SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
22-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23211 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00685 |
2 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23522 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Nhà
Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
167.19 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23523 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Vĩnh
Mỹ B, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
167.19 |
4 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23528 |
2987 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
9.1 |
Long
Thịnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-124.20 |
5 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23529 |
2987 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
8 |
TT
Hộ Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-124.20 |
6 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23530 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.1 |
Vĩnh
Trạch - Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01610 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23533 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.4 |
Hưng
Thành - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01610 |
8 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23546 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
00721 |
9 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23549 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Vườn
C̣, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
01566 |
10 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23202 |
2978 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23206 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Phường
8, Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04574 |
12 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23243 |
2941 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02119 |
13 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23245 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02119 |
14 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23246 |
2941 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
61 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04952 |
15 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23247 |
2941 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04952 |
16 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
23248 |
3011 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00397 |
17 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23251 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 049.52 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23256 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Khóm
Đầu Lộ, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc
Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00392 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23260 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Ấp
16, Xă Vĩnh Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00392 |
20 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
23558 |
2996 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00392 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23565 |
2894 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-
05974 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23567 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-12420 |
23 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23569 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Nhà
Mát, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00392 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23574 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-049.52 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23575 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
41 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-049.52 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23581 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.1 |
An
Trạch, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-049.52 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23584 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00392 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23587 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23592 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00856 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23605 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23607 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23611 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00276 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23613 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00856 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23542 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00378 |
35 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23208 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
36 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23209 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
37 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23210 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23215 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-045.00 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23224 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
40 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23231 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
41 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23232 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
42 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23233 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
43 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23234 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
44 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23235 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
45 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23236 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
46 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23553 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-033.79 |
47 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
23237 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ấp
5, Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00404 |
48 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23239 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-13898 |
49 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23254 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ấp
1, Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 021.19 |
50 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23560 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71 |
Rạch
Dừa, Phú Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-001.07 |
51 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
23578 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.36 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02119 |
52 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
23580 |
2834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-001.07 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23583 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.24 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
00219 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23595 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
003.48 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23596 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
003.48 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23597 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
003.48 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23601 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.28 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
00219 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23604 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-001.07 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23531 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.2 |
Năm
Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01610 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23205 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thị
Trấn Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04574 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23216 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23217 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23218 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23219 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23222 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.51 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23227 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23228 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.5 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00097 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23229 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00097 |
69 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23551 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02119 |
70 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23552 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Tân
Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02119 |
71 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
23238 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Nước , Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00404 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23255 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Trí
Lực, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00392 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23261 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Xă
Phú Thuận, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00392 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23562 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23563 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23564 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cái
Nước,Cái Nước,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23585 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
Cái
Nước,Cái Nước,Cà Mau , |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23586 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23588 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23589 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05321 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23591 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
35 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05501 |
82 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23599 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
86H
02122 |
83 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23600 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
86H
02122 |
84 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23608 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
85 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23609 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Ấp
7, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
86 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23610 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05321 |
87 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23616 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà mau , |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
88 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23617 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
89 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23618 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà mau , |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
90 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23619 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà mau , |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
91 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23620 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.6 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà mau , |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23566 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Ba
Láng, Cái Răng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-12420 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23590 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Khu
Vực 2, Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-12420 |
94 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23612 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
329/10
Hoàng Quốc Việt,An B́nh, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H_00276 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23526 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.48 |
Long
Phước, Long Thành, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85E-
00219 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
23557 |
2835 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
97 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
KP7,
Phường An Thới, Tp.Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
62H-020.35 |
98 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
23203 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Thứ
7,An Minh,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23214 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
TT
Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
138.98 |
100 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23240 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
101 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23241 |
2967 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
TT
Thứ 3,An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00107 |
102 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23242 |
2967 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Chợ
Thứ 7,An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00107 |
103 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23249 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 049.52 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23570 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F
00107 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23571 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F
00107 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23577 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-001.07 |
107 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23579 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Minh
Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-001.07 |
108 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23606 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_13898 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23621 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
138.98 |
110 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23221 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Ninh
Hiệp, TX Ninh Ḥa, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85H-002.95 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23223 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hoà , |
Khánh
Ḥa |
85C-048.60 |
112 |
Công
ty TNHH ĐTTS Đại Ḥa Tiến |
23524 |
3005 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85G-000.87 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23207 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Xă
Tân Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-001.70 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23554 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mộc
Hoá, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
85C-033.79 |
115 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
23555 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hoá, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
85C-033.79 |
116 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23253 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 021.19 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23535 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
124.8 |
Hải
Lư - Hải Hậu - Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
118 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23200 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Kim
Đông, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23559 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-012.34(Máy
bay) |
120 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23220 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tam
Ḥa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-002.95 |
121 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23582 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
B́nh
Nam, Thăng B́nh, Quăng Nam , |
Quảng
Nam |
85F-
00248 |
122 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23201 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
Đông Lễ, TP Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-
05264 |
123 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23545 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Triệu
Độ, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H
00071 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23521 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23532 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Ḥa
Tú - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01610 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23537 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Vĩnh
Phước - Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01610 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23538 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.2 |
Vĩnh
Hải - Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01610 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23540 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23541 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Khánh
Ḥa, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23543 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01652 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23544 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
01652 |
132 |
Công
ty TNHH TĐS |
23550 |
2824 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Thạnh 3, Cù lao Dung,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00404 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23212 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23213 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23225 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Khánh
Ḥa, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23226 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
167.19 |
137 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23230 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00063 |
138 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23250 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ḥa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 049.52 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23257 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00392 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23259 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00392 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23573 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-049.52 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23593 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.92 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23594 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.92 |
144 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23598 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ḥa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00392 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23602 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.35 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00392 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23603 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.55 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00392 |
147 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
23536 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Lậy, Cái Lậy, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
84E-00063 |
148 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23615 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.28 |
An
Thới Đông, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-
04500 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23561 |
2823 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23614 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-012.34(máy
bay) |
151 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23527 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 06
(5mm) |
204 |
Nga
Tân, Nga Sơn, Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H
01234( máy bay) |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23556 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đa
Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23534 |
3031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Vĩnh
Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85F-
00248 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
23539 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.9 |
Mỹ
Cẩm A - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01610 |
155 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23547 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.4 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01566 |
156 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23548 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96.72 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01566 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23204 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Long Toàn, Thị xă Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-034.34 |
158 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23244 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Trà
Vinh |
85C
02119 |
159 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23252 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 021.19 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23258 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Xă
Mỹ Đông Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00392 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
23568 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85F-001.07 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23572 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85F
00107 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
23576 |
2974 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85F-001.07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|