SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
05-10-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46411 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72C
12211 |
2 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
47562 |
4355 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
38.9 |
Phường
5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04952 |
3 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
46399 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01750 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
46406 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phong
Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-
001.10 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
47577 |
4271 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00031 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
47579 |
4339 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
02737 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
47593 |
4284 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
35 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00110 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
47594 |
4271 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-03321 |
9 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37124 |
4317 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Điền
Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 049.52 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
47547 |
4357 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-02073 |
11 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
47554 |
4364 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-021.19 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
47563 |
4312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23.2 |
Giồng
Kiến, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05183 |
13 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
47565 |
4440 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36.48 |
An
Thạnh-Thạnh Phú-Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.75 |
14 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
47567 |
4337 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.5 |
Mỹ
Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05183 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46403 |
4384 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
040.15 |
16 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
47571 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.8 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-036.62 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
47573 |
4424 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-036.62 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
47575 |
4436 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
127.4 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-036.62 |
19 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
47582 |
4367 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00175 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
47584 |
4447 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
13 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-036.62 |
21 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46412 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00654 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
47586 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-001.10 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
47596 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.4 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
03662 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
47597 |
4313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
79.04 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
03662 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
46422 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-055.69 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
46423 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
B́nh
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-055.69 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46428 |
4385 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-055.69 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
47607 |
4346 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
133 |
Ấp
4, B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T
3196 |
29 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
47559 |
4433 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
9 |
Công
Thạnh, Tam Quan, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85H
000.71 |
30 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
47576 |
4435 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38 |
Mỹ
Cát, Phú Mỹ, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C_02564 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
47548 |
4357 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00189 |
32 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
37121 |
4378 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.67 |
33 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
47561 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.4 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04952 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
47569 |
4256 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
350 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.21 |
35 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46405 |
4384 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
TT
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
46407 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xă
Tân Hưng, Huyện Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
37 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
37122 |
4376 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.67 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Trường Lộc |
47578 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-03321 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
47590 |
4360 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.89 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
47592 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
Trần
Phán, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.89 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
47546 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Ấp
Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ
, |
Cần
Thơ |
85C
04015 |
42 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
47555 |
4287 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Đa
Ngư, Tân Trào, Kiến Thuỵ, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H
- 01234, máy bay |
43 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
47599 |
4350 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
51 |
Cát
Bi, Hải An, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79C-12688(
máy bay) |
44 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
47580 |
4443 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-051.83 |
45 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
47587 |
4339 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-002.31 |
46 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
46416 |
4386 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-021.19 |
47 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
47604 |
4299 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
119.7 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00705 |
48 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
47544 |
4322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Nhựt
Ninh-Tân Trụ -Long An , |
Long
An |
85
C-02454 |
49 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
47564 |
4440 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.68 |
Thuận
Mỹ-Châu Thành-Long An , |
Long
An |
85H-001.75 |
50 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
47566 |
4440 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12.48 |
Thanh
Phú Long-Châu Thành-Long An , |
Long
An |
85H-001.75 |
51 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46409 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành Long An , |
Long
An |
85C
- 02119 |
52 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
46413 |
4429 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Đông, Châu Thành,Long An , |
Long
An |
85C-05183 |
53 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
47588 |
4299 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.02 |
Hưng
Điền B, Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
85T-3125 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
46424 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Phú Long, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-003.85 |
55 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
46425 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-003.85 |
56 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
47606 |
4299 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35.49 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-02759 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
47549 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Hải
Lư, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(DV Máy Bay) |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
47550 |
4411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44.2 |
Giao
Phong, Giao Thuỷ, Nam Định , |
Nam
Định |
79C-10702
(MÁY BAY) |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
47609 |
4412 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
85c-
00639 ( máy bay) |
60 |
CN
Công ty TNHH KH NTTS và MT SAEN Ninh Thuận |
46415 |
4333 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Gia
Trung, Gia Viễn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79c-04500 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
47545 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C
-09342( Máy Bay ) |
62 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
47583 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H
- 01438 ( máy bay) |
63 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46417 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Nghi
Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
64 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46418 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Khánh
Hợp - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
65 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46419 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Nghi
Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
66 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46420 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Nghi
Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
67 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46421 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Nghi
Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
47602 |
4423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Quỳnh
Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85c
-03221(máy bay) |
69 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Nghi
Thái - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
70 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Khánh
Hợp - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
71 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46431 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Khánh
Hợp - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
72 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46432 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hưng
Ḥa - TP. Vinh - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
73 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46433 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Nghi
Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-3604,
máy bay |
74 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
47557 |
4433 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
049.04 |
75 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
47558 |
4433 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
049.04 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
47574 |
4424 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Sông
Cầu, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-001.37 |
77 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
47598 |
4398 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Giành
đỏ,Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-05471 |
78 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46426 |
4385 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190.5 |
P.
Tân An , TX Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-022.21,
máy bay |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
47600 |
4318 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
54 |
Hà
An, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-12688(
máy bay) |
80 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
47568 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
210 |
Mỹ
Phú, Nghĩa Dơng, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85T-3347 |
81 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
47552 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.45 |
Hiền
Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 05264 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
47553 |
4293 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.5 |
Đông
Giang, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-007.22 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
37123 |
4380 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Thành - Vĩnh Linh - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 052.64 |
84 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
47543 |
4322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.2 |
Tham
Đôn-Mỹ Xuyên-Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85
C-02454 |
85 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
47551 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39.6 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H
- 00110 |
86 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
47560 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04952 |
87 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
46400 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.2 |
Ấp
Nam Chánh, Lịch Hội Thượng, Trần Đề,
Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03321 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46401 |
4384 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
040.15 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46402 |
4384 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Hải, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
040.15 |
90 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
46408 |
4326 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3128 |
91 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
47581 |
4443 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-010.06 |
92 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
46414 |
4429 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00110 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
47589 |
4423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
-03321 |
94 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
47591 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03321 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
47595 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.8 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03321 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46427 |
4385 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
TT
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-048.60 |
97 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
47556 |
4287 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.4 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02119 |
98 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
47570 |
4310 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.6 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
03662 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46404 |
4384 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă
Phước Trung, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
040.15 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
47585 |
4447 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
76 |
B́nh
Xuân, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-056.11 |
101 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
47605 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Tiền
Hải, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C-006.39
(máy bay) |
102 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
47572 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63.7 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c-036.62 |
103 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46410 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 021.19 |
104 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
47601 |
4287 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.1 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04086 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
47608 |
4453 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-000.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|