SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
19-11-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
50424 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72C-
09773 |
2 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
54147 |
4943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12.7 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
54150 |
4955 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Giá
Rai, Giá Rai,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-12420 |
4 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50410 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03789 |
5 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50412 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khớm
7, Phường 3, TP Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 037.89 |
6 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50414 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 037.89 |
7 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
50419 |
4937 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
85 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
037.89 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54181 |
4983 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00123 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54184 |
4983 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54185 |
4983 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05501 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54188 |
5032 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54189 |
5032 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00123 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54190 |
5032 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05501 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
54197 |
4917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130.56 |
An
Phúc, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
02400 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
50400 |
5044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp
5, Thị trấn Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-010.89 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
50402 |
5044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-017.50 |
17 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
50407 |
4914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.64 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
50423 |
5045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xă
Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.09 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
54171 |
5028 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02001 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54173 |
5050 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
34.4 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02001 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54174 |
5050 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
29.6 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02001 |
22 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54175 |
5050 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
20 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02001 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54176 |
5050 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
29.6 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02001 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
54186 |
4982 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
48 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
02001 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54195 |
4954 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Giồng
Kiến, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00109 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54196 |
4954 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8 |
Giồng
Kiến, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00109 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
50403 |
5044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.4 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-017.50 |
28 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50415 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C
- 037.89 |
29 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
50416 |
4967 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00995 |
30 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
50418 |
4937 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
31 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
50421 |
4909 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 024.00 |
32 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
54155 |
4932 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
34 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
037.89 |
33 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
50425 |
5038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00995 |
34 |
CN
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ và
Đầu tư Âu - Mỹ |
54157 |
4949 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Cầu
Bến Mă, Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
004.35 |
35 |
CN
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ và
Đầu tư Âu - Mỹ |
54158 |
4949 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
004.35 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54161 |
4916 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.6 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-004.35 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Trường Lộc |
54180 |
5059 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-00603 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54191 |
5032 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00435 |
39 |
Công
ty TNHH Châu Long |
54192 |
5052 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
06001 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54193 |
4947 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
06001 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
54199 |
4985 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
00603 |
42 |
CN
Công ty TNHH KH NTTS và MT SAEN Ninh Thuận |
50431 |
4887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Ấp
Kinh Hội, Khánh B́nh, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00435 |
43 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
50420 |
4937 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Đường
3/2, Phường An B́nh, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50393 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Bà
Kí, Long Thành, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C-041.70 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
50408 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Phú
Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-02400 |
46 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54153 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Kỹ
Thọ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
50401 |
5044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ḥa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 085.42 |
48 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
50404 |
4998 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Xă
Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08542 |
49 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
50405 |
4998 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Chợ
3 Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08542 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
50409 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.3 |
Đông
Thái - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02400 |
51 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
54149 |
5014 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-024.00 |
52 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50413 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 037.89 |
53 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
50417 |
4909 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.2 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
02070 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
50422 |
5045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thị
trấn Thứ Ba, Huyện An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-001.09 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54160 |
4916 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Vĩnh
Hoà, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-085.42 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54177 |
5050 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
64.8 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
02070 |
57 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
54178 |
5012 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
02001 |
58 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54183 |
4983 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08542 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
54200 |
4985 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Lung
Lớn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
02070 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
50399 |
5044 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Ba
Ng̣i, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-189.53 |
61 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
54143 |
4977 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Ninh- Tân Thạnh- Long An , |
Long
An |
85C-03789 |
62 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
54164 |
5027 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thạnh
Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-
02001 |
63 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
54165 |
5027 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
5 |
Thạnh
Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-
02001 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
54169 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Khu
phố 4, Cần Đước, Cần Đước,
Long An , |
Long
An |
85C-
02001 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54187 |
5032 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Kim
Sơn, Kim Chung,Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
85H_00695(
MÁY BAY) |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
54152 |
5015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
67 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
50427 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.6 |
Quỳnh
Đôi - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-01719,
máy bay |
68 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
50428 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Hòa - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-01719,
máy bay |
69 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
50429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-01719,
máy bay |
70 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
50430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-01719,
máy bay |
71 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
50426 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.5 |
Ngư
Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình , |
Quảng
B́nh |
79C-02627 |
72 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54154 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đường
Hoa, Hải Hà, Quăng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
54170 |
5029 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
27 |
Hà
Nam, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-00639(máy
bay) |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54203 |
4947 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Khu
Hải Ḥa, Đông Mai, Quảng Yên, Quăng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85c-
00639 ( máy bay) |
75 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54204 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Quảng
Ninh |
85C-
00603 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54166 |
4929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-
00071 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54167 |
4929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-
00071 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54168 |
4929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-
00071 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50395 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
80 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
54142 |
4977 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
An
Ḥa- Gia Ḥa- Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
81 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
50406 |
4852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 037.89 |
82 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
54156 |
4952 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
126 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02400 |
83 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
54159 |
5055 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
105 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
01544 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
54172 |
5028 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03789 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
54198 |
4917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
93.6 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
02400 |
86 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
54144 |
4977 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Phú- Tân Phú Đông- Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-03789 |
87 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
54151 |
5018 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Ấp
4, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-01547 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50394 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-046.64 |
89 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54182 |
4983 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
148
Nguyễn B́nh, Ấp 2, Phú Xuân, Nhà Bè_Tp.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H_00123 |
90 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
54201 |
5006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
Tân
Sơn Nhất, Tân B́nh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-139.69 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54202 |
4947 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85c-
00639 ( máy bay) |
92 |
Hộ
Kinh Doanh Sáu Khê |
54146 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
228 |
Hải
Thượng, Nghi Sơn, Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
85C-00639(máy
bay) |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50396 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
94 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50397 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
1, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
50398 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
1, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
96 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
54145 |
4977 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-03789 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
54148 |
5004 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
135.2 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
00185 |
98 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
50411 |
4966 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 037.89 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54162 |
4916 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.5 |
Hiệp
Hoà, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-008.56
(TB 84C-072.81) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54163 |
4916 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.2 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-008.56
(TB 84C-072.81) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
54179 |
5013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02001 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
54194 |
4969 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|