SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
23-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
23285 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
280 |
Ấp An
B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85H 00652 |
2 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23378 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phường
12, Tp Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85C-022.21 |
3 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23384 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phường
12, Tp Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85C-022.21 |
4 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23269 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Hưng Thành,
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-168.05 |
5 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23274 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp 2, TX
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-168.05 |
6 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23275 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-168.05 |
7 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
23280 |
2903 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
Vĩnh
Mỹ B, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H -
003.21 |
8 |
Công ty TNHH SX
và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23623 |
2987 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13 (10-11mm) |
9.6 |
TT Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-002.70 |
9 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
23625 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Phong
Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-168.05 |
10 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
23283 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
38.4 |
Xă
Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh
Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E 00375 |
11 |
Công ty TNHH
M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
23314 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Phước
Long,Phước Long,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04015 |
12 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Phùng |
23317 |
3011 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-01185 |
13 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23646 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H_00270 |
14 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23648 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C_02232 |
15 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23649 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C_03643 |
16 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
23657 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E 00377 |
17 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
23668 |
2842 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Phước
Long,Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04015 |
18 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23672 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48.4 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-009.03 |
19 |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
23337 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Xóm lá,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79c-15190 |
20 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
23678 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H- 00705 |
21 |
Công ty TNHH GTS
79 |
23340 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc Liêu |
85C -
016.18 |
22 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
23341 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Ấp
Phước Thạnh, Xă Phước Long, Phước
Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00375 |
23 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
23343 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Ấp
Vĩnh Hậu A, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00375 |
24 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23693 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H_00270 |
25 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23697 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Gía Rai,Gía Rai
,Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C_02232 |
26 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23702 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 01618 |
27 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23703 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 01618 |
28 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23350 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Ấp
Trường Điền, Xă Long Điền Đông,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00375 |
29 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23351 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Vĩnh
Lợi, Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-00375 |
30 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
23707 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát,
Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03789 |
31 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23715 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 02754 |
32 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23716 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 02754 |
33 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23717 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E- 00375 |
34 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Trung Phát |
23720 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.8 |
Kim Cấu,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E 00375 |
35 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23353 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-02070 |
36 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23355 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-09140 |
37 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23359 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
384.6 |
Số 84/6
Đường Ngô Quyền , Phường Nhà Mát, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-15190 |
38 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23361 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00566 |
39 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23744 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Nhà Mát,
TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H- 00923 |
40 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Trung Phát |
23750 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.54 |
41 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23751 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
350 |
P.Nhà Mát,
TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-005.98 |
42 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
23763 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.56 |
Hộ Pḥng,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00598 |
43 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
23766 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ḥa B́nh, Ḥa
B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85E-003.75 |
44 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23776 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Ḥa B́nh, Ḥa
B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-15190 |
45 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
19949 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc Liêu |
62C04151 |
46 |
Công ty TNHH GTS
Tùng Bách Ninh Thuận |
23786 |
3054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94H- 00378 |
47 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23263 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.74 |
48 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23264 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.9 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.74 |
49 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
23624 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-168.05 |
50 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
23632 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
62H-017.81 |
51 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23286 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 01152 |
52 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23287 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
027.10 |
53 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23294 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 01152 |
54 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23296 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 01152 |
55 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23297 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H 01152 |
56 |
Công ty TNHH
TĐS |
23637 |
2824 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
B́nh
Thạnh,Thạnh Phú,Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01312 |
57 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23306 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01807 |
58 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23307 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01807 |
59 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23316 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
05356 |
60 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23318 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
An
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
05356 |
61 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23322 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
An
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
05356 |
62 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23325 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
05356 |
63 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23332 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
210 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H -
00287 |
64 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
23641 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.2 |
Thạnh
Hải - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00989 |
65 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
23642 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
152 |
Thạnh
Hải - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00989 |
66 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
23643 |
3020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Vang Quới
Tây, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-070.39 |
67 |
Công ty TNHH GTS
Hoàng Ân |
23644 |
3016 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
124.8 |
Xă Thạnh
Phước , Huyện B́nh Đại, Tỉnh Bến Tre
, |
Bến
Tre |
85e 00374 |
68 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Phú Thành |
23656 |
2900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.06 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00321 |
69 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23665 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-151.90 |
70 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23671 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
Phú Long, B́nh
Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00350 |
71 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23675 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Thạnh Phú
Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-009.03 |
72 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23676 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.8 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-009.03 |
73 |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
23336 |
2966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
B́nh
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79c-15190 |
74 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
23679 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H- 00705 |
75 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23681 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.1 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00989 |
76 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23684 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
An Qui -
Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00989 |
77 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23688 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.4 |
An
Đức - Ba Tri - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-00254 |
78 |
Công ty TNHH GTS
An Hưng |
23690 |
2913 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phú Long, B́nh
Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-010.71 |
79 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23695 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
24 |
An
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C_02232 |
80 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23349 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
An
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00375 |
81 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23711 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H- 01733 |
82 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
23721 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Ấp 2, B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-007.49 |
83 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
23722 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, B́nh Đại, BếnTre , |
Bến
Tre |
85H-007.49 |
84 |
Công ty TNHH
ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
23724 |
2880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E- 00375 |
85 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23726 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-007.49 |
86 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23728 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Ba Tri, Ba Tri,
Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-007.49 |
87 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23356 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
29 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-09140 |
88 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23730 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H- 01198 |
89 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23731 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H- 01198 |
90 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23734 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-15190 |
91 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
23736 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
011.98 |
92 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
23737 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
011.98 |
93 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
23738 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
011.98 |
94 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
23747 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
106 |
B́nh Thới
,B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01198 |
95 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23754 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.57 |
96 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
23759 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75.04 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
97 |
Công ty TNHH
Công Nghệ Gene Xanh |
23765 |
2846 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.57 |
98 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23777 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
B́nh Thới
,B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-15190 |
99 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23778 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
An Thạnh,
THạnh Phú, Bến TRe , |
Bến
Tre |
79C-15190 |
100 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23363 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H- 00079 |
101 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23364 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
B́nh Thới,
B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H- 00079 |
102 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23769 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Ba Tri, Ba Tri,
Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-16805 |
103 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
23792 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
84H-01240 |
104 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23371 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-002.04 |
105 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23372 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-002.04 |
106 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23373 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-002.04 |
107 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23376 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bảo
Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.22 |
108 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23379 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-022.21 |
109 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23380 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-022.21 |
110 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23382 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-002.04 |
111 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23265 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.04 |
112 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23271 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.04 |
113 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23272 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hàng Vịnh,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.04 |
114 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
23278 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thới B́nh,
Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H -
003.21 |
115 |
Công ty TNHH
ĐT GTS Trung Sơn |
23627 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Hoà Mỹ,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H 009.03 |
116 |
Công ty TNHH
ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
23629 |
2825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00321 |
117 |
Công ty TNHH
ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
23630 |
2825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00321 |
118 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23282 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2 |
Cà Phê
Tỉnh,TP Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00375 |
119 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản FLC |
23634 |
2885 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 01618 |
120 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23293 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
016.18 |
121 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
23639 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Cống
Đá, Quốc Lộ 1A, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05204 |
122 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23324 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
95 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
04050 |
123 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23326 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Trần
Văn Thơi, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05550 |
124 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23327 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
TT Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05550 |
125 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23328 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
TT Trần
Văn Thơi, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05550 |
126 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23329 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Trần
Văn Thơi, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05550 |
127 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23330 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
TT Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05550 |
128 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23647 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
129 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23650 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85C_04015 |
130 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23652 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
131 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23653 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
132 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23654 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
133 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23655 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
134 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23662 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.4 |
Lợi An,
Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.04 |
135 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
23335 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tân
duyệt,Đầm Dơi,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01173 |
136 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
23677 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Hiệp Tùng,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00705 |
137 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
23680 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00705 |
138 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23682 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.1 |
Tạ An
Khương - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00989 |
139 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
23344 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Xă Tân
Lộc, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00375 |
140 |
HKD Hồng
Hải |
19948 |
2904 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân -
Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H -
011.84 |
141 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Việt Nam |
23692 |
3039 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Phong
Lạc-Trần Văn Thời-Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
142 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23694 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
143 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23698 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85C_04015 |
144 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23701 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Thới B́nh,
Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 01618 |
145 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
23706 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
322.08 |
Phường
8, Thành Phố Cà Mau , Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03789 |
146 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23709 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
147 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23710 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Khánh An, U
Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00737 |
148 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23713 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Bến xe
Láng Trâm, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 02754 |
149 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23714 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 02754 |
150 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23358 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-09140 |
151 |
Công ty Cổ
phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
23732 |
2983 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Tân Duyệt,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
152 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23362 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Xă Tân Lộc
Đông, Huyện Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00566 |
153 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23742 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00923 |
154 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23743 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.75 |
Trần
Văn Thời,Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00923 |
155 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
23749 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Tân Dân,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02754 |
156 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23773 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
157 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23774 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
158 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23775 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Nguyễn
Huân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
159 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23781 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01173 |
160 |
Công ty Cổ
phần DL Group |
23784 |
3068 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
47 |
Tân Tiến,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 052.04 |
161 |
Công ty Cổ
phần DL Group |
23785 |
3068 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
20 |
Tân Thuận,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 052.04 |
162 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
23790 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
84E-00063 |
163 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23374 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.70 |
164 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23375 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Tạ An
Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.70 |
165 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23383 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tân Duyệt,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.70 |
166 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23386 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
329A/10 Hoàng
Quốc Việt, An B́nh, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cà Mau |
79C-09140 |
167 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23331 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ba Sao, Cao
Lănh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-01807 |
168 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23377 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
xă An Ḥa, Tam
Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-048.60 |
169 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
23764 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.04 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
170 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23292 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
016.18 |
171 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23319 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
68 |
TT Thứ 7 -
An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
001.75 |
172 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23320 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
TT Vĩnh
Thuận - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
001.75 |
173 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23321 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
TT Thứ 3 -
An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-
001.75 |
174 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23645 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C_11967 |
175 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23651 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H_00317 |
176 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
23666 |
2830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H 001.75 |
177 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
23667 |
2842 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11967 |
178 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
23334 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
B́nh An ,Châu
Thành,Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-01173 |
179 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23691 |
2823 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Đông
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85E- 00375 |
180 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23696 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
B́nh An, Kiên
Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C_02232 |
181 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23712 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh B́nh
Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 00875 |
182 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23357 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Vĩnh Phong,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-09140 |
183 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23360 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
xă Đông
Thạnh, huyện An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-00566 |
184 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23740 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Biên, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 00875 |
185 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23741 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 00875 |
186 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23757 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Thạnh Yên,
U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-008.75 |
187 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23758 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-008.75 |
188 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23779 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 00875 |
189 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
23365 |
3044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.5 |
Đông Thái,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c-15190 |
190 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
23367 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.25 |
Thổ
Sơn, H̉n Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c-15190 |
191 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
23368 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Vĩnh Phong,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c-15190 |
192 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23273 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hoà , |
Khánh Ḥa |
85C-048.60 |
193 |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
23780 |
2887 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Cam Phú, Cam
Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
85H-01132 |
194 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23787 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Khu Liên Cơ
Ngành Nông Nghiệp, Số 625 Đường 23/10, Vĩnh
Thạnh, Nha Trang, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
85C- 02119 |
195 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23788 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Khu Liên Cơ
Ngành Nông Nghiệp, Số 625 Đường 23/10, Vĩnh
Thạnh, Nha Trang, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
85c- 02119 |
196 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
23791 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
400 |
Ninh Quang, Ninh
Hoà, Khánh Hoà , |
Khánh Ḥa |
84H-01240 |
197 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23385 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Lê Hồng
Phong, Nha Trang, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
85C-046.64 |
198 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23387 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.5 |
Ninh Hà, Ninh
Ḥa, Khánh Ḥa , |
Khánh Ḥa |
85C- 01141 |
199 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23266 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Xă Tân Ân,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
79H-002.70 |
200 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23298 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
TT Châu Thành,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H- 00670 |
201 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23299 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Nhựt Ninh,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85H- 00670 |
202 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23300 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
TT Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85H- 00670 |
203 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23301 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
TT Châu Thành,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H- 00670 |
204 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23663 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.6 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79H-002.70 |
205 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23664 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.4 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79H-002.70 |
206 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23683 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thuận
Mỹ - Châu Thành - Long An , |
Long An |
85H-00989 |
207 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23685 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78.8 |
Hưng
Điền - Tân Hưng - Long An , |
Long An |
85H-00989 |
208 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23700 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85F- 00240 |
209 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
23748 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
KP4, Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85H-01198 |
210 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23772 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Châu Thành, Châu
Thành, Long An , |
Long An |
85C-02232 |
211 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23369 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
TT Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79C -
159.52 |
212 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23370 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79C -
159.52 |
213 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
23789 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Kim Trung, Kim
Sơn. Ninh B́nh , |
Ninh B́nh |
79H- 01234
( máy bay) |
214 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
23767 |
2972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.4 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
215 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23262 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
B́nh Nam,
Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-007.10 |
216 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23315 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H 01133 |
217 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23771 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Tam Ḥa, Núi
Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-030.07 |
218 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
23309 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Xă Hoàng
Quế, Thị xă Đông Triều, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-012.34
máy bay |
219 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
23279 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H -
003.21 |
220 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
23281 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E- 00347 |
221 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
23626 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Phường
2, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-020.70 |
222 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
23284 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
32.4 |
Xă Ḥa
Đông, thị xă Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E 00375 |
223 |
Công ty TNHH SX
GTS Bảo Tín |
19944 |
2947 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Lạc Hoà -
Vĩnh châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
86H -
017.00 |
224 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23289 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
130 |
Ḥa Tú 1 -
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
027.10 |
225 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23291 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Ḥa Tú 1 -
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
027.10 |
226 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23295 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Thạnh
Phú,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-00395 |
227 |
Công ty TNHH
TĐS |
23635 |
2824 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
An Thạnh
3, Cù lao Dung,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01312 |
228 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
23308 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Ngọc
Đông, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.21 |
229 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23310 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
84H 02159 |
230 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23311 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Ḥa Tú 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
84H 02159 |
231 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23312 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
84H 02159 |
232 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23313 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ḥa Tú 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
84H 02159 |
233 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
23658 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31.5 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H- 02070 |
234 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
23659 |
3031 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H- 02070 |
235 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23670 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Gia Ḥa 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-02070 |
236 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
19946 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Ngọc
Tố - Mỹ Xuyên-Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C01397 |
237 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
19947 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Ngọc
Tố - Mỹ Xuyên-Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C01397 |
238 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23345 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00357 |
239 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23347 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Hoà Đông,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00357 |
240 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng Phát |
23705 |
2961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01370 |
241 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
23718 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E- 00375 |
242 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
23729 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.2 |
Ḥa Tú 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.75 |
243 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23752 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.56 |
Khánh Ḥa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-013.70 |
244 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23756 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100.8 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.75 |
245 |
Cty TNHH SX và
Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
23762 |
2834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.75 |
Mỹ
Thuận, Mỹ Tú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.75 |
246 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23381 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
155 |
Ḥa Tú 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
60C-256.99 |
247 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23267 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
155 |
Tân Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-168.05 |
248 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23268 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-168.05 |
249 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23270 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-168.05 |
250 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23290 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
Xă B́nh Tân -
Huyện G̣ Công Tây - Tỉnh Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
027.10 |
251 |
Công ty TNHH SX
GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
23638 |
2836 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Tân Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E- 00377 |
252 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23302 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H 00503 |
253 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23303 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H 00503 |
254 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23304 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H 00503 |
255 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23305 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H 00503 |
256 |
Chi Nhánh Công
ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23669 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-16805 |
257 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23673 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
79.2 |
Tân Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-009.03 |
258 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
23704 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân Phú, Tân Phú
Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85F- 00240 |
259 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
23719 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.12 |
Tân Phú, Tân Phú
Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-00219 |
260 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
23760 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
G̣ Công, G̣
Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-011.98 |
261 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
23770 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Tân Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-01198 |
262 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
23622 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Lư Nhơn,
Cần giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H-013.57(TB
85H-011.13) |
263 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23699 |
3030 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Lư Nhơn,
Cần Giờ, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-05501 |
264 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
23723 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Lư Nhơn,
Cần Giờ, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-05501 |
265 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23388 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lư Nhơn,
Cần Giờ, Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H 01152 |
266 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23389 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Lư Nhơn,
Cần Giờ, Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H 01152 |
267 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23793 |
3066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
268 |
Công ty TNHH Phú
Quư Ninh Thuận |
23338 |
2822 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hải
Thanh,Tĩnh Gia, Thanh Hoá , |
Thanh Hóa |
79H-01234(
Máy bay) |
269 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
23277 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Lăng Cô,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C -
054.62 |
270 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23352 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Hương
Thuỷ, Thuỷ Phương, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-06008 |
271 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
23276 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H -
005.41 |
272 |
Công ty TNHH Tôm
giống CP. Thiên Minh |
23628 |
2994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72.8 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H- 02070 |
273 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
23631 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ngũ
Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
62H-017.81 |
274 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
23633 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58 |
Ấp Long
B́nh, Phường 4, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
62H-017.81 |
275 |
Công ty TNHH
PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23288 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Dân Thành -
Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
027.10 |
276 |
Công ty TNHH
TĐS |
23636 |
2824 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.8 |
Kim Sơn,
Trà Cú ,Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-01312 |
277 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23323 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
05356 |
278 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23333 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Ḥa Minh, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H -
00287 |
279 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
23640 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.1 |
Long Toàn -
Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-00989 |
280 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23660 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.6 |
Long Ḥa, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-002.70
(TB 84C-072.81) |
281 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
23661 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-002.70
(TB 84C-072.81) |
282 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
19945 |
2948 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Hiêp Mỹ
Tây -Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C01397 |
283 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23674 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.6 |
Trà Cú, Trà Cú,
Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-009.03 |
284 |
Công ty TNHH GTS
79 |
23339 |
3018 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
016.18 |
285 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
23342 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Ấp Khoán
Tiều, Xă Trường Long Hoà, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-00375 |
286 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23686 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
94.5 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85G-00254 |
287 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23687 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Vĩnh Kim -
Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85G-00254 |
288 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
23689 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Mỹ
Cẩm A - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85G-00254 |
289 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23346 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12.8 |
Bến Chùa,
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-00357 |
290 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
23348 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Xă Mỹ
Đông Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85E-00357 |
291 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
23708 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.12 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-00185 |
292 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23725 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-007.49 |
293 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23354 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-02070 |
294 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23727 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-007.49 |
295 |
Công ty TNHH GTS
Quốc Linh Ninh Thuận |
23733 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Long
Hữu,Duyên Hải,Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-02070 |
296 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
23735 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-011.68 |
297 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
23739 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 01357 |
298 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23745 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 06909 |
299 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23746 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 04897 |
300 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23753 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.2 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-013.70 |
301 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23755 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.05 |
Long Ḥa, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-013.57 |
302 |
Cty TNHH SX và
Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
23761 |
2834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80.85 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-013.57 |
303 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23768 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Kim Sơn,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-01357 |
304 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23782 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
165.4 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-013.40 |
305 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23783 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Châu Thành, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-013.40 |
306 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
23366 |
3043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79c-15190 |
307 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23794 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Châu Thành, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-00223 |
308 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23795 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Duyên Hải,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-00223 |
309 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
23796 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Châu Thành, Châu
Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-00223 |
310 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23390 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Dân Thành, Duyên
Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
311 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23391 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long Khánh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
312 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23392 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
313 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23393 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02495 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|