SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
23-06-2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23475 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
An
B́nh, Thoại Sơn, An Giang , |
An
Giang |
86C-
19231 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
23496 |
3069 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
117 |
Châu
Phú, Châu Phú, An Giang , |
An
Giang |
85E-00375 |
3 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22389 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H-00202 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
22329 |
3099 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Láng
Tṛn - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00317 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23335 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.2 |
Hưng
Thành - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02842 |
6 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
22362 |
3034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00394 |
7 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
22365 |
3034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.5 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00317 |
8 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22386 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-05356 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
23341 |
2893 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02232 |
10 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22387 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-05356 |
11 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22388 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
HƯng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
05356 |
12 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23350 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17.92 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02842 |
13 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22394 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 028.42 |
14 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22399 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85H
- 001.09 |
15 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23359 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
02067 |
16 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23360 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
02067 |
17 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23363 |
3093 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
72 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
02067 |
18 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22405 |
3004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 028.42 |
19 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
23365 |
2964 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
01173 |
20 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22406 |
3156 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 028.42 |
21 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
22411 |
3032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thị
Trấn Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
- 016.74 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23375 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_04015 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23380 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_02232 |
24 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
7974 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Điền
Hải-Đông Hải-Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85c02842 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23381 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00317 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23383 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_04015 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
23389 |
2928 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05204 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
23390 |
2928 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Phó
Sinh, Phó Sinh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-01033 |
29 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23393 |
2941 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.4 |
Vườn
C̣, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00923 |
30 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23394 |
2941 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.35 |
Kim
Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00923 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22418 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Xă
phong Thạnh Tây, Huyện phước Long, Tỉnh Bac Liêu
, |
Bạc
Liêu |
79H-
01674 |
32 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23396 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
252 |
Nhà
Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00923 |
33 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
23399 |
3098 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
54 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
009.95 |
34 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
22422 |
2911 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Hưng
Phú, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
02842 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
23417 |
3092 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Ḥa
Binh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
05204 |
36 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23431 |
3097 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
12 |
TT
Hộ Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-052.04 |
37 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23433 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thống
Nhất, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
05204 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23445 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00317 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23450 |
3078 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03789 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23451 |
3078 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
5 |
Phó
Sinh, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03789 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23465 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00737 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23474 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
01173 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23478 |
3055 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Phường
2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00349 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23483 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.45 |
An
Trạch Đông, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00375 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23486 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11.52 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00375 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
23488 |
3094 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
3 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05204 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
23326 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.5 |
An Qui
- Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02842 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23333 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02842 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
23334 |
3026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phú
Long - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02842 |
50 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
22348 |
3151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
xă
Đại Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.70 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
22349 |
3151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.70 |
52 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
22366 |
3121 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
ấp
7, xă Thạnh Phước, huyện B́nh Đại,
tỉnh Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
00394 |
53 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22380 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-000.97 |
54 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22382 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-000.97 |
55 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22384 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-000.97 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23339 |
3087 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
198 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00128 |
57 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22397 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Ấp
Bến Cát, Xă Định Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 001.09 |
58 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
23366 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35.36 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
03326 |
59 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22409 |
3156 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 028.42 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23370 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.12 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00903 |
61 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
23373 |
3084 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00903 |
62 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
22412 |
3032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H
- 016.74 |
63 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
23388 |
3088 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
101.5 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00375 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
23403 |
2975 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00175 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23406 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
94.5 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23407 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.9 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
67 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23410 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
68 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23411 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
69 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23413 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23418 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23420 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
56 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23421 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
73 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23422 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
390 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
62H-
02035 |
74 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23435 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.2 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01566 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
23443 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04593 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
23444 |
3146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04593 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23447 |
3130 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-
00229 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23453 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
86C-
19231 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23456 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.1 |
An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-007.22 |
80 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
23463 |
3083 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H
007.22 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23502 |
2993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79h-
00722 |
82 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
22390 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Km1595,
QL1A, x.Vĩnh Tân, h.Tuy Phong, T. B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
86C-
03129 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23317 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.36 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23318 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.36 |
85 |
Công
ty TNHH TS Minh Thịnh Post |
22330 |
3101 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Phong
Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
16805 |
86 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
7971 |
3160 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 003.62 |
87 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
7972 |
3160 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 003.62 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
22333 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18.7 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-01173 |
89 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
22367 |
3166 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
1.8 |
Tân
Lộc Đông, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
00394 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22373 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22374 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Vàm
Đ́nh, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00969 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
23340 |
2893 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
12 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02232 |
93 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
23343 |
3064 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Rau
Dừa, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H
016.74 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23352 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00496 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23354 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37.4 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00496 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23356 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
88 |
Rạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00496 |
97 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22396 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà Mau |
85C
- 028.42 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
22401 |
3149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01173 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
22402 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Tân
Đức - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
- 00349 |
100 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23362 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
01173 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23364 |
3093 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E
00385 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23369 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6.93 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02842 |
103 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
7973 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TÂN
BẰNG - THỚI B̀NH-CÀ MAU , |
Cà Mau |
85c02842 |
104 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23377 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
105 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23378 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23384 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23385 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_00967 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23386 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H_01033 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22415 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
01674 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22416 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
01674 |
111 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
23398 |
3098 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Đường
Số 3, Khu Tái Định Cư, Tp Cà Mau , |
Cà Mau |
85H
009.95 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
23416 |
3092 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Ấp
10, Thới B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
01674 |
113 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
23438 |
2989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-016.74 |
114 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23441 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
72 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00385 |
115 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
23442 |
3080 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.8 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-
01674 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23446 |
3130 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
300 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
03789 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23466 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23467 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
00737 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23477 |
3055 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
3 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00349 |
120 |
Công
ty TNHH Châu Long |
23480 |
3157 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00349 |
121 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
23484 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.2 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-
01173 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23487 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
33.6 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00375 |
123 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
23493 |
3170 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63.7 |
ấp
1, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-
00375 |
124 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
23497 |
3129 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85E-00375 |
125 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22351 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Phú
Thành B - Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
94H-01194 |
126 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22352 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Phú
Thành B - Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
63C-13517 |
127 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23349 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
77.88 |
Thanh
B́nh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-
00598 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
23357 |
3019 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Tam
Nông, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
07039 |
129 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23434 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Nhị
Mỹ, Cao Lănh, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-01566 |
130 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22392 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vinh
Quang, Tiên Lăng, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23459 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Hải
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85c-
00639 ( máy bay) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
23492 |
3076 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85c-
00639 ( máy bay) |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
22332 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Xă
Đông Thạnh, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
02209 |
134 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
23336 |
3091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
241.28 |
Ấp
Ngă Tư, Thuận Yên, TP. Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 00957 |
135 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
22377 |
3165 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-01270 |
136 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
23342 |
3064 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H
012.70 |
137 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23347 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.12 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-
01270 |
138 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22393 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 028.42 |
139 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
22410 |
3032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Vĩnh
B́nh Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H
- 012.70 |
140 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Dubai |
23374 |
3028 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Cầu
Lung Lớn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-01033 |
141 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23376 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_11190 |
142 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23379 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H_01270 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
23387 |
3137 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
B́nh
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00598 |
144 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23391 |
2941 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.95 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
00598 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22419 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xă
B́nh Trị, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00598 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22420 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Xă
Đông Thái, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00598 |
147 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
23400 |
3098 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
9 |
Ấp
Xeo Rô, Xă Hưng Yên, An Biên , Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
009.95 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
23415 |
3092 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Nam
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-
01270 |
149 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
23439 |
2989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-002.39 |
150 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23440 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
23454 |
2992 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23460 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23461 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thứ
1, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23462 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
155 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
23464 |
3071 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
045.93 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23476 |
3055 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Pháo
Đài, Hà Tiên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
23479 |
3087 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Ḥa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00355 |
158 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23495 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đông
Hưng, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00375 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23499 |
2993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
00598 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23500 |
2993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Nam
Yên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-
01270 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22421 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
110 |
Thôn
Mỹ Giang, Ninh phước, Ninh Ḥa,Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85H-00295 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
23324 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63 |
Tân
Lập - Mộc Hóa - Long An , |
Long
An |
85C-02842 |
163 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
22350 |
3151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-001.36 |
164 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23338 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Châu
Thành, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85E-00128 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22385 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85E-002.19 |
166 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22398 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H
- 001.09 |
167 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23401 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
86C-19231 |
168 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23402 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85.28 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
86C-19231 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23419 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Nhụt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
86C-
19231 |
170 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23424 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Tân
Lập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
86C-
19231 |
171 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23436 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-01566 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23448 |
3130 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85F-
00229 |
173 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
22423 |
2901 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
U Minh
, U Minh , Cà Mau , |
Ninh
Thuận |
79C
15952 |
174 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
22413 |
3032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Quảng
Thuận, Ba Đồn, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85C
- 059.62 |
175 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
23332 |
3132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
79.8 |
Tam
Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00295 |
176 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
23345 |
2950 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Điện
Dương, Điện Bàn, Quăng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-
00710 |
177 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22391 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
P.Phương
Nam, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23414 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phương
Đông, Uông Bí, Quăng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01348 ( máy bay) |
179 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
22360 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cầu
Cổ Lũy, Nghĩa Phú, Tư Nghĩa, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-05264 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
23323 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7.4 |
Triệu
An - Triệu Phong - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00295 |
181 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22357 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Triệu
An - Triệu Phong - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00860 |
182 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
23361 |
3134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Gio
Mail, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H
00071 |
183 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
22414 |
3032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trung
Hải, Giờ Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 059.62 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23426 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23427 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23428 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23429 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
188 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23432 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-
00705 |
189 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23319 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-167.19 |
190 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23320 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-167.19 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23321 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-167.19 |
192 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
22331 |
3150 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
165 |
Thạnh
Phú, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
01026 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
22334 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-01173 |
194 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
23325 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
51 |
Hoà
Đông - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02842 |
195 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23327 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19.8 |
Ḥa Tú
2-Mỹ Xuyên -Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c-03321 |
196 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22340 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-046.64 |
197 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22341 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
198 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22342 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
7, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
199 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
22358 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Nguyễn Tăng, xă Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00101 |
200 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
22361 |
3034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00394 |
201 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22375 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Hoà
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
05356 |
202 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22376 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
05356 |
203 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23348 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.84 |
Ḥa Tú
1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
05204 |
204 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
23351 |
3081 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17.92 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02842 |
205 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22395 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 028.42 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
22403 |
2960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
- 00349 |
207 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22404 |
3004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
TT An
Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 028.42 |
208 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22408 |
3156 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ḥa Tú
1- Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 028.42 |
209 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23392 |
2941 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
33.6 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00923 |
210 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
23408 |
3018 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00326 |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
23425 |
3111 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
01566 |
212 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
23430 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
An
Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-052.04 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23468 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00737 |
214 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23469 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00737 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23472 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00737 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23473 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00737 |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
23481 |
2949 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.84 |
Ḥa Tú
2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
05204 |
218 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
23498 |
3129 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
96.2 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00326 |
219 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
23503 |
3128 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00371 |
220 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
23504 |
2936 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Đại
Ân, Cù Lao, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00326 |
221 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22336 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-003.85 |
222 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22337 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Tân, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-003.85 |
223 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22338 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
B́nh
Xuân, TX G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-003.85 |
224 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
23337 |
2991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phước- Tân Phước- Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-03789 |
225 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22368 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-002.19 |
226 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22369 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-002.19 |
227 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22370 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
TX G̣
Công, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-002.19 |
228 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22371 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-002.19 |
229 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
22372 |
2998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85E-002.19 |
230 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23353 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Tân
Thạnh, Tân Phú, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00496 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
23358 |
3019 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
07039 |
232 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
22407 |
3156 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thành - G̣ Công Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 028.42 |
233 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
7976 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
tân
thành, g̣ công đông, tiền giang , |
Tiền
Giang |
62C04151 |
234 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
23490 |
3072 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-
00722 |
235 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
23491 |
3072 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79h-
00722 |
236 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22335 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-003.85 |
237 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
23355 |
3017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Nguyễn
Văn Linh, Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00496 |
238 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
23367 |
2964 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-
03326 |
239 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
23382 |
3148 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
B́nh
Khánh,Nhà Bè, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H_00598 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23470 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
00737 |
241 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23458 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C-
00639 ( máy bay) |
242 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23494 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Hậu
Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-01234
( Máy Bay) |
243 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22353 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.2 |
Phú
Xuân - Phú Vang - TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00860 |
244 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22354 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vinh
Xuân - Phú Vang - TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00860 |
245 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22355 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Phú
Xuân - Phú Vang - TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00860 |
246 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
22356 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.4 |
Phú
Gia - Phú Vang - TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00860 |
247 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
22364 |
3034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
An
Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00071 |
248 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
23368 |
2964 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4.16 |
Quăng
Công, Quăng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-
00725 |
249 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
23322 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Mỹ
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-167.19 |
250 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23328 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Dâu
Thành -Duyên Hải-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01211 |
251 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23329 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.6 |
Đông
Hải-Duyên Hải-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01211 |
252 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23330 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
59.4 |
Long
Toàn - Duyện Hải-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01211 |
253 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22339 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
TT
Long Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-003.85 |
254 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
23331 |
3133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19.8 |
Long
Hoà-Duyên Hải-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01211 |
255 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22343 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.41 |
256 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22344 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.41 |
257 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22345 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
TT
Long Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.41 |
258 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22346 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.41 |
259 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
22347 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lưu
Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.41 |
260 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
22359 |
3058 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00101 |
261 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
22363 |
3034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-00394 |
262 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22378 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.97 |
263 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22379 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.97 |
264 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22381 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.97 |
265 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
22383 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85G-000.97 |
266 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
23346 |
3116 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
51.48 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79h-
00722 |
267 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
22400 |
3118 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 001.09 |
268 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23371 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.36 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00903 |
269 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
23372 |
3107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32.56 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00903 |
270 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
7975 |
3126 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Hiêp
Mỹ Tây -Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
62C04151 |
271 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
22417 |
3061 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xă
Mỹ Đông Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-
01674 |
272 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
23395 |
2941 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35.7 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00923 |
273 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
23397 |
3098 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
009.95 |
274 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
23404 |
3145 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.36 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-19231 |
275 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
23405 |
3144 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
33.6 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
276 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
23409 |
3018 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
277 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
23412 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
278 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
23423 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.1 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
279 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
23437 |
3142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01566 |
280 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
23449 |
3078 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
03789 |
281 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
23452 |
3053 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
282 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
23455 |
3128 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
105 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
283 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
23457 |
3038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.3 |
Thạnh
Hoà Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-007.22(TB
84C-072.81) |
284 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
23471 |
3051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00737 |
285 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
23482 |
2968 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
286 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
23485 |
3106 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
86C-
19231 |
287 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
23501 |
2993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
56 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-
00722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|