SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 13-09-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH TĐS |
41563 |
4535 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
150 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 018.07 |
2 |
Công ty TNHH TĐS |
41564 |
4535 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
150 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 012.11 |
3 |
Công ty TNHH TĐS |
41566 |
4535 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
25.5 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 036.91 |
4 |
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41574 |
4574 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
76 |
Định Thành A- Đông Hải- Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 036.91 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41578 |
4588 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Quản lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c 01969 |
6 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38904 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
36 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 049.52 |
7 |
Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
41591 |
4615 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -04952 |
8 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41595 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.6 |
Hưng Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 036.91 |
9 |
Cơ sở sản xuất tôm giống T&T |
38905 |
4489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT Giá Rai - Bac Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 003.95 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38906 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hưng Thành - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 036.91 |
11 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
41557 |
4558 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47.2 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 037.89 |
12 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43229 |
4559 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
294 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 055.50 |
13 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43230 |
4559 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.6 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00147 |
14 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43231 |
4559 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
47.6 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H- 00147 |
15 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43235 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
217.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 04649 |
16 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41561 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Bình Thới, Bình Đại,Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 024.46 |
17 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43236 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
96 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 04649 |
18 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43237 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 04649 |
19 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43240 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H- 002.70 |
20 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43238 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
50LD-138.47 |
21 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43260 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Km 1595, QL 1A, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
85C-002.92 |
22 |
Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
43232 |
4559 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
63 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 12420 |
23 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43239 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 12420 |
24 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
41568 |
4548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05203 |
25 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41569 |
4520 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.5 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -04952 |
26 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38902 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 034.51 |
27 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43243 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
154 |
Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 04267 |
28 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
43245 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01969 |
29 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
41579 |
4488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
P7, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 04952 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Trường Giang |
41584 |
4610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 05495 |
31 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41586 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c 16932 |
32 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41587 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c 05279 |
33 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41588 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05203 |
34 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41589 |
4555 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05203 |
35 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41558 |
4482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Đại Tiến, Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85H - 000.71 |
36 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41555 |
4506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
83 |
Bà Từ, Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Hải Phòng |
79c 03906 |
37 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41577 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
38 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41583 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34 |
Tân Trào – Kiến Thụy – Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639, máy bay |
39 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38903 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Đông Thái - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 020.01 |
40 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41585 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 08064 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41590 |
4555 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Thuận yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C 11190 |
42 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
41594 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c - 020.01 |
43 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
43261 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ba ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
79C-12687 |
44 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41576 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Kim Hải, kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
85c 00639, máy bay |
45 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41593 |
4601 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Xóm 6, Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
85c 00639, máy bay |
46 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43246 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-017.19, máy bay |
47 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43247 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.3 |
Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-017.19, máy bay |
48 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43248 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
93.5 |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-017.19, máy bay |
49 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43249 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.9 |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-017.19, máy bay |
50 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43250 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
51 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43251 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
52 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43252 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
53 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43253 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
54 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43254 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.1 |
Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
55 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43255 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.4 |
Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
56 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43256 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.7 |
Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
57 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43257 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.7 |
Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66, máy bay |
58 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43258 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.6 |
Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-035.66 |
59 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41575 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47 |
Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C 04242 |
60 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41554 |
4609 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C 10702, máy bay |
61 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
41570 |
4548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
54 |
Quảng Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
62 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41582 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Hoàng Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
63 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43259 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85.4 |
Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85H-000.33 |
64 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
41597 |
4621 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
136.5 |
Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85c 03934 |
65 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
41556 |
4499 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H - 002.07 |
66 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43233 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
TT Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 03434 |
67 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43234 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
115.5 |
TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 03434 |
68 |
Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
41562 |
4557 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
270 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 009.03 |
69 |
Công ty TNHH TĐS |
41565 |
4535 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
30.24 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 012.11 |
70 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41567 |
4534 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
8.64 |
Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 036.91 |
71 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43241 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H- 002.70 |
72 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43242 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Liêu Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 04860 |
73 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41571 |
4594 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.5 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -04952 |
74 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43244 |
4584 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Hòa Tú 1, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-03379 |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
41572 |
4597 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.2 |
Hòa Bạch, Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H 00270 |
76 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
41581 |
4488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Đại Ân 1, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41592 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 03691 |
78 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43262 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
175 |
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C-02221 |
79 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43263 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
175 |
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C-04170 |
80 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41559 |
4541 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85H - 001.75 |
81 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41573 |
4482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H 00270 |
82 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
41580 |
4488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
91 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01621 |
83 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
41596 |
4504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 002.50 |
84 |
Công ty TNHH SX GTS Đào Thị |
41598 |
4653 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.05 |
Ấp Bùng Binh, Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 05495 |
85 |
Công ty TNHH SX GTS Đào Thị |
41599 |
4653 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55.65 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C 05495 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|