| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 24-11-2021 | |||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53652 | 5749 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.8 | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang , | An Giang | Phan văn Lập | 79C-12765 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51490 | 5521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An | 85C-023.93 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51492 | 5521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An | 85C-052.50 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53757 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | ĐL Đức Hạnh | 85C-00722 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận | 51469 | 5757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Phạm Trường Giang | 79H-002.70 |
| 6 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 51470 | 5045 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.011 | Ấp Gò Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Chi nhánh 1 Công ty TNHHSX KD Tôm Giống Khánh Hồng | 85T-3128 |
| 7 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51471 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Tân Thạnh, TX. Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Văn Cuộc | 85C-014.13 |
| 8 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | TT Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | DL Long Triệu | 85C-03454 | |
| 9 | Công ty TNHH GTS 79 | 51479 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 102 | Khóm 7, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Phan Ánh | 85C-021.19 |
| 10 | Công ty TNHH GTS 79 | 51482 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 165 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trịnh Phú An | 85C-027.10 |
| 11 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51485 | 5684 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trần Minh Hoàng | 85C-045.93 |
| 12 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51486 | 5684 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26 | Hộ Phòng, Gái Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đường Minh Tỵ | 85C-045.93 |
| 13 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51488 | 5727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trần Minh Hoàng | 85C-045.93 |
| 14 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 53707 | 5595 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Minh Phú | 79C 12765 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51491 | 5521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại lý Đỗ Nhiều | 85C-045.93 |
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51493 | 5734 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 42 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại lý Hùng Linh | 85C-045.93 |
| 17 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44111 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Huỳnh Hoàng Khải | 85C - 045.93 |
| 18 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53731 | 5755 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Văn Hơn | 79C - 05203 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53732 | 5755 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Văn Hơn | 85C 03643 |
| 20 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51508 | 5685 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10.4 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Dương Hải Toàn | 85C-052.04 |
| 21 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51514 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Diệp Tuấn Khanh | 85C-052.04 | |
| 22 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 51512 | 5546 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thanh Bình | 79C- 05359 |
| 23 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.5 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Lê Thị Thảo Trang | 78H-00011 | |
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53758 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Phan Thanh Đạt | 78H-00011 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53778 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trần Hoàng Mẫn | 78H-00011 |
| 26 | Công ty TNHH TĐS | 53796 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thanh Phong | 85C-03196 |
| 27 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53660 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | DL Phát Tài | 85C-03454 | |
| 28 | Công ty TNHH GTS 79 | 51480 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Trần Văn Thuận | 85C-027.10 |
| 29 | Công ty TNHH GTS 79 | 51481 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 41 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Võ Minh Hạnh | 85C-027.10 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Biển Sáng PMH | 44112 | 5585 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Thạnh - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Phú Bằng | 85H - 005.72 |
| 31 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51502 | 5694 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đặng Văn Bảy | 85C-048.19 |
| 32 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51503 | 5693 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đặng Văn Bảy | 85C-048.19 |
| 33 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51516 | 5694 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Phan Thị Mỹ Linh | 85C-048.19 |
| 34 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 53745 | 5537 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Phi Khánh | 79H - 00572 |
| 35 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53781 | 5716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Anh Bảy Thái | 85c- 04250 |
| 36 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53783 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Lê Chí Trung | 85C-04250 |
| 37 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53786 | 5641 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Rin | 85c- 04250 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53789 | 5714 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Nam Giang | 85c- 04250 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53790 | 5714 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Nam Đại | 85c- 04250 |
| 40 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 53785 | 5708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Bình Đại, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | Đại Lý Anh Chọn | 85C-04250 |
| 41 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51517 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 114 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Thành Tài | 85C-004.64 | |
| 42 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51518 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Ngọc Thủy | 85C-004.64 | |
| 43 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 51501 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1200 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | Cty cổ phần chăn nuôi CPVN Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 44 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 53628 | 5712 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 147 | Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Đăng Khoa | 79 H - 00110 |
| 45 | Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh | 53629 | 5713 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 220.5 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Đặng Hoàng Duy | 79 H - 00110 |
| 46 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 53654 | 5700 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 130 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Hải Lý | 85C-02559 |
| 47 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 53655 | 5740 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 168 | Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Hồ Bo Bo | 79C-09427 |
| 48 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 53630 | 5723 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 250 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Nga | 85C 01547 |
| 49 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 53656 | 5740 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 168 | Rạch chèo, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Cao Lãnh | 79C-09427 |
| 50 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 53631 | 5723 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 500 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Văn Hiện | 85C 01472 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận | 53657 | 5720 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 238 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Hoài Thanh | 51D-45826 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Lam Phương Ninh Thuận | 53658 | 5634 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Trung Kiên | 85C-03584 |
| 53 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 53632 | 5722 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 500 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Văn Hiện | 85T 3103 |
| 54 | Công ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận | 53633 | 5741 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 70 | Dương An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Cơ | 85C - 02559 |
| 55 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 51473 | 5476 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Thái Văn Ninh | 85C-021.78 |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 53661 | 5668 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Hữu Nghĩa | 51D-45826 |
| 57 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51474 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Rau Dừa, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-041.54 |
| 58 | Công ty TNHH GTS Trung Nga | 53634 | 5699 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Sỹ | 85C - 02070 |
| 59 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 53662 | 5731 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tam Giang, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Văn Khải | 85C-01980 |
| 60 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53635 | 5747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58 | Phường 8, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Vương Công Hậu | 85C - 03379 |
| 61 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53663 | 5732 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Âp 1, Tắc Vân, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thanh Ngân | 51D-45826 |
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53637 | 5706 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 400 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Thanh Tâm | 85C -03789 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53638 | 5706 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 400 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Thanh Tâm | 85C -04952 |
| 64 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 53664 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 260 | Hiệp Tùng, Năm Căn Cà Mau , | Cà Mau | Phạm Thị Thanh Hằng | 85C-03379 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 53639 | 5661 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thành Kiên | 85C 03584 |
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 53640 | 5661 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Tạ Văn Thắng | 79C - 03917 |
| 67 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 53641 | 5662 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 220 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Nguyễn Thanh Bình | 85T - 3535 |
| 68 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 53642 | 5701 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Hải Lý | 85C - 02559 |
| 69 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 53643 | 5710 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 500 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Phạm Văn Luân | 85C 02001 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 53665 | 5669 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đồng Thới, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Triệu Văn Mịn | 85C-03454 |
| 71 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 53644 | 5710 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 550 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Trung Toán | 85C - 00036 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 53666 | 5669 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Đông | 85C-03454 |
| 73 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 53645 | 5654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Ấp 11, Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | Phan Đăng Thắng | 85C -01980 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 53667 | 5549 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Lành | 85c-03321 |
| 75 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 53646 | 5709 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Văn Út | 51D - 45826 |
| 76 | Công ty TNHH GTS 79 | 51477 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Mã Hùng Cường | 85C-021.19 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 53668 | 5549 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Lành | 85c-03321 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53669 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Thái Văn Phương | 85C-03039 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53670 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Trường Thanh | 79C-03917 |
| 80 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 53649 | 5733 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Chi nhánh Cty TNHH Việt Mỹ | 85C - 00036 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53671 | 5711 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Tấp Thủ, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Anh Danh | 85c-03321 |
| 82 | CN Công ty TNHH MTV VinaTom | 53650 | 5671 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 140 | Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | Công ty TNHH MTV Vinatom | 85C -01980 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 51484 | 5702 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 300 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Quách Thanh Tâm | 85C-016.04 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53672 | 5711 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Hồng Nhung | 85c-03321 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53673 | 5706 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | CS Bải Mới | 51D-45826 |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng | 53703 | 5670 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ngọc Hiển, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thanh Bình | 85H - 001.44 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53674 | 5706 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Đầm Dơi, Trần Thời, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Chị Trinh | 85C-00144 |
| 88 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 53675 | 5740 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 217 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Phan Thái Nhiên | 79C-17569 |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53708 | 5711 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 250 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Thái Quang | 85C - 015.66 |
| 90 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 53710 | 5620 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 77 | Phường 7, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thị Kim Huệ | 85H - 001.44 |
| 91 | Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc | 53711 | 5739 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 360 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Vịnh | 85H - 002.04 |
| 92 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 53676 | 5740 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 217 | Rạch chèo, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | Bùi Cao Lãnh | 79C-17569 |
| 93 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51494 | 5734 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ấp Biện Nhạn, Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Công ty TNHH Xã Hội Chuỗi Tôm Rừng Minh Phú | 85C-022.09 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53712 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Võ Minh Đăng | 85C - 03039 |
| 95 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51495 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Đức Long | 85C-052.04 | |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53713 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Hiền | 85C - 03039 |
| 97 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51496 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Minh Nhật | 85C-052.04 | |
| 98 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53677 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 140 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Võ Văn An | 79C-15952 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53714 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Thái Hiền Phương | 85C - 03039 |
| 100 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51497 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Thanh Hài | 85C-052.04 | |
| 101 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 53678 | 5680 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 220 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Lê Hoàng Đây | 85C-01610 |
| 102 | Công ty TNHH GTS Trí Đạt | 53679 | 5721 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thành Trung | 85C-03691 |
| 103 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53719 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Hồ Cẩm Hường | 79C - 03917 |
| 104 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 53720 | 5701 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Quách Minh Đô | 85C - 02559 |
| 105 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 44113 | 5691 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 300 | Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | Công ty TNHH Thái Mỹ | 85C - 020.19 |
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 53680 | 5653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thùy Trang | 85C-03454 |
| 107 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 44114 | 5691 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | Công ty TNHH Thái Mỹ | 85C - 020.19 |
| 108 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận | 53721 | 5719 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Ngô Doãn Hưng | 85C - 03454 |
| 109 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44115 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 050.16 |
| 110 | Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài | 53681 | 5673 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thanh Điền | 85H-00204 |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 53722 | 5698 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 300 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Tín | 85C - 02070 |
| 112 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44116 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 050.16 |
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53723 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | TT. Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Duy Hòa | 85C - 02070 |
| 114 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44117 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 050.16 |
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53682 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn văn Diễn | 85C-04952 |
| 116 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44118 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 027.54 | |
| 117 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44119 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 027.54 |
| 118 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53724 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | ĐL Thanh Phong | 85C 01898 |
| 119 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44120 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 027.54 |
| 120 | Công ty TNHH GTS Phú Cường Việt Nam | 53725 | 5717 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Văn Toại | 85C - 053.55 |
| 121 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53684 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thuận Tạo, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Phan Thanh Toàn | 51D-45826 |
| 122 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44121 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 019.32 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53685 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thị Hồng Mai | 85C-02178 |
| 124 | Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận | 44122 | 5737 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Ngọc Hiển - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Nguyến Văn Thương | 85C - 055.26 |
| 125 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53686 | 5707 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 23 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Trung Kiên | 85C-05477 |
| 126 | Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT | 44123 | 5704 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | TT Cái Nước - Cái Nước - Cà Mau , | Cà Mau | Tạ Văn Lành | 85C - 019.32 |
| 127 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 53687 | 5756 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Ấp 6, Tân Thành, Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Long | 85-03454 |
| 128 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53728 | 5755 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Trung Kiên | 79C 08077 |
| 129 | HKD Hồng Hải | 44124 | 5703 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Lê Văn Đang | 85C - 019.32 |
| 130 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 53688 | 5558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Tân Phước Lộc | 85c-01969 |
| 131 | Công ty TNHH ĐTTS Thanh Thịnh | 44125 | 5692 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | An Viên - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Lê Bol | 51D - 458.26 |
| 132 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53689 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Tân Phước Lộc | 85C-03584 |
| 133 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53730 | 5755 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Thanh Phong | 85C - 05477 |
| 134 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53690 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 85 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Châu Văn Diệu | 85C-02070 |
| 135 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53691 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Châu Văn Diệu | 85C-02070 |
| 136 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53733 | 5716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51.45 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Anh Nam | 85C - 02070 |
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 53692 | 5751 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Trần Phán, Đầm Đơi, Cà Mau , | Cà Mau | Thái Trọng Nhân | 85c-03321 |
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 44126 | 5667 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Trần Đắng Thắng | 85C - 019.32 |
| 139 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 51506 | 5610 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 23 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Khanh | 51D-458.26 |
| 140 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 44127 | 5667 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Minh Thương | 85C - 019.32 |
| 141 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53693 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Văn chí Tâm | 78H-00011 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53694 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | TT Cái Nước, Cái Nước,Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn văn Dương | 78H-00011 |
| 143 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51509 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 300 | 333 Cao Thắng, Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Công ty Cổ Phần Camimex | 51D-458.26 | |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53695 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Văn Tuân | 78H-00011 |
| 145 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53736 | 5744 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | TT.Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Hoàng Chiến | 85C - 03454 |
| 146 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 44128 | 5690 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | Thanh Phong | 85C - 018.98 |
| 147 | Công ty TNHH Châu Long | 53737 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Châu Văn Lến | 85C - 005.84 |
| 148 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53696 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Đặng Hoàng Minh | 78H-00011 |
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 51513 | 5686 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Hồ Thanh Thúy | 85C - 01969 |
| 150 | Công ty TNHH Châu Long | 53738 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Trí | 85C - 005.84 |
| 151 | Công ty TNHH Châu Long | 53739 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Văn Hải | 85C - 005.84 |
| 152 | Công ty TNHH Châu Long | 53740 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Văn Thịnh | 85C - 005.84 |
| 153 | Công ty TNHH Châu Long | 53741 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Văn Hiếu | 85C - 005.84 |
| 154 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53697 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Chí Tâm | 78H-00011 |
| 155 | Công ty TNHH Châu Long | 53742 | 5589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Tâm | 85C - 005.84 |
| 156 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 53743 | 5633 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Ông Trang, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | ĐL Nhật Post | 85C - 05535 |
| 157 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53698 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Sáu Sen | 78H-00011 |
| 158 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53699 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn công Bằng | 78H-00011 | |
| 159 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53744 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Minh Nhật | 79C 08077 |
| 160 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53754 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Phạm Trung Hiếu | 78H-00011 |
| 161 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53755 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thanh Liêm | 85C-03039 |
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53756 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Đặng Quang Chiến | 85C-03039 |
| 163 | Công ty TNHH MTV Thành Kế | 53769 | 5548 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Trường | 85C 01898 |
| 164 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53770 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Anh Tuấn | 85C -04952 |
| 165 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53760 | 5711 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 250 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Thái Quang | 85C-02559 |
| 166 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53779 | 5707 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Đại Phát | 79C 08077 |
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53780 | 5707 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Đại Phát | 79C 08077 |
| 168 | Công ty TNHH GTS Phú Cường Việt Nam | 53792 | 5717 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Văn Toại | 85C - 05535 |
| 169 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53793 | 5707 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 350 | Ấp 1,Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Châu Văn Diệu | 85C-05321 |
| 170 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44129 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 025.59 | |
| 171 | Công ty TNHH TĐS | 53795 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Phường 6, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Văn Hải | 85C-03196 |
| 172 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53718 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 700 | Long Hòa, Bình Thủy, Cần Thơ , | Cần Thơ | Công ty TNHH SX TM XNK Khang Điền | 85C 01483 | |
| 173 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53773 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Long Phước, Long Thành, Đồng Nai , | Đồng Nai | Đại Lý Anh Đức | 85C-00722 |
| 174 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51519 | 5693 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai , | Đồng Nai | Thảo Linh | 72C-127.59 |
| 175 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51520 | 5694 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , | Đồng Nai | Đặng Thanh Lâm | 72C-127.59 |
| 176 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53750 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 81 | Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | Lê Thị Thảo Trang | 85c- 04250 | |
| 177 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53627 | 5749 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 152 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | Bùi Hồng Quảng | 79C - 12688 máy bay |
| 178 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53797 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | Đặng Bá Minh | 85c 00639, máy bay |
| 179 | Công ty TNHH GTS 79 | 51483 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | Đào Văn Hùng | 85C-037.89 |
| 180 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53729 | 5755 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | Nguyễn Duy Khanh | 79C 08542 |
| 181 | Hộ kinh doanh Trường Phượng | 53772 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 250 | Ấp Chuồng Vích, Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang , | Kiên Giang | Nguyễn Văn Khiêm | 85C - 04266 | |
| 182 | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Nguyên Phát VN | 53764 | 5636 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | Trần Minh Phương | 85C-02400 |
| 183 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53765 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | Dương Hữu Phước | 85C-02400 |
| 184 | Hộ kinh doanh Bình Long | 53647 | 5559 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | Cơ Sở Tôm Thẻ Phước Vũ | 85c- 04250 |
| 185 | Công ty TNHH GTS 79 | 51478 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 180 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | Trần Hoài Thanh | 85C-021.19 |
| 186 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 53701 | 5597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 65 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | Trần Thị Kim Thủy | 79H - 007.22 |
| 187 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 53706 | 5646 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | TT. Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An , | Long An | Nguyễn Văn Lựa | 85c- 04250 |
| 188 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53715 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | Trại Giống Hải Âu | 85c - 02119 | |
| 189 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 51505 | 5610 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | Phạm Văn Nương | 79C-151.90 |
| 190 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53747 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.6 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | Huỳnh Trung Hiếu | 79H - 007.22 |
| 191 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53784 | 5639 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | Nguyễn Văn Ba | 85C-04250 |
| 192 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 53746 | 5750 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 75 | Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | Nguyễn Huy Mạnh | 85C - 00639, máy bay |
| 193 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 51500 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Khu Phố Phú Thọ 3, Phường Hiệp Trung, T.Xã Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thủy Sản A&E | 85C - 06038 | |
| 194 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53653 | 5749 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | Nguyễn Văn Lực | 85C-04242 |
| 195 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53798 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Thôn 7, Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | Hoàng Văn Bách | 85c 00639, máy bay |
| 196 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53709 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Nghĩa Phú, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Nguyễn Văn Thịnh | 85C - 04242 |
| 197 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53636 | 5747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 73 | Xuân Long, Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | Hoàng Đình Tài | 85C - 04242 |
| 198 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53749 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Nguyễn Viết Huy | 85C 04904 |
| 199 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53651 | 5749 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.2 | Mỹ Xuyên,Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Châu Nhiệm | 79C-15113 |
| 200 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51472 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Ấp Nam Chánh, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Anh Quý | 85C-014.13 |
| 201 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51475 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-041.54 |
| 202 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 51476 | 5730 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Tân Văn Duẫn | 85C-014.13 |
| 203 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 53648 | 5748 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 216 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại Lý Anh Toàn | 85C - 00143 |
| 204 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51487 | 5684 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Văn Tứ | 85C-045.93 |
| 205 | Công ty TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) | 51489 | 5728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Văn Tèo | 85C- 02454 |
| 206 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51498 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Hồng Thủy | 79C-127.65 | |
| 207 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53683 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Dũng Hai Cưng | 85C-04593 |
| 208 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My | 53700 | 5643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Châu Ngọc Phúc | 79C-15113 |
| 209 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My | 53751 | 5643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.45 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc TRăng , | Sóc Trăng | Lê Hữu Lợi | 79C-15113 |
| 210 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53761 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trương văn Bảo | 85C-02454 |
| 211 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 53774 | 5596 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Hứa Trung Việt | 85C - 015.44 |
| 212 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 53762 | 5751 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Võ Văn Nguyên | 85C-02454 |
| 213 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53775 | 5714 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trần Hoàng Long | 85C -02454 |
| 214 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 53763 | 5653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 125 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Võ Quốc Chánh | 85C-02454 |
| 215 | Công ty TNHH SX KD GTS Hoàng Giang - Việt Nam | 53777 | 5672 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.5 | Khóm 5, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Kiều Oanh | 85C -02454 |
| 216 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53734 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Trần Văn Lượm | 85c- 04250 | |
| 217 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53782 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , | Tiền Giang | Lê Chí Trung | 85C-04250 |
| 218 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53776 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Ấp 2, Đa Phước, Bình Chánh, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | Phạm Thanh Minh | 85c- 04250 | |
| 219 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53767 | 5578 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.5 | Hiệp phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | Nguyễn Khánh Quý | 79H-00572 |
| 220 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 53726 | 5618 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Đồng Long, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | Giang Minh Phúc | 85C - 04286 máy bay |
| 221 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51499 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Cơ sở Lương Chí Sĩ | 85C-030.07 | |
| 222 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 53702 | 5597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phường 2, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Thị Thúy Liễu | 79H - 007.22 |
| 223 | Công ty TNHH TĐS | 53704 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.6 | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Dương Hoài Phong | 84C - 04271 |
| 224 | Công ty TNHH TĐS | 53705 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.42 | Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | Chú Phước | 85c- 04250 |
| 225 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53716 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Văn Cưng | 85c - 02119 | |
| 226 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53717 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Anh Hải | 85c - 02119 | |
| 227 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 53727 | 5753 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.5 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Lê Anh Tuấn | 85C 04593 |
| 228 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51504 | 5693 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 256 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Thị Út | 85C-055.50 |
| 229 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51507 | 5685 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 19.5 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | ĐL Bích Ngọc | 79C-151.90 |
| 230 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 53735 | 5617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.6 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | ĐL Chính Pho | 85C -02454 |
| 231 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51510 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Trung Hiếu | 79C-151.90 | |
| 232 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 51515 | 5694 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đặng Văn Bảy | 85C-048.19 |
| 233 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53752 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Tịnh khê, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi , | Trà Vinh | Lương kia | 85C-05264 |
| 234 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53748 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79.6 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Công Minh | 79H - 007.22 |
| 235 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53768 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Lê Thị Thảo Trang | 85c- 04250 | |
| 236 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53759 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Trà Vinh | ĐL Anh Sơn | 85H-00144 |
| 237 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53771 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đại Lý Anh Tồn | 85C 04593 |
| 238 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53766 | 5742 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Lâm Cường | 85c- 04250 |
| 239 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53787 | 5641 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Văn Dũng | 85c- 04250 |
| 240 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53788 | 5641 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Võ Minh Trung | 85c- 04250 |
| 241 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 53794 | 5677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.5 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn văn Long | 79H-00722 |