| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 13-09-2021 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH TĐS | 41563 | 4535 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 150 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 018.07 |
| 2 | Công ty TNHH TĐS | 41564 | 4535 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 150 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 012.11 |
| 3 | Công ty TNHH TĐS | 41566 | 4535 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 25.5 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 036.91 |
| 4 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 41574 | 4574 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76 | Định Thành A- Đông Hải- Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 036.91 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41578 | 4588 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Quản lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 01969 |
| 6 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 38904 | 4581 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 36 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 049.52 |
| 7 | Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận | 41591 | 4615 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C -04952 |
| 8 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 41595 | 4614 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.6 | Hưng Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 036.91 |
| 9 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 38905 | 4489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Giá Rai - Bac Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 003.95 |
| 10 | Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO | 38906 | 4562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hưng Thành - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 036.91 |
| 11 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 41557 | 4558 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47.2 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 037.89 |
| 12 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43229 | 4559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 294 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 055.50 |
| 13 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43230 | 4559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.6 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H- 00147 |
| 14 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43231 | 4559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47.6 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H- 00147 |
| 15 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43235 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 217.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 04649 | |
| 16 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 41561 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | Bình Thới, Bình Đại,Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.46 | |
| 17 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43236 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 04649 | |
| 18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43237 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 04649 | |
| 19 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43240 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H- 002.70 |
| 20 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43238 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD-138.47 | |
| 21 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43260 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Km 1595, QL 1A, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C-002.92 |
| 22 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 43232 | 4559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 12420 |
| 23 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43239 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 12420 |
| 24 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 41568 | 4548 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 05203 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 41569 | 4520 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.5 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -04952 |
| 26 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 38902 | 4606 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
| 27 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43243 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 154 | Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 04267 | |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 43245 | 4579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01969 |
| 29 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 41579 | 4488 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | P7, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 04952 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Trường Giang | 41584 | 4610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05495 |
| 31 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41586 | 4616 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c 16932 |
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41587 | 4616 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c 05279 |
| 33 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41588 | 4616 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 05203 |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 41589 | 4555 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 05203 |
| 35 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 41558 | 4482 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Đại Tiến, Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85H - 000.71 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 41555 | 4506 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 83 | Bà Từ, Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Hải Phòng | 79c 03906 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41577 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00639, máy bay |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41583 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | Tân Trào – Kiến Thụy – Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00639, máy bay |
| 39 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 38903 | 4606 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Đông Thái - An Biên - Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 020.01 |
| 40 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 41585 | 4616 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 08064 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 41590 | 4555 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Thuận yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 11190 |
| 42 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 41594 | 4577 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c - 020.01 |
| 43 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 43261 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ba ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 79C-12687 | |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41576 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Kim Hải, kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85c 00639, máy bay |
| 45 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 41593 | 4601 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Xóm 6, Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85c 00639, máy bay |
| 46 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43246 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-017.19, máy bay |
| 47 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43247 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.3 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-017.19, máy bay |
| 48 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43248 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 93.5 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-017.19, máy bay |
| 49 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43249 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.9 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-017.19, máy bay |
| 50 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43250 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 51 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43251 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 52 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43252 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 53 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43253 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 54 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43254 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.1 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 55 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43255 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.4 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 56 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43256 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.7 | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 57 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43257 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.7 | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66, máy bay |
| 58 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43258 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.6 | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-035.66 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41575 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C 04242 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 41554 | 4609 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C 10702, máy bay |
| 61 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 41570 | 4548 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 54 | Quảng Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639, máy bay |
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 41582 | 4544 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Hoàng Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639, máy bay |
| 63 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 43259 | 4563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85.4 | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85H-000.33 |
| 64 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 41597 | 4621 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136.5 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85c 03934 |
| 65 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 41556 | 4499 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H - 002.07 |
| 66 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43233 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | TT Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 03434 | |
| 67 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 43234 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 115.5 | TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 03434 | |
| 68 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 41562 | 4557 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 270 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 009.03 |
| 69 | Công ty TNHH TĐS | 41565 | 4535 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 30.24 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.11 |
| 70 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 41567 | 4534 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 8.64 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 036.91 |
| 71 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43241 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H- 002.70 |
| 72 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43242 | 4630 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 04860 |
| 73 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 41571 | 4594 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 58.5 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -04952 |
| 74 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 43244 | 4584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Hòa Tú 1, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03379 |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 41572 | 4597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.2 | Hòa Bạch, Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H 00270 |
| 76 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 41581 | 4488 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Đại Ân 1, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03379 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 41592 | 4617 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 03691 |
| 78 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43262 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 175 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-02221 | |
| 79 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 43263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 175 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-04170 | |
| 80 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 41559 | 4541 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 001.75 |
| 81 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 41573 | 4482 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H 00270 |
| 82 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 41580 | 4488 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 91 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01621 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 41596 | 4504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 002.50 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 41598 | 4653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.05 | Ấp Bùng Binh, Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 05495 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 41599 | 4653 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 55.65 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 05495 |