SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
23-11-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
40577 |
5481 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Long
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00085 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40578 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_02573 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40579 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00276 |
4 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
41217 |
5364 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
5 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
41220 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01980 |
6 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41222 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Khóm
7, Phường 3, TP.Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 02119 |
7 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
41225 |
5473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 045.00 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40586 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_02573 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40587 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00276 |
10 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40592 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
-03580 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
40594 |
5480 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
35 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00085 |
12 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
41230 |
5396 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Vĩnh
Hậu,huyện Hoà B́nh, tỉnh Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
02119 |
13 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
41231 |
5477 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.2 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00435 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40580 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_04500 |
15 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41204 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03405 |
16 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41208 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
17 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41209 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
18 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41210 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
19 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41211 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
20 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41212 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
21 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41213 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
22 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41214 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
23 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41215 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05356 |
24 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
41224 |
5476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-00085 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
40606 |
5440 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.7 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.54 |
26 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
40615 |
5492 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Hàm
Thắng, Hàm Tân, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
86H-
00530 |
27 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
41199 |
5445 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c03939 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41200 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
xă
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-004.35 |
29 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
40571 |
5467 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
00085 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40572 |
5423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
48 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-021.19 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41201 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
32 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41202 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngọc
Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
33 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41203 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
40576 |
5326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-004.35 |
35 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
41218 |
5443 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
021.19 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40581 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00435 |
37 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
40583 |
5441 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
46.2 |
Tân
Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-00085 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40590 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00435 |
39 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40593 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-03580 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
40595 |
5480 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
40597 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-000.85 |
42 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
41229 |
5367 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tắc
vân, TP.Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01969 |
43 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
41232 |
5477 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Sông
Đốc,huyện Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00435 |
44 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40599 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01904 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40602 |
5458 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-035.80 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40608 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C_04500 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40591 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Ấp
4_ Cái Răng_ Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H_00856 |
48 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
41227 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ấp
6, Xă Thừa Đức, Huyện B́nh Đại, Bến
Tre. , |
Cần
Thơ |
85c-03580 |
49 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
41228 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.3 |
Khóm
8, TT. Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cần
Thơ |
85c-03580 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
41197 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
Dương Ḥa, Huyện Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-045.74 |
51 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
41219 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Dương Ḥa - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-01980 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40588 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Thuận
Yên Hà Tiên Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00317 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40589 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thuận
Yên Hà Tiên Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00317 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
40600 |
5432 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Vĩnh
B́nh Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-020.26
(TB 85C-034.60) |
55 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40601 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c-
02026 |
56 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40607 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_11967 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40609 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_11967 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
41196 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-034.34 |
59 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
41226 |
5473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C
- 045.00 |
60 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
41233 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Khu
phố 4, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-00435 |
61 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41234 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Khu
phố 4, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H-004.35 |
62 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
40611 |
5417 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43.7 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-
02454 |
63 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40616 |
5494 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Mộc
Hóa, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-009.23 |
64 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40568 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
61.6 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
79c
09343 (Máy Bay) |
65 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
40610 |
5384 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4.2 |
Kim
Trung, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79C-12688(
máy bay) |
66 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
41216 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Ninh
Thuận |
85c-00085 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
40585 |
5495 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Hưng
Lộc, TP. Vinh, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85c-
00639 ( máy bay) |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41238 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xă
Ḥa Xuân Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-05250 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41239 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Xă
Ḥa Xuân Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-05281 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
40584 |
5385 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.4 |
B́nh
Đào, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-009.13 |
71 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
40598 |
5406 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Tịnh
Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-001.37 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
40582 |
5382 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Gia
Hoà, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04952 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
40603 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-033.21 |
74 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
40604 |
5492 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03321 |
75 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
40605 |
5442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
126 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-023.64 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
40612 |
5404 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
03580 |
77 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
40613 |
5491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-13922 |
78 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
40614 |
5491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91.2 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-00295 |
79 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
40569 |
5486 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C-00639(
máy bay) |
80 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40566 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79c
09343 (Máy Bay) |
81 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40567 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79c
09343 (Máy Bay) |
82 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
41198 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
An Cựu,Thành phố Huế,Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-034.34 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40596 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Điền
Ḥa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-036.51 |
84 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
40570 |
5467 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Vinh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
00085 |
85 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
40573 |
5460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Ḥa- Gia Ḥa- Sóc Trăng , |
Trà
Vinh |
85C-02119 |
86 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
40574 |
5460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Liên
Sơn- Trà Cú- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02119 |
87 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
40575 |
5414 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-021.19 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41205 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H
- 00230 |
89 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41206 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H
- 00230 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41207 |
5478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H
- 00230 |
91 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41221 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh. , |
Trà
Vinh |
85C
- 02119 |
92 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41223 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Cồn Cù, Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh. , |
Trà
Vinh |
85C
- 02119 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41235 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
94 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41236 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phường
2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41237 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-041.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|