| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 18-01-2022 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 61953 | 131 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02710 |
| 2 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 60303 | 5978 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.0056 | Lộ Kinh Tế, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3128 |
| 3 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 60307 | 245 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 4 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 60308 | 245 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Ấp 20, Phong Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 5 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 60310 | 151 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Ấp Toàn Thắng, Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-045.00 |
| 6 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 60312 | 115 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-069.04 |
| 7 | Hộ kinh doanh Phan Văn Dư | 60313 | 73 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-069.04 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 60315 | 229 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21 | Ấp Gò Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 9 | Công ty TNHH TĐS | 61984 | 221 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02388 |
| 10 | Công ty TNHH GTS 79 | 60318 | 228 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 11 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 61988 | 180 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04500 |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 61962 | 269 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 29 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04812 |
| 13 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 61963 | 269 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05477 |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 61999 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04812 |
| 15 | Công ty TNHH GTS 999 | 60333 | 171 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-070.67 |
| 16 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 61965 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 07067 |
| 17 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 61966 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05203 |
| 18 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 60337 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 200 | 666A/8, Đường Lộ Bờ Tây, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, BL , | Bạc Liêu | 85T-3128 | |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 62011 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05477 |
| 20 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 60341 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Hòa Bình, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-169.32 | |
| 21 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 51891 | 11 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 027.10 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62018 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 2765 |
| 23 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 60343 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 160 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-169.32 | |
| 24 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 60345 | 248 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 17 | Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 25 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 62025 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 94H-00.369 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 62036 | 288 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | P5, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 2765 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 61954 | 145 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02119 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 61959 | 198 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.2 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 01017 |
| 29 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 61978 | 53 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 04252 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 61981 | 166 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02119 |
| 31 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 60314 | 244 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-027.10 |
| 32 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 61960 | 179 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00903 |
| 33 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 60319 | 232 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 84H-002.30 |
| 34 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 60320 | 232 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 240.6 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 84H-002.30 |
| 35 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 60330 | 249 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-027.10 |
| 36 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 60332 | 248 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-027.10 |
| 37 | Công ty TNHH GTS 999 | 60334 | 171 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-070.67 |
| 38 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 60335 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | 147/2, Ấp Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3128 | |
| 39 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 62002 | 202 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74.55 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-002.31 |
| 40 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 60336 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Ấp 3, Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3128 | |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 62006 | 225 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00231 |
| 42 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 51890 | 11 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 027.10 |
| 43 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 62019 | 192 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 01726 |
| 44 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 62023 | 128 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -02364 |
| 45 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60346 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 103.7 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 63h-014.92 | |
| 46 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 62026 | 222 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.1 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00231 |
| 47 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 62030 | 148 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Ấp Tân Hòa, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04860 |
| 48 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60338 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1400 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 49 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình | 60302 | 246 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 03451 |
| 50 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 61957 | 135 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 37.8 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 04500 |
| 51 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 60304 | 5978 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.0052 | Ấp Lưu Hoa Thanh, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3128 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 61958 | 198 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | An Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 04500 |
| 53 | Cơ sở SX GTS Hàn Châu | 60305 | 170 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-039.99 |
| 54 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 61974 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.4 | Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02710 | |
| 55 | Hộ kinh doanh cơ sở SX GTS Thành Đông | 60309 | 251 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.84 |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 60311 | 5 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-039.99 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 61980 | 104 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03999 |
| 58 | Công ty TNHH GTS 79 | 60316 | 228 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-027.10 |
| 59 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 61987 | 192 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 60 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 51888 | 12 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 61 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 61991 | 213 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02388 |
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 61992 | 272 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 26.18 | Khóm 4, Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 63 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 61993 | 270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00247 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS VM.Thành Công | 61994 | 207 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 65 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 60329 | 75 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
| 66 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 62000 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00247 |
| 67 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 62014 | 31 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03987 |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 62015 | 269 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00247 |
| 69 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 51889 | 11 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Cầu kênh 4 - Tân Bằng - Thới Bình - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 027.10 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 62016 | 269 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00247 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62017 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 72 | Công ty TNHH GTS Trung Nga | 62024 | 280 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 73 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 62028 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 04500 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 62038 | 286 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 75 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 60339 | 117 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 30 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C-169.32 |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62033 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương , | Hải Dương | 85C - 006.39(máy bay) |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62034 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62035 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Xóm 2, Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 79 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 60306 | 245 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Vĩnh Tây 2, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-027.10 |
| 80 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 61977 | 53 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 04252 |
| 81 | Công ty TNHH GTS 79 | 60317 | 228 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-027.10 |
| 82 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 61964 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H - 01270 |
| 83 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 61967 | 262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thuận Yên, Hà Tiền, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H - 01017 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 62013 | 61 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01726 |
| 85 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 62009 | 213 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 01726 |
| 86 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 62010 | 29 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 72 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 01726 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 62032 | 269 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 23 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H - 01270 |
| 88 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 61970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 103.5 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 04086 | |
| 89 | Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc | 61961 | 263 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Long Phụng, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79H - 00485 |
| 90 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60322 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-023.03 | |
| 91 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 61990 | 165 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C - 00782 |
| 92 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60323 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 153.6 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-023.03 | |
| 93 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 61996 | 215 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 79H - 00485 |
| 94 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 62027 | 222 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68.6 | Long Hữu Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 00231 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62031 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , | Nam Định | 85C - 006.39(máy bay) |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 61982 | 166 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 03072 |
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 61983 | 141 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Giai Sơn, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 04556 |
| 98 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 61995 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.3 | Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 60C - 36605 | |
| 99 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 62012 | 180 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú yên , | Phú Yên | 86H - 00722 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 62020 | 224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 05488 |
| 101 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60351 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 | |
| 102 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60352 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 | |
| 103 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60353 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 51.3 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 | |
| 104 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60354 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.8 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 | |
| 105 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 62037 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 05974 |
| 106 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 61973 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 04290 | |
| 107 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60347 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84.5 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 77C-000.02 | |
| 108 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60349 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-016.03 | |
| 109 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60348 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 77C-000.02 | |
| 110 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 60350 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-016.03 | |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 61955 | 145 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | P1, TX Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02119 |
| 112 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 61972 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.2 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02454 | |
| 113 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 61976 | 200 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Hòa, Gia Hòa, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02119 |
| 114 | Công ty TNHH TĐS | 61985 | 221 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 135 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00903 |
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 61986 | 218 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02119 |
| 116 | Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT | 61989 | 161 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | An Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 2765 |
| 117 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 62004 | 128 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -02364 |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 62005 | 138 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C 04252 |
| 119 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 62008 | 202 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 01699 |
| 120 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 60355 | 169 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-017.50 |
| 121 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 61998 | 215 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Gò Công, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79H - 00485 |
| 122 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 61968 | 164 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 00231 |
| 123 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 61997 | 215 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Nhân Đức, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79H - 00485 |
| 124 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 60331 | 248 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | 115 Ấp Bình Thạnh, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-027.10 |
| 125 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 60356 | 175 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 51D-800.11 |
| 126 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 61956 | 144 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02119 |
| 127 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 61971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61.2 | Trường Long Hòa, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 | |
| 128 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 61975 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02710 | |
| 129 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 60321 | 232 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 |
| 130 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60324 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87.6 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 131 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60325 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 132 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60326 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 | |
| 133 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 | |
| 134 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 60328 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 | |
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 62001 | 159 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00231 |
| 136 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 62003 | 202 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.9 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-002.31 |
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 61969 | 48 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.4 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00231 |
| 138 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 62007 | 68 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00231 |
| 139 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 60340 | 117 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H-010.17 |
| 140 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 60342 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Khóm 4, Phường 5, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H-010.17 | |
| 141 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 51892 | 11 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | TT Duyên Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 027.10 |
| 142 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 60344 | 118 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.25 | Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-05321 |
| 143 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 62021 | 68 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00231 |
| 144 | Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc | 62022 | 263 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H 00485 |
| 145 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 62029 | 148 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Thạnh Hòa Sơn, Cầu ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04860 |