SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 20-11-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
53282 |
5616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Ô Long Vỹ, Châu Phú, An Giang , |
An Giang |
85C - 01990 |
2 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51295 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
72C- 15466 |
3 |
Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
53234 |
5482 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
63 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05014 |
4 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
53236 |
5582 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H 00270 |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
53240 |
5599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Phó Sinh, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00109 |
6 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
51272 |
5628 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 05016 |
7 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
51273 |
5628 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 05016 |
8 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
51274 |
5628 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
93 |
TT Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 05016 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51276 |
5472 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25.2 |
Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00109 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
53245 |
5642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
193.2 |
Tiền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 01566 |
11 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51281 |
5525 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00109 |
12 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51282 |
5525 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cầu Rạch Thăng, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 00109 |
13 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
53264 |
5647 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.03 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 03580 |
14 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51304 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Long Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04015 |
15 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51305 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46 |
An Phúc, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04015 |
16 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53273 |
5601 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -01604 |
17 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51306 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04015 |
18 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Bình |
51318 |
5546 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
140 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-06904 |
19 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53276 |
5578 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.7 |
Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -01604 |
20 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
53277 |
5578 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
Vườn Cò, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -01604 |
21 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
53278 |
5654 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03454 |
22 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51309 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H-00147 |
23 |
Hộ kinh doanh Phan Văn Dư |
51322 |
5473 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Gái Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-06904 |
24 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53291 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C 16584 |
25 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53292 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05203 |
26 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
53296 |
5490 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -01604 |
27 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53298 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 040.15 |
28 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
53237 |
5638 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 00856 |
29 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
53239 |
5681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 00856 |
30 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
51270 |
5628 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 05016 |
31 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
53244 |
5642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 01566 |
32 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53246 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T - 3125 |
33 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53248 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80.5 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 05611 |
34 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51286 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Bến Tre |
85H-00221 |
35 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53249 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.4 |
Vang Quới Đông, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 05611 |
36 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51288 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
xã Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-15113 |
37 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
53253 |
5619 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03379 |
38 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
53254 |
5619 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03379 |
39 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
53256 |
5615 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 11190 |
40 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
53260 |
5676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Long Phú, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 03379 |
41 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
53263 |
5647 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.84 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 03580 |
42 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
51312 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ấp 6, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3125 |
43 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
53269 |
5594 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
77.4 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02400 |
44 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
53270 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02400 |
45 |
Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang |
53280 |
5464 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 05 (4mm) |
31 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 11190 |
46 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44088 |
5586 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 037.89 |
47 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
51323 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong,Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD- 13847 |
48 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
53241 |
5662 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c 03451 |
49 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
53242 |
5661 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c 03451 |
50 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
51285 |
5529 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3128 |
51 |
Công ty TNHH TĐS |
53250 |
5637 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường 6, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02388 |
52 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51287 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H-00221 |
53 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
51294 |
5686 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05526 |
54 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
44083 |
5690 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 016.81 |
55 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
53266 |
5695 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03454 |
56 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
44084 |
5666 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 039.87 |
57 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
44085 |
5666 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 039.87 |
58 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
53271 |
5602 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -01604 |
59 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
53272 |
5601 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -01604 |
60 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
53274 |
5583 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.25 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -01604 |
61 |
Công ty TNHH GTS CP Tấn Tài |
53275 |
5673 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -01604 |
62 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51308 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H- 00221 |
63 |
Công ty TNHH MTV Thành Kế |
53279 |
5548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c 16932 |
64 |
Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang |
53281 |
5464 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 002.21 |
65 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
53286 |
5614 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c 16932 |
66 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
53287 |
5614 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c 16932 |
67 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53289 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16932 |
68 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53288 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03556 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
53293 |
5614 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Ấp 1, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 03556 |
70 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
53295 |
5558 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c 01681 |
71 |
Công ty TNHH GTS Trung Nga |
53297 |
5699 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T 3437 |
72 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
53299 |
5620 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Long Chánh, Gò Công, Tiền Giang , |
Cà Mau |
79C 11190 |
73 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
53265 |
5641 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
78 |
Tân Hồng, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
79C 13922 |
74 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
53257 |
5679 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
159.25 |
Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
53261 |
5676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
76 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51279 |
5524 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02393 |
77 |
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
51293 |
5630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Lung Lớn, Kiên Lương, kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11190 |
78 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
53262 |
5647 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.6 |
An Đông, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -02415 |
79 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
53290 |
5656 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 08542 |
80 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
53235 |
5657 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.4 |
Ấp Nguyễn Rớt, Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An , |
Long An |
79C 05014 |
81 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51280 |
5525 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
118.5 |
Tân Trụ, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 05250 |
82 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51296 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C 01488 |
83 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51297 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C 01488 |
84 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51298 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
TT Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An , |
Long An |
85C 01488 |
85 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51299 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
TT Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An , |
Long An |
85C 01488 |
86 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51300 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7 |
Ấp 5, Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
85C 01488 |
87 |
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
51311 |
5687 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thanh vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85T-3125 |
88 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
53267 |
5592 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C - 02400 |
89 |
Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
53284 |
5424 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tân Hậu Cơ, Tân Hồng, Long An , |
Long An |
79C 13922 |
90 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44087 |
5586 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thanh Vĩnh Đông - Châu Thành - Long An , |
Long An |
85C - 037.89 |
91 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51317 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Duy Vinh, Duy Xuyên , Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C-02627 |
92 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51319 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.2 |
Bình Hải, Thăng Bình , Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C-02627 |
93 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51320 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C-02627 |
94 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51321 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C-02627 |
95 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
44086 |
5565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
TT Núi Thành - Núi Thành - Quãng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 030.07 |
96 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
53243 |
5642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
115.5 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85T - 2289 |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
53258 |
5642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47.2 |
Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85T - 2289 |
98 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51324 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-01603 |
99 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51325 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-01603 |
100 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51326 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-00292 |
101 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
51328 |
5682 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.2 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-00292 |
102 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
53238 |
5681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
P1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
103 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
51271 |
5628 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 05016 |
104 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51277 |
5472 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15.6 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51278 |
5472 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3.6 |
Vĩnh Phước, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
106 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
51284 |
5527 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3128 |
107 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51289 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-15113 |
108 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51283 |
5525 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Khóm wathpich, Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85H - 00109 |
109 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51290 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-15113 |
110 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
51291 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-15113 |
111 |
Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
53251 |
5551 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02217 |
112 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
53268 |
5592 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03580 |
113 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
51313 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Ấp khu 1, xã Thạnh Phú ,Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
114 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51307 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04015 |
115 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
53247 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85T - 3125 |
116 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
51292 |
5471 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
xã Phú Tân, Tân phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H-00109 |
117 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
53259 |
5582 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
158 |
Tam Thôn Hiệp, Cần giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C- 04154 |
118 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
51275 |
5472 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13.2 |
Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 00109 |
119 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
53252 |
5619 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 03379 |
120 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
53255 |
5615 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
102 |
Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 19442 |
121 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51301 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C - 43894 |
122 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51302 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C - 43894 |
123 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
51303 |
5632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C - 43894 |
124 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
51314 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Ấp chợ, X. Hiệp Mỹ Tây, H. Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3125 |
125 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
51315 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Khóm 1, Thị Xã Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3125 |
126 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
51316 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59.5 |
Ấp 11, Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3125 |
127 |
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
53283 |
5616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01990 |
128 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
53285 |
5540 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 00856 |
129 |
Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
53294 |
5658 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C 09442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|