| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 23-11-2022 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 40577 | 5481 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Long Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00085 |
| 2 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 40578 | 5484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C_02573 |
| 3 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 40579 | 5484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H_00276 |
| 4 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 41217 | 5364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03379 |
| 5 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 41220 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Xă Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01980 | |
| 6 | Công ty TNHH GTS 79 | 41222 | 5330 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16 | Khóm 7, Phường 3, TP.Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. , | Bạc Liêu | 85C - 02119 |
| 7 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 41225 | 5473 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 045.00 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40586 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C_02573 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40587 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H_00276 |
| 10 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 40592 | 5413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C -03580 |
| 11 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 40594 | 5480 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 35 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00085 |
| 12 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 41230 | 5396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Vĩnh Hậu,huyện Hoà B́nh, tỉnh Bạc liêu , | Bạc Liêu | 85c 02119 |
| 13 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 41231 | 5477 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.2 | Vĩnh Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-00435 |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 40580 | 5484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C_04500 |
| 15 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41204 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 240 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03405 |
| 16 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41208 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 17 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41209 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 18 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41210 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 19 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41211 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 20 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41212 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 21 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41213 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 22 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41214 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 23 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41215 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05356 |
| 24 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 41224 | 5476 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ấp Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Bến Tre , | Bến Tre | 85c-00085 |
| 25 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 40606 | 5440 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.7 | B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-024.54 |
| 26 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 40615 | 5492 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Hàm Thắng, Hàm Tân, B́nh Thuận , | B́nh Thuận | 86H- 00530 |
| 27 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 41199 | 5445 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c03939 |
| 28 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41200 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | xă Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-004.35 |
| 29 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 40571 | 5467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 00085 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 40572 | 5423 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 31 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41201 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-022.21 |
| 32 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41202 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-022.21 |
| 33 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41203 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Hiệp Tùng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-022.21 |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 40576 | 5326 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-004.35 |
| 35 | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | 41218 | 5443 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 021.19 |
| 36 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 40581 | 5484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H_00435 |
| 37 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 40583 | 5441 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.2 | Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00085 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40590 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H_00435 |
| 39 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 40593 | 5413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -03580 |
| 40 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 40595 | 5480 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 40597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-000.85 | |
| 42 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 41229 | 5367 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc vân, TP.Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01969 |
| 43 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 41232 | 5477 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2 | Sông Đốc,huyện Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-00435 |
| 44 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 40599 | 5420 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 01904 |
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 40602 | 5458 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.80 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40608 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C_04500 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40591 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Ấp 4_ Cái Răng_ Cần Thơ , | Cần Thơ | 85H_00856 |
| 48 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 41227 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Ấp 6, Xă Thừa Đức, Huyện B́nh Đại, Bến Tre. , | Cần Thơ | 85c-03580 | |
| 49 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 41228 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78.3 | Khóm 8, TT. Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cần Thơ | 85c-03580 | |
| 50 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 41197 | 5395 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Xă Dương Ḥa, Huyện Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-045.74 |
| 51 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 41219 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Xă Dương Ḥa - Kiên Lương - Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01980 | |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40588 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Thuận Yên Hà Tiên Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H_00317 |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40589 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thuận Yên Hà Tiên Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H_00317 |
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 40600 | 5432 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh B́nh Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-020.26 (TB 85C-034.60) |
| 55 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 40601 | 5420 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c- 02026 |
| 56 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 40607 | 5484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thứ7,An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C_11967 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 40609 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thứ7,An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C_11967 |
| 58 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 41196 | 5395 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xă Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh, Khánh Ḥa , | Khánh Ḥa | 85C-034.34 |
| 59 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 41226 | 5473 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79C - 045.00 |
| 60 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 41233 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Khu phố 4, Cần Đước, Long An , | Long An | 85H-00435 | |
| 61 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) | 41234 | 5399 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Khu phố 4, Cần Đước, Long An , | Long An | 85H-004.35 |
| 62 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 40611 | 5417 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.7 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C- 02454 |
| 63 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 40616 | 5494 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Mộc Hóa, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85H-009.23 |
| 64 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 40568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61.6 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , | Nam Định | 79c 09343 (Máy Bay) | |
| 65 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 40610 | 5384 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 4.2 | Kim Trung, Kim Sơn, Ninh B́nh , | Ninh B́nh | 79C-12688( máy bay) |
| 66 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 41216 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ḥa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Ninh Thuận | 85c-00085 | |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 40585 | 5495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Hưng Lộc, TP. Vinh, Nghệ An , | Nghệ An | 85c- 00639 ( máy bay) |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 41238 | 5453 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Xă Ḥa Xuân Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-05250 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 41239 | 5453 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Xă Ḥa Xuân Nam, Đông Ḥa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-05281 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 40584 | 5385 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | B́nh Đào, Thăng B́nh, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-009.13 |
| 71 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 40598 | 5406 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngăi , | Quảng Ngăi | 85H-001.37 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 40582 | 5382 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Gia Hoà, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
| 73 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 40603 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Trung B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-033.21 | |
| 74 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 40604 | 5492 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Trung B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 03321 |
| 75 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 40605 | 5442 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 126 | Trung B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-023.64 |
| 76 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 40612 | 5404 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 03580 |
| 77 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 40613 | 5491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | B́nh Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C-13922 |
| 78 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 40614 | 5491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91.2 | B́nh Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-00295 |
| 79 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 40569 | 5486 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Thụy Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , | Thái B́nh | 85C-00639( máy bay) |
| 80 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 40566 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79c 09343 (Máy Bay) | |
| 81 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 40567 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79c 09343 (Máy Bay) | |
| 82 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 41198 | 5395 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phường An Cựu,Thành phố Huế,Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-034.34 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 40596 | 5405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Điền Ḥa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-036.51 |
| 84 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 40570 | 5467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vinh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00085 |
| 85 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 40573 | 5460 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Ḥa- Gia Ḥa- Sóc Trăng , | Trà Vinh | 85C-02119 |
| 86 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 40574 | 5460 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Liên Sơn- Trà Cú- Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02119 |
| 87 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 40575 | 5414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-021.19 |
| 88 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41205 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H - 00230 |
| 89 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41206 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H - 00230 |
| 90 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 41207 | 5478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H - 00230 |
| 91 | Công ty TNHH GTS 79 | 41221 | 5330 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 23 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh. , | Trà Vinh | 85C - 02119 |
| 92 | Công ty TNHH GTS 79 | 41223 | 5330 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Ấp Cồn Cù, Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh. , | Trà Vinh | 85C - 02119 |
| 93 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41235 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-041.70 |
| 94 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41236 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Phường 2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-041.70 |
| 95 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 41237 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-041.70 |