SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
25-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
24268 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Thoại Sơn, An Giang , |
An
Giang |
79C-08064 |
2 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24232 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C
- 04050 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24246 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00671 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23958 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
36 Chi
Lăng - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-01483 |
5 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24219 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
- 003.21 |
6 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23936 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-012.70 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23937 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
1, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-012.70 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23939 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Mỹ B, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-012.70 |
9 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23940 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69H
00342 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
24244 |
3042 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
4, Phong Cảnh Tây, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00312 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
24245 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.2 |
Xă
Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E
00101 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24252 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-006.56 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24255 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.1 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.56 |
14 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23954 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Tp.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24262 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Xă
Long Điền Đông, Huyện Đông Hải, Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-003,21 |
16 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24266 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23981 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.4 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03379 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23985 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03379 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23992 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-12420 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23993 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23994 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00247 |
22 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24957 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
79h02066 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23996 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00856 |
24 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24272 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
307.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền , Phường Nhà Mát,
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-02066 |
25 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24274 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 033.79 |
26 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24280 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
27 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24281 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
28 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24282 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Xă
Vĩnh Phú Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00394 |
29 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24284 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Xă
Vĩnh Thịnh, Huyện Ḥa B́nh, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00394 |
30 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24286 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Hồng
Dân, Hồng Dân,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-04252 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24012 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai, Gía Rai,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24013 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85h-00247 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24015 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00856 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24017 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00856 |
35 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
24288 |
3011 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69H-00342 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24035 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
24042 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Kim
Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-004.04 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
24045 |
2937 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phong
Thạnh Tây,Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
06547 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
24301 |
2855 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
hậu hoà b́nh bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69H
- 003.42 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24048 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
41 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24051 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23930 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thị
trấn Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-042.52 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24247 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.36 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24249 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.36 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24250 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.56 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23959 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Hải - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03379 |
47 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24260 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03379 |
48 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24267 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03379 |
49 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23974 |
3089 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-055.84 |
50 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23976 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03083 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23984 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
03379 |
52 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23989 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00321 |
53 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24958 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Phú -Bến Tre , |
Bến
Tre |
79h02066 |
54 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24278 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ấp
1, Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 021.19 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24003 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.54 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
24007 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00136 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
24020 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.24 |
B́nh
Thới ,B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01154 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
24028 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-011.54 |
59 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
24033 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01154 |
60 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24290 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24291 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
62 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24292 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
63 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24293 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
64 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24294 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G
00097 |
65 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24299 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01217 |
66 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
24055 |
2912 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
-00248 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24303 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24305 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
69 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24306 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24307 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24308 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24309 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24310 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24311 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
75 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24312 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
76 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24313 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
77 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24314 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
78 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24315 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
79 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24316 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
80 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24317 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
81 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
24061 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
134.3 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.48 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24263 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.5 |
Xă
Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm
Dich Vụ Nông nghiệp |
B́nh
Định |
85H-001.37 |
83 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24218 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 003.21 |
84 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24220 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Ấp
Tân Thành Lập, Tân Đức, Đầm Dơi,
Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 003.21 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24222 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00252 |
86 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24223 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00252 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24224 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00252 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24239 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
01152 |
89 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24242 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00582 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24243 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00252 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24256 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
TT
Thới B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
003.94 |
92 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24257 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
003.94 |
93 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
23957 |
2905 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ấp
1, Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-002.76 |
94 |
Hộ
kinh doanh Thắng Lợi |
24955 |
2949 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
Số
xe: 85E - 00318 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23968 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phú
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-003.94 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
23971 |
2873 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00385 |
97 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23986 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-03893 |
98 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23990 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-04252 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
24956 |
2817 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân- Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00136 |
100 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23995 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00276 |
101 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24275 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà Mau |
85C
- 033.79 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
23998 |
2867 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Thới
B́nh, Thới B́nh , Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00248 |
103 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24283 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Xă Trí
Phải, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00394 |
104 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
24285 |
3075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Xă Phú
Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00394 |
105 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24008 |
3008 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00403 |
106 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24009 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00385 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24010 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-04252 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24011 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-00394 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24014 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00276 |
110 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24019 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phú
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
00394 |
111 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
24287 |
2869 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ấp
4,xă Thới B́nh,huyện Thới B́nh,tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00404 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24027 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00312 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
24029 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tạ
An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00312 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24030 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Giáp
Nước, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00312 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24034 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cái
Nước, Cái Nước ,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00312 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
24036 |
2964 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00312 |
117 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
24040 |
3078 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93.6 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-004.04 |
118 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24046 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
57 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00404 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24295 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 00435 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24296 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 00435 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24297 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 00435 |
122 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
24047 |
3008 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
57 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00404 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
24050 |
2867 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00404 |
124 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
24052 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00276 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24325 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Đông
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24326 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24327 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24330 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00219 |
129 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24331 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00219 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
24016 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
140 |
Ba
Láng, Cái Răng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00856 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
24060 |
3105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Phước
An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85F-002.40 |
132 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23970 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
B́nh
Thạnh, Hồng Ngự ,Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-00136 |
133 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
23928 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đỉnh
Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
37B-02322 |
134 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
23929 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Kỳ
Anh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
37B-02322 |
135 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24259 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phong , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
136 |
Hộ
kinh doanh Thắng Lợi |
24954 |
2949 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tân
Hợp - Tân Thành - Dương Kinh - Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
Số
xe: 85C - 042.86 (Máy bay) |
137 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
23966 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Cát
Bi, Cát Bi, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
138 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24320 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.5 |
Xă Gia
Đức, Huyện Thùy Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79C-012.34
máy bay |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
24062 |
3109 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hải
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
24221 |
3046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đông
Hưng , An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 080.64 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23967 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-080.64 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
23969 |
3064 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08064 |
143 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23991 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08064 |
144 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
24273 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Kiên
B́nh, Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-09140 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
23997 |
2867 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-00248 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23999 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.66 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24000 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.66 |
148 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
24001 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
149 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
24002 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
24021 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.66 |
151 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
24022 |
3084 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ḥa
Điền,Kiên Lương,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00366 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24025 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
B́nh
Trị, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00312 |
153 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
23927 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
37B-02322 |
154 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24226 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
155 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24227 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
156 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24228 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23942 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Lập - Mộc Hóa - Long An , |
Long
An |
85C-02119 |
158 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24229 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
159 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24230 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
TT
Cần Giuộc,Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
160 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24231 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23950 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
94 |
Thạnh
Hưng, Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
85E-
00321 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23951 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-027.02 |
163 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
24018 |
3077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
79H-
00394 |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24321 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-022.21 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
24058 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175.5 |
Giao
Phong, Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
166 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
24063 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Giao
Thủy, Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-01234(Máy
bay) |
167 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
23965 |
2973 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Chung,Kim Sơn,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
168 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
24056 |
3095 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Minh, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
24064 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.85 |
Mai
Sơn,Yên Mô,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C-09342(MÁY
BAY) |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
24065 |
3098 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.91 |
Kim
Hải, Kim Sơn,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C-09342(MÁY
BAY) |
171 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24302 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xuân
Hải,Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H
00185 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23953 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Ngư
Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85C-052.64 |
173 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24225 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tam
Ḥa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-002.46 |
174 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24238 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00710 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23955 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
B́nh
Triều - Thăng B́nh - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
176 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24264 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xă Tam
Phú, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-001.37 |
177 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23979 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.24 |
Duy
Thành, Duy Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00705 |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24032 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cẩm
Châu, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-
00705 |
179 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
24023 |
2996 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Móng
Cái, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
180 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24043 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
24049 |
3036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hải
Ḥa, Cẩm Phả, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
182 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
24031 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Chánh, B́nh Sơn, Quăng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-
00705 |
183 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23941 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Trung
Hải, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H
00071 |
184 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24258 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Hiền
Lương - Hiền Thành - Vĩnh Linh - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H
- 01163 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23952 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
186 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23956 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Triệu
Tân- Triệu Phong - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00725 |
187 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
23978 |
2992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00071 |
188 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23988 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Đông
Lễ, Đông Lễ, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-01132 |
189 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23934 |
2987 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
190 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23938 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23944 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
TT
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
192 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24233 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00103 |
193 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23945 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Khánh
Ḥa, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
194 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24234 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00103 |
195 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24235 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00103 |
196 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23946 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
197 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24236 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00103 |
198 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23947 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
199 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23948 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
200 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23949 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Ḥa
Đông, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
201 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24237 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00103 |
202 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24251 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
TT Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
203 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24253 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-012.70 |
204 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23960 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Ḥa Tú
- Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
205 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
23961 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03083 |
206 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
23962 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03083 |
207 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24261 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ḥa Tú
1 - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
208 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
24265 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ḥa Tú
1 - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
209 |
Công
ty TNHH TĐS |
23972 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03083 |
210 |
Công
ty TNHH TĐS |
23973 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03083 |
211 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
24270 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01026 |
212 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23975 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
An
Thạnh 3, Cù lao Dung,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03083 |
213 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23987 |
3082 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-01270 |
214 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24276 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 033.79 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
24026 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00312 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24037 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trắng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
24038 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Nhu
Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
218 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
24039 |
2255 |
Cá
chẽm |
Dưỡng
giống |
5-6cm |
0.9 |
Trung
B́nh-Trần Đề-Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-01270 |
219 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
24041 |
2956 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
71 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-01270 |
220 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
24044 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00380 |
221 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24298 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01217 |
222 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
24053 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Lạc
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-030.83 |
223 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
24054 |
3093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-030.83 |
224 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24318 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă
Ngọc Đông, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-009.69 |
225 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
24319 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thị
Trấn Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-009.69 |
226 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24324 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-048.60 |
227 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24248 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-001.36 |
228 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
23964 |
2972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Tân
Thành,Tân Phú Đông,Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-02066 |
229 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
24269 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Ḥa, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-08064 |
230 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23983 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
03379 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
24004 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
G̣
Công, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-011.54 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
24006 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.56 |
233 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24332 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tam
Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
234 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24333 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
235 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24334 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.5 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
236 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
24057 |
2961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tiền
Hải, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234(
Máy bay) |
237 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
24059 |
3079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Đa
Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
238 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24240 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Lăng
Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-
00670 |
239 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24241 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phong
Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-
00670 |
240 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24254 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lộc
Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-002.46 |
241 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23931 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-042.52 |
242 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23932 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43 |
Thuận
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-042.52 |
243 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23933 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Mỹ
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-042.52 |
244 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23935 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96.32 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-027.02 |
245 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23943 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Long
Ḥa - Châu Thành - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02119 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
23963 |
2972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Thạnh
Ḥa Sơn,Cầu Ngang,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-01270 |
247 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
23977 |
3090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00656 |
248 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23980 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.2 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00184 |
249 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23982 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vinh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
03379 |
250 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
24271 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Xă
Mỹ Long Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-00394 |
251 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
24277 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 021.19 |
252 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
24279 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05321 |
253 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
24005 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Ấp
Cái Già, Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
254 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
24289 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-04252 |
255 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
24024 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.9 |
Mỹ
Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
256 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
24300 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01217 |
257 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24304 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00079 |
258 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24322 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-004.64 |
259 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24323 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-004.64 |
260 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24328 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-004.64 |
261 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24329 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-004.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|