SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 02-12-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
52057 |
5736 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-052.50 |
2 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
54309 |
5660 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
86C - 007.66 |
3 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54312 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 02710 |
4 |
Công ty TNHH GTS 79 |
52061 |
5683 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25.2 |
Hòa Bình, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.09 |
5 |
Công ty TNHH GTS 79 |
52062 |
5683 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
47 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.09 |
6 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52067 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.47 |
7 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52068 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.47 |
8 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52069 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.47 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
52081 |
5839 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Xóm Lung, Hòa Bình, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-094.42 |
10 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54345 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Thuận Hòa, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 04593 |
11 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
52090 |
5815 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Phường 7, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.09 |
12 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52095 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
78 |
Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-001.09 |
13 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52105 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Phường 2, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-052.04 |
14 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52106 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-052.04 |
15 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44165 |
5820 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
62C - 041.51 |
16 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52107 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.8 |
Ấp Hoàng Quân 1, Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-052.04 |
17 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
54407 |
5790 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 03519 |
18 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
54409 |
5835 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
119 |
hòa bình hòa bình bạc liêu , |
Bạc Liêu |
85C 03519 |
19 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
52059 |
5730 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-000.85 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54317 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.6 |
Bình Đại, Bình Đại , Bến tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
21 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54318 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.8 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54319 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
Bình Đại, Bình Đại , Bến tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
23 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54320 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.5 |
Lê Hưng, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
24 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54321 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.3 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
25 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52079 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
540 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
26 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54329 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02493 |
27 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54330 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02493 |
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54336 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.7 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02493 |
29 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54344 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 04593 |
30 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52086 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-094.42 |
31 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52087 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-094.42 |
32 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52088 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Tân Hưng, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-094.42 |
33 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52089 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-094.42 |
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
54358 |
5753 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02842 |
35 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
54362 |
5826 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 15190 |
36 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
54363 |
5792 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Ấp Tân Hòa, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 14559 |
37 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52097 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-001.09 |
38 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post |
52099 |
5813 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 024.54 |
39 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post |
52100 |
5813 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 024.54 |
40 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
54368 |
5836 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02178 |
41 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
54369 |
5782 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03934 |
42 |
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
54370 |
5829 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 00730 |
43 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54373 |
5784 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.2 |
An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 15190 |
44 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54374 |
5784 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.6 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 15190 |
45 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
54375 |
5825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02454 |
46 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
54393 |
5803 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02454 |
47 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
54395 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02454 |
48 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
54412 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.7 |
An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02454 |
49 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
54413 |
5708 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02454 |
50 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54398 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02454 |
51 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54399 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02454 |
52 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
54420 |
5837 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.5 |
Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79c 15190 |
53 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54316 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.4 |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
85C- 02842 |
54 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52080 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
55 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
54310 |
5660 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Đường Số 3, Khu Tái Định Cư, Cà Mau , |
Cà Mau |
86C - 007.66 |
56 |
Công ty TNHH GTS 79 |
52060 |
5683 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Khóm 7, Phường 3, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54314 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.9 |
Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 02710 |
58 |
Công ty TNHH GTS 79 |
52063 |
5683 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
32 |
Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
59 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52065 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
186 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.54 |
60 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52066 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.54 |
61 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
54327 |
5648 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.75 |
Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04812 |
62 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54328 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Nguyễn Phích, U Mimh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
63 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54342 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73.5 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04593 |
64 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
54346 |
5747 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04593 |
65 |
Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
54347 |
5824 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.8 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04812 |
66 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52084 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.04 |
67 |
Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
54351 |
5831 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03584 |
68 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
54353 |
5804 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04812 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
54354 |
5791 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
114 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04593 |
70 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52091 |
5727 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
TT Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
71 |
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
52092 |
5687 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2765 |
72 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
54365 |
5837 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.03 |
Phường 7, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 04812 |
73 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52094 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
TT Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-001.09 |
74 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
52098 |
5768 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00136 |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
54367 |
5836 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Hiệp Tùng, Năm căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02178 |
76 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
54377 |
5803 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54380 |
5787 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
78 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54381 |
5787 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
79 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54382 |
5787 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
80 |
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
54383 |
5653 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
81 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54384 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
82 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54386 |
5807 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.85 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
83 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54403 |
5799 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà mau , |
Cà Mau |
85H 00136 |
84 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
54387 |
5807 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.35 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
85 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
54406 |
5799 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
24 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16932 |
86 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54408 |
5794 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16932 |
87 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54416 |
5732 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 05477 |
88 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
54419 |
5689 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
tân văn đàm dơi cà mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
89 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52127 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
132.5 |
Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng Nai |
85C-034.05 |
90 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52128 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng Nai |
85C-034.05 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
54410 |
5714 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
phú cường tam Nông Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C 02454 |
92 |
Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
54402 |
5746 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79c 15952, máy bay |
93 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
52058 |
5766 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-022.09 |
94 |
Công ty TNHH GTS 79 |
52064 |
5683 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-085.42 |
95 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52093 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85H-001.09 |
96 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52103 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-145.59 |
97 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
54378 |
5803 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c 02485 |
98 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
54379 |
5816 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C- 02485 |
99 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
54385 |
5825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c 02485 |
100 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54414 |
5794 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c 14559 |
101 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54415 |
5794 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c 14559 |
102 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52082 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Tân Thành, Ninh Ích, TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
86C-117.44 |
103 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
54349 |
5648 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vạn Thanh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C 04611 |
104 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
54311 |
5660 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
86C - 007.66 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
54352 |
5657 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79C 15190 |
106 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52101 |
5685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Khu 4, TT Cần Đước, Long An , |
Long An |
79C-151.90 |
107 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
54396 |
5816 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -02454 |
108 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
54400 |
5772 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -02454 |
109 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
54422 |
5837 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
QUỲNH LỘC HOÀNG MAI NGHỆ AN , |
Nghệ An |
85c 00639, máy bay |
110 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52123 |
5773 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.5 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-168.84 |
111 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
54315 |
5816 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C - 04242 |
112 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52078 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
92H-007.82 |
113 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54332 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C 03007 |
114 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52083 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-030.07 |
115 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
54350 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C 04904 |
116 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
54357 |
5791 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C 03007 |
117 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52109 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-016.03 |
118 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52110 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-016.03 |
119 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52111 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.7 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-016.03 |
120 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52112 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.3 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-016.03 |
121 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52113 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
122 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52114 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
123 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52115 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
124 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52116 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85H-000.33 |
125 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52117 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C-026.27 |
126 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52118 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-045.44 |
127 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52119 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56.3 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
128 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52120 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-3604 |
129 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52121 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-017.19 |
130 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52122 |
5774 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-017.19 |
131 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52124 |
5773 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.2 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-037.14 |
132 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
52125 |
5773 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-037.14 |
133 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
54388 |
5837 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.48 |
Phước Thiện, Bình Hải, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85T - 2289 |
134 |
Công ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận |
52056 |
5757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-094.42 |
135 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54313 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 02710 |
136 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52073 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
73 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-034.34 |
137 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52074 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-034.34 |
138 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52075 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-034.34 |
139 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52076 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-000.85 |
140 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52077 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-000.85 |
141 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54333 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02493 |
142 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54334 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02493 |
143 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54343 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 04593 |
144 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
54355 |
5791 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01618 |
145 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
54356 |
5791 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01618 |
146 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
54361 |
5822 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Ấp Kinh Mới Sóc, Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C 12765 |
147 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54372 |
5784 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.2 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C 12765 |
148 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
54401 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
306 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 01799 |
149 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54404 |
5794 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
ấp nhà thờ trung bình trần đề sóc trăng , |
Sóc Trăng |
79C 12765 |
150 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
54389 |
5662 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Ấp Kinh Mới Sóc, Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
151 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
54390 |
5803 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.5 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
152 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54391 |
5787 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
153 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
54392 |
5808 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.85 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
154 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
52129 |
5827 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-016.06 |
155 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54331 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02493 |
156 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54340 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 02842 |
157 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54341 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 02842 |
158 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
52085 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71 |
Tân Phước, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C-094.42 |
159 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
54394 |
5803 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -02454 |
160 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
54418 |
5772 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -02454 |
161 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
54376 |
5808 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C -02454 |
162 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
54405 |
5794 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí Minh |
79H 00110 |
163 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52126 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
134 |
Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85H-001.84 |
164 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
54421 |
5787 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85c 00639, máy bay |
165 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
54307 |
5660 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
72 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
86C - 007.66 |
166 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52070 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-055.50 |
167 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
52071 |
5780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-055.50 |
168 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
52072 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-055.50 |
169 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54322 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.7 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
170 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54323 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.8 |
Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
171 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54324 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.3 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
172 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54325 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.3 |
Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
173 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
54326 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.4 |
Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
174 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
54337 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38.7 |
Trường Long Hòa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02493 |
175 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54338 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.15 |
Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
176 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
54339 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.45 |
Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 02842 |
177 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
54348 |
5771 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Liêm Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02178 |
178 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
54359 |
5753 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02178 |
179 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
54360 |
5753 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Vĩnh Kim ,Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02178 |
180 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
54364 |
5792 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C 12765 |
181 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
52096 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
65 |
Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-001.09 |
182 |
Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
54366 |
5833 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Dân Thành, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 04290 |
183 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52102 |
5685 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.1 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-151.90 |
184 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44164 |
5820 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
62C - 041.51 |
185 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
52104 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-151.90 |
186 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
54371 |
5784 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.4 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C 12765 |
187 |
Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận |
52108 |
5726 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Trương Bắn, Thạch Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02178 |
188 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
54397 |
5836 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|