SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
24-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23412 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
320 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00681 |
2 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23419 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
- 00654 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Phát |
24202 |
3070 |
Cá bè
vẩu |
Nuôi
thương phẩm |
>=
5cm |
2.5 |
Ấp
Phước Hiệp, Tân Hòa, Phú Mỹ, Bà
Rịa-Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
79C-
003.48 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23808 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-004.85 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23809 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-004.85 |
6 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23820 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.9 |
Vĩnh
Trạch - Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04593 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23822 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.9 |
Hưng
Thành - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04593 |
8 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
23824 |
3062 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-041.32 |
9 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23407 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-004.85 |
10 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
23829 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00202 |
11 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23422 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112.5 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
84H-
00274 |
12 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23427 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
-01566 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23835 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23836 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00110 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23838 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05183 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23839 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00031 |
17 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23430 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
009.95 |
18 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23431 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
19 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23844 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E
00339 |
20 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23433 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Xă
Vĩnh Thịnh, Huyện Ḥa B́nh, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00485 |
21 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23437 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
028.42 |
22 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23439 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
028.42 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23441 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
Vĩnh Mỹ A, Huyện Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-045.74 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23855 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Gành
Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00326 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23867 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai, Gía Rai,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23869 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
27 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23874 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00109 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
23875 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-009.95 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23849 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00995 |
30 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23886 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00995 |
31 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23889 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00350 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23892 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Phường
3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00326 |
33 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00326 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
23895 |
2835 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
003.26 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
23896 |
2840 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
003.26 |
36 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24953 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
VĨNH
TRẠCH-BẠC LIÊU , |
Bạc
Liêu |
85H00109 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23901 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
003.64 |
38 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23447 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Vĩnh
Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-01434 |
39 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
23924 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00202 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24209 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-046.64 |
41 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
23797 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-060.85 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23798 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23799 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.3 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23800 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23801 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23802 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23803 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.95 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23804 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23805 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.61 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23806 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.57 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
23826 |
2900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạch
Hải, Thạch Hải, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
04574 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23406 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-004.85 |
53 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23414 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00093 |
54 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23416 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00093 |
55 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23417 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00093 |
56 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23418 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00093 |
57 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23435 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Khu
phố 2, Thị trấn B́nh Đại, Tỉnh Bến
Tre , |
Bến
Tre |
79H-00485 |
58 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23865 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01339 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23878 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00995 |
60 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23881 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bảo
Thuận- Ba Tri- Bến TRe , |
Bến
Tre |
85H
- 00995 |
61 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
23890 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
An Phú
Trung, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
003.85 |
62 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23442 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
ẤP
1,Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 009.95 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23891 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62.72 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
01339 |
64 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
23907 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00957 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23449 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.69 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23450 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.69 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24201 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.69 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23413 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xă Hàm
Thắng, TP Phan Thiết, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85H
00681 |
69 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp tỉnh Ninh Thuận |
24211 |
3071 |
Cá
chim vây vàng |
Nuôi
thương phẩm |
4 - 5
cm |
1.5 |
Phường
Mũi Né, TP. Phan Thiết, tỉnh B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85C-054.54 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23395 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00063 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23396 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TT
Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00063 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23397 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Thạnh
Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00063 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23401 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 00202 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23817 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04593 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23821 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.1 |
Tạ
An Khương - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04593 |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23410 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-003.83 |
77 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23411 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-003.41 |
78 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
23426 |
3040 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân,TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.99 |
79 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23429 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
-01566 |
80 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23837 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
81 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23840 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00350 |
82 |
Công
ty Cổ phần DL Group |
23841 |
3068 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
57 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
003.83 |
83 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23842 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.72 |
Phường
8, Thành Phố Cà Mau , Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00109 |
84 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23436 |
3041 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
85 |
Hộ
kinh doanh Thắng Lợi |
19950 |
2949 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Xă
Tắc Vân, Thành Phố Cà Mau , |
Cà Mau |
Số
xe: 85E - 00399 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
23853 |
2873 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00321 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23854 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-003.83 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23856 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tân
Lộc Đông, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00326 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23857 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00326 |
90 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản Thuần Việt |
23859 |
2995 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00995 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23860 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00995 |
92 |
HKD
Hồng Hải |
24951 |
2904 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.28 |
93 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23862 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.16 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04574 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
23863 |
3054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Ḥa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00383 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23866 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00350 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23868 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
97 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23871 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00383 |
98 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23872 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00383 |
99 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23873 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00383 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
23876 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
101 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
23846 |
2885 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
04332 |
102 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23882 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cống
Đá, Quốc Lộ 1A, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 003.83 |
103 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23887 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00364 |
104 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00402 |
105 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
23897 |
3087 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-
00402 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23898 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23899 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23900 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23902 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23903 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Bến
Xe Láng Trâm, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
003.64 |
111 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
23906 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105.6 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04593 |
112 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
23908 |
2875 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-
00402 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
23910 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-
00402 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23913 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00402 |
115 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23915 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00402 |
116 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23916 |
3061 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-00402 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23919 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-004.02 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23920 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.05 |
TT Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-004.02 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23921 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85F-004.02 |
120 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
23448 |
3092 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
121 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24203 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-010.89 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24204 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-010.89 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24205 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-010.89 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24206 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.69 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24207 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
xă Lư
Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.69 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
24208 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
042.67 |
127 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24212 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Cà Mau |
85H
01152 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24213 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Cà Mau |
85H
01152 |
129 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
24214 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Cà Mau |
85H
01152 |
130 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23405 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Ḥa, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-003.83 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23879 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Long
Ḥa - B́nh Thủy - Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
24210 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Bà Kí,
Long Thành, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C-041.70 |
133 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23823 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59 |
B́nh
Thạnh Trung, Lấp Ṿ, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-013.57 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
23922 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.04 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23926 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Trào, Kiến Thụy, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
136 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23834 |
3060 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_11190 |
137 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23432 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Thị
trấn Thứ 3, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-00485 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23845 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
11190 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
23851 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
01163 |
140 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
23852 |
3056 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Thứ7,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
01163 |
141 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23858 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00347 |
142 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23861 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00347 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23870 |
3063 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
B́nh
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_15952 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23848 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
11190 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23850 |
3065 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
B́nh
Trị, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00326 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
23884 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Minh
Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
01163(TC: 85H- 01653) |
147 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23888 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
11190 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23917 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-011.63 |
149 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp tỉnh Ninh Thuận |
23445 |
3071 |
Cá
chim vây vàng |
Nuôi
thương phẩm |
4 - 5
cm |
1.8 |
Phường
Dương Đông, TP. Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-230.32 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23446 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Hoà Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
00652 |
151 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23420 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
193 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85G-00103 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23828 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Trụ, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H-013.57 |
153 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23423 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
72H
00588 |
154 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23424 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
TT
Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
72H
00588 |
155 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23425 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
TT
Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
72H
00588 |
156 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
23831 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Thạnh
Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-
00322 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
24952 |
2817 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phước
Vĩnh- Cần Giuộc- long An , |
Long
An |
85C
04132 |
158 |
Công
ty TNHH ĐTTS Đại Ḥa Tiến |
23877 |
3005 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Long
Hựu Đông, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-028.42 |
159 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23885 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tân
Trụ, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H-
00995 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23918 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Bắc
Ḥa, Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
85H-013.39 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
23925 |
3020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kiến
Tường, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-070.39 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24215 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-01807 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24216 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C - 05356 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
24217 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C
- 05356 |
165 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
23819 |
3067 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-01234
(máy bay) |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
23394 |
2855 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kim
Trung, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H
- 00532, máy bay |
167 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23911 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Hưng
Ḥa, TP. Vinh, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H
01234 ( máy bay ) |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
23827 |
2900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tuy
Hoà , Tuy Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-
00295 |
169 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23843 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.6 |
63/11
Nguyễn Huệ, Phường 5, Thành Phố Tuy Ḥa,
Tỉnh Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00295 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23818 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Duy
Thành - Thăng B́nh - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
171 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23421 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
202.5 |
Duy
Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85F
00210 |
172 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23402 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00219 |
173 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23403 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa Tú
1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00219 |
174 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23404 |
3013 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00219 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23811 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-002.02 |
176 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23812 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Phường
2, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-002.02 |
177 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23813 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-002.02 |
178 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23814 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-002.02 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23815 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-002.02 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23816 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.8 |
An
Thạnh 3 - Cù Lao Dung - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
23825 |
2900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
151.06 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
04574 |
182 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23409 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Thạnh
Thới Thuận, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-004.85 |
183 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
23832 |
2847 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
An
Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-
00485 |
184 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23847 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Ḥa Tú
1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01750 |
185 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
23883 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00357 |
186 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23443 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Ḥa
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 009.95 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23904 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00357 |
188 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
23905 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
04593 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23909 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00345 |
190 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23912 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.26 |
191 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23914 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00364 |
192 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23923 |
3059 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00326 |
193 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23408 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-004.85 |
194 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23833 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-
00322 |
195 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23864 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-
01339 |
196 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
23830 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
00322 |
197 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23438 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hiệp
Phước - Nhà Bè - TPHCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
028.42 |
198 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23398 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
00552 |
199 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23399 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
00552 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23400 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
00552 |
201 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
23807 |
2846 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thuận
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-013.57 |
202 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23810 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Phường
2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-002.02 |
203 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23415 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Long
Ḥa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00093 |
204 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
23428 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 01163 |
205 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23434 |
2980 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Xă
Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà
Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-00485 |
206 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23440 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xă
Long Ḥa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-045.74 |
207 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23880 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Liên
Sơn- Trà Cú- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 00995 |
208 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23444 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 009.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|