| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 14-09-2021 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 41600 | 4609 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.9 | Bình Chánh, Châu Phú, An Giang , | An Giang | 85c 02485 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41605 | 4654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00109 |
| 3 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41612 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.1 | Vĩnh Trạch, T.p Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00109 |
| 4 | Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận | 41614 | 4549 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 63 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 00856 |
| 5 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 41616 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02217 | |
| 6 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43292 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79H-001.10 |
| 7 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43295 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Hộ Phòng, Gái Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-001.09 |
| 8 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43296 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 34 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-001.09 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 41653 | 4653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.25 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85 C - 02217 |
| 10 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38911 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 62C - 041.51 |
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 41637 | 4597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.16 | Ấp Cây Dừa, Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08163 |
| 12 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 41654 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | 666A/8 Đường Lộ Bờ Tây, Kinh Tế, Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02217 | |
| 13 | CN Công ty TNHH MTV Giống Thủy sản An Lộc CP | 41656 | 4642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liệu , | Bạc Liêu | 85 C - 02217 |
| 14 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43308 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-001.72 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 41659 | 4613 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85 C - 02217 |
| 16 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41660 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02217 |
| 17 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41661 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02217 |
| 18 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41662 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6.3 | Vuofn Cò, Vĩnh Lượi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 02217 |
| 19 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 43313 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.2 | Hòa Bình, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-151.13 | |
| 20 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43264 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.8 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 |
| 21 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43265 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63.2 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 |
| 22 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43266 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 163.8 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-007.22 |
| 23 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43267 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-007.22 |
| 24 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43268 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-007.22 |
| 25 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43269 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-038.15 |
| 26 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43270 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-038.15 |
| 27 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43271 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-038.15 |
| 28 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43272 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 116.2 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-038.15 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41602 | 4654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.1 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -03789 |
| 30 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43277 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
| 31 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43278 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | |
| 32 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41610 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -03789 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41626 | 4654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.5 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 00485 |
| 34 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 41641 | 4594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02710 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 41642 | 4520 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02710 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41645 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 00175 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41648 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03651 |
| 38 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41634 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.94 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 00485 |
| 39 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43299 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-151.13 | |
| 40 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43300 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-151.13 | |
| 41 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43303 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Bình Quới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-151.13 | |
| 42 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38914 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 013.97 |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 41657 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 77C - 06048 |
| 44 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | 147/2, Ấp Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-016.06 | |
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 41658 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 77C - 06048 |
| 46 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 41665 | 4523 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H 00485 |
| 47 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 41676 | 4519 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04860 |
| 48 | Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận | 41677 | 4615 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02710 |
| 49 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43314 | 4559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.2 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.47 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 41678 | 4545 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.2 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00241 |
| 51 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 41679 | 4599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | Ấp Bình Trung, Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00241 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 41680 | 4504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 126 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00241 |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 41681 | 4504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00241 |
| 54 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 43316 | 4632 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-151.13 |
| 55 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41683 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9.45 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00241 |
| 56 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 41684 | 4534 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 14.4 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02217 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 41690 | 4547 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00250 |
| 58 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 41686 | 4656 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47.25 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00250 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41693 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00250 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 41694 | 4517 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00250 |
| 61 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 41698 | 4567 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 00485 |
| 62 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43328 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 00722 | |
| 63 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43329 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 00722 | |
| 64 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43330 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 00722 | |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 41638 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 04904 |
| 66 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43315 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 67 | Công ty TNHH GTS 79 | 43280 | 4633 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-037.89 |
| 68 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 41618 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.2 | Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02217 | |
| 69 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43288 | 4584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Ấp Hòa Hải, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-001.09 |
| 70 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 41627 | 4548 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Ấp Thuận Tạo, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00109 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 43301 | 4579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
| 72 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43294 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | Ấp Hòa Hải, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-001.09 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41646 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 130 | Hiệp Tùng, Năm căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03651 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Vũ Ninh | 43302 | 4640 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Tạo, Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85H-00109 |
| 75 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41650 | 4660 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03643 |
| 76 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41633 | 4660 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 00110 |
| 77 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 38908 | 4606 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.81 |
| 78 | Công ty TNHH MTV Long Thuận | 41651 | 4556 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02217 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41652 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02217 |
| 80 | Công ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam | 41674 | 4658 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Thanh Tùng, Đầm Dơi,Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 03906 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 41669 | 4555 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79 H - 00110 |
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 41671 | 4520 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.4 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00109 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 41695 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Long Hòa, Bình Thủy, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 01483 | |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 41696 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 01483 | |
| 85 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43286 | 4584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-004.85 |
| 86 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43290 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-004.85 |
| 87 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43291 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-004.85 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41644 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 14559 |
| 89 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 38907 | 4606 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Đông Thái - An Biên - Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.85 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 41631 | 4555 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Phú Mỹ, Giang Thành, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H 00485 |
| 91 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41632 | 4660 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c 14559 |
| 92 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43307 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87 | An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-004.85 |
| 93 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 41670 | 4621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.9 | Thứ 5, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 02485 |
| 94 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 41687 | 4656 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 94.5 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c - 02485 |
| 95 | TTâm DV Giống cây trồng, vật nuôi, Thủy sản Ninh Thuận | 43331 | 4525 | Cá bè vẩu | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 1.1 | KP 10, TT Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C- 139.27 |
| 96 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41607 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 147 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C 04290 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41611 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.2 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C -03789 |
| 98 | Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận | 41615 | 4549 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C 00856 |
| 99 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38913 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thanh Vĩnh Đông - Châu Thành - Long An , | Long An | 85C - 013.97 |
| 100 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 41666 | 4614 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75.4 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C-03519 |
| 101 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 41667 | 4614 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 135.2 | Vĩnh Châu A, tân Hưng, Long An , | Long An | 85C-03519 |
| 102 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 41673 | 4622 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.4 | Tân Trụ, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C 00250 |
| 103 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 41689 | 4622 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Tân Trụ, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C 00250 |
| 104 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 43319 | 4641 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | TT Kiến Tường, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85C-016.10 |
| 105 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 41691 | 4643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Nhụt Ninh, Tân trụ, Long an , | Long An | 85C 00241 |
| 106 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 41635 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 300 | Xóm 5, Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 00639 (máy bay) | |
| 107 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41675 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 124.2 | Liên Hải, Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 00639 (máy bay) |
| 108 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 41685 | 4652 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Xuân Phương, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 05611 |
| 109 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43320 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | An Hòa Hải, Tuy An, Phú yên , | Phú Yên | 85H- 00036 |
| 110 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43321 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | An Hòa Hải, Tuy An, Phú yên , | Phú Yên | 85H- 00036 |
| 111 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43322 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85H- 00036 |
| 112 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43282 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-049.29 |
| 113 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43283 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-049.29 |
| 114 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43284 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85H-000.36 |
| 115 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43285 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85H-000.36 |
| 116 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 41619 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 2289 | |
| 117 | Chi nhánh Công ty TNHH Đại Nam | 41601 | 4568 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Nghĩa Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85H 00071 |
| 118 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 41628 | 4521 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.6 | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04242 |
| 119 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43323 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C- 168.84 |
| 120 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43324 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58.5 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C- 168.84 |
| 121 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 41606 | 4649 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.75 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 00175 |
| 122 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 41623 | 4537 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16805 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 41624 | 4537 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16805 |
| 124 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 41617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75.6 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02217 | |
| 125 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43287 | 4584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-001.09 |
| 126 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 41629 | 4621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình,Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01544 |
| 127 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 41630 | 4621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 05535 |
| 128 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41643 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Vĩnh Phước,Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 00109 |
| 129 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43293 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-001.09 |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41647 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03651 |
| 131 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43304 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Xã Vĩnh Hiệp, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-151.13 | |
| 132 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43305 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-151.13 | |
| 133 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 210 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-038.15 | |
| 134 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 41639 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 77C - 06048 |
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 41655 | 4504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.06 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02217 |
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 41640 | 4659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 77C - 06048 |
| 137 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43309 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Tỉnh lộ 8, Hòa Mỹ, TT Mỹ Xuyên, H Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-016.06 | |
| 138 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41663 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80.85 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02217 |
| 139 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43311 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Tỉnh lộ 8, Hòa Mỹ, TT Mỹ Xuyên, H Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3128 | |
| 140 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41664 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 02217 |
| 141 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 43318 | 4632 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.62 |
| 142 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 41688 | 4621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.8 | Ấp Tống Cán, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 05535 |
| 143 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 41625 | 4552 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02710 |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41649 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-03651 |
| 145 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38912 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tân Thành - Gò Công Đông - Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 013.97 |
| 146 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 41682 | 4600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.1 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 00241 |
| 147 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43326 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ấp Bãi Bùn, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 00467 | |
| 148 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 43327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ấp Lý Quàn 1, Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 00467 | |
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 41697 | 4664 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 81 | Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85T - 3535 |
| 150 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 41672 | 4519 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | C8/151/ ấp 3, Đa Phước, Bình Chánh, T.P Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 04664 |
| 151 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43325 | 4629 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C- 168.84 |
| 152 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43273 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.8 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 |
| 153 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41603 | 4654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.2 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -03789 |
| 154 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43274 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 |
| 155 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43275 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 |
| 156 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41604 | 4654 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.3 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -03789 |
| 157 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43276 | 4639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 |
| 158 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43279 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 | |
| 159 | Công ty TNHH GTS 79 | 43281 | 4633 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-037.89 |
| 160 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41608 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 79.8 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -03789 |
| 161 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41609 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -03789 |
| 162 | Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận | 41613 | 4549 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 63 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 00856 |
| 163 | Công ty TNHH TĐS | 41621 | 4645 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 18 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02217 |
| 164 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43289 | 4584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 199 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-037.89 |
| 165 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 41620 | 4620 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Láng Mía, Ngư Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C 16805 |
| 166 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38909 | 4580 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | TT Duyên Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , | Trà Vinh | 62C - 041.51 |
| 167 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43297 | 4583 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 23 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-037.89 |
| 168 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38910 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 62C - 041.51 |
| 169 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43298 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-151.13 | |
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 41636 | 4597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.4 | Ấp Lồ Ô, Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 16805 |
| 171 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 43312 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-151.13 | |
| 172 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 43317 | 4632 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.2 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-151.13 |
| 173 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41692 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00250 |