| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 29-11-2021 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51675 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Phường2, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 12765 | |
| 2 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51676 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 12765 | |
| 3 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 54111 | 5747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96.3 | Long Điền Đông Hải Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H 00109 | 
| 4 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51690 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05477 | |
| 5 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51691 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05477 | |
| 6 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51692 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bạc Liêu | 79C - 09442 | |
| 7 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 54127 | 5753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Phó Sinh, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02119 | 
| 8 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 54134 | 5580 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H 00221 | 
| 9 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 54135 | 5580 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | kinh 4 giá rai bạc liêu , | Bạc Liêu | 85H 00221 | 
| 10 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 54140 | 5597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H 00221 | 
| 11 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51706 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03405 | 
| 12 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51707 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 189 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03405 | 
| 13 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 51709 | 5045 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.011 | Khóm Chòm Xoài, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3128 | 
| 14 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44155 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 001.09 | 
| 15 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44157 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 001.09 | 
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54160 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | khúc tréo tân phong giá rai bạc liêu , | Bạc Liêu | 85C 05974 | 
| 17 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 54164 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 01547 | |
| 18 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 54165 | 5790 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 01547 | 
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 54166 | 5760 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 01547 | 
| 20 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54178 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H 00109 | 
| 21 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54184 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9.5 | P7, TP BẠC LIÊU BẠC LIÊU , | Bạc Liêu | 85c 01547 | 
| 22 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54185 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.1 | p7, TP.bạc liêu, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 01547 | 
| 23 | Công ty TNHH TĐS | 54198 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03083 | 
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54107 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43 | Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 13969 | 
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54108 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Thới Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 13969 | 
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54109 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 13969 | 
| 27 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51680 | 5727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02119 | 
| 28 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54116 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.3 | THẠNH TRỊ BÌNH ĐẠI BẾN TRE , | Bến Tre | 85c 03624 | |
| 29 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54120 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 53.1 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c 05535 | |
| 30 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54121 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c 05535 | |
| 31 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54125 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160.2 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02493 | |
| 32 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 54128 | 5753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02119 | 
| 33 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 54130 | 5782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c 03934 | 
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 54137 | 5784 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.4 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H 00532 | 
| 35 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 54139 | 5597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H 00532 | 
| 36 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 54143 | 5764 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C 12765 | 
| 37 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 54144 | 5602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100.01 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 05471 | 
| 38 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44158 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 001.09 | 
| 39 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 54156 | 5708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00009 | 
| 40 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 54167 | 5708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00009 | 
| 41 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 54174 | 5716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 117.6 | An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00009 | 
| 42 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 54175 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.38 | An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00009 | |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54181 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 95 | BÌNH THỚI BÌNH ĐẠI BẾN TRE , | Bến Tre | 85c 03651 | 
| 44 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 54202 | 5708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00009 | 
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 54194 | 5760 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00009 | 
| 46 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 54196 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02799 | |
| 47 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51731 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04860 | |
| 48 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04860 | |
| 49 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51733 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Thạnh Giao, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04860 | |
| 50 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 54200 | 5714 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 167.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00147 | 
| 51 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 51700 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 52 | Hộ Kinh Doanh Sáu Khê | 54151 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 200 | HỒNG THẮNG HOA THẮNG BẮC BÌNH BINH THUẬN , | Bình Thuận | 85C 03534 | |
| 53 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51679 | 5684 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 31 | Ấp Hòa Hải, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02119 | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 54112 | 5642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 56.1 | rau dừa cái nước cà mau , | Cà Mau | 85c 01547 | 
| 55 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 51688 | 5649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Đất Mới, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 05477 | 
| 56 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 44154 | 5738 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 | 
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 54136 | 5784 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Hiệp Tùng, Năm căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79h 00136 | 
| 58 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51701 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 69H- 00010 | 
| 59 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51702 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 69H- 00010 | 
| 60 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51703 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 69H- 00010 | 
| 61 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51704 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 69H- 00010 | 
| 62 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51705 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Cà Mau | 85C 01488 | 
| 63 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 54146 | 5794 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 12420 | 
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 54150 | 5799 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 24 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 12420 | 
| 65 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 51710 | 5045 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.0044 | Ấp Lưu Hoa Thanh, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3128 | 
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54157 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05974 | 
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54158 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05974 | 
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54159 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05974 | 
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54162 | 5786 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c 01681 | 
| 70 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 54163 | 5716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80.36 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3535 | 
| 71 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54182 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3535 | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 54183 | 5639 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | ẤP 6 TRÍ PHẢI THỚI BÌNH CÀ MAU , | Cà Mau | 85T 3535 | 
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 54204 | 5799 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85H 00136 | 
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 54192 | 5799 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | ẤP NAM TÂN ÂN TÂY NGỌC HIỂN CÀ MAU , | Cà Mau | 85H 00136 | 
| 75 | Công ty TNHH TĐS | 54205 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | P6.TP.Cà Mau.Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 | 
| 76 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51713 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 400 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C-127.65 | |
| 77 | TTâm DV Giống cây trồng, vật nuôi, Thủy sản Ninh Thuận | 51674 | 5416 | Cá Mú | Nuôi thương phẩm | >= 5cm | 1 | Cảng Ba Hòn, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H- 00332 | 
| 78 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51678 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11967 | |
| 79 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51699 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 270 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 68C- 04566 | 
| 80 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 54147 | 5794 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 11967 | 
| 81 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 54154 | 5771 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thuận Yên Hà Tiên Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c 00856 | 
| 82 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51711 | 5779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00722 | 
| 83 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51712 | 5685 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-119.67 | 
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54172 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 04250 | 
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54173 | 5787 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 04250 | 
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54179 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Ba Hòn, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H 00532 | 
| 87 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54187 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 04250 | 
| 88 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54188 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Long Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Kiên Giang | 85C 00009 | 
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54176 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | TUẦN LỄ VẠN THỌ VẠN NINH KHÁNH HÒA , | Khánh Hòa | 85c 04556 | 
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54106 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79C - 13969 | 
| 91 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51681 | 5727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Ấp Đông An, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85H - 00109 | 
| 92 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51682 | 5727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85H - 00109 | 
| 93 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 54113 | 5603 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C 05016 | 
| 94 | Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận | 51689 | 5726 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | TT Kiến Tường, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85C- 03069 | 
| 95 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 54133 | 5759 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 1.5 | Cần Đước, Cần Đước, Long An , | Long An | 85c 03624 | 
| 96 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 54203 | 5679 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 00009 | 
| 97 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51726 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85C- 03714, máy bay | 
| 98 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54118 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | QUỲNH XUÂN QUỲNH LƯU NGHỆ AN , | Nghệ An | 79c 09343, máy bay | |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54177 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | HÒA HIỆP NAM ĐÔNG HÒA PHÚ YÊN , | Phú Yên | 85C 05611 | 
| 100 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 54114 | 5745 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.1 | cẩm thạnh hội an quảng nam , | Quảng Nam | 85T 2289 | 
| 101 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 54142 | 5764 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C 05264 | 
| 102 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51714 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.3 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 03566 | 
| 103 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51715 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.5 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 03566 | 
| 104 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51716 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.8 | Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 00292 | 
| 105 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51717 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.8 | Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 00292 | 
| 106 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51718 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.3 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 3604 | 
| 107 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51719 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.5 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 3604 | 
| 108 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51720 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.3 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 3604 | 
| 109 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51721 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 3604 | 
| 110 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 04170 | |
| 111 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51730 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 155 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 04267 | |
| 112 | Công ty TNHH GTS Messi - 2017 | 54201 | 5659 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 2.8 | Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 12688 máy bay | 
| 113 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 54145 | 5716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.56 | BÌNH CHÁNH BÌNH SƠN QUẢNG NGÃI , | Quảng Ngãi | 85C 05264 | 
| 114 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51722 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.8 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85H- 00033 | 
| 115 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51723 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85H- 00033 | 
| 116 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51724 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.6 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85H- 00033 | 
| 117 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51684 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.1 | Đông Thanh, Đông Hòa, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C- 02627 | 
| 118 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51685 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57.4 | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C- 02627 | 
| 119 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54161 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04904 | 
| 120 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51672 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 126 | Ấp Đoàn Văn Tố, Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T- 3128 | 
| 121 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51673 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Ấp Năm Chánh, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T- 3128 | 
| 122 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54105 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 13969 | 
| 123 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51683 | 5727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 00109 | 
| 124 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 51686 | 5730 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 51D - 80011 | 
| 125 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 51687 | 5730 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 51D - 80011 | 
| 126 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54117 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.7 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03624 | |
| 127 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 54122 | 5750 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 05204 | 
| 128 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 54123 | 5791 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | P1, TX VĨNH CHÂU SÓC TRĂNG , | Sóc Trăng | 85H 00109 | 
| 129 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 54124 | 5753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H 00109 | 
| 130 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51693 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 09442 | |
| 131 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51694 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 09442 | |
| 132 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51695 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 09442 | |
| 133 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51696 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 09442 | |
| 134 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 54132 | 5782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 01544 | 
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 54138 | 5638 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | gia hòa mỹ xuyên sóc trăng , | Sóc Trăng | 85H 00109 | 
| 136 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 54148 | 5794 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H 00221 | 
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 54169 | 5653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 95 | TRUNG BÌNH TRẦN ĐỀ SÓC TRĂNG , | Sóc Trăng | 85c 03624 | 
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 54170 | 5798 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03624 | 
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 54171 | 5751 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03624 | 
| 140 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 54186 | 5761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03624 | 
| 141 | Công ty Cổ phần GTS FAR Group | 54189 | 5793 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C 12765 | 
| 142 | Công ty TNHH SX KD GTS Hoàng Giang - Việt Nam | 54190 | 5672 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.5 | Khóm 5, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03624 | 
| 143 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 54195 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 170 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02799 | |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54199 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 03651 | 
| 145 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54126 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C 02493 | |
| 146 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 54129 | 5753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C 02119 | 
| 147 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 54152 | 5772 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | tân phú Tân Phú ĐÔng tiền giang , | Tiền Giang | 85C 00009 | 
| 148 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 54153 | 5771 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | kiểng Phước Gò Công Đông Tiền Giang , | Tiền Giang | 85c 00856 | 
| 149 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 54155 | 5708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.8 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C 00009 | 
| 150 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 54131 | 5782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85c 03934 | 
| 151 | Hộ Kinh Doanh Sáu Khê | 54141 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 32 | Cần Thanh cần giờ tp Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C 00872 | |
| 152 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 54149 | 5799 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79H 00532 | 
| 153 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 51708 | 5649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hải Long, Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | 79C-093.42 | 
| 154 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51725 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 77 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C- 03714, máy bay | 
| 155 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51727 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C- 03714, máy bay | 
| 156 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51728 | 5775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C- 03714, máy bay | 
| 157 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51697 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 00464 | |
| 158 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51698 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67 | TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 00464 | |
| 159 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54102 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 13969 | 
| 160 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51677 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 12765 | |
| 161 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54103 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Trương Long Hòa, duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 13969 | 
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 54104 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | Long Vĩnh, duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 13969 | 
| 163 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 54115 | 5745 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02119 | 
| 164 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 54119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150.3 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c 05535 | |
| 165 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44156 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 001.09 | 
| 166 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 54168 | 5653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 106 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00009 | 
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 54180 | 5765 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c 03651 | 
| 168 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 54191 | 5787 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00009 | 
| 169 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 54193 | 5731 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 45 | LONG VINH DUYÊN HẢI TRÀ VINH , | Trà Vinh | 85C 00009 | 
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 54197 | 5658 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C 09442 |