SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 20-03-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72377 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69.6 |
128/3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thắng Tam, Tp. Vũng
Tàu, Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
72C- 03707 |
2 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72379 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200.4 |
128/3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thắng Tam, Tp. Vũng
Tàu, Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
72C- 09773 |
3 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72314 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Xã Vĩnh Trạch Đông, Thành phố Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05016 |
4 |
Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
72323 |
1114 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-02842 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72326 |
1230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
49.2 |
Gò Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05281 |
6 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72327 |
1230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21.6 |
Vĩnh Thịnh. Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05281 |
7 |
Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thoại |
72331 |
1268 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-2765 |
8 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72792 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
77 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00385 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72796 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Vĩnh Mỹ A ,Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00385 |
10 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72337 |
1115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79c-04500 |
11 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72338 |
1115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7.5 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79c-04500 |
12 |
Cơ sở Lê Văn Trà |
72344 |
1232 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-05359 |
13 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
72812 |
1214 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04593 |
14 |
Công ty TNHH GTS Nam MeKong |
72347 |
1321 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00383 |
15 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72818 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 15952 |
16 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
72348 |
1354 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28 |
Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c-03556 |
17 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57114 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
62C - 041.51 |
18 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57115 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
62C - 041.51 |
19 |
Công ty TNHH GTS 79 |
72351 |
1228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01618 |
20 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
72354 |
1297 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Vĩnh Trạch Đông, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01618 |
21 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72838 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.8 |
Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 15952 |
22 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
72843 |
1335 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
21.55 |
Long Thịnh, Vĩnh Lỡi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 15952 |
23 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72873 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.7 |
Lò Rèn, T. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00350 |
24 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72876 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Giá Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H - 00270 |
25 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72881 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Gia Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H - 00270 |
26 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72882 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Gia Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03556 |
27 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72916 |
1314 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03556 |
28 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
72923 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1200 |
Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01618 |
29 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72900 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03359 |
30 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
72929 |
1204 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44.85 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01681 |
31 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72936 |
1371 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Quản Lộ, Phùng Hiêp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03584 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72938 |
1265 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01681 |
33 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
72940 |
1262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01681 |
34 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72399 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77 |
P. Nhà Mát, T.p Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-01590 |
35 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72954 |
1265 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Khúc Tréo, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01681 |
36 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72320 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Xã Thạnh Hải, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05016 |
37 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72321 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05016 |
38 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72786 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
39 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72787 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Thạnh Phú, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
40 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72789 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Mỹ Hưng, Thạnh Phú Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72793 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
42 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72794 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
43 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72795 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
44 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72798 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00385 |
45 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
72801 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.45 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00109 |
46 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72341 |
1322 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-15113 |
47 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
72809 |
1325 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00109 |
48 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72819 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 14559 |
49 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72820 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Mỹ An ,Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 14559 |
50 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
72349 |
1354 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03624 |
51 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
72858 |
1155 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.48 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02817 |
52 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
72859 |
1155 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.8 |
Tân Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02817 |
53 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
72353 |
1297 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01618 |
54 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57122 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 045.00 |
55 |
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thanh Ý |
72836 |
1338 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
95 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T - 3437 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72866 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00532 |
57 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72358 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Bình Quới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79c-09442 |
58 |
Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
72849 |
1205 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79c - 13922 |
59 |
DNTN Tôm giống Tuấn Vân |
72907 |
1076 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
109.2 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03934 |
60 |
Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
72887 |
1217 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 15952 |
61 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
72375 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Ấp 2, Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 03624 |
62 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
72888 |
1123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T - 3437 |
63 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72378 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 01141 |
64 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
72894 |
1330 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
80 |
Ba Tri , Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 06038 |
65 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72369 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04170 |
66 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72370 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
270 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04170 |
67 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72371 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
855C-05550 |
68 |
Công ty TNHH ĐT GTS CP BOY Ninh Thuận |
72919 |
1307 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 02718 |
69 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72372 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05550 |
70 |
Công ty TNHH ĐT GTS CP BOY Ninh Thuận |
72920 |
1307 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 02718 |
71 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72381 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
220 |
Bình Chiến, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05550 |
72 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72922 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.8 |
Lộc Thuận, Bình Đại,Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00532 |
73 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72383 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
148.5 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01488 |
74 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
72941 |
1241 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Ấp 1, Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02400 |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
72932 |
1256 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02070 |
76 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
72934 |
1374 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02070 |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72935 |
1371 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02400 |
78 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
72945 |
1301 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.9 |
An Thạnh Thạnh phú bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02400 |
79 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72390 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
118.8 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03405 |
80 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72947 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Giồng Trôm, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02070 |
81 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72948 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
An Thạnh Thạnh Phú Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02070 |
82 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72949 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02070 |
83 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72391 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.9 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03405 |
84 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72392 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.6 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03405 |
85 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72393 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
209 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04423 |
86 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72400 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85.8 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04819 |
87 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72406 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
117.7 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c-02071 |
88 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72407 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.4 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c-02071 |
89 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72408 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
121 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03815 |
90 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72409 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03815 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
72322 |
1349 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-03584 |
92 |
Hộ kinh doanh Phan Văn Bình |
72335 |
1348 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-03584 |
93 |
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Mai Văn Vinh |
72336 |
1167 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
64 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01969 |
94 |
Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
72799 |
1288 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
95 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
72805 |
1366 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
96 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
72345 |
1151 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3 |
Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c-04500 |
97 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
72346 |
1353 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c-04500 |
98 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
72813 |
1214 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Đường Số 3, Khu Tái Định cư, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04593 |
99 |
Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
72851 |
1255 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
100 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
72815 |
1152 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tân Dân, Đầm Dơi, cà mau , |
Cà Mau |
79H - 00110 |
101 |
Công ty TNHH GTS 79 |
72352 |
1228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Phường 8, TP.Cà Mau, tỉnh Cà Mau. , |
Cà Mau |
85C-01618 |
102 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
72831 |
1184 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02842 |
103 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57118 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Cầu kênh 4 - Tân Bằng - Thới Bình - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 045.00 |
104 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57119 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Cầu kênh 4 - Tân Bằng - Thới Bình - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 045.00 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
72832 |
1243 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02842 |
106 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
72833 |
1243 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02842 |
107 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72357 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H-01017 |
108 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72869 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
109 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
72842 |
1247 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Phú Tân , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
110 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72870 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Ngọc Chảnh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
111 |
Hộ kinh doanh Thắng Lợi |
57123 |
1236 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 002.47 |
112 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72871 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.2 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
113 |
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản
3A |
72844 |
1258 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73.5 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01618 |
114 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72872 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
175 |
Quảng Phú, Tân Hưng Tây, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00189 |
115 |
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
72845 |
1284 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
116 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72879 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, t.p Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c- 12420 |
117 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72880 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Tắc Vân, t.p Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
118 |
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
72903 |
1273 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
119 |
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
72904 |
1273 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
120 |
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
72905 |
1273 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
5 |
Ngọc Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
121 |
Công ty TNHH SX GTS Trường Giang |
72884 |
1369 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
29 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
122 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
72910 |
1252 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
147 |
Hưng Mỹ Thuận, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79HC - 04500 |
123 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72911 |
1314 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
ấp 1, Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
124 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72912 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 12420 |
125 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72913 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 12420 |
126 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72914 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
32 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
127 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72915 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 08163 |
128 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72895 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, t.p Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 08163 |
129 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Việt |
57124 |
1046 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 134.47 |
130 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
72897 |
1213 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
131 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
72921 |
1337 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01969 |
132 |
Công ty TNHH Việt Mỹ |
72898 |
1339 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
133 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72899 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
134 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72926 |
1375 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03359 |
135 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
72402 |
1233 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 03584 |
136 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
72928 |
1340 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03359 |
137 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72404 |
1322 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 04500 |
138 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
72937 |
1185 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03584 |
139 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72394 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77 |
Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
140 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72395 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84.7 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
141 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72396 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
Định Quán, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
142 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72397 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
99 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05477 |
143 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
72953 |
1360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 14559 |
144 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72398 |
1195 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
88 |
Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05477 |
145 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72431 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Phú Thành B - Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85H-00036 |
146 |
Công ty TNHH MTV GTS Phú Lộc An |
57112 |
1116 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Trà Cát - Hải An - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
84C - 018.06 |
147 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
72804 |
1213 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tân Lập, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
148 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
72825 |
1325 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
225 |
Tân Trào, Kiến thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79H - 01234, máy bay |
149 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
72861 |
1285 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639 (máy bay) |
150 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72334 |
1149 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-05250 |
151 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
72814 |
1214 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
540 Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang
, |
Kiên Giang |
85C - 04593 |
152 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72816 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.1 |
Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11967 |
153 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57121 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ngã 6 - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 045.00 |
154 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng
Đông |
72837 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hà Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 00532 |
155 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
72868 |
1260 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
20 |
Đông Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
156 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72877 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
157 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
72878 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
158 |
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
72902 |
1344 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
8.4 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02442 |
159 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
72883 |
1323 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
160 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
72886 |
1331 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02442 |
161 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
72924 |
1328 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.16 |
Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
162 |
Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
72933 |
1256 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.45 |
vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02442 |
163 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
72946 |
1331 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c - 02026 |
164 |
Công ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua |
72950 |
1362 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
34 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01413 |
165 |
Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài |
72952 |
1267 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02442 |
166 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72355 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C-04170 |
167 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
72892 |
1305 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vạn Long, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C - 03072 |
168 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72425 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ba Ngòi - Cam Ranh - Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85T-3630 |
169 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72426 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
169 |
Hoằng Trường - Hoằng Hóa - Thanh Hóa , |
Khánh Hòa |
85H-03714 máy bay |
170 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72329 |
1230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.6 |
Tân Trụ, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-05281 |
171 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
72783 |
1260 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Nhật Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C - 03556 |
172 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72330 |
1230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
34.8 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-05281 |
173 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72333 |
1148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.9 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-05281 |
174 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
72806 |
1280 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 00109 |
175 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57116 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thanh Vĩnh Đông - Châu Thành - Long An , |
Long An |
85C - 013.97 |
176 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72827 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Thuận Hòa Nghĩa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long An |
85H - 00295 |
177 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72828 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Thạnh Phú Long, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H - 00295 |
178 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72829 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H - 00295 |
179 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72830 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.2 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long AN , |
Long An |
85H - 00295 |
180 |
Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
72846 |
1222 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , |
Long An |
79H - 00532 |
181 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72875 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Bình Hòa, Đức Tân, Tân trụ, Long An , |
Long An |
79C - 15113 |
182 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
72909 |
1252 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.35 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79H - 00532 |
183 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72382 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
TT Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An , |
Long An |
85C-00722 |
184 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
72944 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.5 |
Ấp 3, Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C - 02400 |
185 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72405 |
1115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Khu Phố 4, TT Cần Đước, Long An , |
Long An |
79C- 15113 |
186 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72428 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.5 |
Quỳnh Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ An |
85T-3630 máy bay |
187 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72429 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.4 |
Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An , |
Nghệ An |
85T-3630 máy bay |
188 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
72803 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.95 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 04086 |
189 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57113 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
TT Hòa Tâm - Hòa Tâm - Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 021.19 |
190 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72420 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
An Hiệp - Tuy An - Phú Yên , |
Phú Yên |
77H-00002 |
191 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72421 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.9 |
An Hòa Hải - Tuy An - Phú Yên , |
Phú Yên |
77H-00002 |
192 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72422 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
An Ninh Đông - Tuy An - Phú Yên , |
Phú Yên |
77H-00002 |
193 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72423 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
Hòa Tâm - Đông Hòa - Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-00033 |
194 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72424 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
An Cư - Tuy An - Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-00033 |
195 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72853 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96 |
Đông Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C - 05535 |
196 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72854 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C - 05535 |
197 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
72802 |
1208 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04086 |
198 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72821 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04290 |
199 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72822 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04290 |
200 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72823 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04290 |
201 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72824 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.1 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04290 |
202 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72356 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Duy Tân, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-01566 |
203 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
72891 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
Tam Tiến , Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 05259 |
204 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72412 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
205 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72413 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
206 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72414 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4.2 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
207 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72415 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
208 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72416 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.9 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
209 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72417 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
210 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72418 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
211 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72855 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
P. Đại Yên, TP. Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C - 09343 (máy bay) |
212 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72856 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
P. Đông Mai, TP. Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C - 09343 (máy bay) |
213 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72857 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
10 |
P. Đại Yên, TP. Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C - 09343 (máy bay) |
214 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
72841 |
1375 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55 |
Hải Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
215 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72324 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
103 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-01352 |
216 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
72885 |
1331 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Triệu Phú, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 01904 |
217 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72315 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05016 |
218 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72317 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05016 |
219 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72318 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xã Vĩnh Hiệp, Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05016 |
220 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72328 |
1230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Giày Lăng, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05281 |
221 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
72332 |
1148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05281 |
222 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72790 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00385 |
223 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
72808 |
1325 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
224 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72817 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.4 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15952 |
225 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
72860 |
1155 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02817 |
226 |
Công ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
72862 |
1326 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62 |
Cù Lao Dung, Cùa Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02817 |
227 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72863 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Chợ Kinh, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00385 |
228 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57120 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ngọc Tố - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 045.00 |
229 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
72834 |
1184 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
An Thanh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
230 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72864 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13 |
Hòa Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00385 |
231 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72865 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15113 |
232 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
72867 |
1260 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hòa Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 14559 |
233 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72839 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.2 |
Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15952 |
234 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72361 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phường 1, tx Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79c-09442 |
235 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72874 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15113 |
236 |
Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
72847 |
1205 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79c - 13922 |
237 |
Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
72848 |
1205 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79c - 13922 |
238 |
Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
72901 |
1205 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79c - 13922 |
239 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại
NT |
72373 |
1143 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
81 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 00925 |
240 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72362 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02754 |
241 |
DNTN Tôm giống Tuấn Vân |
72906 |
1076 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02364 |
242 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72363 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00185 |
243 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72364 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H-00341 |
244 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72365 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H-00341 |
245 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
72890 |
1123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02817 |
246 |
Công ty Cổ phần GTS FAR Group |
72896 |
1293 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 04252 |
247 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
72380 |
1165 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.95 |
Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02817 |
248 |
Công ty Cổ phần GTS FAR Group |
72925 |
1293 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.3 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 04252 |
249 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
72927 |
1340 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
26 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01699 |
250 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72384 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
82.5 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05116 |
251 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
72930 |
1328 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02817 |
252 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72385 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Nguyễn Huệ, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05116 |
253 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
72931 |
1366 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01699 |
254 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72386 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
86.5 |
Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05116 |
255 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72387 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.6 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05116 |
256 |
Công ty TNHH GTS Nam MeKong |
72403 |
1321 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đời, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
83C- 00555 |
257 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72388 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05442 |
258 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
72389 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65.4 |
Nguyễn Huệ, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05442 |
259 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72359 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tân Phước, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79c-09442 |
260 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
72889 |
1123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
20 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85T - 3437 |
261 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72366 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85c-00464 |
262 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72367 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85c-00464 |
263 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
72368 |
1356 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85c-00464 |
264 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
72943 |
1270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02070 |
265 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
72826 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Đa Phước, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85H - 00295 |
266 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72427 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Hoằng Yến - Hoằng Hóa - Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85T-3630 máy bay |
267 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
72852 |
1303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96 |
Phong Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C - 04086 |
268 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
72951 |
1252 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.48 |
Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C - 04242 |
269 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
72430 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Vinh Thanh - Phú Vang - Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
79C-16884 |
270 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72316 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Xã Mỹ Long Nam, Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-05016 |
271 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
72325 |
1352 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-05016 |
272 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72784 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Ấp 4, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00385 |
273 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72785 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Ấp 4, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00385 |
274 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72788 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Vĩnh Kim - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00385 |
275 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72791 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00385 |
276 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
72797 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Kim ,Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00385 |
277 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
72800 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47.25 |
Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00109 |
278 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72339 |
1115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-15113 |
279 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72340 |
1115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3 |
Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-15113 |
280 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72342 |
1322 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74 |
Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-15113 |
281 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
72343 |
1322 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-15113 |
282 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
72807 |
1280 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.7 |
Mỹ Long Nam Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00109 |
283 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
72810 |
1325 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
341 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02710 |
284 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
72811 |
1214 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
285 |
Công ty TNHH GTS 79 |
72350 |
1228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01618 |
286 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57117 |
1193 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 013.97 |
287 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
72835 |
1184 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Vĩnh Kim ,Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00109 |
288 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
72840 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.4 |
Kim Sơn, Trà Cú , Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 15113 |
289 |
Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
72850 |
1205 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Long Vĩnh , Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79c - 13922 |
290 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại
NT |
72374 |
1143 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 03624 |
291 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
72908 |
1270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01610 |
292 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
72893 |
1330 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 06038 |
293 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
72917 |
1262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
67.5 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02400 |
294 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
72918 |
1240 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Hiệp Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02400 |
295 |
Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận |
72401 |
1201 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hòa Bình, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 00175 |
296 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
72942 |
1136 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02400 |
297 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72410 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01505 |
298 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72411 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01505 |
299 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
72419 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Ba Động, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01505 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|