SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
10-01-2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58965 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
660 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72C-
03707 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
58903 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-041.70 |
3 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
58915 |
5627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 028.42 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
58917 |
17 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Ấp
1, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
- 00031 |
5 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58922 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.3 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-02073 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61180 |
132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
02737 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
61189 |
153 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
16 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-02073 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
61195 |
138 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00031 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
61198 |
155 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-12420 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61200 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_02573 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61201 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05014 |
12 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61202 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61205 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00031 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61217 |
139 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05014 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61220 |
139 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00031 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61229 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03359 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
61170 |
123 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
115.5 |
Thừa
Đức,B́nh Đại,Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01610 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
61171 |
123 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
147 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01610 |
19 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58928 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
ấp
7, xă Thạnh Phước, huyện B́nh Đại,
tỉnh Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00031 |
20 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
58932 |
21 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
182 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
61174 |
60 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
138 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
01606 |
22 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
61181 |
119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25.5 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02842 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
61182 |
131 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26 |
Xă
Thạnh Phước, huyện B́nh Đại, Tỉnh
Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c
01616 |
24 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58943 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
25 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58944 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
26 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58946 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
27 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58947 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
61199 |
63 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-00241 |
29 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58960 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đại
Hoà Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05116 |
30 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58961 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05116 |
31 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58962 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05116 |
32 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58963 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05116 |
33 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58964 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
34 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
58966 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-07512 |
35 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58967 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61248 |
55 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00957 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61249 |
55 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00957 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
61178 |
5654 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Tam
Quan, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
92H
01055 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
61221 |
5637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ngăi
An, Cát Khánh, Phù Cát, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C-007.22 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58908 |
144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58909 |
144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
42 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
58914 |
5627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C
- 028.42 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
58916 |
17 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01898 |
44 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
61252 |
141 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 018.98 |
45 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58923 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Xă
Tân Lộc Đông, Huyện Thới B́nh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
46 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58924 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Ấp
Biển Gô, xă Hồ Thị Kỷ, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
47 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58929 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Xă
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
48 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58930 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Ấp
Xóm mới, Huyện Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
49 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
58933 |
21 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00969 |
50 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
58934 |
21 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00969 |
51 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58935 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
52 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58936 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.8 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
53 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58937 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
0.8 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
54 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58938 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.8 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
55 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58940 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39.8 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00856 |
56 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58941 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00856 |
57 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
61184 |
120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38.16 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
58 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
61188 |
56 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
102 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
61190 |
153 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
39.6 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02073 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61192 |
55 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58951 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00585 |
62 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
61194 |
62 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00317 |
63 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58952 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00969 |
64 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58953 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00585 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
61197 |
61 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
66 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58954 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00585 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58955 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Văn Thời, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00585 |
68 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61204 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
69 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
61208 |
72 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Thới
B́nh- Thới B́nh- Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01413 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
61213 |
138 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01898 |
71 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61215 |
132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03939 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61219 |
139 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
73 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
61224 |
124 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Trí
Lực, Thới B́nh,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-03359 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61226 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03359 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61227 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03359 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61228 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03359 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61230 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03359 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
61237 |
5605 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Khóm
4, Năm Căn , Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
01413 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
61238 |
5605 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11.55 |
Khóm
4, Năm Căn , Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
01413 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
61242 |
36 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01413 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
61243 |
66 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01413 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
61244 |
66 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Hàng
Vịnh- Năm Căn- Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01413 |
83 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58970 |
144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Lư
Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
84 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58942 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
210 |
439
ấp Mỹ Lộc, xă Mỹ Khánh, Phong Điền,
Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00031 |
85 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61214 |
156 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
03501 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58969 |
144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Xuân
Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85C-022.21,
máy bay |
87 |
Công
ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam |
61186 |
88 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
315 |
Tân
Thành,Dương Kinh,Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85c
-03221(máy bay) |
88 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58921 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
KP3.
TT Thứ 11, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-02073 |
89 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58925 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.1 |
Ấp
Rọc Lá, Xă Tây Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-02073 |
90 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58926 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xă
Thuận Hoà, Huyện An Minh,Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-02073 |
91 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58927 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Đông Hồ, TP. Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00031 |
92 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
58931 |
81 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Ấp
9 Xáng, Xă Đông Ḥa, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00031 |
93 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
58939 |
80 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.9 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00856 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
61196 |
61 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
00241 |
95 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61203 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_13898 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
61216 |
155 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
97 |
Hộ
kinh doanh giống thủy sản Hồ Nga |
58968 |
5586 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
An
Biên, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02241 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61218 |
139 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_13898 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61231 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
00241 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
61232 |
90 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12.6 |
Đập
Đá, Vĩnh Thuận,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00241 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61234 |
132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-
00107 |
102 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61235 |
156 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-
00107 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61236 |
139 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
B́nh
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00566 |
104 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
61241 |
132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
00241 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
61247 |
5661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
00241 |
106 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58905 |
76 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Vạn
Long, Vạn Ninh, Khánh Hoà , |
Khánh
Ḥa |
79C-104.63 |
107 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58906 |
76 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hoà , |
Khánh
Ḥa |
79C-104.63 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
61173 |
123 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18.9 |
Tân
Ân,Cần Đước,Long An , |
Long
An |
85C-02842 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
61175 |
117 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc , Long An , |
Long
An |
85C
02737( TC : 85C 03446) |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
61187 |
56 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
56 |
Mộc
Hoá, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
85C-028.42 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61191 |
55 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
29 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-028.42 |
112 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
61193 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Tân
Trụ, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-00241 |
113 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
61206 |
67 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-01726 |
114 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
61239 |
121 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18.2 |
Long
Hựu Tây, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-01726 |
115 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
61240 |
121 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
92.3 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-01726 |
116 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
61245 |
158 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14.6 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C-05014 |
117 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
61246 |
106 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-01726 |
118 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
61250 |
72 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.32 |
Mộc
Hoá, Mộc Hoá, Long An , |
Long
An |
85C-03020 |
119 |
Cơ
sở sản xuất giống hải sản Hải Thiên |
61168 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Hải
Cường, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85C
-05488 máy bay |
120 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
61225 |
94 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xóm2,
Kim Hải, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
85C-006.39(máy
bay) |
121 |
Cơ
sở sản xuất giống hải sản Hải Thiên |
61169 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
400 |
Khối
Tân Hải Quỳnh Phương, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C
- 05488 máy bay |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
58901 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-041.70 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
58902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-041.70 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
58907 |
76 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
395 |
Phường
2, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-000.08 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
58910 |
111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xă
Ḥa Đông, Thị xă Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.74 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
58911 |
111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Xă
Ngọc Tố, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.74 |
127 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
58918 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01413 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
61183 |
70 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Mỹ
Xuyên , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
00109 |
129 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
61185 |
94 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.06 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58956 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-05022 |
131 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58957 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-05022 |
132 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58958 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-01017 |
133 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58959 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-01017 |
134 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
61211 |
71 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Ḥa- Gia Ḥa- Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00109 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
61222 |
5659 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01413 |
136 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
61233 |
157 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.5 |
Khóm
5,P.1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02817 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
58904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Xuân, TX G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-041.70 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
61172 |
123 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37.8 |
B́nh
Đông, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02842 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
61176 |
117 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
02737( TC : 85C 03446) |
140 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
58913 |
111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Xă
Đa Phước, Huyện B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-045.74 |
141 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
61209 |
72 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.08 |
Nhơn
Đức, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01413 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
58912 |
111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xă
Long Khánh, Huyện Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-045.74 |
143 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
58919 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Mỹ Cẩm B, Mỹ Hoà, Cầu Ngang , Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01413 |
144 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
58920 |
143 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
028.42 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
61177 |
34 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.2 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02848 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
61179 |
34 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.8 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02848 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58945 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
LOng
Hoà, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00287 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58948 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
LOng
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00093 |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58949 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
LOng
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00093 |
150 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
58950 |
115 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
LOng
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 05356 |
151 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
61207 |
5597 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
01079 |
152 |
Công
ty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
61210 |
91 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.95 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01726 |
153 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
61212 |
71 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim - Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00109 |
154 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
61223 |
5653 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.8 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|