SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
28-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25179 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
B́nh Mỹ,
Châu Thanh, An Giang , |
An Giang |
85H- 01154 |
2 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24495 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85C -
05550 |
3 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
24515 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Ấp An
B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85H 00681 |
4 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
24516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
125 |
Ấp An
B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85H 00681 |
5 |
Công ty TNHH SX
và Kinh doanh Giống Thủy sản |
25152 |
3149 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
6.3 |
Long
Thịnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-004.85 |
6 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25153 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C_12420 |
7 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25154 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C_05183 |
8 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25155 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H_00247 |
9 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25157 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H_00598 |
10 |
Công ty TNHH SX
GTS Thổ Kim |
25160 |
2975 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.56 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H_00485 |
11 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24476 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-004.85 |
12 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25170 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00109 |
13 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
24486 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Phường
Hộ pḥng, Thị Xă Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00364 |
14 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25178 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ninh Ḥa,
Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H- 00705 |
15 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25181 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00856 |
16 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25183 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C_12420 |
17 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25184 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C_12420 |
18 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25186 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H_00247 |
19 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25188 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00856 |
20 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25189 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
48 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00598 |
21 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
25198 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
69H 00342 |
22 |
Công ty TNHH SX
GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
25205 |
3153 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E- 00364 |
23 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25210 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31 |
Xiếm Cáng,
Biển Đông B, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H- 00109 |
24 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
24522 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
153.8 |
Số 84/6
Đường Ngô Quyền , Phường Nhà Mát, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-01033 |
25 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24524 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Xă Vĩnh Phú
Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-08542 |
26 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24526 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Xă Tân
Thạnh, TX. Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-08542 |
27 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
25233 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Thao Lạng,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-
003.77 |
28 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
240 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
51D-85407 |
29 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25242 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.7 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-
003.77 |
30 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
25132 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.8 |
Hương
Mỹ - Mỏ Cày Nam - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01610 |
31 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25134 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
xă
Đại Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.03 |
32 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25144 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.68 |
33 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25145 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.9 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.68 |
34 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25146 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.65 |
Giồng
Sầm, B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.68 |
35 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25147 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.68 |
36 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
25149 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.76 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
62H-017.81 |
37 |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
25164 |
3094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Phú Long, B́nh
Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-00402 |
38 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25168 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Phú Long- B́nh
Đại- Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00957 |
39 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24478 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-020.70 |
40 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24484 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
41 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24496 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C- 02495 |
42 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24499 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C- 02495 |
43 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24500 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C- 02495 |
44 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24502 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F 00210 |
45 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F 00210 |
46 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F 00210 |
47 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
48 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24506 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
49 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
50 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
51 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24509 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
52 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25174 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 01154 |
53 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
25195 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
62.4 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C- 04050 |
54 |
Công ty TNHH SX
GTS An Phát Lộc |
25202 |
3139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 010.06 |
55 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25206 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -01154 |
56 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25244 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
003.73 |
57 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
25130 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.2 |
Tạ An
Khương - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01610 |
58 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
24964 |
3129 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Lâm Hải -
Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E -
003.90 |
59 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
24965 |
3129 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân -
Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E -
003.99 |
60 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25151 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.6 |
Cái
Nước,Cái Nước,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H- 02070 |
61 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25156 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00435 |
62 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25159 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_05203 |
63 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
25161 |
3151 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 00189 |
64 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25162 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4 |
Lợi An,
Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-020.70 |
65 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 00503 |
66 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 00503 |
67 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24514 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 00503 |
68 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25176 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00705 |
69 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25177 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00705 |
70 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25180 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00435 |
71 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25185 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_05203 |
72 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25187 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00435 |
73 |
Công ty TNHH KH
NTTS và MT SAEN-ECO |
24518 |
3075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Xă Hưng
Mỹ, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H -
02070 |
74 |
Công ty TNHH KH
NTTS và MT SAEN-ECO |
24519 |
3075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Xă
Đất Mới, Huyện Nam Căn, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H -
02070 |
75 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25204 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Thanh
Tùng,Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85H- 00109 |
76 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
24520 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Năm
căn , Năm căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00377 |
77 |
Công ty TNHH GTS
Trường Lộc - Ninh Thuận |
25212 |
3019 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
-001.09 |
78 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Thịnh VIP |
25221 |
3021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Sông
Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-016.10 |
79 |
Công ty TNHH SX
GTS Phước Lộc |
25222 |
3102 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
17.5 |
Phú Thuận,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-02070 |
80 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24527 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3 |
Xă Trí
Phải, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-08542 |
81 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25227 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tân Lộc
Đông, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E- 00364 |
82 |
Công ty Cổ
phần BIO TONIC |
25231 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 01150 |
83 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
25232 |
3147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72.45 |
Tân Trung,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 01150 |
84 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25234 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Cái
Nước,Cái Nước,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
85 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25236 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Thanh
Tùng,Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
86 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25237 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Cái
Nước,Cái Nước,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
87 |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
25253 |
2985 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
81.12 |
Phú Thuận
, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E 00364 |
88 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
25255 |
3168 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Tân Phú,
Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 001.09 |
89 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
25258 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 00189 |
90 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24479 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
125 |
xă An Ḥa, Tam
Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-022.21 |
91 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Lai |
25216 |
3036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Phú Thọ,
Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79H-01017 |
92 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25171 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.5 |
Tây Hưng,
Tiên Lăng, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H 01234
( máy bay ) |
93 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25172 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151.2 |
Kênh Giang,
Thủy Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H 01234
( máy bay ) |
94 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
25158 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C_11967 |
95 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24477 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
175 |
TT. Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-004.64 |
96 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
25175 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Yên,
U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
97 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
24517 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
280 |
Ấp
Cảng, Hoà Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H 00652 |
98 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25182 |
3150 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
B́nh An, Kiên
Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C_12420 |
99 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25191 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 01017 |
100 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
25192 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 01017 |
101 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Trung Phát |
25197 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F 00107 |
102 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25203 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
An Biên, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
103 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25209 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
Tân Thuận,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
104 |
Công ty Cổ
phần BIO TONIC |
25224 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
An Biên, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
105 |
Công ty Cổ
phần BIO TONIC |
25225 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
An Biên, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
106 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25226 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
B́nh Trị,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E- 00364 |
107 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25229 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
Đông
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E- 00364 |
108 |
Công ty TNHH
ĐT TS Bio Farm |
25230 |
2984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hà Tiên, Hà
Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-00107 |
109 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24530 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thú 11, An Minh,
Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C- 11967 |
110 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25243 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.55 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85F-001.07 |
111 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24470 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long Hựu
Tây, Cần Đước, Long An. , |
Long An |
85E -
00355 |
112 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24471 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85E -
00355 |
113 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
25141 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85E- 00322 |
114 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
25150 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ấp 5, Tân
Phước Tây, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
62H-017.81 |
115 |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
25163 |
3094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Tân Tập,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85F-00402 |
116 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24481 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phước
Đông, Cần Đước, Long An , |
Long An |
79H-
002.70 |
117 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
25190 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Nhựt Ninh,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85H-01154 |
118 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25248 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.25 |
Nhựt Ninh,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85E-
003.73 |
119 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25249 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.3 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85E-
003.73 |
120 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
25252 |
3080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Giao An, Giao
Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-
01234( máy bay) |
121 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
25194 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Kim Trung, Kim
Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh B́nh |
79H-012.34(máy
bay) |
122 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
25199 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
123 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24473 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Ḥa Hiệp
Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85E-001.28 |
124 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24491 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Tam Hải,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H -
00137 |
125 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H 00184 |
126 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Điện
Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H 00184 |
127 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Lai |
25218 |
3036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Hải Ḥa,
Cẩm Phả, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
128 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
25251 |
3080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hải
Tiến, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234( máy bay) |
129 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24494 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
168 |
Hải B́nh,
Hải Lăng, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H 01152 |
130 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
25131 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.5 |
Ḥa Tú -
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01610 |
131 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25133 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-005.03 |
132 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25136 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
TT Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-005.03 |
133 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25137 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
29 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-005.03 |
134 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25139 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
Khánh Ḥa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-005.03 |
135 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
25143 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-00402 |
136 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
25148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
57.5 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
62H-017.81 |
137 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24472 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.4 |
TT Long Phú,
Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.52 |
138 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24474 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-004.85 |
139 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24475 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Ḥa Tú 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-004.85 |
140 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24485 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh Tân,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E 00210 |
141 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24480 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Phường
2, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-004.85 |
142 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24482 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
TT Trần
Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-055.69 |
143 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24483 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
170 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-055.69 |
144 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
24487 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E- 00347 |
145 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24489 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01026 |
146 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng Phát |
25200 |
2961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00347 |
147 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25207 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H- 00109 |
148 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25208 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14.5 |
Tham Đôn,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H- 00109 |
149 |
Công ty TNHH SX
GTS An Phát Lộc |
25217 |
3139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Mỹ Xuyên,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G 002.52 |
150 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
24525 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
17 |
Phường
Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-08542 |
151 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24528 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Lai Ḥa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00485 |
152 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
25235 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Cù Lao Dung, Cù
Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
003.64 |
153 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25238 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên , Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00364 |
154 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25239 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Trần
Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00364 |
155 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25240 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Ḥa Khởi,
Ḥa Đông, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
003.64 |
156 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25241 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Ḥa Khởi,
Ḥa Đông, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
003.64 |
157 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25166 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Tân Phú - Tân
Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-01610 |
158 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
25201 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
Tân Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H -
01154 |
159 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25254 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-02070 |
160 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
25169 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè , Thành Phố Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H-00957 |
161 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Lai |
25219 |
3036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phú Lộc,
Hậu Lộc, Thanh Hoá , |
Thanh Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
162 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24492 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phong
Thạnh, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-01807 |
163 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24493 |
3074 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
164.4 |
Phong
Thạnh, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
73C 10309 |
164 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25135 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-005.03 |
165 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25138 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Mỹ Ḥa,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-005.03 |
166 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
25140 |
3159 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Thuận Ḥa,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-005.03 |
167 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Long |
25142 |
3120 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Đôn Châu,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E00395 |
168 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25165 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.8 |
Mỹ
Cẩm A- Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01610 |
169 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
25167 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.8 |
Hiệp
Mỹ Đông - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01610 |
170 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
24488 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.5 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E- 00347 |
171 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24490 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-00349 |
172 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24497 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
173 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24498 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
174 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
175 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
25173 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
96.72 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E 00377 |
176 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
24966 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Hiêp Mỹ
Tây -Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C01397 |
177 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
25193 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 04574 |
178 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
25196 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
2-4mm |
52.8 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E- 00373 |
179 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
25211 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10.5 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
003.73 |
180 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
25213 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hoà Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H- 01240 |
181 |
Công ty TNHH GTS
Tiến Thuận Ninh Thuận |
25214 |
3155 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Châu Thành, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 04574 |
182 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25215 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
220 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
001.01 |
183 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25220 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-00485 |
184 |
Công ty TNHH
M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24521 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-00485 |
185 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25223 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.72 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 00995 |
186 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24523 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-00485 |
187 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
25228 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Mỹ
Đông Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E- 00364 |
188 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
24529 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Vinh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C- 11967 |
189 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25245 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.8 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
003.73 |
190 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25246 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.85 |
Dân Thành, Duyên
Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
003.73 |
191 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25247 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
003.73 |
192 |
Cty TNHH SX và
Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25250 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.95 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-
003.73 |
193 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25256 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100.8 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, Trà vinh , |
Trà Vinh |
85E 00348 |
194 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25257 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.2 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà vinh , |
Trà Vinh |
85E 00348 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|