SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
21-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00681 |
2 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23182 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-01807 |
3 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
22664 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-011.73 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23146 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-022.21 |
5 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23147 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Phong, Thị xă Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-022.21 |
6 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
23153 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Hồng
Dân, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-005.64 |
7 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
22676 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-001.09 |
8 |
HKD
Hồng Hải |
19940 |
2904 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Xă
Ninh Hoà - H . Hồng Dân - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E
- 003.85 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22686 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22692 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69C_08465 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22694 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_15952 |
12 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22695 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00110 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22697 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00247 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22699 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00110 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22700 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69C_08465 |
16 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
19941 |
2948 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
17 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
19942 |
2948 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
18 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
19943 |
2948 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23457 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.5 |
Vĩnh
Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-001.09 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23458 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-001.09 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
23470 |
2964 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Giá Rai,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
69C-08465 |
22 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23184 |
2980 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Xă
Tân Thạnh, TX. Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
23 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23483 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
P.Nhà
Mát, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-051.83 |
24 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23187 |
2978 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Thị
trấn Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23490 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.52 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00063 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23190 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Vĩnh
Lợi, Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-01188 |
27 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
23197 |
3011 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-01173 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23492 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00247 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23502 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.56 |
30 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.56 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
23506 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-011.88 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23507 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
An
Trạch Đông, Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-011.88 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
23519 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.04 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.56 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22665 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-003.95 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22667 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-003.95 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22668 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
B́nh
Chiến, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-003.95 |
37 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
22671 |
2804 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-060.85 |
38 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
23140 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49 |
B́nh
Thành, B́nh Phú, tp Bến Tre, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
- 00322 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23158 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.56 |
40 |
DNTN
SX GTS Long Khương |
22679 |
2909 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-167.19 |
41 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22685 |
3027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.5 |
Thạnh
Trị - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03789 |
42 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02495 |
43 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23168 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-00103 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23468 |
3025 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00063 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23475 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.39 |
46 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23188 |
2978 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05183 |
47 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23194 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ấp
1, Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 037.89 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23496 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.55 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.39 |
49 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.39 |
50 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
22684 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Cát
khánh, Phù Cát, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85H-01133 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23151 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23152 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
53 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
19938 |
2820 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
4 - xă hiệp Tùng - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 003.90 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23175 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xă
Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23176 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xă
Hàm Rồng, Huyện Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22687 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_01033 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22689 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Nam
Nghĩa, Tân Ân Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22690 |
3030 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00564 |
59 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22696 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_01033 |
60 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22698 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00564 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23460 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
62 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
23466 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
97.92 |
Phú
Tân, Phú Tân Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85H-
01150 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
23474 |
3021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ấp
6, Ḥa Thành, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
64 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23185 |
2980 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Xă
Trí Phải, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
65 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
23486 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26 |
Khánh
An, U Ḿnh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
051.83 |
66 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
23488 |
2887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00385 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
23491 |
2959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
23493 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.56(TB
85F-002.44) |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23494 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-011.50 |
70 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
23497 |
2971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05184 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23498 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.56 |
72 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23499 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.35 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.56 |
73 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23500 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00385 |
74 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23509 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
75 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23510 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
76 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23511 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
77 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23512 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23516 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00356 |
79 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
23520 |
2971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05183 |
80 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
23485 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39 |
Đông
Hiệp, Cờ Đỏ, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
013.40 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
22678 |
2970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ba
Sao, Cao Lănh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-001.36 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23173 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ba
Sao, Cao Lănh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-
00093 |
83 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23141 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Lưu
Kiếm, Thuỷ Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
84 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23161 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vinh
Quang, Tiên Lăng, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
85 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
23472 |
2973 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cát
Bi, Cát Bi, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
( Máy Bay) |
86 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23143 |
2967 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Trạm
Kiểm Dịch Thứ 7, Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-013.39 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23163 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Hoà Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
00671 |
88 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
22682 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.88 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-03789 |
89 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22693 |
3029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08542 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23463 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-013.39 |
91 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23177 |
2941 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Thứ 7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
037.89 |
92 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23180 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Thứ 7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
037.89 |
93 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
23181 |
2979 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-05183 |
94 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
23183 |
2980 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
44 |
Đông
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05183 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23192 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thứ
9 Rưỡi, Đông Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-01188 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23193 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
Song Chinh, B́nh Trị, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-01188 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
23518 |
3035 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-013.39 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22666 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Tân
Ninh, Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
85F-003.95 |
99 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23145 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-00321 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23160 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H
- 005.98 |
101 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
22677 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.8 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-037.89 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
22680 |
3028 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Tân
Ân - Cần Đước - Long An , |
Long
An |
85C-03789 |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23166 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H
- 00202 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23171 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-
00093 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23172 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-
00093 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23174 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
TT
Cần Giuộc,Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-
00093 |
107 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23453 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Ninh- Tân Thạnh- Long An , |
Long
An |
85C
- 037.89 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23464 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Châu
Thành, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-013.39 |
109 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23467 |
2986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Nhựt
Ninh , Tân Trụ , Long An , |
Long
An |
85H-00136 |
110 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
23480 |
2834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Tân
Lập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-013.39 |
111 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
23513 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Nhựt
Ninh , Tân Trụ , Long An , |
Long
An |
79C-15952 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23199 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-
00093 |
113 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23162 |
3018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Hải
Chính, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
23451 |
2973 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Chung,Kim Sơn,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
( Máy Bay) |
115 |
Công
ty TNHH MTV GTS Phú Lộc An |
19937 |
3014 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xóm
9, Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-08542,
máy bay |
116 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
22691 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xuân
Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85F-
00246 |
117 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
23476 |
2913 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
An
Ḥa Hải, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-011.61 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23159 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cửa
Đại, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-011.61 |
119 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
22681 |
2996 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Hải
Ḥa, Móng Cái, Quảng Ninh. , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23478 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hoành
Bồ, Hoành Bồ, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23479 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cầu
Mái Bằng, Hải Hà, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
122 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
22674 |
2819 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
123 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23142 |
2967 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.26 |
124 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23144 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00321 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23149 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-055.69 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23150 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
320 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.41 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23156 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-055.69 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23157 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.41 |
129 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
22683 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00109 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23169 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Gia
Ḥa 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 00202 |
131 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23170 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Gia
Ḥa 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 00202 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23456 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-001.09 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23459 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.7 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-001.09 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23461 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.5 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-001.09 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
23469 |
3004 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
94H-00378 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
23482 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-001.09 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
23189 |
2828 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.6 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01188 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23191 |
2827 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01188 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23196 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-009.69 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23501 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-011.88 |
141 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
23505 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-011.88 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
23514 |
2959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.5 |
Gia
Ḥa 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00321 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23155 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-041.70 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
23455 |
3020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Phú
Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-070.39 |
145 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23465 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Số
11, đường ven biển, Ấp Xóm Rẫy, Kiểng
Phước, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00710 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
23473 |
3021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Tân, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-001.09 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23489 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-01339 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
22672 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.76 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.40 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
22673 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.08 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.40 |
150 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23179 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hiệp
Phước - Nhà Bè - TPHCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
037.89 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
23517 |
2835 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hoằng
Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
22662 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-052.64 |
153 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
23471 |
2996 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Phú
Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-
05264 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23487 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Quảng
Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-011.33 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
22663 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-002.20 |
156 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22669 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
51 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-046.64 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22670 |
2977 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-046.64 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
159 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
23154 |
3012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.4 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-005.64 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
22675 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Long
Hữu,Duyên Hải,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-005.64 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Trọng Trư |
19939 |
2969 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
Long Hữu - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 005.64 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-00103 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
22688 |
2976 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-011.99 |
164 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23452 |
3022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 037.89 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
23454 |
2972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.6 |
Trường
Long Ḥa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00564 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23462 |
2926 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
167 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23178 |
2941 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
34 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
037.89 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23477 |
3015 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23481 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.6 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-005.64
(TB 84C-072.81) |
170 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23186 |
2978 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05183 |
171 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23484 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Thuận
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-051.83 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23195 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Long Toàn, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-009.69 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23495 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
174 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23508 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
Hàm
Tân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23515 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.56 |
176 |
Công
ty TNHH SX GTS Thành Long Ninh Thuận |
23198 |
2988 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99.75 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
06909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|