SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
26-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24352 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72C-09292 |
2 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
24184 |
3123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200.2 |
Ấp
An B́nh - Phước Hội - Long Đất - Bà Rịa
Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85G-00254 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24336 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
48 |
Xă
Định Thành, Huyện Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24337 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Nhà Lầu 1, Xă Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24354 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xă
Long Điền Đông, Đông Hải , Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-045.74 |
6 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
24095 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Tp. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00749 |
7 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24359 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Ấp
Cầu Đỏ, Xă Vĩnh Lộc, Huyện Hồng Dân,
Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-08163 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24104 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00270 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24106 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_02073 |
10 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24364 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
230.7 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền , Phường Nhà Mát,
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-08163 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24107 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
12 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24365 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xă
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00270 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24108 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05204 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24109 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00270 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24110 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00270 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24111 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05204 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24112 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05204 |
18 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
24123 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Ấp
15 , Vĩnh Mỹ B, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
19 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
24369 |
3011 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-01185 |
20 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24372 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 049.52 |
21 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24959 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Cḥm
Xoài -Nhà Mát -Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
22 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24960 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
23 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24961 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24134 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-
00244 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24140 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04015 |
26 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
24141 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hồng
Dân, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
08163 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Đại Tấn |
24143 |
3110 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.72 |
Hồng
Vân, Hồng Vân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
15945 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24156 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
04952 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24161 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
2, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
04952 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
24165 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.52 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00378 |
31 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
24166 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00378 |
32 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00378 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24169 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-02073 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24170 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.8 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-02073 |
35 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24173 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Cống
Cái Cùng, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04574 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
24176 |
2959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-045.74 |
37 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
24069 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-060.85 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
24077 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04952 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24342 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.64 |
40 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24082 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-00218 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24343 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.64 |
42 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24137 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Bảo
Thạnh, Ba Tri. Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01188 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24092 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
An, Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85H-
00137 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
24125 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.1 |
Ngăi
An, Cát Khánh, Phù Cát, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85H-002.95 |
45 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24183 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Xuyến, Mỹ Chánh, Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm
Dich Vụ Nông nghiệp |
B́nh
Định |
85F-00223 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24341 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-045.00 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
24073 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.1 |
Tạ
An Khương - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
24079 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Hưng Đông - Cái Nước - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
49 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
24081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112.5 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
62H-017.81 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
24083 |
2873 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_01178 |
51 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
24348 |
3040 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân,TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.58 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
24350 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
duyệt,Đầm Dơi,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01173 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
24084 |
2895 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-04500 |
54 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
24094 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
231.44 |
Phường
8, Thành Phố Cà Mau , Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00749 |
55 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24360 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.5 |
Tân
Hải, huyện Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c-04500 |
56 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24102 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_08163 |
57 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24105 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
58 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24362 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Tân
Lộc Bắc, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c-04500 |
59 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24366 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Xă Tân
Lộc Đông, Huyện Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00270 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24113 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C_08163 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24114 |
3101 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
62 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24117 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-011.78 |
63 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
24118 |
3083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04952 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
24127 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01173 |
65 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24130 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
02754 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24132 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Khánh
An, U Minh , Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-
00244 |
67 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24144 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01173 |
68 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24145 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Thuận. Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01173 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24148 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24149 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
71 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
24150 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
013.40 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24151 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24152 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lương
Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24153 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24154 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24162 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
U
Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04952 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24163 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01173 |
78 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24380 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
79 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24383 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24171 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00328 |
81 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24386 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.69 |
82 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24387 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
83 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24388 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.69 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24389 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.69 |
85 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24185 |
3008 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
02754 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24390 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
329A/10
Hoàng Quốc Việt, An B́nh, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-05501 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24075 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Nông, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-013.57 |
88 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24182 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
2, B́nh Hàng Trung, Cao Lănh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-02710 |
89 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24136 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Kỳ
Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
79H-
01348( máy bay) |
90 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24338 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Xă
Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo, Tỉnh
Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-06008
( Máy Bay) |
91 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24340 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xă
Đông Hưng, Huyện Tiên Lăng, TP. Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-06008
( Máy Bay) |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
24087 |
3057 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Trào, Kiến Thuỵ, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
93 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24093 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Hoa
Nghĩa, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85H_00695
( Máy Bay) |
94 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24374 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vinh
Quang, Tiên Lăng, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
24097 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Đông
Ḥa, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
13898 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
24098 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Vĩnh
Thuận. Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
13898 |
97 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24358 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ấp
Thạnh Đông, Phong Đông, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08163 |
98 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24361 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thứ
3, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79c-04500 |
99 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24103 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_13898 |
100 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
24363 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79c-04500 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24367 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
102 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24368 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Kiên
B́nh, Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
24124 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Minh
Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-01259 |
104 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
24128 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Vĩnh
B́nh Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-012.59 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24133 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85G-
00244 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
24139 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-012.59 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24147 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Pháo
Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01259 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24157 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.5 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01259 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24158 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01259 |
110 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24375 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
TT
Thứ 7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
111 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24376 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
TT
Thứ 3 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
112 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24377 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TT
Thứ 3 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
113 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24378 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
TT
Vĩnh Thuận - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
114 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24379 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
TT
Thứ 7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24384 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Hoà Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
00681 |
116 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
24186 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Mỹ, Giang Thành, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
84E-
00063 |
117 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
24187 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Dương
Ḥa, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
84H-
01240 |
118 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
24116 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71.76 |
Vạn
Thắng -Vạn Ninh - Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85H-00223 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24392 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.5 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-
01141 |
120 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
24335 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-05204 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24067 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Mộc
Hoá, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
85H-013.57 |
122 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Tân
Phước Tây, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H
01357 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
24072 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thuận
Mỹ , Châu Thành , Long An , |
Long
An |
85E
00402 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
24080 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Hưng
Điền - Tân Hưng - Long An , |
Long
An |
85C-04952 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
24349 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hóa, Mộc Hóa,Long An , |
Long
An |
85H-01173 |
126 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24085 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
166 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-
05204 |
127 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
24096 |
3094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85E-
00378 |
128 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
24122 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-
04574 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
24126 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-005.64 |
130 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24181 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Xuân Ḥa 1, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-02710 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24068 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.08 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-01234
( Máy Bay) |
132 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
24175 |
3095 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Minh, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
133 |
Công
ty TNHH Tôm giống Quang Vinh NT |
24391 |
3113 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Quỳnh
Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H
- 00093(Máy bay) |
134 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
24146 |
3099 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Ḥa
Hiệp Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00295 |
135 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24339 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ủy
ban xă Hoàng Tân, Quảng Yên, Quảng Ninh. , |
Quảng
Ninh |
85C-06008
( Máy Bay) |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24074 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hoành
Bồ, Hoành Bồ, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24086 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Hải
Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
138 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24370 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quảng
Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C
- 012.34, máy bay |
139 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
24078 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.7 |
Lai
Ḥa - Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04952 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24345 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
159.45 |
141 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24346 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
159.45 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24347 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
159.45 |
143 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24351 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
15945 |
144 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24353 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00356 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24089 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01652 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24090 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trắng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01652 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24091 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trắng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01652 |
148 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
24355 |
3045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 159.45 |
149 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24357 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 159.45 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
24099 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
15945 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
24100 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
15945 |
152 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
24101 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03321 |
153 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
24119 |
3056 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-
00244 |
154 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24371 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 049.52 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24131 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-
00244 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24164 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-011.88 |
157 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24168 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00378 |
158 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24174 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng. , |
Sóc
Trăng |
85C-04574 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
24177 |
2959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Gia
Ḥa 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c-045.74 |
160 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24385 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-001.70 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24071 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H
01357 |
162 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24135 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Thạnh, Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
65H-
01652 |
163 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
24155 |
3096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-
01188 |
164 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24381 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Xă
B́nh Tân - Huyện G̣ Công Tây - Tỉnh Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04952 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24066 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.88 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.57 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24076 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.57 |
167 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
24129 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-011.88 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
24172 |
3020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-070.39 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24188 |
3108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-
01234( máy bay) |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24344 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.78 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24088 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01652 |
172 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24356 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 005.41 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
24115 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
009.03 |
174 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
24120 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Châu
Thành, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-08163 |
175 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
24121 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-08163 |
176 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24373 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 049.52 |
177 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24138 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Mỹ
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01309 |
178 |
Công
ty TNHH GTS Đại Tấn |
24142 |
3110 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.52 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
08163 |
179 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24159 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01133 |
180 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24160 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01133 |
181 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24382 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
52 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04952 |
182 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24178 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Ấp
Rẫy A, Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02710 |
183 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24179 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Cồn Tàu, Trường Long Ḥa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02710 |
184 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
24180 |
3115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ấp
Rạch, Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02710 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|