SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
27-06-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
30983 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
960 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-05105 |
2 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
30963 |
2865 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Giái
Rai, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 02232 |
3 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
30970 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
ĐIền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03580 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30542 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30543 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
6 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
30550 |
2897 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
24 |
TT
Hộ Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-002.70 |
7 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
26751 |
2647 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Cḥm
Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62C
- 041.51 |
8 |
Hộ
kinh doanh Lê Văn B́nh |
30982 |
2771 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02232 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30553 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41 |
Vĩnh
Trạch Đông, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30572 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30575 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_02232 |
12 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30576 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
13 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30989 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-041.70 |
14 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30991 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70.5 |
Phong
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-041.70 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30582 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00350 |
16 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
30999 |
2867 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.2 |
Ḥa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Bạc
Liêu |
79C-15945 |
17 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
30583 |
2911 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-041.32 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30584 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30587 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_02232 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30588 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30589 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
22 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
30546 |
2884 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
033.66 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30552 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Hương
Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03789 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
30554 |
2785 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-017.26 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30557 |
2917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Mỏ
Cày, Mỏ Cày, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03789 |
26 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
30564 |
2781 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01726 |
27 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30994 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-00394 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
30579 |
2918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.3 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-020.70 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
30580 |
2918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.3 |
B́nh
Thắng, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-020.70 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
30618 |
2764 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-017.26 |
31 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
31007 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.7 |
Thạnh
Hải - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03566 |
32 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31012 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-022.21 |
33 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31013 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-022.21 |
34 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31014 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-022.21 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
30620 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
82 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.06 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
30621 |
2893 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
107.12 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.06 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
30555 |
2785 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85C-045.56 |
38 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
30987 |
2696 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Tân
Thắng - Hàm Tân- B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85C-
021.19 |
39 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31002 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
50LD-13847 |
40 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
30537 |
2916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
02759 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30974 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
42 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30975 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
30549 |
2823 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01904 |
44 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
30984 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
đường
19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3437 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30551 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.7 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03789 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30561 |
2917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39.6 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04132 |
47 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
26752 |
2757 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 018.98 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
30567 |
2744 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
21.6 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-02573 |
49 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30574 |
2915 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
50 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30992 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.6 |
Khánh
Thuận, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
51 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30993 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
52 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31000 |
2867 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15945 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30586 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
30593 |
2680 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03584 |
55 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
30595 |
2903 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3437 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30599 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30601 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30602 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30604 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
60 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận |
26754 |
2835 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 009.67 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
30541 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Long
Ḥa, B́nh Thủy, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
62 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
31008 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
510 |
ấp
Mỹ Lộc, xă Mỹ Khánh, Phong Điền, TP. Cần
Thơ. , |
Cần
Thơ |
85T
- 3437 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
30967 |
2832 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă
Long Hưng B, Huyện Lấp Ṿ, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-021.19 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30622 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Hải
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-006.39
(máy bay) |
65 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30571 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_09140 |
66 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30573 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_15945 |
67 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31001 |
2867 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Xă
Đông Hưng B, Huyện An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-15945 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
30585 |
2899 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_15945 |
69 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
30590 |
2916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-000.09 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30596 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-000.09 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30597 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-000.09 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30598 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-000.09 |
73 |
HKD
Hồng Hải |
26753 |
2723 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ba
Ḥn - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 000.09 |
74 |
Hộ
kinh doanh Trường Phượng |
30619 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Gành
Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-00357 |
75 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản MT |
30539 |
2882 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-02759 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
30968 |
2832 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Tân Lập, Huyện Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-021.19 |
77 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
30985 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Xuân Ḥa 2,Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85T
- 3437 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30560 |
2917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.1 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-04132 |
79 |
Công
ty TNHH Đầu tư NEWHOPE |
30578 |
2733 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
48.9 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C-12420 |
80 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
30616 |
2769 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.3 |
Nhật
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-01726 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
30540 |
2907 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.2 |
Phước
Giang, Ḥa Xuân, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-04086 |
82 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
30972 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Ḥa
Hiệp Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
51D
- 800.11 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
30556 |
2785 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Ḥa
Phú, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-056.11 |
84 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
30610 |
2741 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Tuy
An, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-049.04 |
85 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
30611 |
2741 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
84 |
Tuy
Ḥa, Tuy Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-049.04 |
86 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30577 |
2915 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Thôn
9, Hạch Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85C_05501 |
87 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
31003 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.8 |
Ngư
Thủy Bắc - Lệ Thủy - Quảng Bình , |
Quảng
B́nh |
85C-00292 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
30568 |
2720 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-030.07 |
89 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
30594 |
2906 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-042.42 |
90 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
30536 |
2769 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
62.5 |
Hải
Ḥa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-12688(
máy bay) |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
30548 |
2845 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Móng
Cái, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
92 |
Công
ty TNHH CN SYAQUA-ADN |
30581 |
2734 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
300 |
Minh
Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
93 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30606 |
2838 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
3.74 |
Đường
Hoa, Hải Hà, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
94 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30607 |
2881 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20.4 |
Đường
Hoa, Hải Hà, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
95 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
30609 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.8 |
Phan
Hiền, Vĩnh Sơn, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-000.71 |
96 |
Công
ty TNHH TĐS |
30538 |
2890 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
An
Thạnh 3-Cù Lao Dung -Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01211 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
30964 |
2869 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Diên
B́nh - Trần Đề - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 04050 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
30965 |
2869 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 04050 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
30966 |
2869 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 04050 |
100 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
30971 |
2830 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-2835 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30544 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.5 |
Ḥa
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
30973 |
2686 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
238
Lư Thường Kiệt, thành phố Sóc Trăng, tỉnh
Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
00109 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
30545 |
2886 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
13.6 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30976 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
105 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30977 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
106 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gia
Ḥa 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
107 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ḥa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
108 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
30980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
2, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
109 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
30981 |
2868 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 004.46 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30558 |
2917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên,Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30559 |
2917 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Mỹ
Xuyên,Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
30565 |
2859 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Ấp
1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00270 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
30566 |
2796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
035.01 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
30569 |
2798 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-037.89 |
115 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
30988 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,Thị Xă Vĩnh
Châu,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
021.19 |
116 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30996 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Lai
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00394 |
117 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30998 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H-00394 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30600 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-007.37 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
30605 |
2902 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04132 |
120 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
30608 |
2914 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.35 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-055.01 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30612 |
2908 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
64.8 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3437 |
122 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
30613 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-
3437 |
123 |
Công
ty TNHH Sinh học Thủy sản Tâm An |
30614 |
2898 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
8 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3437 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
30615 |
2684 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Nhu
Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-
3437 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
30969 |
2832 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
B́nh Tân, Huyện G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-021.19 |
126 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
30570 |
2860 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phước
Trung - G̣ Công- Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02119 |
127 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30995 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.2 |
Phú
Tân, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-00394 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31015 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-046.64 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31016 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thành, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-046.64 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
30592 |
2765 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01726 |
131 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31017 |
2687 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đông
Minh, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C
- 045.78, máy bay |
132 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản CP. Tôm Việt |
30563 |
2813 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Hậu
Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
85C-00639
(MÁY BAY) |
133 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30591 |
2838 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25.2 |
Quảng
Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-000.71 |
134 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
31004 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Vinh
Thanh - Phú Vang - Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-00292 |
135 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
31005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76.8 |
Phú
Xuân - Phú Vang - Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-01719 |
136 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
31006 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.4 |
Phú
Xuân - Phú Vang - Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-01719 |
137 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
30562 |
2901 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01726 |
138 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
30986 |
2696 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
021.19 |
139 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30990 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.5 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
140 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
30997 |
2866 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-00394 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30603 |
2818 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Mỹ
Long Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-007.37 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
30617 |
2785 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-036.51 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31009 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31010 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31011 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phường
2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-055.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|