| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 21-11-2021 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 53312 | 5582 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang , | An Giang | 79H 00123 |
| 2 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 51350 | 5649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phường 7, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79H-001.10 |
| 3 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 53344 | 5654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3125 |
| 4 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 51352 | 5546 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 140 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-053.59 |
| 5 | Hộ kinh doanh Phan Văn Dư | 51353 | 5473 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Gái Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-053.59 |
| 6 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 53362 | 5578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Phường 7, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3125 |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 53303 | 5668 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 00143 |
| 8 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51335 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 250 | Ấp Bình Lộc, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-028.42 |
| 9 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 53313 | 5556 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 01606 |
| 10 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53316 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03379 |
| 11 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53317 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 53 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03379 |
| 12 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53318 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03379 |
| 13 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53319 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 300 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00085 |
| 14 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51344 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-053.21 | |
| 15 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 51345 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ấp 6, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-036.91 | |
| 16 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 53330 | 5647 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.02 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03321 |
| 17 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 53345 | 5602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71.4 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -00241 |
| 18 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 53354 | 5677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 09140 |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 53360 | 5581 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -00241 |
| 20 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 53302 | 5633 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Ông Trang, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-051.83 |
| 21 | Công ty TNHH GTS 79 | 51331 | 5683 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 110 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-037.89 |
| 22 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 53304 | 5558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03999 |
| 23 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53305 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 24 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 53306 | 5662 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03584 |
| 25 | Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A | 53309 | 5652 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71.4 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -03789 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 51337 | 5686 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-017.07 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 53321 | 5680 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Sa Phô, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 28 | Công ty TNHH TĐS | 53324 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 57.6 | Phú Tân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 29 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 53336 | 5696 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 30 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 53337 | 5662 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 28.8 | Ấp 4, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 31 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 44089 | 5690 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 32 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 53346 | 5680 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Sa Phô, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53347 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 24 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02232 |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53349 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 23 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05477 |
| 35 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53350 | 5430 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05477 |
| 36 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53352 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05477 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 53357 | 5661 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03584 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 53359 | 5639 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Ấp 6, Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 39 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53361 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02232 |
| 40 | Công ty TNHH MTV Thành Kế | 53364 | 5548 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 03893 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53365 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05321 |
| 42 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53300 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Hòa Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C -02415 | |
| 43 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51334 | 5471 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-111.90 |
| 44 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 51336 | 5684 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 32 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-111.90 |
| 45 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51338 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-001.23 | |
| 46 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 51346 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tổ 6, Ấp Hòn Me, Thổ Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-036.91 | |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 53342 | 5622 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C -02415 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 53348 | 5614 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H 00123 |
| 49 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 53353 | 5656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 11190 |
| 50 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53367 | 5590 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 03691 |
| 51 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 51347 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-036.91 | |
| 52 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 51348 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | 416/8, Ấp Thanh Tân, Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-036.91 | |
| 53 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 53356 | 5490 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Bình Thạnh, Thuận Mỹ, Long An , | Long An | 85C -00241 |
| 54 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 51354 | 5527 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C-036.62 |
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 53311 | 5601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định , | Nam Định | 85C - 00639, máy bay |
| 56 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 51349 | 5649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Khối 8, TT Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 79C-093.42 |
| 57 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 53358 | 5618 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Đông Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C 04684 |
| 58 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 53301 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90.9 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C 04332 | |
| 59 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53320 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Bình Triệu, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C 04332 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53308 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.5 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 03007 |
| 61 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53310 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.6 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 05264 | |
| 62 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 53314 | 5600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04904 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53326 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04242 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53327 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04242 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53328 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04242 |
| 66 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 53332 | 5617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.05 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 03007 |
| 67 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 53333 | 5679 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 163.8 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 03007 |
| 68 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 53334 | 5679 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 66.3 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 03007 |
| 69 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 53322 | 5621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 56 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H 00485 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 53329 | 5676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 89 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -03789 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 53335 | 5554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03321 |
| 72 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 53338 | 5596 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 127.4 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01544 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 53343 | 5622 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03321 |
| 74 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 51351 | 5631 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3128 |
| 75 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51340 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-046.64 | |
| 76 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51341 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-046.64 | |
| 77 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51342 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-046.64 | |
| 78 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 53331 | 5647 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.68 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 03321 |
| 79 | Cơ sở SX GTS Vinh Hoa | 51329 | 5651 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.04 |
| 80 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 51330 | 5650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 114 | Ấp Cái Đôi, Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.04 |
| 81 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51332 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-025.59 |
| 82 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 51333 | 5628 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-025.59 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 53307 | 5681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -03789 |
| 84 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 53315 | 5619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03379 |
| 85 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 51339 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-053.21 | |
| 86 | Công ty TNHH TĐS | 53323 | 5637 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 1.5 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T - 3125 |
| 87 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 53325 | 5646 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Hòa Hiệp, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T - 3125 |
| 88 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 53339 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -00241 | |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 53340 | 5594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -00241 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 53341 | 5604 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -00241 |
| 91 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 53355 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.7 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -00241 | |
| 92 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 53366 | 5606 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C 15952 |