SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 08-10-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
45774 |
4893 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-052.81 |
2 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45780 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.3 |
Diêm Điềm, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
69C-069.70 |
3 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45793 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Ấp Biển Đông A, Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc Liêu |
84H-002.30 |
4 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
46307 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-007.22 |
5 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46308 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
112 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-004.64 |
6 |
Công ty TNHH GTS 79 |
46319 |
4844 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-037.89 |
7 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44851 |
4966 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01904 |
8 |
Công ty TNHH GTS 79 |
46320 |
4844 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Khóm 7, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-037.89 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44852 |
4966 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01604 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44853 |
4966 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Cây Dừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01604 |
11 |
Công ty TNHH GTS 79 |
46321 |
4844 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-037.89 |
12 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
46322 |
4916 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5.4 |
Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 047.07 |
13 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44872 |
4905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Xóm Lẫm, P 5, TP. Bạc Liêu, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02710 |
14 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
46327 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.3 |
1/570 Ấp Vĩnh An, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu,
Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-3125 |
15 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
39047 |
4764 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 037.89 |
16 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
44892 |
4837 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Sóc Dồn, Hưng Hội, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
17 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
44893 |
4906 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.5 |
Khóm 5, Phường 5, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
18 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44894 |
4902 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh Mới, Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03850 |
19 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
44895 |
4963 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.51 |
Phường 6, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận |
45773 |
4768 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-159.45 |
21 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45791 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
231 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
22 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45792 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
23 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45796 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
121 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
61H-000.93 |
24 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45797 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.4 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
61H-000.93 |
25 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45798 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
123.2 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
61H-000.93 |
26 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44842 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 01750 |
27 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
44845 |
4951 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02119 |
28 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46303 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
47.3 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.74 |
29 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46304 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.74 |
30 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46305 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.74 |
31 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46306 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
92.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
84H-002.74 |
32 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44847 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
160.2 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04086 |
33 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
44863 |
4888 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43 |
Phước Lợi, Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05584 |
34 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
44864 |
4888 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05584 |
35 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
44867 |
4809 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
7.2 |
Mỹ An , Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 01750 |
36 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
44868 |
4868 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.3 |
Thành Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 01750 |
37 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44870 |
4905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 05584 |
38 |
Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
44876 |
4959 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.07 |
Giống Nhựt, An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
39 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
46326 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Ấp 9, Xã An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3125 |
40 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
44899 |
4890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.6 |
An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 15945 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44904 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
42 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
44910 |
4842 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
BÌNH THỚI BÌNH ĐẠI BẾN TRE , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
43 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44916 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 04242 |
44 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44840 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
87.7 |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
86C - 09547 |
45 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45779 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
264 |
Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
69C-069.70 |
46 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45781 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.5 |
TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
47 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45782 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
48 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45783 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Định Quán, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
49 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45784 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52.8 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
50 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45785 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
51 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45786 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59.5 |
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
52 |
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
44832 |
4970 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c - 02573 |
53 |
Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
44833 |
4910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01904 |
54 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46311 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-025.73 |
55 |
Công ty TNHH GTS Trung Nga |
44850 |
4934 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 016.04 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44854 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01604 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
44856 |
4935 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01696 |
58 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
44859 |
4890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Tân Thành, Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04812 |
59 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
44860 |
4890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51.3 |
Tân Trung, Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04812 |
60 |
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản
3A |
44861 |
4953 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63.07 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 03789 |
61 |
Công ty TNHH TĐS |
44866 |
4947 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
100 |
Phường 6, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02759 |
62 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
44874 |
4967 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Ngọc Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01604 |
63 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44877 |
4843 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Giá, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02710 |
64 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44878 |
4843 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02710 |
65 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
44879 |
4956 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 01750 |
66 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
44880 |
4906 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.5 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 01750 |
67 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
44881 |
4906 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 01750 |
68 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
44882 |
4906 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.5 |
Vàm Đình, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 01750 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44883 |
4843 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
23 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 05321 |
70 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44884 |
4843 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Ấp 1, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 05321 |
71 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44886 |
4946 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 05321 |
72 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
44888 |
4904 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
32.2 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
73 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
44889 |
4904 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
32.9 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
74 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
44890 |
4904 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
30.45 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
75 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
44891 |
4904 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
26.25 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
76 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
44900 |
4904 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
29.75 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
77 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
44901 |
4983 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tân Dân, Đầm Dơi, cà mau , |
Cà Mau |
79C - 01573 |
78 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
44914 |
4978 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
79 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
44844 |
4950 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
Long Hòa, Bình Thủy, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C - 01483 |
80 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46309 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
196 |
An Hòa, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C-041.70 |
81 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46310 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Phú Ninh, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C-054.71 |
82 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46334 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85T-3604 |
83 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46335 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
79C-026.27 |
84 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
44831 |
4932 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Thanh Yên, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11190 |
85 |
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản
3A |
44862 |
4953 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.47 |
Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c - 03789 |
86 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44885 |
4946 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 11190 |
87 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
44906 |
4931 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.9 |
Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02454 |
88 |
Công ty TNHH SX GTS Hồng Tâm |
44907 |
4945 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
300 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02454 |
89 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
44908 |
4838 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Đông, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02454 |
90 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44841 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42.9 |
Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85T - 2289 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44869 |
4905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Bãi Dài, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C - 04556 |
92 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45787 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53.9 |
Bến Lức, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-034.05 |
93 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45788 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.7 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-034.05 |
94 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45789 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
101.2 |
TT Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-034.05 |
95 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45790 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.3 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-034.05 |
96 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
44839 |
4901 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 02119 |
97 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44848 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
Thạnh Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long An |
85C - 04332 |
98 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46317 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
300 |
TT Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
66H-001.10 |
99 |
Công ty TNHH GTS 79 |
46318 |
4844 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
110 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-055.84 |
100 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
44849 |
|
Cua xanh |
Nuôi thương phẩm |
2-4mm |
20 |
Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
85C - 047.47(máy bay) |
101 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46336 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85H-017.19 |
102 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44836 |
4814 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77.7 |
Vĩnh Hòa, Vĩnh Linh, Quãng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 04242 |
103 |
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
44875 |
4963 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112.32 |
Thôn 9, Triệu Vân, Triệu Phong, Quãng Trị , |
Quảng Trị |
85T - 2289 |
104 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
45775 |
4917 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-037.89 |
105 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
45776 |
4917 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Hòa Phuông, Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-037.89 |
106 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
45777 |
4954 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-037.89 |
107 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45794 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
188.1 |
Ấp Xẻo Su, Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
84H-002.30 |
108 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45795 |
4919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.1 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
84H-002.30 |
109 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
44838 |
4901 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Hòa, Gia Hòa, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
110 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
44843 |
4950 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.7 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
111 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46314 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-145.59 |
112 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46315 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
92 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-145.59 |
113 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46316 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-145.59 |
114 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
44858 |
4890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.32 |
Khóm Tân Qui, Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng
, |
Sóc Trăng |
79C - 15190 |
115 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
46323 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.4 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 145.59 |
116 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
44865 |
4899 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
117 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44871 |
4905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02119 |
118 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
44873 |
4836 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
105 |
Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15945 |
119 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
46324 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
444 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, Tp. Sóc Trăng
, |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
120 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
46325 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Ấp khu 1, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
121 |
Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
44887 |
4875 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15945 |
122 |
CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
44902 |
4983 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hòa Tú 1 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15945 |
123 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
44912 |
4870 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
700 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 01750 |
124 |
Công ty Cổ phần GTS FAR Group |
44913 |
4955 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Hòa Tú 2 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 14559 |
125 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
46328 |
4940 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
126 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
44896 |
4838 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 002.48 |
127 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
44897 |
4931 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.8 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 002.48 |
128 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44898 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 002.48 |
129 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46312 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
96 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C-145.59 |
130 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44905 |
4902 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
20 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02454 |
131 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46329 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
163.5 |
Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H-000.79 |
132 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46330 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.7 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85H-000.79 |
133 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại
Ninh Thuận |
45778 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
172.7 |
Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C-054.42 |
134 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44915 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C - 00639, máy bay |
135 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44835 |
4814 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Hòa Duân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C - 04242 |
136 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46331 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C-002.92 |
137 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46332 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.8 |
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C-002.92 |
138 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
46333 |
4914 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.2 |
Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C-002.92 |
139 |
Công ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận |
45772 |
4768 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-159.45 |
140 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44834 |
4814 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.1 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02119 |
141 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
44837 |
4901 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02119 |
142 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45799 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
79.2 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-051.05 |
143 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
45800 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-051.05 |
144 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46301 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-051.05 |
145 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh
Thuận |
46302 |
4920 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.5 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-051.05 |
146 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
44846 |
4951 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.7 |
Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02119 |
147 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46313 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-145.59 |
148 |
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
44855 |
4878 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00420 |
149 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
44857 |
4890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
142.8 |
Bến Dừa, Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 15190 |
150 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44903 |
4928 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
151 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
44909 |
4906 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Vĩnh Kim ,Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
152 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
44911 |
4883 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02454 |
153 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46337 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Cồn Cù, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-050.22 |
154 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
46338 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-050.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|