SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
27-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24427 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-01807 |
2 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25129 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
An B́nh, Xă Phước Hội, Huyện Long Đất,
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85E
-00233 |
3 |
Công ty
TNHH SX GTS Dubai |
24393 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Ấp
Phước Thạnh, Xă Phước Long, Phước
Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95E-00352 |
4 |
Công ty
TNHH SX GTS Dubai |
24394 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xă
Định Thành, Huyện Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95E-00352 |
5 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
24399 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.2 |
Xă
Vĩnh Mỹ A, Huyện Ḥa B́nh, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85F
00197 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
24414 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.2 |
Xă
Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85F
00197 |
7 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
24197 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
00721 |
8 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25001 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00383 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25004 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
10 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25005 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25007 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00383 |
12 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25008 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00350 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25009 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00317 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25012 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00110 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25013 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
16 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25018 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.7 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
003.85 |
17 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25031 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Tp. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
18 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25033 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-005.32
(TB 84C-072.81) |
19 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24441 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32.6 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-01033 |
20 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24444 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
037.89 |
21 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24445 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
037.89 |
22 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24446 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
037.89 |
23 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25040 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95E-
00352 |
24 |
Công ty
TNHH ĐTTS SJC 39 |
24450 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Xă Ninh
Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu
, |
Bạc
Liêu |
79C-08542 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25045 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Phường
Nhà Mát, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-
00532 |
26 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25052 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Xiêm
Cáng, Vĩnh Trạch Đông, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03789 |
27 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25063 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00350 |
28 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25070 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03789 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25078 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-
05974 |
30 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25085 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
31 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25086 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.8 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
32 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25087 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.75 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
25089 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Láng
Tṛn, TX.Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
86H-021.22 |
34 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
25100 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
86H-021.22 |
35 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25101 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
86H-
02122 |
36 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
24398 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
41.4 |
Xă
Thạnh Phước, huyện B́nh Đại, tỉnh
Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F
00197 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Long |
24190 |
3120 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Ấp
4 , B́nh Thới , B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E00344 |
38 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24191 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.45 |
39 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24192 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.76 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.45 |
40 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24193 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24421 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bảo
Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
145.59 |
42 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24422 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thị
trấn Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
145.59 |
43 |
Cty
TNHH Tôm giống CN Siêu tảo Đại Phú MT |
24195 |
3097 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00154 |
44 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
24200 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
45 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24425 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
46 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24426 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
47 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24431 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
48 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
25015 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
Mỹ
Hưng, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05501 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25016 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
003.85 |
50 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
25022 |
3056 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
-00367 |
51 |
Công ty
TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25024 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
An
Thạnh, THạnh Phú, Bến TRe , |
Bến
Tre |
85C-05501 |
52 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25030 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04593 |
53 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
25035 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Ấp
2, B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-045.93 |
54 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24449 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
016.18 |
55 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
25046 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01154 |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25059 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-
00229 |
57 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25071 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
03789 |
58 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25083 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.08 |
An
Thạnh, THạnh Phú, Bến TRe , |
Bến
Tre |
85H-00202 |
59 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25084 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
B́nh
Thới ,B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01154 |
60 |
Công ty
TNHH GTS An Hưng |
25091 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ấp
2, Thạnh Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.54 |
61 |
Công ty
Cổ phần BIO TONIC |
25098 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01154 |
62 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
25110 |
2887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.9 |
Tân
Hưng, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01154 |
63 |
Công ty
Cổ phần BIO TONIC |
25121 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Binh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00202 |
64 |
Công ty
TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
24397 |
3092 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-016.18 |
65 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24403 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 145.59 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24423 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
145.59 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24424 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
145.59 |
68 |
Hộ
kinh doanh Thắng Lợi |
24962 |
2949 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 01184 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25002 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85G_00045 |
70 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25003 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24428 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05356 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05356 |
73 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25010 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85G_00045 |
74 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25011 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
75 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25025 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.4 |
Phường
8, Thành Phố Cà Mau , Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01618 |
76 |
Công ty
TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
24436 |
3075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă
Đất Mới, Huyện Nam Căn, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-14559 |
77 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24440 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01033 |
78 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24442 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Thị
trấn Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01033 |
79 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24443 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Trí
Lực, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01033 |
80 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25038 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
95E-
00352 |
81 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24447 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
016.18 |
82 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
25060 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
02842 |
83 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
25061 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Rạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
02842 |
84 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
25062 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
02842 |
85 |
Công ty
TNHH Châu Long |
25073 |
3104 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
05974 |
86 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25074 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
87 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25075 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phú
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
88 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25076 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
89 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25077 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Rạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
90 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24453 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.8 |
Nguyễn
Phích, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 14559 |
91 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24454 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.8 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Cà Mau |
79C
- 14559 |
92 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
24455 |
3076 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.8 |
Đông
Hải, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Cà Mau |
79C
- 14559 |
93 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25081 |
3108 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
05974 |
94 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24457 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
016.18 |
95 |
Công ty
TNHH GTS Phước Lộc VN |
25095 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Khóm 5,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-021.22 |
96 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
25102 |
3086 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-021.22 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
24458 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Lâm Hải,
huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00352 |
98 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25107 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Trí
Lực, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00352 |
99 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25113 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp
7, Khánh An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
86H-021.22 |
100 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25114 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00353 |
101 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
25119 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
260 |
Quách
Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 003.85 |
102 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25006 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Yên
Thạnh, Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ
, |
Cần
Thơ |
79C_15952 |
103 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
24194 |
3109 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hải
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
104 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
25021 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cát Bi,
Cát Bi, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(Máy Bay) |
105 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Tín |
25115 |
3080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-
01234( máy bay) |
106 |
Công ty
TNHH SX GTS Dubai |
24395 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Tổ
2, Khu phố 4, Thị Trấn Thứ 11, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
95E-00352 |
107 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24404 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Yên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 085.42 |
108 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Long |
24189 |
3120 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
B́nh
Giang, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E00344 |
109 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24411 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
TT
Thứ 3,An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00322 |
110 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24412 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Chợ
Thứ 7,An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00322 |
111 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24413 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Chợ
Thứ 7,An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00322 |
112 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
24198 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-085.42 |
113 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
25014 |
3119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08542 |
114 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24435 |
2869 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đông
Thái A,An Bien ,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85-00334 |
115 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25036 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
95E-
00352 |
116 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25037 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Đông
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
95E-
00352 |
117 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25042 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
08542 |
118 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25043 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đông
Thạnh, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
08542 |
119 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25051 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.8 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01160 |
120 |
Công ty
TNHH ĐTTS SJC 39 |
24452 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
77 |
Xă
Đông Thạnh, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08542 |
121 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25068 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.08 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
08542 |
122 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
25093 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thạnh
Yên A, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01160 |
123 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25111 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-01160 |
124 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
25116 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Tổ
4, Ấp ngă Tư, Xă Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 00995 |
125 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
24459 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Ấp
Cảng, Hoà Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
00671 |
126 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản 68 |
25123 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
085.42 |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25019 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.4 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-
003.85 |
128 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
25103 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Lập, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
84H-01240 |
129 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24469 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hưng
Điền, Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
85H-00063 |
130 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hải Tiến |
25127 |
3156 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Nam
Tiến, Nam Trực, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-01234
(máy bay) |
131 |
Công ty
TNHH GTS Phái Miền Trung |
25020 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Chung,Kim Sơn,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
132 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25125 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Kim
Hải, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-
01234( máy bay) |
133 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
25108 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71.5 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
134 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
25120 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Quỳnh
Lưu, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
135 |
Công ty
TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
25124 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Quỳnh
Lưu, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-01234
(máy bay) |
136 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
25128 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Tân
Hải, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24416 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tam
Ḥa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 030.07 |
138 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25056 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-
00710 |
139 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25057 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-
00710 |
140 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25064 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
B́nh
Sa, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-030.07 |
141 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25065 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.3 |
B́nh
Sa, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-030.07 |
142 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25066 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
B́nh
Sa, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-030.07 |
143 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
24406 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 054.62 |
144 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
24407 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 054.62 |
145 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
24408 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 054.62 |
146 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
24409 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 054.62 |
147 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
24410 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 054.62 |
148 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24400 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 003.21 |
149 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24417 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-005.32 |
150 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24418 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-005.32 |
151 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24419 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-005.32 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24420 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Hải, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-005.32 |
153 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
24196 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Long
Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
62H-020.35 |
154 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
24199 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Khánh
Ḥa, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-005.32 |
155 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
24434 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.21 |
156 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
25023 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
P2,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 003.85 |
157 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25027 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
158 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25028 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.36 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
159 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25029 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
160 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24963 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Ngọc
Tố - Mỹ Xuyên-Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C04593 |
161 |
Công ty
Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24437 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Lai
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79c-04500 |
162 |
Công ty
Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24438 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Thạnh
Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79c-04500 |
163 |
Công ty
Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24439 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Lai
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79c-04500 |
164 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24448 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Ḥa Tú
1- Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
016.18 |
165 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
25039 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ḥa Tú
1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
95E-
00352 |
166 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
25044 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.8 |
An
Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-
00532 |
167 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25047 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ḥa
Đê, Ḥa Tú,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00326 |
168 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25048 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00326 |
169 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25049 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00326 |
170 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
25050 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ḥa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00326 |
171 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25053 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03789 |
172 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25054 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03789 |
173 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25072 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.16 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03789 |
174 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25079 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c-
05974 |
175 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25080 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c-
05974 |
176 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24456 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
TT An
Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
016.18 |
177 |
Công ty
TNHH GTS An Hưng |
25090 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-002.44 |
178 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
25092 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Ḥa Tú
1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00375 |
179 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25096 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.55 |
Lạc
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
180 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
25097 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
181 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
25104 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cù Lao
Dung, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-002.44 |
182 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
25105 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-002.44 |
183 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
25106 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Cù Lao
Dung, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-003.95 |
184 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
25112 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Tham
đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01750 |
185 |
Công ty
TNHH SX GTS Thịnh Phước |
25117 |
2959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Gia Ḥa
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03434 |
186 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
24460 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00326 |
187 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24461 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-041.70 |
188 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24463 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Vĩnh
Phước, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-042.67 |
189 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24464 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-041.70 |
190 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
24465 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Trại
tôm Tôn Vũ, Ấp Giồng Chát, Xă Liêu Tú, Trần
Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
- 00381 |
191 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24466 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05550 |
192 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24467 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05550 |
193 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24468 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05550 |
194 |
CN Công
ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
24396 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bà
Từ, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-05501 |
195 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25058 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tân
Xuân, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85F-
00229 |
196 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
25069 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Tân Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
05501 |
197 |
Công ty
TNHH GTS Phước Lộc VN |
25094 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.65 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-011.54 |
198 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24462 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Tân
Thành, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-041.70 |
199 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
25017 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.1 |
B́nh
Chánh, B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
003.85 |
200 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25067 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234,máy
bay |
201 |
CN Công
ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
25118 |
3055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thụy
Hải. Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(Máy Bay) |
202 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
25126 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-
01234( máy bay) |
203 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24402 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phú
Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 054.62 |
204 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
25026 |
3125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Quảng
Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00710 |
205 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24401 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Động
Cao, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 003.21 |
206 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24405 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.8 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00352 |
207 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24415 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.74 |
208 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24430 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G
00097 |
209 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24432 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G
00097 |
210 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24433 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G
00097 |
211 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25032 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.9 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-005.32
(TB 84C-072.81) |
212 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
25034 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-005.32
(TB 84C-072.81) |
213 |
Công ty
TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
25041 |
3114 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Lưu
Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-
00532 |
214 |
Công ty
TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24451 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-00045 |
215 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
25055 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01168 |
216 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
25082 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.72 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00202 |
217 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
25088 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-011.99 |
218 |
Công ty
Cổ phần BIO TONIC |
25099 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01168 |
219 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
25109 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xă
Huyền Hội, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-011.68 |
220 |
Công ty
Cổ phần BIO TONIC |
25122 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|