SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
22-11-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
41152 |
5367 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Giá
Rai, Tp. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-08163 |
2 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
31390 |
5362 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cḥm
Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62C
- 041.51 |
3 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
41154 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-03580 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
40503 |
5326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
1, Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-036.43 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40516 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
180 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40518 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
180 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40520 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40521 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03643 |
9 |
Hộ
kinh doanh Lê Hùng Khiêm |
41157 |
5427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-08163 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41163 |
5446 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26.6 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00652 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41167 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-
001.23 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41168 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-
001.23 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40535 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_16932 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40538 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_16932 |
15 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41178 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04593 |
16 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41179 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04593 |
17 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
40543 |
5313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Trà
Kha, TP, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03454 |
18 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
41185 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh. Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00383 |
19 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41191 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
52 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-003.83 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
40562 |
5326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Ấp
1, Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-025.73 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40508 |
5439 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
TT
B́nh Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.15 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40528 |
5439 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41169 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-003.83 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
40530 |
5434 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
78.4 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05183 |
25 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40531 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02415 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
40534 |
5422 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
034.54 |
27 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41174 |
5394 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01807 |
28 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
41175 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01807 |
29 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41177 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
5, xă Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, Bến Tre.
, |
Bến
Tre |
85C
- 04593 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40541 |
5463 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35.3 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
31 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40542 |
5463 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39.2 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.15 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40550 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Ấp4,
Giao Thạnh,Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C_05183 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
40560 |
5404 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
330 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
03519 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40499 |
5423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Hoài
Hải, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C-009.13 |
35 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
40523 |
5418 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.2 |
Tam
Quan, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85H-000.71 |
36 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
40524 |
5418 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37.44 |
Lộ
Diêu, Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85H-000.71 |
37 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
40544 |
5313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Hàm
Thắng, Hàm Tân, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
86H-
00530 |
38 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
40504 |
5450 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
59.4 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40505 |
5312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70.2 |
Hàm
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00123 |
40 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40507 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03020 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
40510 |
5299 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03584 |
42 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
40522 |
5441 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.8 |
Cống
Đá Kênh, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03580 |
43 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
41158 |
5445 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c03451 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41159 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Trần
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00671 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41160 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Trần
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00652 |
46 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40536 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
47 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40537 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.45 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03454 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40539 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02073 |
49 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41181 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
8, TP.Cà Mau, tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
50 |
Công
ty TNHH MTV Long Thuận |
40548 |
5387 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03454 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
31391 |
5359 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Rạch
Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 034.54 |
52 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
40564 |
5441 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
94.5 |
Kim
Hải, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Cà
Mau |
85C-00639
(MÁY BAY) |
53 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
41186 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
9, Xă An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Cần
Thơ |
85C
- 034.54 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40563 |
5458 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-006.39
(máy bay) |
55 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
41155 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Dương Ḥa - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c-03580 |
56 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40517 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08542 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40519 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_08542 |
58 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
41180 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85C
- 04593 |
59 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
40546 |
5384 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
Sóc
Sơn, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-01726 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40551 |
5482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thuận
Yên Hà Tiên Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05183 |
61 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40558 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-017.26 |
62 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40559 |
5484 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thuận
Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05183 |
63 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40565 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-036.91 |
64 |
Cơ
sở sản xuất Tôm giống Thành Phát |
31389 |
5357 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phước
Vĩnh Tây - Cần Giuộc - Long An , |
Long
An |
85C
- 045.93 |
65 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
40515 |
5487 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32.76 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-05183 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41162 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H-00652 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41164 |
5446 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.4 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-00652 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
40540 |
5328 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23.4 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-024.15 |
69 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS2) |
40545 |
5285 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24.7 |
Ấp
1, Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-024.15 |
70 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
41183 |
5477 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14.4 |
Xă
Mỹ Thuận,Châu Thành,Long An , |
Long
An |
85H-00383 |
71 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
40555 |
5311 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-02415 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Thành Quốc |
40553 |
5462 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52.5 |
Giao
Thủy, Tp. Nam Định, Nam Định , |
Nam
Định |
79C-12688(
máy bay) |
73 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40547 |
5294 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.5 |
Thôn
Tân Thắng, An Ḥa, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-006.39
(máy bay) |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
40557 |
5468 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C
- 09342 ( máy bay) |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40561 |
5458 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-006.39
(máy bay) |
76 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
41193 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xuân
Cảnh - Sông Cầu - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-3604 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
40501 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63 |
Cẩm
Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 040.86 |
78 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41165 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Cửa
Đại, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-009.13 |
79 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40512 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Đông
Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79c
09343 (Máy Bay) |
80 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
41194 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.4 |
B́nh
Thạnh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00033 |
81 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
41195 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Nghĩa
Hiệp - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00033 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40500 |
5423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-045.93 |
83 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40514 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38.6 |
Vĩnh
Hậu, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Sóc
Trăng |
79H
00123 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
41161 |
5453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00652 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41170 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Hải, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41171 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41172 |
5471 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Vĩnh Hiệp, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
40533 |
5422 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
034.54 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41173 |
5424 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-042.67 |
90 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
41184 |
5477 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Ngọc
Đông,Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00383 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40549 |
5458 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-035.80 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
40552 |
5407 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-035.80 |
93 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41187 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
94 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41188 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Lai
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
95 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41189 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Tài
Văn, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
96 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) |
41190 |
5399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-003.83 |
97 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
40554 |
5311 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03580 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
40556 |
5408 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.45 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-035.80 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
41156 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xă
B́nh Tân,Huyện G̣ Công Tây,Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-006.70 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40506 |
5312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Thanh
Lợi, B́nh Tân, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-05183 |
101 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
41176 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
- 000.71 |
102 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
41192 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
- 003.83 |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40511 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Ninh
Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79c
09343 (Máy Bay) |
104 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40513 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Ninh
Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79c
09343 (Máy Bay) |
105 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
40502 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.8 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 009.57 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
40509 |
5438 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-001.15 |
107 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
40525 |
5469 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.8 |
Lưu
Nghiệp Anh-Trà Cú-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-021.78 |
108 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
40526 |
5469 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.06 |
Kim
Sơn-Trà Cú-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-021.78 |
109 |
Chi
nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận |
40527 |
5469 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55.44 |
Kim
Sơn-Trà Cú-Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-021.78 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
40529 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.5 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-024.15 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
40532 |
5422 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
034.54 |
112 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
41182 |
5448 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.4 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-045.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|