SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 07-09-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43660 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.1 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04952 |
2 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
39715 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xã
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03691 |
3 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43664 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Mỹ B, Hoà Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62H-020.35 |
4 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39720 |
3942 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 049.52 |
5 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
43670 |
3979 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
An
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
033.59 |
6 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39725 |
4004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Khóm
Kinh Tế, Phường Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-042.52 |
7 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39727 |
4004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-042.52 |
8 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39731 |
3928 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
TT Hộ
Phòng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
049.52 |
9 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39732 |
3928 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
TT Hộ
Phòng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
049.52 |
10 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
39739 |
4006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà Bình , Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-002.47 |
11 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
37025 |
3994 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
85 |
Vĩnh
Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
94H
- 003.78 |
12 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39747 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62 |
2/159
A, Biển Đông B, Vĩnh Trạch Đông,Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3437 |
13 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
43683 |
4017 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
109.6 |
An
Phúc-Đông Hải-Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-049.52 |
14 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42515 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1600 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
05105 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43702 |
4015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Hồng
Dân, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-009.57 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43703 |
3987 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
11 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-049.52 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
42517 |
4006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Trạch Đông, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-022.21 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
42518 |
4006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
5, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-022.21 |
19 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
42521 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00467 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Phi |
43654 |
4039 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Chiến, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
03359 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39735 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thị
trấn Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
042.52 |
22 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39745 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.2 |
Ấp 3,
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T
- 3437 |
23 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43685 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
02415 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43689 |
4013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19.76 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
25 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43710 |
3957 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Thạnh
Phong-Thạnh -Phú -Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01750 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
43720 |
4027 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
124.8 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43726 |
4034 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42.77 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43738 |
3977 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02415 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-046.64 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
43746 |
4027 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Số
391/VĐTr, Ấp Vĩnh Đức Trung, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-017.07 |
31 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
43651 |
3910 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43659 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.1 |
Tạ An
Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04952 |
33 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
39718 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
119 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-009.57 |
34 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43665 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
62H-020.35 |
35 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39719 |
3942 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
8, Tp.Cà Mau, Cà Mau. , |
Cà Mau |
85C
- 049.52 |
36 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39722 |
4005 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
37 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39723 |
4005 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00435 |
38 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39728 |
4004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1 |
Tân
Lộc Bắc, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
39 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39729 |
4004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.5 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
40 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39733 |
3928 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
58 |
TT Đầm
Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
41 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
43680 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
42 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
43681 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75.6 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, T.P Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
43 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39748 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Hồng, Tạ An KHương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3437 |
44 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39749 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Ấp Cái
Nhỏ A, Xã Việt Khái, huyện Phú Tân, Cà Mau. , |
Cà Mau |
85T
- 3437 |
45 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39750 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Khóm
8, TT. Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3437 |
46 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
42501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
đường
19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3437 |
47 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
43693 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.03 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-03321 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
43706 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
51 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-049.52 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
43712 |
4047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-004.35 |
50 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43716 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00435 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43718 |
3964 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H_00435 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43723 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
TT Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-017.50 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43724 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-017.50 |
54 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43729 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.1 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
01750 |
55 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43730 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.8 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
01750 |
56 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43733 |
3963 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
03451 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43735 |
3918 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c
03567 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
42519 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Nguyễn
Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.21 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42520 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ấp
Biện Nhạn, Xã Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00671 |
60 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39734 |
3928 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Đường
3/2, Phường An Bình, TP Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
61 |
Công
ty TNHH Thủy Sản Toàn Phát Ninh Thuận |
43650 |
4020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Hồng, Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43696 |
4026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
46 |
Ấp 4,
Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-00143 |
63 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42530 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
297 |
Thạch
Hải - Thạch Hà - Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85C-00292
máy bay |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Thổ Kim |
43682 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Tân
Tiến, Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79C-12688(
máy bay) |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43699 |
4015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
58 |
Thủy
Nguyên, Thủy Nguyên, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C-006.39
(máy bay) |
66 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39724 |
4005 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Hòa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00435 |
67 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
39746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
220,
KP Xà Ngách, TT. Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85T
- 3437 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43686 |
4013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
99.84 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-017.99 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43687 |
4013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
139.36 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-017.99 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43688 |
4013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
99.84 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-017.99 |
71 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43690 |
4033 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ 7,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
02442 |
72 |
Hộ
kinh doanh Trường Phượng |
43695 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Gánh
Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00357 |
73 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43714 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08064 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43717 |
3964 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00317 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
43678 |
3920 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tu
Bông, Vạn Ninh , Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
79C
11361 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43701 |
4015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C-056.11 |
77 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42535 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Cam
Hải Đông - Cam Lâm - Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85T-3604 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43744 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Vạn
Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85H-007.37 |
79 |
Công
ty TNHH Thủy Sản Toàn Phát Ninh Thuận |
43649 |
4020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vĩnh
Đại, Vĩnh Lời, Long An , |
Long
An |
62H-017.81 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39738 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79C-
042.52 |
81 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
39744 |
3999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-00317 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-00031 |
83 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.7 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-
00031 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42514 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.5 |
TT Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-
00031 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43697 |
4026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
63 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-00143 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
43711 |
4047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.8 |
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-003.17 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43736 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-024.15 |
88 |
CN
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thành Tín |
43739 |
4046 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Lập, Kiến Tường, Long An , |
Long
An |
85C
009.69 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43745 |
3918 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Tân
Minh, Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85c-
00639 ( máy bay) |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
43740 |
3868 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
135 |
phường
Quỳnh Phương- Thị Xã Hoàng Mai- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
91 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42523 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
Nghi
Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
92 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42524 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Nghi
Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
93 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Nghi
Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
94 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42526 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Nghi
Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
95 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Nghi
Xá - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
96 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Nghi
Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
97 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Nghi
Xá - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-16884
máy bay |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43700 |
4015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-045.56 |
99 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
43737 |
3922 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.36 |
Phước
Tân,Đông Hoà,Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-05471 |
100 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.1 |
Hòa
Tâm - Đông Hòa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00860 |
101 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42532 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Hòa
Tâm - Đông Hòa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00860 |
102 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42533 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xuân
Cảnh - Sông Cầu - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00860 |
103 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42534 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Xuân
Thịnh - Sông Cầu - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00860 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
43662 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.2 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-04332 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43656 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.2 |
Bình
Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(DV Máy Bay) |
106 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43657 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
59.4 |
Bình
Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(DV Máy Bay) |
107 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43658 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43.2 |
Yên
Giang, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(DV Máy Bay) |
108 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh Thuận |
43673 |
3867 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
56 |
Tuần
Châu, Hạ Long, Quảng ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-12688(
máy bay) |
109 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
43722 |
4040 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
210 |
Phương
Nam,Uôn Bí,Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85c
-03221(máy bay) |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43743 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Uông
Bí, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43691 |
3970 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.4 |
Thừa
Đức, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-03934 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43692 |
3970 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-03934 |
113 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
42522 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Hải - Bình Sơn - Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
77C-00021 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43667 |
4043 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.42 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43668 |
4043 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.42 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43669 |
4043 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.42 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
43672 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14.7 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-04332 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
43679 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Gio
Hải, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-007.22 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
43704 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Đông
Giang, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-007.22 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
43705 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34.5 |
Gio
Hải, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-021.44 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Phi |
43652 |
4039 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
03359 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Phi |
43653 |
4039 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Đại Ân
1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
03359 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Phi |
43655 |
4039 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Đại Ân
1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
03359 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43661 |
4029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.9 |
Lai
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-05584 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
43663 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
65.1 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-05584 |
126 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
39717 |
3943 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3128 |
127 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43666 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
409 Lê
Hồng Phong, Khóm 5, P.3, TP.Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
62H-020.35 |
128 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39721 |
4005 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Nhu
Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00435 |
129 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43671 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05584 |
130 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39726 |
4004 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.6 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-042.52 |
131 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39730 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,TX Vĩnh Châu,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
055.84 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
39740 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
042.52 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
39741 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lai
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
042.52 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
39742 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
042.52 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
39743 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
042.52 |
136 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.5 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05356 |
137 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42509 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.5 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05356 |
138 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
TT Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05356 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.8 |
TT Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05356 |
140 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
43694 |
4035 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52.8 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-04252 |
141 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43698 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03359 |
142 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43719 |
4036 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Ấp Nô
PuôL, Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-050.16 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
43721 |
4027 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
66.08 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-033.59 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43728 |
4022 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-033.59
(TB 85C-034.92) |
145 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43731 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.3 |
Trần
Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03359 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43732 |
4043 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-017.50 |
147 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43734 |
3972 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đại
Ân, Cù Lao, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01750 |
148 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
43676 |
3883 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32.4 |
Bần
Ranh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H
- 00317 |
149 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43742 |
4032 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phước
Trung- Gò Công Đông- Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
021.78 |
150 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
43648 |
3979 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C
024.54 |
151 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43707 |
4014 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-028.42 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43713 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Ấp 3,
Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-016.04 |
153 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43715 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Khánh, Cần Giờ , Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H_00317 |
154 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
39714 |
3929 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Đông
Minh, Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C
- 045.78, máy bay |
155 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thương mại Thủy sản Đại Việt |
43709 |
3930 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79C-12688(
máy bay) |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43741 |
3918 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
152,
Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85c-
00639 ( máy bay) |
157 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
39716 |
4008 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Ấp Bến
Tranh, Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02070 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39736 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
042.52 |
159 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39737 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
042.52 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43677 |
4045 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85T-2765 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43684 |
3950 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
16 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05183 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42502 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Đôn
Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.5 |
Đôn
Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.2 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.6 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42506 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Trường
Long Hòa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.2 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
02495 |
168 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
43674 |
3883 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Hàm
Tân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 04252 |
169 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
43675 |
3883 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 04252 |
170 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43708 |
4014 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-028.42 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43725 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-024.15 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43727 |
4034 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
110.25 |
Đại
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-024.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|