
và Kinh doanh Giống Thủy sản |
25267 |
3149 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
34 |
TT Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-009.67 |
6 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
25268 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-02573 |
7 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25270 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Phường
1, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-151.90 |
8 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25271 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Vĩnh
Mỹ B, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-151.90 |
9 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25272 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-151.90 |
10 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24540 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
210 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-010.89 |
11 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Việt Nam |
25282 |
3103 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Cầu
Định Thành, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-02573 |
12 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25284 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42.24 |
Phường
5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
021.19 |
13 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25285 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.32 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
021.19 |
14 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25289 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Phong
Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-009.67 |
15 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24562 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
155 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.70 |
16 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24563 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Vĩnh
Trạch, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.70 |
17 |
Công ty TNHH Tín
Đạt Ninh Thuận |
25298 |
3086 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Hoà B́nh, Hoà
B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-081.63 |
18 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
25299 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00312 |
19 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
24592 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
29.6 |
Ấp 4,
Phong Cảnh Tây, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00404 |
20 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
24594 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.6 |
Phường
Hộ pḥng, Thị Xă Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00404 |
21 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
24596 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E- 00321 |
22 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24598 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 16719 |
23 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
25302 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00503 |
24 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24607 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 16719 |
25 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24610 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
120 |
Số 84/6
Đường Ngô Quyền , Phường Nhà Mát, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-02573 |
26 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25321 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Tp. Bạc Liêu,Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-02119 |
27 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25326 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Ḥa B́nh, Ḥa
B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-002.33 |
28 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25327 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31 |
Xiếm Cáng,
Biển Đông B, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-002.33 |
29 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25328 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
38 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-002.33 |
30 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25333 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05321 |
31 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25334 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05321 |
32 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25335 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04015 |
33 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25337 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H_00270 |
34 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25338 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H_00270 |
35 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25349 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Phường
1, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 02119 |
36 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25351 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-04500 |
37 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25352 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05204 |
38 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25353 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05321 |
39 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25354 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04015 |
40 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25356 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-00270 |
41 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Phùng |
24618 |
3011 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H -
011.85 |
42 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Phùng |
24619 |
3011 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc
Vân,TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Bạc Liêu |
85H -
011.78 |
43 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24623 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H- 00321 |
44 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24634 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT Hộ
Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-
009.95 |
45 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
24970 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Cḥm Xoài -Nhà
Mát -Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C04952 |
46 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24637 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
027.10 |
47 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
25372 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai, Giá
Rai,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-15190 |
48 |
Công ty TNHH
Châu Long |
25389 |
3104 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-007.37 |
49 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25393 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Ḥa B́nh, Ḥa
B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-003.26 |
50 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25416 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Vĩnh
Thạch A, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-003.26 |
51 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25439 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai, Giá
Rai,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-02573 |
52 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25426 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E- 00404 |
53 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25427 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E- 00404 |
54 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Trung Phát |
25269 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-004.02 |
55 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24543 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H- 00093 |
56 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24546 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G 00097 |
57 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24547 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G 00097 |
58 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24549 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G 00097 |
59 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24550 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G 00097 |
60 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24558 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
An Thủy,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.51 |
61 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25287 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-159.45 |
62 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24559 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.51 |
63 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25288 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.4 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-159.45 |
64 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24571 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Mỹ
Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.92 |
65 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24580 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
66 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24581 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
67 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24589 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
68 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
24593 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Xă
Đại Ḥa Lộc, B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00404 |
69 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
24595 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.5 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E- 00321 |
70 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
25303 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.44 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00503 |
71 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
25309 |
3138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.3 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00404 |
72 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
25311 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77 |
An Thủy,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00321 |
73 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25313 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.96 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
009.03 |
74 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25317 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
75 |
Công ty TNHH SX
GTS Vạn Phúc |
25319 |
3161 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54.08 |
An Nhơn,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00995 |
76 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25331 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-15945 |
77 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25343 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C_16805 |
78 |
Chi nhánh Công
ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
25350 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
62.4 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-027.10 |
79 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24636 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Mỹ An -
Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
009.95 |
80 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24639 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Mỹ An -
Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
021.19 |
81 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24640 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thừa
Đức- B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
021.19 |
82 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24643 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thừa
Đức- B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
021.19 |
83 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24645 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Mỹ An -
Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
021.19 |
84 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
25374 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-049.52 |
85 |
Công ty TNHH
Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
25376 |
3137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C 060.85 |
86 |
Công ty TNHH
TĐS |
25378 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.4 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00404 |
87 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Trung Phát |
25380 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
88 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25386 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61.6 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
89 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25434 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
90 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
25438 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Đại
Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
84E- 00063 |
91 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
25432 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
B́nh Trung, B́nh
Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.70 |
92 |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
25422 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.3 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01198 |
93 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25396 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Mỹ An, Phù
Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông nghiệp |
B́nh
Định |
85H-000.71 |
94 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hải Tiến |
25259 |
3156 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
75 |
Tân Tiến,
Đầm Dơi Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16805 |
95 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hải Tiến |
25260 |
3156 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
75 |
Rạch Chèo,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16805 |
96 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng Phát |
25275 |
3142 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Rạch
gốc, Ngọc Hiển,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16719 |
97 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24532 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05356 |
98 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24533 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05356 |
99 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24534 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Cái Đôi
Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05356 |
100 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24535 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05356 |
101 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Việt Nam |
25283 |
3103 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
250 |
Tân Tiến,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
102 |
Công ty TNHH MTV
Tôm giống Tiến Hiện |
25286 |
3160 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.73 |
103 |
Công ty TNHH
ĐT GTS Trung Sơn |
25290 |
3141 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Hoà Mỹ,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 009.03 |
104 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24572 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
195 |
Tân Duyệt,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
105 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hàng Vịnh,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
106 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24574 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Quách
Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
107 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24575 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
108 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24578 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Tân Hưng
Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-042.67 |
109 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24579 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
125 |
Hàng Vịnh,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-042.67 |
110 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
25292 |
3064 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
110 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16719 |
111 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
25293 |
3064 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Đầm
Đơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
112 |
Công ty TNHH Tín
Đạt Ninh Thuận |
25295 |
3086 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
TT Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-081.63 |
113 |
Công ty TNHH Tín
Đạt Ninh Thuận |
25296 |
3086 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-081.63 |
114 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24584 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-157.19 |
115 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24586 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
155 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
116 |
Công ty TNHH Tín
Đạt Ninh Thuận |
25297 |
3086 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-081.63 |
117 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24587 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phong
Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
118 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24588 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Quách Phẩm
Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
119 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
25301 |
3151 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01178 |
120 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24599 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Xă Trí
Phải, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16719 |
121 |
Công ty TNHH SX
GTS Phước Lộc |
25304 |
3102 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
63 |
Phú Thuận,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16805 |
122 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24603 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
U Minh, U Minh,
Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00485 |
123 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24605 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Khánh An, U
Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16719 |
124 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24606 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Đất
Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16719 |
125 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24608 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân Lộc
Đông, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16719 |
126 |
Chi nhánh Công
ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
24967 |
3127 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ấp 4 - xă
hiệp Tùng - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E -
003.90 |
127 |
Chi nhánh Công
ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
24968 |
3127 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Ấp 4 - xă
hiệp Tùng - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E -
003.90 |
128 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25315 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
TT Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.92 |
129 |
Công ty TNHH SX
GTS Vạn Phúc |
25318 |
3161 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90.64 |
Tân Dân,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
130 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25320 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Quách Phẩm
Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-049.52 |
131 |
HKD Hồng
Hải |
24969 |
3130 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Xă Hàm
Rồng - H Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
167.19 |
132 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25324 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
Lư Văn Lâm,
TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-049.52 |
133 |
Công ty TNHH GTS
Tiến Thuận Ninh Thuận |
25332 |
3155 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-049.52 |
134 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25336 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00967 |
135 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25340 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08163 |
136 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25341 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
9.6 |
Tân Tiến,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
137 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25342 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
5 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
138 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25344 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
139 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25345 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
140 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25346 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
141 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25347 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Ấp 1,
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
142 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25348 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Hiệp
Tùng,Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_16805 |
143 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25355 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00967 |
144 |
Hộ kinh
doanh Đỗ Quốc Trí |
24617 |
3040 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân,TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H -
011.78 |
145 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25359 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08163 |
146 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
25360 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Chợ Cái
Keo, Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16805 |
147 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
25361 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
148 |
Cty TNHH SX Tôm
Gia hóa Thành Công |
24620 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7.28 |
Nguyễn
Phích, U Minh , Cà Mau , |
Cà Mau |
79C16719 |
149 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
25362 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
150 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24622 |
3167 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00321 |
151 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24624 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Lợi An,
Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00321 |
152 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
25366 |
3166 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
56 |
Dương
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 041.32 |
153 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
24628 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00352 |
154 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
24630 |
3162 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
021.19 |
155 |
Công ty TNHH GTS
Mạnh Hùng Hawaii |
25369 |
3157 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Tam Giang, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E_00352 |
156 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
25370 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16719 |
157 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24642 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
021.19 |
158 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24644 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
021.19 |
159 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25381 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Ngọc
Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.92 |
160 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25383 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
94H-00378 |
161 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25384 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
94H-00378 |
162 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25385 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
94H-00378 |
163 |
Công ty TNHH
Châu Long |
25387 |
3104 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-007.37 |
164 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24646 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Hải,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
165 |
Công ty TNHH
Châu Long |
25388 |
3104 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-007.37 |
166 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25390 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-007.37 |
167 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
25401 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F -00402 |
168 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25391 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-007.37 |
169 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
25402 |
3152 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Rạch Chèo,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F -00402 |
170 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25392 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng,Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85H-007.37 |
171 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25398 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
190 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-059.74 |
172 |
Công ty TNHH
Việt Mỹ |
25412 |
3117 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Cà Mau ,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.92 |
173 |
Công ty TNHH
Việt Mỹ |
25413 |
3117 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân,
Cà Mau ,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.92 |
174 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25400 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
TT Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.52 |
175 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Thịnh VIP |
25418 |
3021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tạ An
Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-049.52 |
176 |
Công ty TNHH SX
GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
25437 |
3154 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới B́nh, Cà mau , |
Cà Mau |
85E-003.52 |
177 |
Công ty TNHH SX
GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
25419 |
3154 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Viên An,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-021.22 |
178 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25440 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Vàm
Đầm, Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
179 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25441 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Cái Trăng,
Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
180 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25442 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Lớn Trong,
Hàng Vịnh, Năm Căn , Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
181 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25443 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Lung
Đước, Tam Giang, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
182 |
Công ty TNHH SXG
TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
25424 |
3084 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
400 |
Tam Giang Tây,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
60C-256.99 |
183 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25425 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Thới B́nh,
Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E- 00404 |
184 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25444 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Truyền
Huấn, Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
185 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
25428 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00402 |
186 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25445 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
187 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
25429 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
188 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
25430 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
189 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
25431 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
U Minh, U Minh,
Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01518 |
190 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25446 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Trần Phán,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
191 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25447 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Ngọc Chánh
, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
192 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25448 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tam Giang,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
193 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
25449 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tân Thuận,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02066 |
194 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
25450 |
3121 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19 |
Đông
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-004.02 |
195 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25455 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16719 |
196 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25456 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16719 |
197 |
Công ty TNHH SX
GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
25457 |
3158 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16719 |
198 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25460 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.26 |
199 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
25421 |
3080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-02122 |
200 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25461 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16805 |
201 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25423 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
42 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-02122 |
202 |
Công ty TNHH SXG
TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
25465 |
3084 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-021.22 |
203 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản S-FARM |
25364 |
3067 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạch
Hạ, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
79H 01234(
máy bay ) |
204 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24616 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52.5 |
Xă Gia
Đức, Huyện Thùy Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
MÁY BAY |
205 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25407 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Hải Thành,
Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
206 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25408 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ḥa Nghĩa,
Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
207 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25462 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.4 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
208 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
25291 |
3064 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11190 |
209 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
24591 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Ấp Kinh
Mới, Sơn B́nh, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E-00404 |
210 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24600 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
Thứ 3, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 16719 |
211 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24601 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Vĩnh Phong,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-00485 |
212 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24602 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
Vĩnh Phong,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-00485 |
213 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
25307 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
11190 |
214 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24609 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Đông Thái,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 11190 |
215 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25322 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.88 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-00995 |
216 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25357 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thứ 7, An
Biên,Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11190 |
217 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
25358 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11190 |
218 |
Cty TNHH SX Tôm
Gia hóa Thành Công |
24621 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.8 |
Đông Thái,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C16719 |
219 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24626 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Thuận Ḥa,
An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C- 11190 |
220 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24631 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
009.95 |
221 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24632 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
TT Vĩnh
Thuận - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
009.95 |
222 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24633 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
009.95 |
223 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24638 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT thứ 7-
An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
027.10 |
224 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25433 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
An Minh, An
Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E-003.7 |
225 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25451 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Đông
Hưng A, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-001.36 |
226 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Thịnh VIP |
25463 |
3021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Kênh 13, U Minh
Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-049.52 |
227 |
Công ty TNHH
ĐT TS Bio Farm |
25466 |
2984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hà Tiên, Hà
Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E 00371 |
228 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24548 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ba Ng̣i, Cam
Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
79C 15934 |
229 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24583 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Ba Ng̣i, TP Cam
Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
79C-189.53 |
230 |
Công ty TNHH GTS
An Hưng |
25265 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H-011.54 |
231 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25266 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
161.7 |
Tân Ninh, Tân
Thạnh, Long An , |
Long An |
85H-013.57 |
232 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
25277 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Châu Thành, Châu
Thành, Long An , |
Long An |
85E-00128 |
233 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24552 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Lập,
Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
84H -
00230 |
234 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24553 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
TT Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
84H -
00230 |
235 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24566 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Phường
7, TP Tân Ân, Long An , |
Long An |
85E-003.51 |
236 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24576 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tân Lập,
Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
79C -
052.03 |
237 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
25305 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Tân Ninh, Tân
Thạnh, Long An , |
Long An |
85C -
027.10 |
238 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24613 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Xă Tân
Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Long An , |
Long An |
85C-034.34 |
239 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25371 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Hưng
Điền B, Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85H-011.99 |
240 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản S-FARM |
25365 |
3067 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
79H 01234(
máy bay ) |
241 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25404 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hải Ḥa,
Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-012.34
(Máy bay) |
242 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25405 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.88 |
Kim Trung, Kim
Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh B́nh |
79H-012.34
(Máy bay) |
243 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
25261 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
202.8 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-01138 |
244 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25278 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-052.64 |
245 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24542 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H 00295 |
246 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25280 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Tam Phú - Tam
Kỳ - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
247 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25281 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Cẩm Thanh
- Hội An - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
248 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24564 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.5 |
Tam Ḥa, Núi
Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-007.10 |
249 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24582 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Tam Ḥa, Núi
Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C -
030.07 |
250 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25263 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Móng Cái, Móng
Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
251 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
25368 |
2971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hải Ḥa,
Móng Cái, Quăng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
252 |
CN Công ty TNHH
MUSTWELL tại Ninh Thuận |
25410 |
3055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tiên Yên, Tiên
Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
253 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Lai |
25411 |
3036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
Hải Ḥa,
Cẩm Phả, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
254 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24615 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Xă
Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-009.20 |
255 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25323 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.4 |
Xuân Long, Trung
Hải, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85F-00248 |
256 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25274 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Phường
2, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-151.90 |
257 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25276 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.5 |
Trung B́nh,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02119 |
258 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25279 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.1 |
Vĩnh
Hải - Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02119 |
259 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24551 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
81 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E 00219 |
260 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24554 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E 00219 |
261 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24555 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Vĩnh Tân,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E 00219 |
262 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24565 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.51 |
263 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24567 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
xă Long Phú,
Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.51 |
264 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24569 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.51 |
265 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24577 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-048.60 |
266 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
25300 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00312 |
267 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
24597 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E- 00321 |
268 |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
25308 |
3114 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
An Thạnh
Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-151.90 |
269 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
25310 |
3138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Ḥa Tú 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00404 |
270 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24611 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Xă Gia Ḥa 1,
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00321 |
271 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24612 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Xă Thạnh
Phú, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00321 |
272 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25325 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-002.33 |
273 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25329 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-002.33 |
274 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25330 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-002.33 |
275 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25339 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H_00270 |
276 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25363 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-002.33 |
277 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24625 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H- 00567 |
278 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24627 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00356 |
279 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
24629 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00352 |
280 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản S-FARM |
25373 |
3067 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Liêu Tú,
Trần Đê, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F 00402 |
281 |
Công ty TNHH
TĐS |
25379 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00404 |
282 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25382 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00392 |
283 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25406 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Khánh Ḥa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-004.04 |
284 |
Công ty Cổ
phần BIO TONIC |
25409 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
285 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25397 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cù Lao Dung, Cù
lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-059.74 |
286 |
Cty TNHH SX và
Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25414 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
287 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25399 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Cù Lao Dung, Cù
Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.52 |
288 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25415 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.7 |
Gia Ḥa 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
289 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25420 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00404 |
290 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25452 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-151.90 |
291 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25453 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-151.90 |
292 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25454 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31.5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-151.90 |
293 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25467 |
3066 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc,Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E- 00404 |
294 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24536 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84H -
00230 |
295 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24537 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84H -
00230 |
296 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24538 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84H -
00230 |
297 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24539 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84H -
00230 |
298 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24541 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84H -
00230 |
299 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24560 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Tân Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.51 |
300 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24561 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Tân Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.51 |
301 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24568 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.51 |
302 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25312 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.48 |
G̣ Công, G̣
Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-
009.03 |
303 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25316 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Phú Tân, Tân Phú
Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-011.98 |
304 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
25264 |
3121 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Lư Nhơn,
Cần giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H-013.09(TB
85H-011.13) |
305 |
Công ty TNHH
ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
25276 |
3165 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Nga Tân,Nga
Sơn,Thanh Hoá , |
Thanh Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
306 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25403 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15678 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
307 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
25375 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Phú Thuận,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85H-000.71 |
308 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25273 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Long Ḥa, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-151.90 |
309 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24544 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85G 00097 |
310 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24545 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85G 00097 |
311 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24557 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E -
00404 |
312 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24570 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Long Ḥa, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-003.92 |
313 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24585 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Hiệp
Thạnh, Thị xă Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C
-151.90 |
314 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24604 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-00485 |
315 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
25306 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
027.10 |
316 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
24614 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
xă VĨnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-034.34 |
317 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25314 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
106.48 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-
009.03 |
318 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
25367 |
3140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 04897 |
319 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24635 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Dân Thành -
Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-
009.95 |
320 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24641 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Dân Thành -
Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
021.19 |
321 |
Công ty TNHH
TĐS |
25377 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Kim Sơn,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-00404 |
322 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25394 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-011.98 |
323 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25395 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-007.37 |
324 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25417 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Long Ḥa, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-011.98 |
325 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25435 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-011.98 |
326 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
25436 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đông Thành,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 05584 |
327 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
25458 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.2 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-001.28 |
328 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
25459 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.2 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-001.28 |
329 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25464 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
201.6 |
Phường
7, TP.Trà Vinh, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-001.28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|