SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 03-01-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59407 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
An Giang |
79C - 11967 |
2 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57907 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Phường 12, TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
79H- 00532 |
3 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
59356 |
6241 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
47 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04593 |
4 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
59372 |
6242 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phó Sinh, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04015 |
5 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
59383 |
6210 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01621 |
6 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
59393 |
6121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Láng Trâm, Giá Rai, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05477 |
7 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
57913 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00136 |
8 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
51803 |
6046 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 049.53 |
9 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
57914 |
6195 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.6 |
Ấp Thào Lạng, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00136 |
10 |
Công ty TNHH GTS 79 |
57928 |
6298 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc
Liêu. , |
Bạc Liêu |
85C-045.93 |
11 |
Công ty TNHH TĐS |
59395 |
6230 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
208 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 00903 |
12 |
Công ty TNHH TĐS |
59396 |
6230 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.8 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 00903 |
13 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59405 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04593 |
14 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59410 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Gia Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 16932 |
15 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59422 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02817 |
16 |
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận |
57950 |
5980 |
Tôm sú |
Sản xuất con giống |
80gr - 140gr |
0.011 |
Lộ kinh tế, Khóm kinh tế, P. Nhà Mát, TP. Bạc
Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 3128 |
17 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59426 |
6296 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03624 |
18 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
59444 |
6262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
163.8 |
Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02817 |
19 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
59435 |
6280 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.8 |
Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79h - 01033 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
59447 |
6206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp 1, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 06904 |
21 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
59358 |
6255 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.5 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01807 |
22 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59364 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
23 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59365 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
24 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
59370 |
6206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00532 |
25 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
59378 |
6287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01621 |
26 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57902 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H- 00532 |
27 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57903 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H- 00532 |
28 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57904 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H- 00532 |
29 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
57909 |
6251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 04154 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
59389 |
6279 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
190 |
An Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03651 |
31 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
59398 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
59399 |
6225 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73.15 |
Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
33 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59400 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05264 |
34 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59401 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05264 |
35 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59402 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.4 |
Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05264 |
36 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57924 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
146.3 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02071 |
37 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
57938 |
6082 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Bình Lộc, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-049.52 |
38 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57925 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
104.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02303 |
39 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57926 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.9 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02303 |
40 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57939 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02303 |
41 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh
Thuận |
59412 |
6258 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.85 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
42 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57943 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
118.8 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00093 |
43 |
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
59415 |
6219 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
An Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00532 |
44 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57944 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02071 |
45 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57945 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02071 |
46 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57946 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
57.2 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00093 |
47 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
59430 |
6256 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.48 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
48 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
59431 |
6176 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
49 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
59448 |
6281 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.8 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
50 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
59450 |
6273 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.6 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00532 |
51 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59403 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11 |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
85C - 05264 |
52 |
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản
3A |
59379 |
6283 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04593 |
53 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59381 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05535 |
54 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
59384 |
6210 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Đường Số 3, Khu Tái Định Cư, TP. Cà Mau, Cà
Mau , |
Cà Mau |
85C - 01621 |
55 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
59392 |
6121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.84 |
P7, TP CÀ MAU CÀ MAU , |
Cà Mau |
85C - 05477 |
56 |
Công ty TNHH GTS 79 |
57930 |
6298 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Phường 8, TP. Cà Mau , Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
57 |
CS Nguyễn Hữu Thanh |
57931 |
6131 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-017.07 |
58 |
Hộ kinh doanh Phan Văn Bình |
57932 |
6238 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-017.07 |
59 |
Công ty TNHH GTS Ngọc Ân |
57933 |
6133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.84 |
60 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
57935 |
6083 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
34 |
Hòa Hải, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
61 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59409 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03999 |
62 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
59419 |
6103 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
63 |
Công ty TNHH MTV Thành Kế |
59420 |
6264 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03584 |
64 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
59423 |
6177 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.45 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02817 |
65 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
59424 |
6256 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.1 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02817 |
66 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
59425 |
6212 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02817 |
67 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
59432 |
6274 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00276 |
68 |
Công ty TNHH GTS Trung Nga |
59440 |
6293 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03624 |
69 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
59434 |
6274 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
70 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
59437 |
6234 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
71 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
59438 |
6234 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
72 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
59439 |
6234 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
33 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00276 |
73 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
59449 |
6273 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96.8 |
Thanh Bình, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C - 03693 |
74 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57970 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
290 |
Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C- 03714, máy bay |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59446 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
76 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57971 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.8 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải phòng , |
Hải Phòng |
85C- 01603, máy bay |
77 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57972 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải phòng , |
Hải Phòng |
85C- 01603, máy bay |
78 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57899 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H- 00532 |
79 |
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản
3A |
59380 |
6283 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11190 |
80 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
59387 |
6279 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Ngã 3 Cây bàn, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 00512 |
81 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
59391 |
6210 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
72 |
540 Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang
, |
Kiên Giang |
85C - 01621 |
82 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
57912 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh Phong- Vĩnh Thuận- Kiên Giang , |
Kiên Giang |
65C- 07037 |
83 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59408 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11967 |
84 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh
Thuận |
59413 |
6258 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80.85 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02001 |
85 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59427 |
6296 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02001 |
86 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
59433 |
6274 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11190 |
87 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59443 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02001 |
88 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
59436 |
6234 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11190 |
89 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59369 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.5 |
Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hoà , |
Khánh Hòa |
85C - 000.59 |
90 |
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
59385 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Kp4, TT Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 03379 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
59390 |
6279 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Gò Pháo, Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85C - 03651 |
92 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57921 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.2 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 03454 |
93 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57922 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 03454 |
94 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
57936 |
6083 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Xuân Hòa 2, Thanh vĩnh Đông, Châu Thành, Long
An , |
Long An |
85C-045.93 |
95 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57923 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 03454 |
96 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
59429 |
6212 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 02454 |
97 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
59442 |
6181 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C - 02454 |
98 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
59445 |
6262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81.9 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 02454 |
99 |
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
59454 |
6207 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
KP 4, TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 02454 |
100 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
59421 |
6241 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam Định |
51d - 29562, máy bay |
101 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
59411 |
6271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C - 05974, máy bay |
102 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59368 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hòa Xuân, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 000.59 |
103 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
59386 |
6279 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 04556 |
104 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
59417 |
6212 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H - 00115 |
105 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57961 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.8 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 04929 |
106 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57962 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 04929 |
107 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57963 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.8 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 04929 |
108 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57964 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120.3 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H - 00036 |
109 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57965 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120.3 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-00033 |
110 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57966 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03566 |
111 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57967 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.3 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03566 |
112 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57968 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03566 |
113 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57969 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03566 |
114 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
59359 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04046 |
115 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
59360 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.45 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04046 |
116 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59366 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
103.2 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04086 |
117 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59367 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.8 |
Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04086 |
118 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
59375 |
6287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85c - 00913 |
119 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57905 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
138 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 00464 |
120 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
59416 |
6212 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04242 |
121 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57951 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
122 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57952 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
123 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57953 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.7 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
124 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57954 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
125 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57955 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.5 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
126 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57956 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.5 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
127 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57957 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
128 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57958 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.7 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C - 02627 |
129 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57959 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.3 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 00292 |
130 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
57960 |
6191 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 00292 |
131 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
59371 |
6242 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Nghĩa Phú, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85c - 00913 |
132 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59362 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.1 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 05535 |
133 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
59363 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
67.5 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 05535 |
134 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
59373 |
6242 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 02842 |
135 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
59374 |
6242 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 02842 |
136 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
59376 |
6287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
95 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 02842 |
137 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
57927 |
6222 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-036.24 |
138 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
59388 |
6279 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04593 |
139 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
57910 |
6251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 04154 |
140 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
57911 |
6251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Ấp Nam Chánh, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc
Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 04154 |
141 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
59394 |
6287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.5 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 02842 |
142 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
59397 |
6275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 00903 |
143 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59404 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04593 |
144 |
DNTN Tôm giống Tuấn Vân |
59414 |
6174 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
91 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01544 |
145 |
Công ty TNHH SX KD GTS Hoàng Giang - Việt Nam |
59418 |
6290 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.95 |
Khóm 5, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03624 |
146 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57949 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.7 |
TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03454 |
147 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
59451 |
6273 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48.2 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H - 00485 |
148 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
59452 |
6181 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03624 |
149 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
59455 |
|
Cá chẽm |
Nuôi thương phẩm |
8 - 9 cm |
8 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H - 00322 |
150 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57900 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79H- 00532 |
151 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57901 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79H- 00532 |
152 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
57906 |
6245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
165 |
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85- 04267 |
153 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57917 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42.9 |
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H- 00079 |
154 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57918 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H- 00079 |
155 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57919 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.5 |
Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H- 00079 |
156 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57920 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49.5 |
Phước Trung, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H- 00079 |
157 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
57937 |
6083 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-045.93 |
158 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
57934 |
6083 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C-045.93 |
159 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
59357 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình , |
Thái Bình |
85H - 00109 |
160 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
59355 |
6241 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
233 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00856 |
161 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
59382 |
6210 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01621 |
162 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
57908 |
6251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 04154 |
163 |
Công ty TNHH GTS 79 |
57929 |
6298 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-045.93 |
164 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57915 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.5 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 01488 |
165 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
57916 |
6300 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 00147 |
166 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
59406 |
6289 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13 |
Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
167 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57940 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108.9 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 01488 |
168 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57941 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 01488 |
169 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57942 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 01488 |
170 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57947 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
93.5 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 00147 |
171 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
57948 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H- 00147 |
172 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
59428 |
6212 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
173 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
59441 |
6181 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
174 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
59453 |
6286 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
57.6 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|