SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-04-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1078 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-064.31 |
2 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1079 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-064.31 |
3 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
2446 |
1667 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 04015 |
4 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
2463 |
1656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 2835 |
5 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
1089 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ấp Bờ Cảng, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-3125 |
6 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
1096 |
1574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-033.79 |
7 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2486 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 08077 |
8 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
2490 |
1676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 08077 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
2516 |
1658 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Khúc Treo, Giá Rai, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03691 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
2517 |
1658 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03691 |
11 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1057 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-052.04 |
12 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2453 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 004.85 |
13 |
Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
2458 |
1525 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 004.85 |
14 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1076 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-054.42 |
15 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1077 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
224.9 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-002.02 |
16 |
Công ty TNHH SX KD GTS Tôm Xanh |
2462 |
1554 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00485 |
17 |
Công ty TNHH GTS 999 |
1086 |
1471 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-042.52 |
18 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
1087 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
57.6 |
Ấp 3, Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3125 |
19 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
2470 |
1610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C 03691 |
20 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
1090 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Ấp 9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3125 |
21 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
1093 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-052.04 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
2479 |
1683 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
64.8 |
Ấp 1, Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H 00485 |
23 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
2480 |
1683 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H 00485 |
24 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
2494 |
1684 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
An Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C 04250 |
25 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
2496 |
1506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
105 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 04250 |
26 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
2501 |
1680 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.9 |
Mỹ An ,Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
27 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
2502 |
1540 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
109.2 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 12420 |
28 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
2515 |
1542 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00485 |
29 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
2521 |
1673 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.74 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
30 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
2522 |
1673 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.47 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
31 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2455 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 039.34 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
2503 |
1677 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85c - 00913 |
33 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2452 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75.6 |
Phan Rí, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
85c - 056.11 |
34 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1080 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
35 |
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận |
1047 |
|
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
150 |
Ấp Lưu Hoa Thanh, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2765 |
36 |
Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
2445 |
1539 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04015 |
37 |
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
1048 |
1595 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-034.51 |
38 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1056 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-040.15 |
39 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
2464 |
1656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 034.51 |
40 |
Công ty TNHH GTS Ngọc Ân |
1082 |
1447 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.07 |
41 |
Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM |
1085 |
1596 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
281, QL1A, Khóm 2, TT Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
42 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
1091 |
1634 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-033.79 |
43 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình |
1092 |
1480 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.07 |
44 |
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
2473 |
1544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04015 |
45 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
2476 |
1545 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03379 |
46 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
1097 |
1685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Khóm 8, TT Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-004.85 |
47 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2483 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
28 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03556 |
48 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2484 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 05203 |
49 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2485 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 05203 |
50 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
2488 |
1676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 05203 |
51 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
2489 |
1676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03556 |
52 |
Công ty TNHH Châu Long |
2497 |
1659 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 01707 |
53 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
2525 |
1638 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01707 |
54 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
1054 |
1685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
329A/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều,
Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C-053.21 |
55 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
1099 |
1685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
329A/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều,
Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C-053.21 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
2471 |
1610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Phước Long, Long Thành, Đồng Nai , |
Đồng Nai |
85c 04556 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
2528 |
1610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
92H 00490, máy bay |
58 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
1103 |
1685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
81 |
Thạch Hưng, Tp Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85T-2289 máy bay |
59 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
2440 |
1695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639 máy bay |
60 |
Công ty TNHH GTS 79 |
1043 |
1478 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-04242 máy bay |
61 |
Công ty TNHH GTS 79 |
1044 |
1478 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
103 |
Phường Đông Hải , Quận Hải An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-04242 máy bay |
62 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
2441 |
1691 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Số 1173 Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639 máy bay |
63 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
2442 |
1691 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tân Lập, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639 máy bay |
64 |
Công ty TNHH GTS 79 |
1046 |
1478 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-04242 máy bay |
65 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
57236 |
1381 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thụy Xuân - Thái Thụy - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79H - 001.85 (Máy bay) |
66 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
2510 |
1643 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 006.39(máy bay) |
67 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
2523 |
1524 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
37.5 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79C - 12688 (Máy bay) |
68 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
1084 |
1469 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-004.85 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2487 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
35 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 08064 |
70 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
2491 |
1676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 08064 |
71 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
1098 |
1575 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thứ 11, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
65C-070.37 |
72 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
2498 |
1693 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hà Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c 00250 |
73 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
2499 |
1582 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02001 |
74 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
2507 |
1526 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
540 Lâm Quang Kỵ, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang
, |
Kiên Giang |
85c - 02842 |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
2513 |
1666 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 01033 |
76 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
2514 |
1676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 01033 |
77 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
2518 |
1656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02001 |
78 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
1101 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Ba Ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85T-3630 |
79 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Long Farm |
2443 |
1694 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
79C -13969 |
80 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
1049 |
1702 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-024.54 |
81 |
HKD Hồng Hải |
57234 |
1534 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp Gò Pháo - Hưng Điền B - Tân Hưng - Long An , |
Long An |
85C - 008.56 |
82 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1065 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
156 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-024.95 |
83 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1066 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-024.95 |
84 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1067 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
TT Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-024.95 |
85 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2456 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Hưng Điền B , Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85H - 002.95 |
86 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2457 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
Hưng Điền B , Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85H - 002.95 |
87 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
1088 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.4 |
Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành,
Long An , |
Long An |
85T-3125 |
88 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
1095 |
1574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long
An , |
Long An |
85C-033.79 |
89 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
2524 |
1696 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C - 04250 |
90 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
2530 |
1643 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam Định |
85C - 006.39(máy bay) |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2447 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H 00071 |
92 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
1050 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.5 |
An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-017.19 |
93 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
1051 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-017.19 |
94 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
1052 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.9 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-017.19 |
95 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
2478 |
1619 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C 00913 |
96 |
Công ty TNHH GTS 79 |
1045 |
1478 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
39 |
Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C-04242 máy bay |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2444 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Hải Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C 12688, máy bay |
98 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
2472 |
1610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Vân Đồn, Ba Đồn, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85c 00639, máy bay |
99 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
2504 |
1689 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Bình Hải, Tân Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 006.39(máy bay) |
100 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
2529 |
1693 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55 |
Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85c 00639, máy bay |
101 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
2454 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90.4 |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 039.34 |
102 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2448 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.3 |
Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
103 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2449 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.6 |
Chợ Kinh, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
104 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2450 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.6 |
Chợ Kinh, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
2451 |
1681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.8 |
Hòa Nhờ, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
106 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1060 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-052.04 |
107 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1061 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Phường 1, Tx. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-052.04 |
108 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1068 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-014.88 |
109 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1069 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.9 |
Tx. Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-014.88 |
110 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1070 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.2 |
Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-014.88 |
111 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1071 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
68.2 |
Tx. Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-014.88 |
112 |
Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
2459 |
1675 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47.1 |
Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 04500 |
113 |
Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận |
1083 |
1704 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tân Hòa, Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H-010.75 |
114 |
Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
2466 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Khu 1, P 2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H 00532 |
115 |
Công ty TNHH TĐS |
2467 |
1579 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T 3103 |
116 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
2468 |
1580 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T 3103 |
117 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
2469 |
1580 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T 3103 |
118 |
Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
2474 |
1697 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
119 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
2475 |
1545 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03379 |
120 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
1094 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT. Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-052.04 |
121 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
2481 |
1683 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.2 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C 04500 |
122 |
DNTN Tôm giống Tuấn Vân |
2482 |
1700 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
182 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c 02364 |
123 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
2492 |
1618 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C 04500 |
124 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
2506 |
1682 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
125 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
2508 |
1582 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
126 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
2509 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
127 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
2511 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
128 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
2512 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
129 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
2520 |
1673 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.75 |
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3103 |
130 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
1062 |
1592 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.2 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-023.03 |
131 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1063 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
114.4 |
Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-023.03 |
132 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1064 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-023.03 |
133 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
2461 |
1550 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 008.56 |
134 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
2493 |
1674 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79H 00485 |
135 |
HKD Thái Văn Hùng |
2465 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Long Thạnh, Long Hòa, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
, |
TP. Hồ Chí Minh |
85C 04904 |
136 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
2526 |
1691 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C - 00639(máy bay) |
137 |
Công ty TNHH GTS 79 |
1042 |
1478 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Phú Mỹ, Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-04242 máy bay |
138 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
2477 |
1684 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
130 |
Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85c 00639, máy bay |
139 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
2505 |
1689 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 006.39(máy bay) |
140 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
2527 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79c 09342, máy bay |
141 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
1053 |
1685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
Khóm 4, Phường 5, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-045.00 |
142 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1058 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-052.04 |
143 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1059 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-052.04 |
144 |
HKD Hồng Hải |
57235 |
1534 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Mỹ Long Bắc - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 008.56 |
145 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1072 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
154.7 |
Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-038.15 |
146 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1073 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-038.15 |
147 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1074 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
288.6 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-001.84 |
148 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
1075 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48.1 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-054.42 |
149 |
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
2460 |
1653 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
69 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 054.88 |
150 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
2500 |
1547 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
151 |
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
1100 |
1703 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.16 |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79c-04500 |
152 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
2519 |
1582 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
153 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
1102 |
1632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Khóm 1, Phường 2, Tx. Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-042.67 |
154 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
2531 |
1582 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.25 |
Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|