SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
11-01-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Thành Quốc |
48074 |
99 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
364 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Bạc
Liêu |
85C-02446 |
2 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
48094 |
21 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.5 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02710 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
48095 |
112 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Phường
5, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-02573 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48105 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48106 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05501 |
6 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46738 |
91 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85H
- 001.09 |
7 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46740 |
91 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 027.10 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48109 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00435 |
9 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
46722 |
24 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
PHONG
THẠNH A, GIÁ RAI, BẠC LIÊU , |
Bạc
Liêu |
85h00109 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Thành Quốc |
48117 |
99 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
33.3 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Bạc
Liêu |
85C-02446 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48118 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48119 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05501 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48120 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00435 |
14 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
46744 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Điền Hải- Đông Hải- Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
01980 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48127 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
3, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-020.70 |
16 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46761 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00093 |
17 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
46771 |
25 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.3 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-11190 |
18 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46777 |
50 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Nhà
Mát, Tp Bạc Liêu,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-11190 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48183 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_02573 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
48188 |
13 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phó
Sinh, Phó Sinh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03662 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
48191 |
7 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00725 |
22 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
48193 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
01681 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
48092 |
21 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
02710 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
48101 |
11 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14.6 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00071 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
48103 |
11 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14.6 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00725 |
26 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
46743 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Thới Thuận - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
01980 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
48136 |
104 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-045.93 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
48137 |
124 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
6.1 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-11190 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
48141 |
120 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
51 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-018.30 |
30 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46741 |
91 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre. , |
Bến
Tre |
85C
- 027.10 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48170 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C_15945 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48178 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C_15945 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
48100 |
11 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19 |
Tam
Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C-05264 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
46742 |
76 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Tam Quan Nam, Huyện Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C-053.21 |
35 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
48064 |
121 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
36 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
48065 |
121 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
48068 |
109 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
130 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00109 |
38 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
48077 |
127 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
117.6 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
48080 |
106 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tam
Giang, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_01980 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
48081 |
106 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_02754 |
41 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Trung Sơn |
48085 |
69 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tân
Ân Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
124.20 |
42 |
Công
ty TNHH Tôm giống Phan Rang |
48086 |
125 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
73.5 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
43 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
48087 |
70 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3437 |
44 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
48088 |
107 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-016.81 |
45 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
48089 |
6065 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.94 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-016.81 |
46 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
48070 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
218 |
Phường
8, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01618 |
47 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
48071 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
276 |
Phường
8, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02710 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
48090 |
122 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
48091 |
122 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
3437 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
48096 |
112 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
130 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48097 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
190 |
Ấp
1, Tắc Vân, Tp.Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02070 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48098 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Ấp
1, Tắc Vân, Tp.Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02070 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48099 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
250 |
Rạch
gốc, Ngọc Hiển , Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02070 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46734 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xă
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
040.15 |
55 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46735 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
040.15 |
56 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46736 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
040.15 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
48102 |
11 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.1 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00071 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
48104 |
11 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.1 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00725 |
59 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48107 |
101 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00136 |
60 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46737 |
91 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
8, TP.Cà Mau, tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85H
- 001.09 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
48108 |
7 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
160 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00725 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
48110 |
15 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-024.46 |
63 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
46723 |
24 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
85 |
NGUYỄN
PHÍCH , U MINH, CÀ MAU , |
Cà
Mau |
85h00109 |
64 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48112 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
65 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48113 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
48114 |
147 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Đất
Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
67 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
48121 |
108 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
119 |
Dương
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
001.09 |
68 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
48123 |
126 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
73.5 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48128 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48129 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46748 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05962 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48131 |
68 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
48132 |
146 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00725 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
48133 |
146 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00725 |
75 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46749 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lương
Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05962 |
76 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
43158 |
94 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 017.07 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
48139 |
146 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Ngọc
Hiển, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15190 |
78 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46751 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phú
Tân, Tân Phú, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05962 |
79 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
43159 |
95 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
300 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 024.85 |
80 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
43160 |
95 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 024.85 |
81 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46752 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.6 |
Phú
Tân, Tân Phú, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05962 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
48140 |
120 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
140 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69C-057.55 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
43161 |
96 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
Rạch
Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 036.88 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
43162 |
96 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phú
Lâm - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 036.88 |
85 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48142 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
02754 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48143 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03020 |
87 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48144 |
57 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03451 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48145 |
68 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
89 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48146 |
57 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Viên
An, Ngọc Hiền, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
90 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48147 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
91 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48148 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
92 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48149 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
93 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48150 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
94 |
Công
ty CP Tập đoàn ĐT Công nghệ Cao D.T.K |
48156 |
131 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
84.6 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-017.26 |
95 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
48157 |
150 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
400 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
48158 |
145 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
170 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-033.21 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
48159 |
143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.4 |
Tạ
An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-151.90 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
48161 |
72 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01681 |
99 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
46770 |
4 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
48162 |
72 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
02754 |
101 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
46772 |
25 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thị
trấn U Minh,U Minh,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-11190 |
102 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
46773 |
25 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thị
trấn Thới B́nh,Thới B́nh,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-11190 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
48166 |
123 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
170.1 |
Ngọc
Hiển, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00276 |
104 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
48167 |
58 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-033.21 |
105 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
48168 |
105 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03662 |
106 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
48169 |
105 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
400 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03691 |
107 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
46780 |
6076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 040.15 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48172 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48173 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
110 |
Rạch
gốc, Ngọc Hiển , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00276 |
110 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Trung Sơn |
48180 |
69 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
009.67 |
111 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48185 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
112 |
Công
ty TNHH Châu Long |
48186 |
67 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
48187 |
13 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02754 |
114 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46792 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạch
Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85H-00036,
máy bay |
115 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
48082 |
6070 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-006.39(máy
bay) |
116 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
48079 |
31 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Ba
Ḥn, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-00967 |
117 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46730 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
159.45 |
118 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
46739 |
91 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85C
- 027.10 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
48153 |
119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c
00250 |
120 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
48154 |
6070 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
11190 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48160 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thuận
Yên Hà Tiên Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_11190 |
122 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46774 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Ḥa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11190 |
123 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46776 |
50 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Ḥa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11190 |
124 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46778 |
50 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Chợ
3 Ḥn,Kiên Lương,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11190 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
48171 |
110 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_15945 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
48174 |
6067 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-002.50 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48176 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-002.50 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48177 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-002.50 |
129 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48181 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00231 |
130 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
48182 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00250 |
131 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
48184 |
101 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_15945 |
132 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46745 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Cam
Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-11916 |
133 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Mỹ
Ca, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-11916 |
134 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46747 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Mỹ
Thanh, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-11916 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
48179 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
P.Vĩnh
Ḥa, TP.Nha Trang, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-009.13 |
136 |
Hộ
kinh doanh Trường Phượng |
48194 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Cảm
Hải, Cam Ranh, Khánh hoà , |
Khánh
Ḥa |
85H
- 00357 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
48076 |
113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
53.5 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-00886 |
138 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46729 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phước
Đông, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-
034.05 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
48115 |
28 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15.7 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79H-
00394 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
48116 |
60 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 01830 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
48122 |
140 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
94 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
69C-
05755 |
142 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
46769 |
4 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phước
Lại - Cần Giuộc- Long An , |
Long
An |
85H-
00109 |
143 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46779 |
50 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
79C-11190 |
144 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
48069 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.2 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
51D-29562,
Máy Bay |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48196 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Thịnh
Long, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85C-006.39
(máy bay) |
146 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
48083 |
6070 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.6 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-006.39(máy
bay) |
147 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46787 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Hưng
Ḥa - TP. Vinh - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00036,
máy bay |
148 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46788 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Diễn
Kim - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00036,
máy bay |
149 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46789 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00036,
máy bay |
150 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46790 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Khánh
Hợp - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00036,
máy bay |
151 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46791 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H-00036,
máy bay |
152 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46781 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
An
Ninh Tây - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
79C-02627 |
153 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46782 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Xuân
Cảnh - Sông Cầu - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-03566 |
154 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46783 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Xuân
Phương - Sông Cầu - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-03566 |
155 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46784 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
An
Ninh Tây - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00033 |
156 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46785 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.5 |
Ḥa
Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-3604 |
157 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
48084 |
6049 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-042.42 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
48152 |
6091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.11 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-052.64 |
159 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
48134 |
115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.12 |
Phổ
Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-000.71 |
160 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
48165 |
6069 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
B́nh
Trung, B́nh Sơn, Quăng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-
00071 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
48078 |
142 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.93 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
46726 |
6094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 035.19 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
46727 |
6094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 035.19 |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46733 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
042.52 |
165 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
48135 |
59 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng. , |
Sóc
Trăng |
85C-03519 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
48138 |
104 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.93 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
48151 |
136 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Gia
Hoà, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04593 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
48163 |
32 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17.85 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-16805 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
48175 |
15 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03519 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Quân Ninh Thuận |
48189 |
132 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
69C
057.55 |
171 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
48190 |
62 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03519 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồng Tâm |
48192 |
102 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.32 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-035.19 |
173 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
48195 |
166 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Gia
Ḥa 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-168.05 |
174 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
46725 |
24 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
PHONG
THẠNH TÂY, GIÁ RAI, BẠC LIÊU , |
Tiền
Giang |
85h00109 |
175 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
46724 |
24 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Tân
Điền, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H
- 001.09 |
176 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46753 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.6 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
177 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46754 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
178 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46755 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.3 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
179 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46756 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
180 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46757 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.4 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
181 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46758 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
182 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46759 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Thành, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00287 |
183 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
43163 |
5914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Thành - G̣ Công Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C.045.93 |
184 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
48067 |
44 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36.8 |
Tiền
Hải, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79C-12688(
máy bay) |
185 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
48093 |
21 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.7 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Thái
B́nh |
85C
02710 |
186 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46786 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Thủy - Nghi Sơn - Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85H-00036,
máy bay |
187 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
48073 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Quảng
Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-05535 |
188 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
46760 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Trung
Đồng Tây, Điền Hương, Thừa Thiên
Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85c-02071 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
48066 |
37 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
156 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-16805 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
46728 |
6094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
6 - Tp Trà Vinh - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 035.19 |
191 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46731 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
TT
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
042.52 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
46732 |
128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
042.52 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
48111 |
15 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
67 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01830 |
194 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
48124 |
19 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52.8 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-16805 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48125 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-018.30 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
48126 |
134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-018.30 |
197 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46762 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04819 |
198 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
48155 |
133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00175 |
199 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46763 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Duyên Hải. Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04819 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46764 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Duyên Hải. Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04819 |
201 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46765 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02303 |
202 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46766 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02303 |
203 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46767 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01807 |
204 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
46768 |
82 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01807 |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
48164 |
32 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.92 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-16805 |
206 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
46775 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa
Lợi,Châu Thành,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-11190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|