| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 22-11-2021 | |||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53399 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Bình Phước, Bình Chánh, Châu Thành, An Giang , | An Giang | ĐL Phúc Hậu | 85C - 04140 | |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51364 | 5525 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An | 85C-023.93 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53372 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Hữu Thị Quí | 85T-2765 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53373 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Trung Quốc | 85T-2765 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53382 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 130 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại Lý Anh Khởi | 85C-03651 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53410 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7.3 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Cao Minh Lợi | 85C-02178 |
| 7 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51368 | 5685 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6.5 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Dương Hải Toàn | 79C-025.73 |
| 8 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51369 | 5685 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 32.1 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Diệp Tuấn Khanh | 79C-025.73 |
| 9 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 53424 | 5600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.1 | Láng Trâm, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại lý Anh Quốc Em | 85C-01547 |
| 10 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Võ Thị Lệ | 85H-000.31 | |
| 11 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51377 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19 | Phong Thạnh Đông A, Gái Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đỗ Phú Sơn | 85H-000.31 | |
| 12 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 53426 | 5560 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Huỳnh Hoàng Vũ | 79H-00270 |
| 13 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 53428 | 5647 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.41 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại Lý Anh Linh | 85C-03519 |
| 14 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51383 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | TT Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-015.47 |
| 15 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 51384 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phường 8, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thanh Trà | 85H-000.31 | |
| 16 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44096 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Chòm Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Công Ty TNHH Thiên Long Bạc Liêu | 62C - 041.51 |
| 17 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44097 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Lương Kim Chi | 62C - 041.51 |
| 18 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44098 | 5565 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Huỳnh Hoàng Khải | 62C - 041.51 |
| 19 | Hộ kinh doanh Phan Văn Dư | 51387 | 5473 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Gái Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thanh Bình | 79C-057.42 |
| 20 | Công ty TNHH TĐS | 53438 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Trần Khởi | 85C-03519 |
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53479 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.16 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Ngọc Anh | 79H 00270 |
| 22 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53481 | 5583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59.85 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại Lý Anh Toản | 85C-03519 |
| 23 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 53483 | 5603 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49 | An Trạch, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thạch Toàn | 85H 00010 |
| 24 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 53449 | 5679 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.46 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đl Anh Toàn | 85C-01413 |
| 25 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 51391 | 5546 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Thanh Bình | 79C-057.42 |
| 26 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 53520 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Dương Thanh Vũ | 85C 04812 |
| 27 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 53506 | 5490 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Vĩnh Trạch, vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Huỳnh Thị Bích Vân | 85C-05495 |
| 28 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Đại Lý Long Triệu | 85C-01750 | |
| 29 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53509 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Văn Qui | 85C-01750 | |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53524 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Trạch Đông, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Văn Thơ | 85C -05495 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53525 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Gia Văn Mến | 85C -05495 |
| 32 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 53511 | 5654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | Lê Văn Bền | 85C-05495 |
| 33 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53513 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Vườn Cò, Vĩnh Lợi, bạc Liêu , | Bạc Liêu | Nguyễn Phước Nguyên | 85C-05495 |
| 34 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53369 | 5593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Phan Minh Châu | 85C 00856 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53378 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.8 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Cường | 85C 04593 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53379 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.1 | Giồng Nhựt, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Cao Văn Thành | 85C 04593 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53380 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11 | Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Phan Văn Phúc | 85C-04593 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53383 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Anh Tài | 85C-03651 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53384 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Anh Minh | 85C 04290 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53413 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.5 | Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Gọn | 85C-04593 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53388 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.6 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Văn Trúng | 79C 07067 |
| 42 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 53419 | 5592 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.5 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Trần Chí Thật | 62H-01781 |
| 43 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53400 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | ĐL Như Ngọc | 85C - 04140 | |
| 44 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53451 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | ĐL Trường Sen | 85C - 04140 | |
| 45 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 53422 | 5599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.5 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Sơn Thành | 85C-02178 |
| 46 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53454 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.7 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | ĐL Minh Chiến | 85C - 04140 | |
| 47 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51379 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Thanh Tùng | 85C-038.15 | |
| 48 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51380 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại lý Sơn Thảo | 85C-038.15 | |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53464 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Nam | 85C - 02178 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 51386 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Trần Hoàng Vũ | 79C-119.67 | |
| 51 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53469 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 156 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Thành Tài | 85C 00085 |
| 52 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53470 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 250 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Anh Trương | 85C 01807 |
| 53 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44100 | 5565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | Trần Thành Giang | 62C - 041.51 |
| 54 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 53436 | 5556 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | Lê Văn Chiến | 85C-05495 |
| 55 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 53437 | 5556 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Cao Văn Luông | 85C-05495 |
| 56 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 53441 | 5497 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.2 | Bình Đại, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | Đại lý Chú Tước | 79C-45945 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 53478 | 5615 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.2 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Trần Minh Khoa | 79C 07067 |
| 58 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 53446 | 5596 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Đỗ Trung Tín | 85C-03934 |
| 59 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 53447 | 5537 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Đại Lý Tâm Tiền | 79C-15945 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53502 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Duy Đông | 85C-03361 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 53505 | 5465 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 85.05 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Viết Hùng | 85C-00361 |
| 62 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53516 | 5641 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Công Hoan | 85C - 00361 |
| 63 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 53514 | 5490 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Bình Đại, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | Đại Lý Anh Chọn | 85C- 00361 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53518 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Giồng Trôm, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | Nguyễn Minh Hiền | 85C - 00361 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53519 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | Ngô Đức Lai | 85C - 00361 |
| 66 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53527 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Bình Thắng, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | Nguyễn Băng Sơn | 85C-00361 | |
| 67 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | Lại Thị Kim Ngân | 79C-13969 | |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53381 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Anh Nhiệm | 85c 04086 |
| 69 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53389 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thị Hồng Mai | 85C - 02178 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng | 53392 | 5670 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 140 | Ngọc Hiển, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thanh Bình | 79C 11190 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 53417 | 5680 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 140 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Lê Hoàng | 79C-11190 |
| 72 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 53418 | 5482 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Hiệp Tùng, Năm Căn Cà Mau , | Cà Mau | Phạm Thị Thanh Hằng | 85C-02178 |
| 73 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53398 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | ĐL Thành Sul | 85C - 04140 | |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 53423 | 5669 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Hiệp Tùng, Năm Căn Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn sĩ | 85C-03519 |
| 75 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51375 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 98 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại lý Minh Nhật | 85H-000.31 | |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận | 53425 | 5501 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Ngô Doãn Hưng | 85C-03519 |
| 77 | Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài | 53456 | 5673 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thái Quang | 85C - 04860 |
| 78 | Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài | 53457 | 5673 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thái Quang | 85C - 04860 |
| 79 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 53458 | 5695 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Trung Toán | 85C 03519 |
| 80 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 53459 | 5695 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Phạm Văn Luân | 85C 03519 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53463 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Văn Chắc | 85C - 02178 |
| 82 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44090 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 016.99 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 53429 | 5661 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Thành Kiên | 85C-03451 |
| 84 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44091 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 016.99 |
| 85 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44092 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 036.88 |
| 86 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 44093 | 5666 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Hoàng Quân | 85C - 036.88 |
| 87 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 53432 | 5701 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Hải Lý | 85C-03519 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53472 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 300 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Thanh Tâm | 79C 12420 |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53473 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 300 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Thanh Tâm | 85C 02119 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 44102 | 5667 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Trần Đắng Thắng | 85C - 024.42 |
| 91 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 53439 | 5633 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | DdL Hoàng Đạt | 79C-11190 |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53475 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Trung Kiên | 85C 04015 |
| 93 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53476 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Ấp 1, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Châu Văn Diệu | 85C 04015 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53477 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Ấp 1, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Thanh Phong | 79C - 09140 |
| 95 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 53442 | 5662 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | Nguyễn Thanh Bình | 85C-01750 |
| 96 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 53444 | 5635 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Minh Nhật | 79C-11190 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53480 | 5583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.25 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Tám Mãi | 85C-03519 |
| 98 | Công ty TNHH ĐTTS Thanh Thịnh | 44103 | 5692 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 110 | An Viên - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | Lê Bol | 79C - 111.90 |
| 99 | Công ty TNHH GTS Trung Nga | 53482 | 5699 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lâm Ngọc Tim | 85C 03519 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 53484 | 5689 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Võ Minh Đăng | 85C 03519 |
| 101 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53485 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 22 | Ấp 1, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Thanh Phong | 79H 00270 |
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 53448 | 5674 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 110 | Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Trần Vũ Anh | 79C-11190 |
| 103 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53489 | 5430 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | Huỳnh Văn Hòa | 79C 12420 |
| 104 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53490 | 5430 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thanh Ngôn | 79C - 09140 |
| 105 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53492 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Trung Kiên | 79H 00270 |
| 106 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53493 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Tân Phước Lộc | 85C 04015 |
| 107 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53494 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | CS Đại Phát | 79C - 09140 |
| 108 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 53450 | 5602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 56.7 | Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | Nguyễn Minh Thám | 85C-01980 |
| 109 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 53501 | 5602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.4 | phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | Đại Lý Anh Hộ | 85C-01980 |
| 110 | Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài | 53503 | 5673 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | Lê Thái Quang | 85C-04860 |
| 111 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 51392 | 5531 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Hòa Tân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | ĐL - Trí | 85C-054.77 |
| 112 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53510 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Tân Phước Lộc | 85C-03451 |
| 113 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 51393 | 5531 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 73.5 | Hòa Tân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | ĐL - Trí | 85C-054.77 |
| 114 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 53515 | 5558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | Tân Phước Lộc | 85C 03939 |
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 51407 | 5702 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 135 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | Quách Thanh Tâm | 85C-019.80 |
| 116 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53471 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 450 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | Trần Văn Phi Nhanh | 85C 01483 | |
| 117 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51381 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | An Hòa, Tam Nông, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | Trần Văn Trà | 85C-038.15 | |
| 118 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51398 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | Lâm Thị Thu | 85T-3604 |
| 119 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51399 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | ĐL Hiền Sỹ | 85T-3604 |
| 120 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53445 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phù Ích, Ích Hậu, Lộc Hà, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | Hợp Tác Xã SX NN & TS Lộc Hà | 85C-00639 máy bay |
| 121 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53391 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | ĐL Phước | 85C 02446 | |
| 122 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51366 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | Anh Khánh | 85T-3128 |
| 123 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51371 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | Trương Văn Quyền | 85C-055.84 |
| 124 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53474 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | CS Tám Thành | 79C 15945 |
| 125 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 51390 | 5687 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Hưng Yên, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | Ngô Văn Hoàng | 85C-024.46 |
| 126 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53486 | 5594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | Lê Tam Lanh | 85C 02446 |
| 127 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53495 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | Nguyễn Duy Khanh | 79C - 080.67 |
| 128 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53496 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | CS Khánh Hà | 85C 05204 |
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53504 | 5594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 55.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Kiên Giang | Nguyễn Nam Đại | 85C- 00361 |
| 130 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51358 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ninh Diêm, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-060.38 |
| 131 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51359 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Vạn Hưng, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-060.38 |
| 132 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53374 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | Trần Quốc Phú | 85T-2765 |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53407 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.8 | Mỹ Thuận, Châu Thành, Long An , | Long An | Lưu Thế phương | 85C-04593 |
| 134 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 53386 | 5606 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Mộc Hóa, Mộc Hóa, Long An , | Long An | Đại Lý Anh Ngân | 85c 05209 |
| 135 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 53416 | 5597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Thạnh Phú Long, Châu Thành, Long An , | Long An | Ngô Văn Thành | 79C-07067 |
| 136 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 53427 | 5618 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Ấp 5, Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | Bùi Thị Thúy | 79C-07067 |
| 137 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 53521 | 5621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.3 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | ĐL Trường Chính | 79C 07067 |
| 138 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51404 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | Trương Văn Hòa | 85H-000.36 |
| 139 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 53512 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Xóm 5, Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | Trại Tôm Giống Nguyễn Quốc Thái | 85C-00639 máy bay | |
| 140 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51405 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | Lê Trọng Thường | 85C-049.29 |
| 141 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51406 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 94.5 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | Võ Minh Quyên | 85C-035.66 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53523 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | Nguyễn Văn Nam | 85H 00071 |
| 143 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53394 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.8 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | Trần Công Tuấn | 85T - 2289 | |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 53421 | 5642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Quảng Ngãi | Đại Lý Cô Tư Đậm | 85C-05495 |
| 145 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53465 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Đoàn Văn Tài | 85C - 022.89 |
| 146 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51395 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Võ Văn Quang | 85C-016.03 |
| 147 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51396 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.2 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Trần Quang Khải | 85C-016.03 |
| 148 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51397 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.5 | Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Nguyễn Tấn Lực | 85H-000.33 |
| 149 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51400 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Trần Xuân Quý | 79C-168.84 |
| 150 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51401 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.6 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Võ Văn Nghiêm | 79C-168.84 |
| 151 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51402 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38.4 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Trần Quang Công | 79C-168.84 |
| 152 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51403 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.4 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | Trần Thiên Tường | 79C-168.84 |
| 153 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51360 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.7 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Nguyễn Quang Thái | 79C-026.27 |
| 154 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 53390 | 5560 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | KP6, Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | Lê Hoài Vũ | 85C - 04242 |
| 155 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51361 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Đoàn Thanh Thìn | 79C-026.27 |
| 156 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53415 | 5593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Bắc Phước, Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Trương Quang Vân | 85C-04242 |
| 157 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51362 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | Hoàng Văn Long | 85C-002.92 |
| 158 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53522 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | Nguyễn Văn Chiến | 85H 00071 |
| 159 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53401 | 5593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 295 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Chiến Thắng | 85C-02710 |
| 160 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53402 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 58 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Hoàng Huy | 85T-2765 |
| 161 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53371 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Thanh Tin | 85T-2765 |
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53403 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Hoài Tâm | 85T-2765 |
| 163 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53404 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lý Minh Hiếu | 85T-2765 |
| 164 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53405 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Duy Mận | 85T-2765 |
| 165 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53375 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Văn Đình Hòa | 85T-2765 |
| 166 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53376 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Long Khải | 85T-2765 |
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53408 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.7 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Dương Ngọc Cường | 85C-04593 |
| 168 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 51365 | 5472 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15.6 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại lý Chín Hùng | 85C-055.84 |
| 169 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 53393 | 5595 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.6 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Văn Trường | 79H 00485 |
| 170 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53395 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72.2 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Võ Văn Sáng | 85C - 02493 | |
| 171 | Công ty TNHH SX Giống thủy sản 85 | 51367 | 5629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Huỳnh Minh Dự | 79C-119.67 |
| 172 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53396 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74.7 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | ĐL Dững Vui | 85C - 02493 | |
| 173 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53397 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 126 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | ĐL Dư Nguyễn | 85C - 02493 | |
| 174 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51372 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Văn Tứ | 85C-055.84 |
| 175 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Hồng Thủy | 79C-119.67 | |
| 176 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 53460 | 5560 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trần Văn Vũ | 79H 00485 |
| 177 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51382 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-015.47 |
| 178 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53462 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trịnh Văn Liêm | 85C - 03379 |
| 179 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 51385 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Nguyễn Huệ, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | CS Trương Tuấn Dũ | 79C-119.67 | |
| 180 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53466 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Anh Phong | 85C 00085 |
| 181 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Vàng | 53431 | 5678 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trịnh Ngọc Tuyên | 85T-2765 |
| 182 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53468 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Thạnh Thới Thuận, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Dương Văn Thại | 85C 00085 |
| 183 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 51388 | 5531 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.25 | Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Lê Thị Đào | 85C-015.47 |
| 184 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44101 | 5565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ngọc Tố - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Trần Văn Chỉnh | 62C - 041.51 |
| 185 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 51389 | 5630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.5 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Phan Văn Hội | 79C-119.67 |
| 186 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 53440 | 5638 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Giá Hòa, Mỹ xuyên, sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Hải Đảo | 85C-05584 |
| 187 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53443 | 5583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.2 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại Lý Anh Huy | 85C-01726 |
| 188 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 53487 | 5640 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Minh Hòn | 79H 00485 |
| 189 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53498 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 69.3 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Duy Mận | 85c -01726 |
| 190 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53500 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Võ Minh Khang | 79C - 01726 |
| 191 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 199 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Đại lý Thủy Tiên | 85C-041.70 | |
| 192 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53497 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | Nguyễn Văn Phong | 85c -01726 |
| 193 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53370 | 5593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 176 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Phan Minh Châu | 85H - 00175 |
| 194 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53411 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.9 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Trần Văn Đua | 85C-04593 |
| 195 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 53385 | 5606 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Đại Lý Anh Thương | 85c 05209 |
| 196 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 53420 | 5592 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Đại lý Anh Hữu | 62H-01781 |
| 197 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51374 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Phan Nhật Duy | 85C-055.84 |
| 198 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53452 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.7 | Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | ĐL Anh Quyền | 85C - 04140 | |
| 199 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53453 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | ĐL Chánh Tơ | 85C - 04140 | |
| 200 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 53430 | 5620 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | Nguyễn Ngọc Kính | 79C-07067 |
| 201 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 53433 | 5560 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , | Tiền Giang | Trương Văn An | 79C-07067 |
| 202 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44099 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Tân Thành - Gò Công Đông - Tiền Giang , | Tiền Giang | Nguyễn Phi Dũng | 62C - 041.51 |
| 203 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53526 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38.85 | Bình Xuân, Gò công, Tiền Giang , | Tiền Giang | Lê Chí Trung | 85C-00361 |
| 204 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 53368 | 5593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Cần giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | Trần Thanh Phong | 85C 00856 |
| 205 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53406 | 5582 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.2 | Bình Chánh, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | Nguyễn Trọng Nghĩa | 85C-04593 |
| 206 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53491 | 5430 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 4 | Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | Trại Tôm Giống Thành Sơn | 79C 15945 |
| 207 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53455 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 57 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | Nguyễn Bá Chung | 85C - 00639, máy bay |
| 208 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 51363 | 5682 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.3 | Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | Huỳnh Văn Chương | 85C-002.92 |
| 209 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53377 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.8 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Trung Bộ | 85C 04593 |
| 210 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53409 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.1 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Phan Trần Thanh Phong | 85C-04593 |
| 211 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51355 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-041.54 |
| 212 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51356 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | 85C-041.54 |
| 213 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51357 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Lê Văn Quốc | 85C-041.54 |
| 214 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53412 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.1 | Tân Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Văn Bình | 85C-04593 |
| 215 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 53387 | 5606 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đại Lý Chú 3 | 85c 05209 |
| 216 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53414 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 118.3 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Thạch Minh | 85C-04593 |
| 217 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 51370 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Trung Hiếu | 79C-151.90 | |
| 218 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51373 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Võ Minh Đầy | 85C-055.84 |
| 219 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 53461 | 5560 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Văn Tuấn | 79H 00485 |
| 220 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 44094 | 5586 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | Bùi Thành Siêng | 85C - 013.97 |
| 221 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53467 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | Anh Hải | 85C 00085 |
| 222 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 53434 | 5557 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Ông Uyển, Hòa Minh, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đỗ Thanh Phong | 85C-05495 |
| 223 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 53435 | 5556 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Long sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | ĐL chú Tư Ảnh | 85C-05495 |
| 224 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 53488 | 5599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 165 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Hoàng Long | 85C 00856 |
| 225 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53508 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.4 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | ĐL Anh Vương | 79H-00485 |
| 226 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 53517 | 5641 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | Trần Văn Phong | 85C - 00361 |
| 227 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53528 | 5583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đại Lý Anh Tính | 85C - 00361 |
| 228 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 53529 | 5583 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.7 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Đại Lý Anh Nhã | 85C - 00361 |
| 229 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 53531 | 5609 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | Nguyễn Văn Trung | 85C-00467 |