SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 26-11-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51567 |
5766 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C - 05281 |
2 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
53900 |
5655 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
TT Hộ phòng, Giá Rai, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-05183 |
3 |
Công ty TNHH ĐTTS Tân CP Ninh Thuận |
51579 |
5726 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Phường 8, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02842 |
4 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53923 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T 3128 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
53926 |
5615 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.2 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05477 |
6 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
53928 |
5615 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.2 |
Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05477 |
7 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
53929 |
5620 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.4 |
Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 05183 |
8 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
53934 |
5679 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120.9 |
Xiêm Cán, Vĩnh Trạch Đông, TP. Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 03519 |
9 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
51575 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
960 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 00184 |
10 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53907 |
5761 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Xẻo Ranh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Bến Tre |
85C-02415 |
11 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53918 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02415 |
12 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Nam |
53952 |
5752 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 05611 |
13 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
53955 |
5708 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.6 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -02415 |
14 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51596 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
98.8 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00033 |
15 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51597 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Qưới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00033 |
16 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại
NT |
51578 |
5730 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định , |
Bình Định |
85H-00137 |
17 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
51574 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
18 |
Công ty TNHH TĐS |
53895 |
5637 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường 6, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03020 |
19 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51565 |
5734 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Biển Nhạn, Viên An Đông, Ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05250 |
20 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
53898 |
5655 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04812 |
21 |
Công ty TNHH GTS Trí Đạt |
53902 |
5721 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02817 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
53903 |
5668 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05477 |
23 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51584 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49 |
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05477 |
24 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51585 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05477 |
25 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
53925 |
5615 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.4 |
Tạ An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05477 |
26 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
53933 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
TT. Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
27 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53908 |
5761 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.45 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03519 |
28 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
51590 |
5686 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-019.69 |
29 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53937 |
5755 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00031 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
53910 |
5762 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
22 |
Tân Việt, Cầu 7 Thị, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03519 |
31 |
Công ty TNHH MTV Long Thuận |
53938 |
5696 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
53911 |
5706 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
23 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00031 |
33 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53939 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
34 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53940 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
TT. Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03519 |
35 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
53913 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.2 |
Bùng Bình, Hòa Thành, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03519 |
36 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
53942 |
5707 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 05204 |
37 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
53914 |
5689 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-03519 |
38 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53915 |
5755 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05204 |
39 |
Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài |
53943 |
5673 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00031 |
40 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
53930 |
5620 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.06 |
Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
79H 00485 |
41 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51593 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C - 01603 |
42 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51594 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85T - 3604 |
43 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51595 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85T - 3604 |
44 |
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
53904 |
5759 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thạch sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C-01807 |
45 |
HKD Văn Thị Lan |
51589 |
5769 |
Cá Mú |
Nuôi thương phẩm |
5-6cm |
4 |
Trung Tâm giống Thủy Sản- Xã Xuân Đán, Cát
Hải, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
15C- 36292 |
46 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53945 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
47 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53917 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Hải Phòng |
85C-02415 |
48 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53947 |
5590 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Hải Phòng |
85C 02026 |
49 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh
Thuận |
53906 |
5647 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
173 Thạnh Long, Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu
Giang , |
Hậu Giang |
85C-02817 |
50 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53894 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.2 |
Hòa Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02026 |
51 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51566 |
5766 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02209 |
52 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
53921 |
5597 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thanh Yên, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 11190 |
53 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51587 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 00485 |
54 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53936 |
5755 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 11190 |
55 |
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
51591 |
5687 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Hưng Yên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C- 02026 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53944 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C 02026 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
53948 |
5751 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C 02026 |
58 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
53950 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C 02026 |
59 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51588 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Tân Thành, Ninh Ích, TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
86C- 11744 |
60 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
53897 |
5747 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.9 |
Đông Thạnh, Cần giuộc, Long An , |
Long An |
85C-02842 |
61 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51568 |
5694 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C- 02303 |
62 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51569 |
5694 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C- 02303 |
63 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51570 |
5694 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69 |
Ấp Đông Bình, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long
An , |
Long An |
85C- 02303 |
64 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51571 |
5693 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
85C - 03434 |
65 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51572 |
5693 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
85C - 03434 |
66 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
51573 |
5693 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C - 03434 |
67 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại
NT |
51577 |
5730 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Long Hậu, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-02442 |
68 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
51580 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.5 |
Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79H - 00485 |
69 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
51582 |
5684 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long
An , |
Long An |
85C - 02842 |
70 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
51583 |
5727 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long
An , |
Long An |
85C - 02842 |
71 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53924 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85C 04332 |
72 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
53932 |
5760 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -02415 |
73 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44138 |
5586 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Phước Vĩnh Tây - Cần Guộc - Long An , |
Long An |
85C - 013.97 |
74 |
Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
53951 |
5603 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , |
Long An |
79H 00485 |
75 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53953 |
5761 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.82 |
Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -02415 |
76 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
53896 |
5747 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Hiền Lương, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85H-00137 |
77 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51598 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.7 |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
79C - 16884 |
78 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51599 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.5 |
Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
79C - 16884 |
79 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
53901 |
5655 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Nhu Gia, Mỹ Xuyên, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05183 |
80 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
53922 |
5597 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00031 |
81 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
51581 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H - 00485 |
82 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51586 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 05204 |
83 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
53931 |
5751 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
84 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
53935 |
5716 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm) |
79.8 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
85 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53909 |
5761 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
86 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53941 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
87 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
53949 |
5606 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 04812 |
88 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53919 |
5761 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.7 |
Thanh Thới An, Trần Đề, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
89 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
53920 |
5540 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
An Hòa, Gia Hòa, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02842 |
90 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại
NT |
51576 |
5730 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C-02442 |
91 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51600 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.1 |
Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85H - 00036 |
92 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51601 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.5 |
Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85H - 00036 |
93 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51602 |
5777 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.7 |
Lộc Vinh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85H - 00036 |
94 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
53905 |
5749 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04812 |
95 |
Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
44136 |
5587 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Long Toàn - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 028.42 |
96 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
53912 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02415 |
97 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44137 |
5586 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 013.97 |
98 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53916 |
5742 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02415 |
99 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
51592 |
5768 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 03691 |
100 |
Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
53946 |
5715 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -02415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|