| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 20-09-2021 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 42239 | 4695 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 048.12 |
| 2 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43534 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-048.12 | |
| 3 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43535 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-048.12 | |
| 4 | Công ty TNHH GTS Messi - 2017 | 42262 | 4702 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T 3437 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 42263 | 4683 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 3437 |
| 6 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 43562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-048.12 | |
| 7 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 42270 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Kim Cầu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3437 |
| 8 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 42273 | 4643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3437 |
| 9 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38940 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.42 |
| 10 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38941 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.42 |
| 11 | Cơ sở Lê Văn Trà | 43569 | 4711 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-057.42 |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 42249 | 4686 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Phước Lợi, Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02178 |
| 13 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 42250 | 4686 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02178 |
| 14 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 42252 | 4594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02178 |
| 15 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43532 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-042.52 | |
| 16 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43533 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-042.52 | |
| 17 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43538 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 143 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | |
| 18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43539 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87.1 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | |
| 19 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43540 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.5 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | |
| 20 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43541 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 83.9 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | |
| 21 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43542 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
| 22 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 158 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
| 23 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66.3 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
| 24 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43545 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
| 25 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43546 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 165.1 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-000.79 | |
| 26 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43556 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.4 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-000.79 | |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 42261 | 4669 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 85 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02178 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 42264 | 4696 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.87 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 01726 |
| 29 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 42267 | 4673 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 001.10 |
| 30 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 42275 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 017.26 |
| 31 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 42278 | 4682 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 001.10 |
| 32 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 42279 | 4682 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 001.10 |
| 33 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 42280 | 4682 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 001.10 |
| 34 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43567 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 147 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04170 | |
| 35 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43568 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84 | Ấp 2, Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04170 | |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 42257 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 04242 |
| 37 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43536 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 38 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43570 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 43525 | 4579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-018.98 |
| 40 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 42266 | 4703 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 16584 |
| 41 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 42268 | 4703 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 83C - 005.55 |
| 42 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 42269 | 4577 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 018.98 |
| 43 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 43563 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 180 | 329A/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C-042.52 | |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO | 38942 | 4562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tứ Hà - Quang Trung - Tứ Kỳ - Hải Dương , | Hải Dương | 85C - 042.86 (Máy bay) |
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 42253 | 4627 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 22.5 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00009 máy bay |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 42259 | 4669 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c 00639, máy bay |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO | 38944 | 4562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tây Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 042.86 (Máy bay) |
| 48 | Hộ kinh doanh Trường Phượng | 42248 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 20 | ấp chuồng vịt gành dầu phú quốc kiên giang , | Kiên Giang | 85c - 056.11 | |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 43530 | 4635 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-022.09 |
| 50 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 42265 | 4703 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -08542 |
| 51 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 42240 | 4695 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 048.12 |
| 52 | Hộ kinh doanh Bình Long | 42246 | 4684 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85H - 001.15 |
| 53 | Hộ kinh doanh Bình Long | 42247 | 4684 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 018.07 |
| 54 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 42281 | 4673 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Cảng Cá Lạch Quân, Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T - 2289 |
| 55 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43537 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.5 | Hòa Phú, Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85H-001.85 | |
| 56 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43557 | 4662 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-037.14 |
| 57 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43558 | 4662 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 69 | Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 |
| 58 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43559 | 4662 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 51.8 | Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-002.92 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 42260 | 4669 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Hà Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85c- 00639 ( máy bay) |
| 60 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43560 | 4662 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85T-3604 |
| 61 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 42258 | 4646 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04242 |
| 62 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 42238 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 052.04 | |
| 63 | Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT | 42242 | 4657 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp Nguyễn Tráng, Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 016.06 |
| 64 | Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT | 42243 | 4657 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 016.06 |
| 65 | Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT | 42244 | 4657 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 016.06 |
| 66 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 42245 | 4649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.25 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 028.42 |
| 67 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 43526 | 4578 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.91 |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 43529 | 4635 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.42 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 42251 | 4686 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 02842 |
| 70 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43531 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-042.52 | |
| 71 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 42255 | 4697 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.12 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T- 3437 |
| 72 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 42256 | 4697 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75.53 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T- 3437 |
| 73 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 43561 | 4676 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3.9 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-042.52 |
| 74 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 76 | 444 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3437 | |
| 75 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 42271 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 91.35 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
| 76 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 42274 | 4614 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3437 |
| 77 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 42254 | 4674 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C 02217 |
| 78 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 42276 | 4600 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 13 (10-11mm) | 85.54 | Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 017.26 |
| 79 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43571 | 4705 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-050.22 |
| 80 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43572 | 4705 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44.8 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-050.22 |
| 81 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 43527 | 4578 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Hoa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-052.64 |
| 82 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 42282 | 4718 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Xóm 1, Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C - 00639, máy bay |
| 83 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 42241 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.7 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 027.10 |
| 84 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 74.5 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 85 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 86 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43549 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 87 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43550 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hiệp Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 88 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43551 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.6 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 89 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43552 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 90 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43553 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 91 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43554 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84H-002.74 | |
| 92 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43555 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 169 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-001.47 | |
| 93 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43566 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Khóm 1, TX. Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T-3437 | |
| 94 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 42272 | 4614 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 017.26 |
| 95 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 42277 | 4545 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 017.26 |