SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 18-01-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
61953 |
131 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 02710 |
2 |
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận |
60303 |
5978 |
Tôm sú |
Sản xuất con giống |
80gr - 140gr |
0.0056 |
Lộ Kinh Tế, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-3128 |
3 |
Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
60307 |
245 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
4 |
Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
60308 |
245 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Ấp 20, Phong Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
5 |
Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM |
60310 |
151 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Ấp Toàn Thắng, Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-045.00 |
6 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Bình |
60312 |
115 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-069.04 |
7 |
Hộ kinh doanh Phan Văn Dư |
60313 |
73 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-069.04 |
8 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
60315 |
229 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Ấp Gò Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
9 |
Công ty TNHH TĐS |
61984 |
221 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02388 |
10 |
Công ty TNHH GTS 79 |
60318 |
228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3 |
Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
11 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
61988 |
180 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 04500 |
12 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61962 |
269 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
29 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04812 |
13 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
61963 |
269 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05477 |
14 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61999 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04812 |
15 |
Công ty TNHH GTS 999 |
60333 |
171 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-070.67 |
16 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61965 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 07067 |
17 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61966 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05203 |
18 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
60337 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
666A/8, Đường Lộ Bờ Tây, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, TP.
Bạc Liêu, BL , |
Bạc Liêu |
85T-3128 |
19 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
62011 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05477 |
20 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
60341 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Hòa Bình, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-169.32 |
21 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
51891 |
11 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 027.10 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62018 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 2765 |
23 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
60343 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
160 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-169.32 |
24 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
60345 |
248 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
17 |
Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
25 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
62025 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94H-00.369 |
26 |
Công ty TNHH SX GTS Đào Thị |
62036 |
288 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
P5, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 2765 |
27 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61954 |
145 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02119 |
28 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
61959 |
198 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.2 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 01017 |
29 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
61978 |
53 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 04252 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
61981 |
166 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02119 |
31 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
60314 |
244 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-027.10 |
32 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
61960 |
179 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00903 |
33 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
60319 |
232 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.30 |
34 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
60320 |
232 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
240.6 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.30 |
35 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
60330 |
249 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-027.10 |
36 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
60332 |
248 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-027.10 |
37 |
Công ty TNHH GTS 999 |
60334 |
171 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-070.67 |
38 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
60335 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
147/2, Ấp Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3128 |
39 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
62002 |
202 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
74.55 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-002.31 |
40 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
60336 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Ấp 3, Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3128 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
62006 |
225 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32.4 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 00231 |
42 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
51890 |
11 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 027.10 |
43 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
62019 |
192 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 01726 |
44 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
62023 |
128 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.5 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02364 |
45 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60346 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
103.7 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
63h-014.92 |
46 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
62026 |
222 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.1 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00231 |
47 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
62030 |
148 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Ấp Tân Hòa, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04860 |
48 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60338 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1400 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
49 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình |
60302 |
246 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 03451 |
50 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
61957 |
135 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
37.8 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 04500 |
51 |
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận |
60304 |
5978 |
Tôm sú |
Sản xuất con giống |
80gr - 140gr |
0.0052 |
Ấp Lưu Hoa Thanh, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3128 |
52 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
61958 |
198 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
An Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
53 |
Cơ sở SX GTS Hàn Châu |
60305 |
170 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-039.99 |
54 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
61974 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.4 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02710 |
55 |
Hộ kinh doanh cơ sở SX GTS Thành Đông |
60309 |
251 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.84 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
60311 |
5 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-039.99 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
61980 |
104 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03999 |
58 |
Công ty TNHH GTS 79 |
60316 |
228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-027.10 |
59 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
61987 |
192 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
60 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
51888 |
12 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.84 |
61 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
61991 |
213 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02388 |
62 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
61992 |
272 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
26.18 |
Khóm 4, Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
63 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
61993 |
270 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
64 |
Công ty TNHH SX GTS VM.Thành Công |
61994 |
207 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
65 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
60329 |
75 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
66 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
62000 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
67 |
Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
62014 |
31 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03987 |
68 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
62015 |
269 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
69 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
51889 |
11 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Cầu kênh 4 - Tân Bằng - Thới Bình - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 027.10 |
70 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
62016 |
269 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00247 |
71 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62017 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
72 |
Công ty TNHH GTS Trung Nga |
62024 |
280 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
73 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
62028 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 04500 |
74 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
62038 |
286 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
75 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
60339 |
117 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
79C-169.32 |
76 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62033 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương , |
Hải Dương |
85C - 006.39(máy bay) |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62034 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 006.39(máy bay) |
78 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62035 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Xóm 2, Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định , |
Hải Phòng |
85C - 006.39(máy bay) |
79 |
Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công |
60306 |
245 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Vĩnh Tây 2, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-027.10 |
80 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
61977 |
53 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 04252 |
81 |
Công ty TNHH GTS 79 |
60317 |
228 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-027.10 |
82 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61964 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 01270 |
83 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
61967 |
262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Thuận Yên, Hà Tiền, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 01017 |
84 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
62013 |
61 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01726 |
85 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
62009 |
213 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C 01726 |
86 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
62010 |
29 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
72 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C 01726 |
87 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
62032 |
269 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 01270 |
88 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
61970 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
103.5 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C - 04086 |
89 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc |
61961 |
263 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79H - 00485 |
90 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60322 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-023.03 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
61990 |
165 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85C - 00782 |
92 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60323 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
153.6 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-023.03 |
93 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
61996 |
215 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
79H - 00485 |
94 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
62027 |
222 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.6 |
Long Hữu Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 00231 |
95 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62031 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam Định |
85C - 006.39(máy bay) |
96 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
61982 |
166 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03072 |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
61983 |
141 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Giai Sơn, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 04556 |
98 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
61995 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.3 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
60C - 36605 |
99 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
62012 |
180 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú yên , |
Phú Yên |
86H - 00722 |
100 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
62020 |
224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 05488 |
101 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60351 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
102 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60352 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.5 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
103 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60353 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51.3 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
104 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60354 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.8 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
62037 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 05974 |
106 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
61973 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.9 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04290 |
107 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60347 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84.5 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
77C-000.02 |
108 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60349 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-016.03 |
109 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60348 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
77C-000.02 |
110 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60350 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-016.03 |
111 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
61955 |
145 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
P1, TX Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 02119 |
112 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
61972 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43.2 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02454 |
113 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
61976 |
200 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
An Hòa, Gia Hòa, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
114 |
Công ty TNHH TĐS |
61985 |
221 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
135 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 00903 |
115 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
61986 |
218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
116 |
Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
61989 |
161 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
An Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 2765 |
117 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
62004 |
128 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
182 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -02364 |
118 |
Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
62005 |
138 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C 04252 |
119 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
62008 |
202 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 01699 |
120 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
60355 |
169 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-017.50 |
121 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
61998 |
215 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Gò Công, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79H - 00485 |
122 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
61968 |
164 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 00231 |
123 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
61997 |
215 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Nhân Đức, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
79H - 00485 |
124 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
60331 |
248 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
115 Ấp Bình Thạnh, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C-027.10 |
125 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
60356 |
175 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
51D-800.11 |
126 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
61956 |
144 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 02119 |
127 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
61971 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.2 |
Trường Long Hòa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
128 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
61975 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02710 |
129 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
60321 |
232 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
130 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60324 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.6 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
131 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60325 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
132 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60326 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
133 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60327 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
134 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
60328 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
135 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
62001 |
159 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 00231 |
136 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
62003 |
202 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.9 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-002.31 |
137 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
61969 |
48 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00231 |
138 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
62007 |
68 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 00231 |
139 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
60340 |
117 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6.5 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-010.17 |
140 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
60342 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Khóm 4, Phường 5, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-010.17 |
141 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
51892 |
11 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
TT Duyên Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 027.10 |
142 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
60344 |
118 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
68.25 |
Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-05321 |
143 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
62021 |
68 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 00231 |
144 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc |
62022 |
263 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H 00485 |
145 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
62029 |
148 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thạnh Hòa Sơn, Cầu ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04860 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|