SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 16-11-2022
STT Cơ sở Số GCNKD Số XN PCR Đối tượng Mục đích sử dụng Kích thước Số Lượng (dvt:10000) Nơi đến Nơi đến tỉnh Biển kiểm soát
1 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39747 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 50.4 B́nh Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang , An Giang   85C 02710
2 Công ty TNHH GTS 79 40095 5330 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 24 Ông Tô, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu. , Bà Rịa - Vũng Tàu   85C - 042.58
3 Công ty TNHH SX GTS Minh Phú 40139 5258 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 220 Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu   85H-00671
4 Công ty TNHH MTV Thảo Anh 39721 5420 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 40 Giá rai, Giá rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85c 03321
5 Công ty TNHH Moana Ninh Thuận 40078 4730 Tôm sú Sản xuất con giống 80gr - 140gr 0.011 Lộ Kinh Tế, khóm Kinh Tế, phường Nhà Mát, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-02817
6 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39727 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 30 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C_03556
7 Công ty TNHH GTS Bách Khâm  39728 5353 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 40 Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-035.56
8 Công ty TNHH Moana Ninh Thuận 40079 4730 Tôm sú Sản xuất con giống 80gr - 140gr 0.0222 666A/6 khóm Kinh Tế, phường Nhà Mát, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-02817
9 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39729 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 30 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C_05501
10 Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center 40081   Artemia Làm thức ăn Naupliius 1000 Xă Điền Hải-Đông Hải-Bạc Liêu , Bạc Liêu  85c-03580
11 Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công  40082 5364 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 20 Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-03379
12 Công ty TNHH SX GTS Minh Phú 40091 5251 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 8.4 Diêm Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-05250
13 Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN  39742 5371 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 30 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C 03556
14 Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN  39743 5371 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 30 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C 05501
15 Công ty TNHH GTS 79 40092 5330 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 15 Khóm 7, Phường 3, TP.Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. , Bạc Liêu  85C - 033.79
16 Công ty TNHH GTS 79 40093 5330 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 110 TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. , Bạc Liêu  85C - 033.79
17 Công ty TNHH GTS 79 40094 5330 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 5 TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. , Bạc Liêu  85C - 033.79
18 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39762 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 30 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  79C_05014
19 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39765 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 50 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  83C_00555
20 Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung 40105 5355 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 13 TT Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C- 033.79
21 Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN  39776 5371 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  79C_05014
22 Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM 39785 5342 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 3.6 Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu , Bạc Liêu  79C-05014
23 Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên 40113 5255 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 7 Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , Bạc Liêu  79C - 091.45
24 Công ty TNHH SX GTS Đại Phát 39802 5411 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 Ḥa B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-028.17
25 Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung 40128 5247 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 41 TT Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C- 033.79
26 Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận 39811 5307 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 60 Tân Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  85C-02817
27 Công ty TNHH GTS Bách Khâm  39816 5353 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 40 Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , Bạc Liêu  79C-057.42
28 Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận 39734 5416 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 10.8 An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , Bến Tre   85C-03691
29 Công ty TNHH GTS Grobest VN 40084 5395 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 18 Xă B́nh Thới, Huyện B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre   85C-027.10
30 Công ty TNHH GTS Grobest VN 40085 5395 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 26 Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre , Bến Tre   85C-027.10
31 Hộ kinh doanh Lê Hùng Khiêm 40096 5427 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 30 Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre   79H 00133
32 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40097 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 85 Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre   85H-00287
33 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40098 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 42 Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre   85H-00287
34 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40099 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 130 Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre   85H-00287
35 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40103 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 11 Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , Bến Tre   85H-00670
36 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40104 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 75 Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , Bến Tre   85H-00670
37 Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF 39768 5325 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 40 Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , Bến Tre   85C 033.66
38 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39774 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 50 B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre   85T-3535
39 Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát  39780 5407 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre   85C-018.30
40 Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên  39783 5423 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 24 An Đức, Ba Tri, Bến Tre , Bến Tre   85C-033.79
41 Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà 39786 5328 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 39.6 B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre   85C-018.30
42 Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice 39789 5413 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 60 Định Trung, B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre   85C-04239
43 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40131 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 35 An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre    85C-041.70 
44 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40132 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 85 Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre    85C-041.70 
45 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40133 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 35 Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, Bến Tre , Bến Tre    85C-041.70 
46 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40134 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 40 B́nh Thới, B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre    85C-041.70 
47 Công ty TNHH GTS Hoàng Ân 39815 5422 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 149 Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , Bến Tre   85C 009.25
48 Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng 39737 5306 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 40 Tắc Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  85C-03999
49 Công ty TNHH SX GTS Minh Phú 40088 5251 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 203 Ấp Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau , Cà Mau  85H-00652
50 Công ty TNHH SX GTS Minh Phú 40089 5251 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 200 Ấp Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau , Cà Mau  85C-03321
51 Công ty TNHH SX GTS Minh Phú 40090 5251 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 77 Ấp Biện Nhạn, Xă Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau , Cà Mau  85C-05250
52 Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 39755 5272 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 100 Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  85C-03999
53 Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát 31370 5357 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 30 Viên An - Ngọc Hiển - Cà Mau , Cà Mau  79H - 009.67
54 Công ty TNHH GTS Bách Khâm  39779 5353 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 40 Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  85C-039.99
55 Hộ kinh doanh Phan Văn B́nh 40108 5398 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 100 Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  85c 03999
56 Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận 39784 5380 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 300 Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , Cà Mau  85C-019.80
57 Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương  31371 5333 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 60 Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , Cà Mau  85C - 034.51
58 Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận  39795   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 81 TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , Cà Mau  62H-017.81
59 Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống 39798 5337 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 20 Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , Cà Mau  85C-01980
60 Công ty TNHH SX GTS Trung Tín 39800 5299 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 50 Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  85C- 01604
61 Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận 39803 5321 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 20 Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , Cà Mau  85C-019.80
62 Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN  39807 5371 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 Tắc Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  79H_00967
63 Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An  39809 5408 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 21.45 Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , Cà Mau  85C-019.80
64 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39810 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 25 Tắc Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , Cà Mau  79H_00967
65 Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh 40106   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 23.4 Ấp 6, Xă Thừa Đức, Huyện B́nh Đại, Bến tre. , Cần Thơ   85C - 028.17
66 Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh 40107   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 40 đường 19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , Cần Thơ   85C - 028.17
67 Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) 40110   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 07 (6mm) 18 329A/10 Hoàng Quốc Việt,An B́nh,Ninh Kiều,Cần Thơ , Cần Thơ    79H-015.18 
68 Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) 40111   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 07 (6mm) 60 An B́nh, Ninh Kiều, Cần Thơ , Cần Thơ    79H-015.18 
69 Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận 39756 5233 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 22.8 Thông B́nh, Tân Hồng, Đồng Tháp , Đồng Tháp  79C-14559
70 Công ty TNHH SX GTS Đại Phát 39796 5411 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 Tam Nông, Tam Nông, Đồng Tháp , Đồng Tháp  85C-018.30
71 Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát 31369 5357 Tôm sú Nuôi thương phẩm PL 15 (12mm) 80 Tân Hợp - Tân Thành - Dương Kinh - Hải Pḥng , Hải Pḥng   85C - 042.86 (Máy bay)
72 Công ty TNHH SX GTS Trung Tín 39722 5299 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 50 Tân Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , Hải Pḥng   85C-00639 Máy Bay
73 Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận 39723 5310 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 31.5 Tân Thành, Tân Dương, Hải Pḥng , Hải Pḥng   79C-12688( máy bay)
74 Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center 40080   Artemia Làm thức ăn Naupliius 1000 Xă Dương Hoà-Kiên Lương-Kiên Giang , Kiên Giang   85c-03580
75 Công ty TNHH GTS Grobest VN 40087 5395 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 36 Xă Vĩnh B́nh Nam, Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang , Kiên Giang   85C-027.10
76 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39763 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 24 Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , Kiên Giang   79C_14559
77 Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận 39764 5403 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 26 Thứ7, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   79C_14559
78 Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN  39777 5371 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 25 Thứ7, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   79C_14559
79 Công ty TNHH MTV Thảo Anh 39791 5420 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 40 Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   85C- 01472
80 Công ty TNHH SX GTS Trung Tín 39793 5299 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 50 Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   85C- 03691
81 Công ty TNHH SX GTS Đại Phát 39797 5411 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 55 Vạn Thanh, Ḥn Đất, Kiên Giang , Kiên Giang   85C-036.91
82 Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát 39805 5385 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 30 Thứ 6, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   85C-036.91
83 Công ty TNHH MTV Thảo Anh 39792 5392 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 40 Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , Kiên Giang   85C- 03691
84 Công ty Cổ phần Đầu tư S6 39739   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 60.4 Cam Hải, Cam Lâm, Khánh Hoà , Khánh Ḥa   85C 03072
85 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39771 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 120 Vạn Thọ, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , Khánh Ḥa   85C-043.32
86 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39772 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 87 Vạn Thạnh, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , Khánh Ḥa   85C-045.56
87 Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN 39732 5312 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 46.8 Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , Long An   85C-03556
88 Công ty TNHH GTS Grobest VN 40083 5395 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 40 Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Long An , Long An   85C-027.10
89 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39749 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 15.7 Tân Ân, Cần Đước, Long An , Long An   85C 02710
90 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39770 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 80 Phà Bà, Cần Đước, Long An , Long An   85C-036.51
91 Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận  39794   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 43.5 Long Hậu, Cần Giuộc, Long An , Long An   62H-017.81
92 Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên 40114 5255 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 30 Xă Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An , Long An   79C - 091.45
93 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40135 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 105 Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , Long An    85C-041.70 
94 Công ty Cổ phần Đầu tư S6 39738   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 22 Nam Điền Nghĩa Hưng, Nam Định , Nam Định   79c 09343 (Máy Bay)
95 Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản CP. Tôm Việt 39787 5345 Tôm sú Dưỡng giống PL 14 (11mm) 50 Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , Nam Định   85c 00639, máy bay
96 Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông 39813 5264 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 10 Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An , Nghệ An   85C-006.39 (máy bay)
97 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40136   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 19.5 An Ninh Tây - Tuy An - Phú Yên , Phú Yên   85H-00036
98 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40137   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 5.6 Ḥa Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , Phú Yên   85H-00036
99 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40138   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 7 Ḥa Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , Phú Yên   85H-00036
100 Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát  39735 5407 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 100 Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , Quảng B́nh   85H-000.71
101 Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát  39736 5407 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 20 Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng B́nh , Quảng B́nh   85H-000.71
102 Công ty Cổ phần Đầu tư S6 39740   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 18.4 Tam Hoà, Núi Thành, Quảng Nam , Quảng Nam   85c 04086
103 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39746 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 42 Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , Quảng Nam   85C - 03934
104 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39750 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 77.7 B́nh Sa, Thăng B́nh, Quảng Nam , Quảng Nam   85C- 03934
105 Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN 39766 5265 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 184.8 Tam Ḥa, Núi Thành, Quảng Nam , Quảng Nam   85H - 002.95
106 Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN 39767 5265 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 57.7 Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , Quảng Nam   85H-002.95
107 Công ty TNHH SX GTS Đại Phát 39775 5411 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 20 Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , Quảng Nam   85H-007.25
108 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40115   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 40.5 Tam Giang - Núi Thành - Quảng Nam , Quảng Nam   79C-06919
109 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40118   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 90 Điện Dương - Điện Bàn - Quảng Nam , Quảng Nam   85C-01719
110 Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà 39812 5328 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 93.84 Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , Quảng Nam   85T-2289
111 Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN 39733 5312 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 54.6 B́nh Chánh, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85C-04290
112 Công ty Cổ phần Đầu tư S6 39741   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 50.4 B́nh Hải, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85c 04086
113 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40116   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 67.5 B́nh Hải - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   79C-06919
114 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40117   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 23.8 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   79C-06919
115 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40119   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 45 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85C-00292
116 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40120   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 4.8 Nghĩa Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85C-00292
117 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40121   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 28 Nghĩa Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85C-00292
118 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40122   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 19.6 Nghĩa Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85C-00292
119 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40123   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 97.5 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85H-00033
120 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40124   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 70 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   79C-02627
121 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40125   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 28 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   79C-02627
122 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40126   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 90 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85T-3604
123 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận 40127   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 23.8 B́nh Chánh - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , Quảng Ngăi   85T-3604
124 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39744 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 21 Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C - 03934
125 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39745 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 42 Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C - 03934
126 Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung  39751 5262 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 4 Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C-042.90
127 Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung  39752 5262 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 6 Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C-042.90
128 Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung  39753 5262 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 14 Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C-042.90
129 Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung  39754 5262 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 42 Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , Quảng Trị   85C-042.90
130 Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận 39778 5335 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 35 Trung B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85H-005.66
131 Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên  39782 5423 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 10 Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85C-033.79
132 Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung  39799 5262 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 120 Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85C-028.17
133 Công ty TNHH SX GTS Đại Phát 39801 5411 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 50 Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85C-028.17
134 Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận 39806 5243 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 63 Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85T-3437
135 Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận  39814   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 9.9 Gia Ḥa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , Sóc Trăng   85T-3437
136 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40129 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 65 Phường 1, TX VĨnh Châu, Sóc Trăng , Sóc Trăng    85C-022.21 
137 Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận 40130 5426 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 90 An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , Sóc Trăng    85C-022.21 
138 Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú  39725 5242 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 100 Ấp Xóm Rẫy- Kiểng Phước- G̣ Công Đông- Tiền Giang , Tiền Giang   85H-00957
139 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40100 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 140 Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , Tiền Giang   85C - 05356
140 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40101 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 61 Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , Tiền Giang   85C - 05356
141 Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận 40102 5393 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 70 Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , Tiền Giang   85C - 05356
142 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39769 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 90 B́nh Xuân, G̣ Công Đông, Tiền Giang , Tiền Giang   85C-036.51
143 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng  39718 5409 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 17.5 Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , TP. Hồ Chí Minh   85H-00957
144 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng  39719 5409 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 14 Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh , TP. Hồ Chí Minh   85H-00957
145 Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận 39760 5311 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 84 B́nh Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , TP. Hồ Chí Minh   79C-13969
146 Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận 39761 5311 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 90 B́nh Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , TP. Hồ Chí Minh   85C-00467
147 Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) 40112   Tôm thẻ  Ương giống Naupliius 800 B́nh Khánh, Cần Giờ, Tp Hồ chí Minh , TP. Hồ Chí Minh    79H-015.18 
148 Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận 39730 5284 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 15 Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái B́nh , Thái B́nh   85C-006.39(máy bay)
149 Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An  39720 5408 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 60.32 Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , Thừa Thiên Huế   85C-040.86
150 Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ  39773 5405 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 210 Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , Thừa Thiên Huế   85H-009.95
151 Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú  39724 5242 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 80 Liên Sơn- Trà Cú- Trà Vinh , Trà Vinh  85C-03379
152 Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú  39726 5242 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 100 Vĩnh Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , Trà Vinh  85H-00957
153 Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương 39731 5326 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 83.5 Kim Ḥa, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85H - 00031
154 Công ty TNHH GTS Grobest VN 40086 5395 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 30 Thị trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85C-027.10
155 Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) 39748 5421 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 47.2 Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85C 02710
156 Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận 39757 5233 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 10.9 Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  79H-01033
157 Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận 39758 5233 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 17.3 B́nh Tân, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  79H-01033
158 Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận 39759 5233 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 15.5 Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , Trà Vinh  79H-01033
159 Công ty Cổ phần BIO TONIC 39781 5313 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 15 Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , Trà Vinh  85C- 01830
160 Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice 39788 5413 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 130 Hoà Thạnh Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85C-04239
161 Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận  39790   Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 50.4 Ḥa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , Trà Vinh  85C-018.30
162 Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) 40109   Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 30 Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , Trà Vinh   79H-015.18 
163 Công ty TNHH tôm giống O.P.S 39804 5231 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 38.5 Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85C-01980
164 Công ty TNHH GTS Thành Lộc Farm 39808 5412 Tôm thẻ  Dưỡng giống PL 10 (8-9mm) 86.4 Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , Trà Vinh  85H-000.31
165 Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long  31372 5362 Tôm thẻ  Nuôi thương phẩm PL 12 (>9mm) 100 Cḥm Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , Trà Vinh  62C - 041.51