SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
16-11-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39747 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.4 |
B́nh
Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang , |
An
Giang |
85C
02710 |
2 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40095 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ông
Tô, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu. , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C
- 042.58 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40139 |
5258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H-00671 |
4 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
39721 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Giá
rai, Giá rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03321 |
5 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40078 |
4730 |
Tôm
sú |
Sản
xuất con giống |
80gr
- 140gr |
0.011 |
Lộ
Kinh Tế, khóm Kinh Tế, phường Nhà Mát, Bạc Liêu
, |
Bạc
Liêu |
85C-02817 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39727 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_03556 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
39728 |
5353 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-035.56 |
8 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40079 |
4730 |
Tôm
sú |
Sản
xuất con giống |
80gr
- 140gr |
0.0222 |
666A/6
khóm Kinh Tế, phường Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02817 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39729 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05501 |
10 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
40081 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Điền Hải-Đông Hải-Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-03580 |
11 |
Công
ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
40082 |
5364 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40091 |
5251 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.4 |
Diêm
Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05250 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39742 |
5371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
03556 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39743 |
5371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
05501 |
15 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40092 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Khóm
7, Phường 3, TP.Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 033.79 |
16 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40093 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
110 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 033.79 |
17 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40094 |
5330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 033.79 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39762 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05014 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39765 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
83C_00555 |
20 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40105 |
5355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
033.79 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39776 |
5371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05014 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39785 |
5342 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
3.6 |
Thạnh
Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-05014 |
23 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40113 |
5255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 091.45 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39802 |
5411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-028.17 |
25 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40128 |
5247 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
41 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
033.79 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
39811 |
5307 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02817 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
39816 |
5353 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-057.42 |
28 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
39734 |
5416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.8 |
An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03691 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40084 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xă
B́nh Thới, Huyện B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-027.10 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40085 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thạnh
Trị, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-027.10 |
31 |
Hộ
kinh doanh Lê Hùng Khiêm |
40096 |
5427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H
00133 |
32 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40097 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
33 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40098 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
34 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40099 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00287 |
35 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40103 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00670 |
36 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40104 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00670 |
37 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
39768 |
5325 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
033.66 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39774 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T-3535 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
39780 |
5407 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-018.30 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
39783 |
5423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-033.79 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
39786 |
5328 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-018.30 |
42 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
39789 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04239 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40131 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-041.70 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40132 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Mỹ
Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-041.70 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40133 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ấp
5, Thị trấn Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-041.70 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40134 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-041.70 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
39815 |
5422 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
149 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
009.25 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
39737 |
5306 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03999 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40088 |
5251 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
203 |
Ấp
Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc
Hiển, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00652 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40089 |
5251 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ấp
Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc
Hiển, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03321 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40090 |
5251 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
77 |
Ấp
Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc
Hiển, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05250 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
39755 |
5272 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03999 |
53 |
Cơ
sở sản xuất Tôm giống Thành Phát |
31370 |
5357 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Viên
An - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 009.67 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
39779 |
5353 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-039.99 |
55 |
Hộ
kinh doanh Phan Văn B́nh |
40108 |
5398 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
03999 |
56 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
39784 |
5380 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
300 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
57 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
31371 |
5333 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 034.51 |
58 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
39795 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
62H-017.81 |
59 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
39798 |
5337 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
39800 |
5299 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01604 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
39803 |
5321 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
62 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39807 |
5371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
39809 |
5408 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.45 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39810 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_00967 |
65 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
40106 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.4 |
Ấp
6, Xă Thừa Đức, Huyện B́nh Đại, Bến
tre. , |
Cần
Thơ |
85C
- 028.17 |
66 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
40107 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
đường
19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cần
Thơ |
85C
- 028.17 |
67 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
40110 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 07
(6mm) |
18 |
329A/10
Hoàng Quốc Việt,An B́nh,Ninh Kiều,Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-015.18 |
68 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
40111 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 07
(6mm) |
60 |
An
B́nh, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-015.18 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39756 |
5233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.8 |
Thông
B́nh, Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C-14559 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39796 |
5411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Tam
Nông, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-018.30 |
71 |
Cơ
sở sản xuất Tôm giống Thành Phát |
31369 |
5357 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tân
Hợp - Tân Thành - Dương Kinh - Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C
- 042.86 (Máy bay) |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
39722 |
5299 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-00639
Máy Bay |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
39723 |
5310 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
31.5 |
Tân
Thành, Tân Dương, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79C-12688(
máy bay) |
74 |
Công
ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
40080 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
1000 |
Xă
Dương Hoà-Kiên Lương-Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c-03580 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40087 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xă
Vĩnh B́nh Nam, Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-027.10 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39763 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
24 |
Thuận
Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_14559 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39764 |
5403 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
26 |
Thứ7,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_14559 |
78 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39777 |
5371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Thứ7,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_14559 |
79 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
39791 |
5420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
01472 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
39793 |
5299 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
03691 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39797 |
5411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
Vạn
Thanh, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-036.91 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
39805 |
5385 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Thứ
6, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-036.91 |
83 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
39792 |
5392 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
03691 |
84 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
39739 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.4 |
Cam
Hải, Cam Lâm, Khánh Hoà , |
Khánh
Ḥa |
85C
03072 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39771 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-043.32 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39772 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
87 |
Vạn
Thạnh, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-045.56 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
39732 |
5312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
46.8 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-03556 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40083 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thị
trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
85C-027.10 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39749 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.7 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
02710 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39770 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phà
Bà, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-036.51 |
91 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
39794 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.5 |
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
62H-017.81 |
92 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40114 |
5255 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
, |
Long
An |
79C
- 091.45 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40135 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-041.70 |
94 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
39738 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Nam
Điền Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
79c
09343 (Máy Bay) |
95 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản CP. Tôm Việt |
39787 |
5345 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85c
00639, máy bay |
96 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
39813 |
5264 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Nghi
Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-006.39
(máy bay) |
97 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40136 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
An
Ninh Tây - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
98 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40137 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.6 |
Ḥa
Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
99 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40138 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
39735 |
5407 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hạ
Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85H-000.71 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
39736 |
5407 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Hạ
Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85H-000.71 |
102 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
39740 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18.4 |
Tam
Hoà, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85c
04086 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39746 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Cẩm
Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03934 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39750 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
77.7 |
B́nh
Sa, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
03934 |
105 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
39766 |
5265 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
184.8 |
Tam
Ḥa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 002.95 |
106 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
39767 |
5265 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
57.7 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-002.95 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39775 |
5411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-007.25 |
108 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40115 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Tam
Giang - Núi Thành - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-06919 |
109 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40118 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Điện
Dương - Điện Bàn - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-01719 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
39812 |
5328 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
93.84 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85T-2289 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
39733 |
5312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54.6 |
B́nh
Chánh, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-04290 |
112 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
39741 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.4 |
B́nh
Hải, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85c
04086 |
113 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40116 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.5 |
B́nh
Hải - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-06919 |
114 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40117 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-06919 |
115 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40119 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-00292 |
116 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40120 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.8 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-00292 |
117 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40121 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-00292 |
118 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40122 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.6 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C-00292 |
119 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40123 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
97.5 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00033 |
120 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40124 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-02627 |
121 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40125 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-02627 |
122 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40126 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85T-3604 |
123 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
40127 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
B́nh
Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85T-3604 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39744 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 03934 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39745 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 03934 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39751 |
5262 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4 |
Triệu
Độ, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.90 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39752 |
5262 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Triệu
Độ, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.90 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39753 |
5262 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.90 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39754 |
5262 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-042.90 |
130 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
39778 |
5335 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-005.66 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
39782 |
5423 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-033.79 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39799 |
5262 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-028.17 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39801 |
5411 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-028.17 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
39806 |
5243 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3437 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
39814 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.9 |
Gia
Ḥa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-3437 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40129 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
1, TX VĨnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40130 |
5426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
138 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
39725 |
5242 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Xóm Rẫy- Kiểng Phước- G̣ Công Đông- Tiền
Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00957 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40100 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 05356 |
140 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40101 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 05356 |
141 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
40102 |
5393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 05356 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39769 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
B́nh
Xuân, G̣ Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-036.51 |
143 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
39718 |
5409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Trần
Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP.
Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00957 |
144 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
39719 |
5409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00957 |
145 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
39760 |
5311 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-13969 |
146 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
39761 |
5311 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-00467 |
147 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
40112 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, Tp Hồ chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H-015.18 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
39730 |
5284 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Thuỵ
Hải, Thái Thuỵ, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C-006.39(máy
bay) |
149 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
39720 |
5408 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60.32 |
Phú
Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-040.86 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39773 |
5405 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
210 |
Điền
Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-009.95 |
151 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
39724 |
5242 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Liên
Sơn- Trà Cú- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-03379 |
152 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
39726 |
5242 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00957 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
39731 |
5326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83.5 |
Kim
Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 00031 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40086 |
5395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thị
trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-027.10 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
39748 |
5421 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
47.2 |
Mỹ
Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
02710 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39757 |
5233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.9 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-01033 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39758 |
5233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17.3 |
B́nh
Tân, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-01033 |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39759 |
5233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.5 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-01033 |
159 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
39781 |
5313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01830 |
160 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
39788 |
5413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Hoà
Thạnh Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04239 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
39790 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.4 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-018.30 |
162 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) |
40109 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-015.18 |
163 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
39804 |
5231 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38.5 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01980 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Thành Lộc Farm |
39808 |
5412 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
86.4 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-000.31 |
165 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
31372 |
5362 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cḥm
Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , |
Trà
Vinh |
62C
- 041.51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|