SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 12-09-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43212 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
72C- 15466 |
2 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43213 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
72C- 04699 |
3 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43219 |
4634 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Lộc An - Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-05250 |
4 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41520 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Giồng Nhãn, Hiệp Thành, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C 02178 |
5 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43224 |
4496 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-01940 |
6 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
41527 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79c - 05742 |
7 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
41533 |
4576 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
8 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41534 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.95 |
Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
9 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41547 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
500 |
666A/8 Đường Lộ Bờ Tây, Khóm Kinh Tế, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03580 |
10 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38900 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 021.78 |
11 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38901 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 021.78 |
12 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43216 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
63 |
Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-04252 |
13 |
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
41510 |
4586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
55 |
Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C 15952 |
14 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43217 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-04252 |
15 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41513 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
500 |
Tổ 6, KP3, TT. Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79LD 00374 |
16 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41517 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 01413 |
17 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41518 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Thạnh Phước, Bình Đại,Bến Tre , |
Bến Tre |
85C 01413 |
18 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43223 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.1 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3630 |
19 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41540 |
4567 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.5 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 15952 |
20 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
41548 |
4545 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01413 |
21 |
Hộ kinh doanh Tuấn Anh |
41515 |
4550 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 01413 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
41516 |
4572 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C 01904 |
23 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
43220 |
4638 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Phường 7- Tp Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu , |
Cà Mau |
85C-02178 |
24 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38898 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 019.04 |
25 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
41537 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03939 |
26 |
Cơ sở sản xuất tôm giống T&T |
38899 |
4489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 039.39 |
27 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41541 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 03893 |
28 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41542 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 16584 |
29 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41546 |
4602 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03580 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41553 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Ngọc Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 03893 |
31 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43225 |
4496 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng Nai |
79C-04252 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41511 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tân Hợp, Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85c 00639, máy bay |
33 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41512 |
4482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
74 |
Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85c 00639, máy bay |
34 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41519 |
4541 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
273 |
Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
51D 29562, máy bay |
35 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
41521 |
4597 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C 05720, máy bay |
36 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41523 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85c 00639, máy bay |
37 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41552 |
4601 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tân Lập, Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85c 00639, máy bay |
38 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41538 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70.5 |
Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02400 |
39 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41543 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 13898 |
40 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41544 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08542 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41545 |
4555 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
26 |
Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 15952 |
42 |
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
41509 |
4569 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
195 |
Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C 01610 |
43 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
41514 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
300 |
KP4, TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C 01610 |
44 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43221 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74.8 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79H-02627 |
45 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43222 |
4563 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
76.5 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-01603 |
46 |
Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
41524 |
4484 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phước Tân, Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C - 03072 |
47 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41550 |
4498 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 006.39(máy bay) |
48 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41508 |
4609 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
115.5 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C 01413 |
49 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43214 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
TT Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 03434 |
50 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43215 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
115.5 |
TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 03434 |
51 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43218 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
76 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-04252 |
52 |
Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
41528 |
4536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
105 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04812 |
53 |
Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
41529 |
4536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04812 |
54 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43227 |
4496 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20.9 |
Vĩnh Tân, vĩnh châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-04252 |
55 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41535 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03580 |
56 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43228 |
4530 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02817 |
57 |
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41549 |
4596 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giồng Chùa, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04812 |
58 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41522 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85c 00639, máy bay |
59 |
Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
41525 |
4620 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
66 |
Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái Bình |
79C - 09140 (máy bay) |
60 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41526 |
4519 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Đồng Long, Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C - 04286, máy bay |
61 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41551 |
4498 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00639, máy bay |
62 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43210 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
184.5 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61H-000.93 |
63 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
43211 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
127.5 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61H-000.93 |
64 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43226 |
4496 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3.9 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-04252 |
65 |
Công ty TNHH Châu Long |
41536 |
4587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01413 |
66 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41539 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70.5 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01413 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|