SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
20-06-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23049 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00652 |
2 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23073 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
77H
00865 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22512 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phường
12 - Tp Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-01483 |
4 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23093 |
2942 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Xă
Láng Dài- Huyện Long Đất - Tỉnh Bà Rịa Vũng
Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-
055.84 |
5 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
22485 |
2987 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
34.8 |
TT
Hộ Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-002.70 |
6 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23041 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Nghĩa
Trang, Ḥa B́nh,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-01150 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
23050 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.2 |
Xă
Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
03083 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Trường Giang |
22494 |
2993 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Vĩnh
Hậu A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00352 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22508 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Láng
Tṛn, TX Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
145.59 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22509 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
145.59 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22510 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
56 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
145.59 |
12 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
22511 |
3007 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E
00339 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
22514 |
2836 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03083 |
14 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
22526 |
3001 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03083 |
15 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23089 |
2903 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Phường
8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
- 005.41 |
16 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23090 |
2903 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.51 |
Vĩnh
Hậu , Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
- 005.41 |
17 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23094 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
260 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
009.95 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
22533 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Phong
Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-145.59 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22536 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00383 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22537 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00350 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22539 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00031 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22541 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00270 |
23 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
23101 |
2869 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Vĩnh
Hậu A,Ḥa B́nh ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03083 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22547 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00383 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22548 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00350 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22550 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00270 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
23104 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Ấp
Phước Thạnh, Xă Phước Long, Phước
Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
23106 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
4, Phong Cảnh Tây, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
23107 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Thạnh 2, Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22568 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-028.42 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22569 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-028.42 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22580 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00031 |
33 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
22586 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Vĩnh
Hậu, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00388 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23109 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Ấp
Hành Chính, Phước Long, Huyện Phước Long,
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23111 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vĩnh Thành, Vĩnh Mỹ A, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23112 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
72 |
Ấp
16, Xă Vĩnh Hậu A, Huyện Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23113 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Trường Điền, Xă Long Điền Đông,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
38 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22593 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Vĩnh
Lộc, Hồng Vân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00295 |
39 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
23116 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
xă
Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-14559 |
40 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23119 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-14559 |
41 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
22598 |
2875 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
63.36 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-145.59 |
42 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
19935 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
43 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
19936 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cḥm
Xoài -Nhà Mát -Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
22605 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-002.44 |
45 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22620 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-14559 |
46 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22621 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-14559 |
47 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
22635 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ấp
Thào Lạng, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-00244 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22638 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00352 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22639 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00352 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22641 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phong
Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00364 |
51 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
22642 |
2825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
04574 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23132 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-001.70 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23133 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-001.70 |
54 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
22486 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Việt
Hùng, Quế Vơ, Bắc Ninh , |
Bắc
Ninh |
79H
02028( Máy Bay ) |
55 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
23037 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
B́nh
Thành, B́nh Phú, tp Bến Tre, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01071 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
22478 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.81 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
22479 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.57 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22482 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-010.71 |
59 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23038 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01566 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
22484 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Bảo
Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-013.09 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
22487 |
2900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04574 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23063 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An Hoà
Tây, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23064 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22503 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xă
Đại Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-000.63 |
65 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23071 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
00503 |
66 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23074 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23076 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
69 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23077 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23079 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00670 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23080 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00670 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23081 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00670 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23082 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00670 |
75 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23083 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00670 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
22522 |
2972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.48 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại,Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-00532 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
22524 |
2881 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
67.6 |
Xă
B́nh Thắng, Huyện B́nh Đại, Tỉnh Bến Tre , |
Bến
Tre |
85h-01071 |
78 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
22527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
B́nh
Chiến, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
62H-017.81 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
22531 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
22532 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
81 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23098 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Thừa
Đức- B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
045.93 |
82 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23100 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
045.93 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
22545 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-010.71 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
22555 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.80 |
85 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
22556 |
2880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
00364 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22557 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.5 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-002.23 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
23105 |
2828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Khu
Phố 4, Ba Tri, Huyện Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-00244 |
88 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
22572 |
2887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.8 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00380 |
89 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
22575 |
2913 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thạnh
Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.74 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
22582 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00380 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
22583 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Ấp
2, B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-049.52 |
92 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
22587 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00388 |
93 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22590 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
00380 |
94 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
22599 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-049.52 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
22607 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.64 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00380 |
96 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
22617 |
2990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
04593 |
97 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22618 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Thạnh, THạnh Phú, Bến TRe , |
Bến
Tre |
79H-00532 |
98 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
22628 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00185 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23134 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Thạnh
Giao, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-048.60 |
100 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
22656 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
84H-
00953 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
22661 |
3024 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
270 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
06548 |
102 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23084 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Nhơn
Hội, Quy Nhơn, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C - 05356 |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23085 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Cát
Khánh, Phù Cát, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C - 05356 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23087 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Mỹ
Thành, Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C - 05356 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23045 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Xă Hoà
Mỹ, Huyện Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.74 |
106 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
23047 |
2822 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Văn THời, Trần Văn Thời,Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01017 |
107 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
22491 |
2825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00541 |
108 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23061 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-010.17 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22493 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tạ
An Khương - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00388 |
110 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23062 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-010.17 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00503 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23072 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57 |
TT Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
00503 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
22513 |
2831 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02842 |
114 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
22517 |
2983 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22518 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22519 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Tạ
An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22520 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22523 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
007.37 |
119 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23091 |
2853 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
- 005.41 |
120 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23096 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
121 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22540 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00045 |
122 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22543 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-04252 |
123 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
23102 |
2869 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
4,xă Thới B́nh,huyện Thới B́nh,tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03083 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22549 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85G-00045 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22553 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-04252 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
23103 |
3009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 003.52 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22571 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
22584 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
129 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
22585 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00388 |
130 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22591 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00295 |
131 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22592 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00295 |
132 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22594 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00295 |
133 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23121 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Phú
Mỹ, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-14559 |
134 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23125 |
2858 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà Mau |
85H
- 003.88 |
135 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22622 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
136 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22623 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
137 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22624 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22636 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00364 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22637 |
2894 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Bến
xe Láng Trâm, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00364 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22640 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00364 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22643 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Ấp
6, Trí Phải, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00364 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23126 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
3, Xă Thới B́nh, Huyện Thới B́nh,Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00364 |
143 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23127 |
2945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H
- 010.17 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23130 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-013.69 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23131 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-013.69 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22579 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Ba
Láng, Cái Răng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00031 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22645 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
350 |
439
Ấp Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần
Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-003.74 |
148 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22595 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phước
Long, Long Thành, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85E-
00248 |
149 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23137 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Xuân
Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85C-004.64,
máy bay |
150 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23138 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thị
trấn Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85C-004.64,
máy bay |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
22480 |
2929 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cát
Bi, Cát Bi, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
152 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
22544 |
2963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.48 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
22577 |
2835 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
22578 |
2840 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
22651 |
2752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hải
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
156 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
23048 |
2856 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00374 |
157 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
22500 |
3006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160.32 |
Dương
Ḥa, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00175 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22506 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-005.32 |
159 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22507 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đông
Yên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-005.32 |
160 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
23092 |
2853 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H
- 005.32 |
161 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23095 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
009.95 |
162 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22538 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00317 |
163 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22542 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08064 |
164 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23099 |
2941 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Vĩnh Thuận - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
045.93 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22559 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
1.2 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22560 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22563 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22564 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22565 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
U Minh
Thượng, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
170 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
22574 |
2913 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vĩnh
B́nh Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23108 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Ngă Cạy, Xă Đông Yên, Huyện An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85G-00244 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23114 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
44 |
Ấp
Song Chinh, B́nh Trị, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85G-00244 |
173 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
23117 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17.5 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-14559 |
174 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
23120 |
2978 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-14559 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
22606 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
B́nh Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74(TB
85H-016.53) |
176 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22610 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
177 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22612 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Pháo
Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
003.74 |
178 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
22616 |
2984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00380 |
179 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
22619 |
2999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ḥa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-00532 |
180 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
22629 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00374 |
181 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23139 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ba
Ng̣i, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-189.53 |
182 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
22488 |
2992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85E-00326 |
183 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23042 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ,Long An , |
Long
An |
85H-01150 |
184 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
23043 |
2967 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-01150 |
185 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23053 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
7, TP Tân Ân, Long An , |
Long
An |
79H-005.32 |
186 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23069 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H
00503 |
187 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
22528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hoà
Khánh Đông, Đức Hoà, Long An , |
Long
An |
62H-017.81 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
22546 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-010.71 |
189 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23123 |
2858 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H
- 003.88 |
190 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23129 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đức
Tân, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
69C-084.65 |
191 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
22654 |
3023 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Lập, Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
62H-017.81 |
192 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
22655 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hiệp
Thành, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
84E-
00063 |
193 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
22658 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Hưng
Điền B - Tân Hưng - Long An , |
Long
An |
85H-00710 |
194 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22644 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-
01348( máy bay) |
195 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22646 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Hải
Lộc - Hải Hậu - Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
196 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22647 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Hải
Lộc - Hải Hậu - Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
197 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22648 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Nam
Điền - Nghĩa Hưng - Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
198 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22649 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Kim
Trung - Kim Sơn - Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22551 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
8 |
Tân
Hải, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
200 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
22552 |
2958 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Quỳnh
Liên, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
201 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23086 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Ḥa
Hiệp Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C - 05356 |
202 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
23088 |
2946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Ninh
Đông,Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C - 05356 |
203 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
22521 |
2996 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Hạ
Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
92H-
01055 |
204 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Nam, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 030.07 |
205 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23059 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 030.07 |
206 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23060 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 030.07 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
22496 |
2867 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Khu
Thống Nhất 2, Tân An, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
208 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
22497 |
2922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.08 |
Vạn
Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85E-
00061 (Máy bay) |
209 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
22495 |
2971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.32 |
Đông
Giang, Đông Giang, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00710 |
210 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
22581 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Gio
Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-01132 |
211 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
22609 |
2847 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.24 |
Phan
Hiền, Vĩnh Sơn, Vinh Linh, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-
06484 |
212 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23040 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01566 |
213 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
23044 |
2981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Xă Ḥa
Tú II, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.74 |
214 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23054 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Ḥa
Đông, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
145.59 |
215 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23055 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
7, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
145.59 |
216 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
22492 |
2919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Ḥa Tú
- Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00388 |
217 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22502 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-000.63 |
218 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23065 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ḥa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
145.59 |
219 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23066 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00063 |
220 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23067 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00063 |
221 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
22498 |
2921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108.3 |
Trung
B́nh - Trần Đề - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00388 |
222 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22504 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-000.63 |
223 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22505 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-000.63 |
224 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
23068 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00063 |
225 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
22534 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-145.59 |
226 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
23097 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1300 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,TX Vĩnh Châu,Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
003.88 |
227 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
22554 |
2843 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.5 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
14559 |
228 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22566 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-028.42 |
229 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22567 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-028.42 |
230 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22570 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-028.42 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23110 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Hoà
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00244 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
23115 |
2827 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
56 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-00244 |
233 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
23118 |
2979 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Tân
Hưng, Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-14559 |
234 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23122 |
2858 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 003.88 |
235 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
22601 |
3000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-011.50 |
236 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
22602 |
2954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00380 |
237 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
22603 |
2913 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.80 |
238 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
22608 |
2951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Vĩnh
Phước , Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00364 |
239 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
22611 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.80 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22613 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
04132 |
241 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
22614 |
2891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
04132 |
242 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
22615 |
2984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
243 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22625 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
244 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22626 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
86 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
245 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
22630 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00364 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
22632 |
2783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00380 |
247 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
22633 |
2872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00380 |
248 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
22652 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
003.61 |
249 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
22653 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Khóm
Cà Lăng A. P2 Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
013.70 |
250 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
22659 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Khóm
Cà Lăng A. P2 Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
013.40 |
251 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
22489 |
2795 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Phú- Tân Phú Đông- Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 05584 |
252 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22558 |
2952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Xuân, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.80 |
253 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22562 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
G̣
Công, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-003.80 |
254 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
22588 |
2997 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00388 |
255 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
22650 |
2796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
G̣
Công, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-01340 |
256 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
22660 |
2883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Số
11, đường ven biển, Ấp Xóm Rẫy, Kiểng
Phước, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00710 |
257 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
22481 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.09(TB
85H-011.13) |
258 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
22525 |
3003 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Nhà
Bè, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-
00377 |
259 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
22499 |
2921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91.2 |
Quảng
Chính - Quảng Xương - Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79C-10702
(MÁY BAY) |
260 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
22515 |
2890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Nga
Tân,Nga Sơn,Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
261 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
22483 |
2934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Đại
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-010.71 |
262 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
23039 |
2982 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01566 |
263 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
23046 |
2822 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-00045 |
264 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thuận
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.45 |
265 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23056 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
TT
Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.45 |
266 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23057 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
TT
Long Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
267 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23058 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
TT
Long Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-042.67 |
268 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
22490 |
2795 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 05584 |
269 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
22501 |
2977 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-000.63 |
270 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
22516 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00866 |
271 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
22529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.1 |
Phường
1, TX.Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
62H-017.81 |
272 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
22530 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.2 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.45(TB
84C-072.81) |
273 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
22535 |
2957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Dân
Thành,Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-19555 |
274 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
22561 |
2926 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.80 |
275 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
22573 |
2994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
94.5 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-01017 |
276 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
22576 |
2831 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Châu
Thành, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
04593 |
277 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
22589 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Ḥa
Thịnh, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01357 |
278 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
22596 |
2911 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-01357 |
279 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
22597 |
2953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.47 |
280 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
23124 |
2858 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 003.88 |
281 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
22600 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Long
Hữu,Duyên Hải,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-03434 |
282 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
22604 |
3002 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-013.12 |
283 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
22627 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00185 |
284 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
22631 |
2783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà vinh , |
Trà
Vinh |
85E
00402 |
285 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
22634 |
2834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-013.57 |
286 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
23128 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đôn
Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
287 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23135 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
288 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
23136 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Long
Ḥa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
289 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
22657 |
2961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Cồn
Cù,Đông Hải,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-01370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|