SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 20-09-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
42239 |
4695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 048.12 |
2 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43534 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-048.12 |
3 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43535 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-048.12 |
4 |
Công ty TNHH GTS Messi - 2017 |
42262 |
4702 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T 3437 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42263 |
4683 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 3437 |
6 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43562 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-048.12 |
7 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42270 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Kim Cầu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3437 |
8 |
Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
42273 |
4643 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3437 |
9 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38940 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 028.42 |
10 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38941 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 028.42 |
11 |
Cơ sở Lê Văn Trà |
43569 |
4711 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-057.42 |
12 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42249 |
4686 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Phước Lợi, Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02178 |
13 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42250 |
4686 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02178 |
14 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42252 |
4594 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02178 |
15 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43532 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-042.52 |
16 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43533 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-042.52 |
17 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43538 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
143 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
18 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43539 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.1 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
19 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43540 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.5 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
20 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43541 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
83.9 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
21 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43542 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.8 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-001.84 |
22 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43543 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
158 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-001.84 |
23 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43544 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66.3 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-001.84 |
24 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43545 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-001.84 |
25 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43546 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
165.1 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.79 |
26 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43556 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.4 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.79 |
27 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42261 |
4669 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 02178 |
28 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
42264 |
4696 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.87 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 01726 |
29 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
42267 |
4673 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 001.10 |
30 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42275 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 017.26 |
31 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
42278 |
4682 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 001.10 |
32 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
42279 |
4682 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 001.10 |
33 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
42280 |
4682 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H - 001.10 |
34 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43567 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
147 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04170 |
35 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43568 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Ấp 2, Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04170 |
36 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42257 |
4659 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 04242 |
37 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43536 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
38 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43570 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
39 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
43525 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-018.98 |
40 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42266 |
4703 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C 16584 |
41 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42268 |
4703 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
83C - 005.55 |
42 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
42269 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 018.98 |
43 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43563 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
180 |
329A/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
79C-042.52 |
44 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38942 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tứ Hà - Quang Trung - Tứ Kỳ - Hải Dương , |
Hải Dương |
85C - 042.86 (Máy bay) |
45 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
42253 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22.5 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00009 máy bay |
46 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42259 |
4669 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68 |
Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85c 00639, máy bay |
47 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38944 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tây Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 042.86 (Máy bay) |
48 |
Hộ kinh doanh Trường Phượng |
42248 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
20 |
ấp chuồng vịt gành dầu phú quốc kiên giang , |
Kiên Giang |
85c - 056.11 |
49 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43530 |
4635 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-022.09 |
50 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42265 |
4703 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -08542 |
51 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
42240 |
4695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C - 048.12 |
52 |
Hộ kinh doanh Bình Long |
42246 |
4684 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85H - 001.15 |
53 |
Hộ kinh doanh Bình Long |
42247 |
4684 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 018.07 |
54 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
42281 |
4673 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Cảng Cá Lạch Quân, Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85T - 2289 |
55 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43537 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Hòa Phú, Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-001.85 |
56 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43557 |
4662 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-037.14 |
57 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43558 |
4662 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69 |
Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
58 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43559 |
4662 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51.8 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-002.92 |
59 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42260 |
4669 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Hà Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85c- 00639 ( máy bay) |
60 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43560 |
4662 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85T-3604 |
61 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
42258 |
4646 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 04242 |
62 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
42238 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 052.04 |
63 |
Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
42242 |
4657 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp Nguyễn Tráng, Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 016.06 |
64 |
Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
42243 |
4657 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 016.06 |
65 |
Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
42244 |
4657 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 016.06 |
66 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42245 |
4649 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
68.25 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 028.42 |
67 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43526 |
4578 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-036.91 |
68 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43529 |
4635 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-028.42 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42251 |
4686 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 02842 |
70 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43531 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-042.52 |
71 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
42255 |
4697 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.12 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T- 3437 |
72 |
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
42256 |
4697 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75.53 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T- 3437 |
73 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43561 |
4676 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3.9 |
Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-042.52 |
74 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
43565 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
76 |
444 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng
, |
Sóc Trăng |
85T-3437 |
75 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42271 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
91.35 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3437 |
76 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42274 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3437 |
77 |
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
42254 |
4674 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C 02217 |
78 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42276 |
4600 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 13 (10-11mm) |
85.54 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 017.26 |
79 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43571 |
4705 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-050.22 |
80 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43572 |
4705 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.8 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-050.22 |
81 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43527 |
4578 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Hoa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-052.64 |
82 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42282 |
4718 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Xóm 1, Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00639, máy bay |
83 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
42241 |
4558 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.7 |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 027.10 |
84 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43547 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74.5 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
85 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43548 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
86 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43549 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
87 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43550 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hiệp Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
88 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43551 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.6 |
Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
89 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43552 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
90 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43553 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
91 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43554 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84H-002.74 |
92 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43555 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
169 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H-001.47 |
93 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
43566 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Khóm 1, TX. Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3437 |
94 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42272 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 017.26 |
95 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
42277 |
4545 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 017.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|