SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 11-09-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41455 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
53 |
Lộc An, Đất Đỏ, Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C - 04556 |
2 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43164 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-037.89 |
3 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43170 |
4584 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
116 |
Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-037.89 |
4 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41417 |
4506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03379 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41419 |
4506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03379 |
6 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41443 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
Hưng Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03691 |
7 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41444 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
38 |
Long Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
8 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43182 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H-001.10 |
9 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43183 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-038.15 |
10 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43184 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
TT Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-038.15 |
11 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43185 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
Vĩnh Trạch, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-038.15 |
12 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41453 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
700 |
Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02119 |
13 |
Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
41474 |
4484 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Kinh 4, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79H - 00110 |
14 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
41469 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05359 |
15 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38891 |
4580 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Chòm Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 001.09 |
16 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38893 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 001.09 |
17 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38894 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Chòm Xoài - Nhà Mát - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85H - 001.09 |
18 |
Cơ sở sản xuất tôm giống T&T |
38896 |
4489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT Giá Rai - Bac Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 047.07 |
19 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41507 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
Chòm xoài, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
41392 |
4531 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 16719 |
21 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41426 |
4519 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04664 |
22 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41408 |
4520 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.5 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02710 |
23 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
41428 |
4537 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 15945 |
24 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41410 |
4594 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02710 |
25 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41411 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.95 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
26 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41412 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
27 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41432 |
4551 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
88.2 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41414 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.1 |
An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
29 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43175 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
268 |
Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-004.64 |
30 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43176 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-167.19 |
31 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43177 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-167.19 |
32 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43178 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-167.19 |
33 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43179 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-167.19 |
34 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43180 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-167.19 |
35 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41454 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02710 |
36 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43192 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
37 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43193 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
38 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43194 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
39 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43195 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
40 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43196 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
41 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43197 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Cồn Lớn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85H-000.93 |
42 |
Công ty TNHH Giống thủy sản CP POST |
41464 |
4533 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thạnh Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
43 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post |
43206 |
4493 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
115 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.25 |
44 |
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân |
41492 |
4497 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00925 |
45 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
41486 |
4504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
104.4 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
46 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38890 |
4580 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 001.09 |
47 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41487 |
4534 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
16.2 |
Thạnh Tân, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
48 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38892 |
4581 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85H - 001.09 |
49 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Nam |
41502 |
4547 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02454 |
50 |
Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
41505 |
4615 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02710 |
51 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43205 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Km 1595, QL 1A, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận , |
Bình Thuận |
79C-168.84 |
52 |
Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
41393 |
4590 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
59 |
Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05026 |
53 |
Công ty TNHH MTV Long Thuận |
41396 |
4556 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
140 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03321 |
54 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41397 |
4593 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03321 |
55 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41400 |
4541 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
193.2 |
P8, TP Cà Mau,Cà Mau , |
Cà Mau |
85H - 00175 |
56 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
41401 |
4548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02119 |
57 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43168 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
93 |
TT Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
58 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
41402 |
4618 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05026 |
59 |
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
41403 |
4623 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03624 |
60 |
Công ty TNHH GTS Bách Khâm |
41404 |
4577 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01707 |
61 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41405 |
4520 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04593 |
62 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
41424 |
4603 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
63 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41425 |
4519 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
64 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43172 |
4584 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
166 |
TT Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
65 |
Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
41433 |
4557 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
126 |
Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
66 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
41434 |
4597 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
67 |
Công ty TNHH GTS 79 |
43173 |
4633 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
68 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41436 |
4592 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
100 |
TT.Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03624 |
69 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41415 |
4592 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 00009 |
70 |
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
41437 |
4586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Năm Căn- Năm Căn- Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
71 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41416 |
4592 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 000.09 |
72 |
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
41438 |
4586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
6 |
Năm Căn- Năm Căn- Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
73 |
Công ty TNHH MTV Thành Kế |
41439 |
4570 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05014 |
74 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
41441 |
4572 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
161 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05026 |
75 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
41442 |
4572 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03507 |
76 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
38872 |
4605 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
300 |
Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 024.42 |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41445 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Ngọc Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
78 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
38873 |
4605 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 024.42 |
79 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
38874 |
4474 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.84 |
80 |
Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang |
41422 |
4589 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
5.6 |
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05026 |
81 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
38875 |
4474 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.84 |
82 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41447 |
4555 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Gối, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03379 |
83 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41448 |
4555 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
130 |
Nam Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
84 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38880 |
4582 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
85 |
Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
41451 |
4624 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
86 |
CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt |
41452 |
4608 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Ấp 6, Tân Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
87 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38881 |
4582 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
88 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38882 |
4582 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.26 |
89 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38883 |
4582 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.26 |
90 |
Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38884 |
4582 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.26 |
91 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
41472 |
4549 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Đường Số 3, Khu Tái Định Cư, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 00856 |
92 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
41459 |
4603 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2765 |
93 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41460 |
4602 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Quảng Đông, Việt Khái, Phú Tân, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
94 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Việt |
38886 |
4607 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Quế Hải - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.19 |
95 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
43198 |
4638 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Ấp Đồng Tâm, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
96 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
41473 |
4591 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Ngọc Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79H - 00123 |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41461 |
4602 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
98 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
41462 |
4613 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
99 |
Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận |
38887 |
4626 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
36 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.19 |
100 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41475 |
4627 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
31 |
Đông Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
101 |
CN Công ty TNHH MTV VinaTom |
41463 |
4573 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
102 |
Công ty TNHH Việt Mỹ |
41476 |
4619 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
103 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41465 |
4588 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
104 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41477 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03556 |
105 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41478 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 05014 |
106 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41466 |
4588 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
107 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41467 |
4588 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
108 |
Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
41480 |
4585 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tam Giang, năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01604 |
109 |
Công ty TNHH GTS Trung Nga |
41481 |
4625 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Cái Keo, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 01604 |
110 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
41490 |
4571 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85t - 3125 |
111 |
Công ty TNHH Châu Long |
41482 |
4587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
112 |
Công ty TNHH Châu Long |
41483 |
4587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
113 |
Công ty TNHH Châu Long |
41484 |
4587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -02446 |
114 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38888 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Lâm Hải - Năn Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.19 |
115 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38889 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Lâm Hải - Năn Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 020.19 |
116 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41494 |
4617 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02446 |
117 |
Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
41495 |
4622 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Đất Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02026 |
118 |
Cơ sở sản xuất tôm giống T&T |
38895 |
4489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.84 |
119 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
41499 |
4548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 000.85 |
120 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
41500 |
4488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.5 |
P7, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04593 |
121 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41503 |
4601 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
130 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02026 |
122 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
38897 |
4606 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.07 |
123 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41506 |
4600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.45 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
124 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41456 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Long Phước, Long Thành, Đồng nai , |
Đồng Nai |
85C - 04556 |
125 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38879 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Quang Thành - Kinh Môn - Hải Dương , |
Hải Dương |
85C - 042.86 (Máy bay) |
126 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41420 |
4506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.6 |
Khóm 4, hải Nguyên, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85H - 00143 (máy bay) |
127 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38876 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Cao Minh - Vĩnh Bảo - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 042.86 (Máy bay) |
128 |
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41446 |
4574 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.8 |
Ấp 3, Tiên Lãng, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 06039, Máy bay |
129 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38877 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Tây Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 042.86 (Máy bay) |
130 |
Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO |
38878 |
4562 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Thôn 12 - Hòa Bình - Vĩnh Hải - Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 042.86 (Máy bay) |
131 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43162 |
4634 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-022.09 |
132 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43167 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31 |
TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-005.32 |
133 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43171 |
4584 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4 |
TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H-005.32 |
134 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43190 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Hòa Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-022.21 |
135 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43191 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
112 |
Sơn Hải, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-048.60 |
136 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41479 |
4616 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 00532 |
137 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
41491 |
4621 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Thứ 5, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79H - 005325 |
138 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41457 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tuần Lễ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C - 03651 |
139 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43165 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
19 |
Ấp Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành,
Long An , |
Long An |
85C-037.89 |
140 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
41493 |
4504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
311.4 |
Hưng Điền, Tân Hưng, Long An , |
Long An |
85C - 1980 |
141 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
41501 |
4488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.06 |
Bình Thạnh, Mộc Hóa, Long An , |
Long An |
85C - 02710 |
142 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41395 |
4609 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam Định |
79C - 107.02(máy bay) |
143 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
41398 |
4597 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.4 |
Xóm Mai Giang 1, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ
An , |
Nghệ An |
85C - 05720 (máy bay) |
144 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
41470 |
4549 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
7.2 |
Xuân Phương, Sông Cầu, Phú yên , |
Phú Yên |
85C - 04242 |
145 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
41471 |
4549 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
135 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Phú Yên |
85C - 00856 |
146 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43199 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.2 |
Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-000.36 |
147 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43200 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-000.36 |
148 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43201 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-000.36 |
149 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43202 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.5 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85H-000.36 |
150 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43203 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.4 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
151 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
43204 |
4565 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
152 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41498 |
4498 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
77C - 06048 |
153 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41394 |
4609 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
144 |
Cộng Hòa, Cẩm Phả, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C - 107.02(máy bay) |
154 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
41427 |
4548 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
54 |
Quảng Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
155 |
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41423 |
4574 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
74.8 |
Phường 4, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 06039, Máy bay |
156 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41458 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
157 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41399 |
4541 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52.5 |
Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 05264 |
158 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41504 |
4544 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 02306 |
159 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43166 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-037.89 |
160 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43169 |
4584 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
237 |
Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-037.89 |
161 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41406 |
4520 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
160 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 05584 |
162 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
41429 |
4537 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 09442 |
163 |
Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
41430 |
4502 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
83 |
Anh Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 09442 |
164 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41413 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.5 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04250 |
165 |
DNTN Tôm Giống Tuấn Vân |
41435 |
4621 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01544 |
166 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41418 |
4506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8 |
Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03379 |
167 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
41440 |
4572 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
21 |
Vĩnh Phước,Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 09442 |
168 |
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
41421 |
4612 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85 |
Vĩnh Phước,Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 09442 |
169 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43186 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-167.19 |
170 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43187 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-167.19 |
171 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43188 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-167.19 |
172 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43189 |
4630 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
TT Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-167.19 |
173 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41488 |
4534 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
10.8 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04250 |
174 |
Công ty TNHH TĐS |
41489 |
4535 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
54 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04250 |
175 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41496 |
4614 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04250 |
176 |
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43209 |
4446 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-167.19 |
177 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
43181 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Tân Phước, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C-167.19 |
178 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
43207 |
4632 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.15 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-042.50 |
179 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41450 |
4616 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
148 Nguyễn Bình,, Ấp 2, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.
HCM , |
TP. Hồ Chí Minh |
85C - 05204 |
180 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43163 |
4583 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28 |
Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-037.89 |
181 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41407 |
4520 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
P2, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02119 |
182 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41409 |
4594 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02119 |
183 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41431 |
4551 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.46 |
Vĩnh kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
184 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
43174 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-167.19 |
185 |
Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
41449 |
4536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hòa Minh, Châu thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 09442 |
186 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
41485 |
4504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
187 |
Công ty TNHH GTS Hoàng Đại Nam - Trại SX Hòa
Thạnh |
43208 |
4631 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Khóm 2, Phường 1, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-024.54 |
188 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
41497 |
4540 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Hưng mỹ , Châu Thành,Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|