SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-05-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
14786 |
2256 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Điền
Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 045.93 |
2 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
18284 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
150 |
Ấp
Bình Điền, Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
014.13 |
3 |
Công
ty TNHH tôm giống CP.GOLD ADM |
18291 |
2045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Gái
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-014.15 |
4 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18296 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Hiệp
Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-042.52 |
5 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
18321 |
2258 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Gò
Cát, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04593 |
6 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18334 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
130 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-043.13 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Triệu Long Anh |
18842 |
2295 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
115 |
Long
Điền, Đông hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 05611 |
8 |
Công
ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
18847 |
2133 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Kinh
4, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
- 00123 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
18875 |
2309 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
52 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
83C
- 00555 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
18882 |
2089 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11.9 |
Hiệp
Thành, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
- 00123 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18907 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
16584 |
12 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
18914 |
2271 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.6 |
P5,
TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-3355 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18918 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03451 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18922 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03451 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18923 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03451 |
16 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18926 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
81 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
02842 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18929 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
04015 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18930 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
48 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
00270 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18933 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Long
Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01472 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18935 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01472 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18936 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7 |
Vĩnh
Mỹ, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01472 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18938 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Long
Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01472 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18939 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Long
Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01472 |
24 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
18955 |
2314 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Khóm
Kinh Tế, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01547 |
25 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
18956 |
2297 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
15 |
Long
Điền Đông A, Đôgn Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3355 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18960 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
10.5 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01413 |
27 |
Công
ty TNHH TĐS |
18968 |
2313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
68.16 |
Nhà
Mát, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01413 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
18969 |
2284 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08
(6-7mm) |
10 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01413 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
18972 |
2240 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34.3 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01413 |
30 |
Công
ty TNHH TĐS |
18988 |
2313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01606 |
31 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
18992 |
2267 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
- 01750 |
32 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
18996 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Khóm
Chòm Xoài, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02070 |
33 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
14785 |
2256 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
TT
Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 045.93 |
34 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18293 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-044.23 |
35 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18294 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.1 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-001.85 |
36 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18295 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
223.6 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-013.16 |
37 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18303 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-151.13 |
38 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18304 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-151.13 |
39 |
Công
ty TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) |
18310 |
2041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.00 |
40 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Việt Post |
18311 |
2262 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.00 |
41 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Việt Post |
18312 |
2262 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.00 |
42 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
18319 |
2258 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04593 |
43 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18342 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
126 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-042.67 |
44 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18343 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-042.67 |
45 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18344 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-042.67 |
46 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18345 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-042.67 |
47 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18346 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
046.64 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
18838 |
2054 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.2 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02400 |
49 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
18844 |
2187 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
21 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05584 |
50 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
18852 |
2282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c
- 055.84 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
18855 |
2231 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.5 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 028.42 |
52 |
DNTN
Tôm giống Tuấn Vân |
18864 |
2311 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
80 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03934 |
53 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
18878 |
2174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 07067 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18890 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.5 |
Bảo
Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04593 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
18898 |
2102 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
107.6 |
An
Thủy, an Quy, Thạnh phú, Bến tre , |
Bến
Tre |
79c
- 15946 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18924 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
55.8 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
03328 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Khải Ninh Thuận |
18952 |
2299 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
110 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
15945 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
18970 |
2240 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
83.3 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c
- 00917 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
18971 |
2240 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
61.74 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c
- 00917 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
18973 |
2233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
18974 |
2233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
14 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
18975 |
2240 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
83.3 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
18976 |
2240 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
61.74 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
64 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
18977 |
2175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
68 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
65 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
18980 |
2276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.6 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
18982 |
2320 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
Ấp
6, Cảng cá nhỏ, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03328 |
67 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
18990 |
2282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 00856 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
18991 |
2324 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
115.5 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T
- 3128 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18994 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
163.8 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T
- 3128 |
70 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
18916 |
2275 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
34 |
Tam
Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình
Định |
85C
00913 |
71 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18302 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
50LD-138.47 |
72 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
14783 |
1987 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 039.99 |
73 |
Hộ
kinh doanh Phan Văn Bình |
18280 |
2243 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
03999 |
74 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
18282 |
2245 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
75 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
18313 |
2244 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
TT
Cái Nước, H. Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
18330 |
2042 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3355 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Quân Ninh Thuận |
18858 |
2053 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 00123 |
78 |
Công
ty TNHH MTV TG Tuấn Thành |
18880 |
2291 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Ngọc
Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 00123 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18891 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
80 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
18901 |
2290 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.9 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 00123 |
81 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
18902 |
2290 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.9 |
P7,
TP CÀ MAU CÀ MAU , |
Cà
Mau |
79H
- 00123 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Messi - 2017 |
18905 |
2288 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
140 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
03999 |
83 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18909 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04707 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18913 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3355 |
85 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
18915 |
2209 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
20 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3355 |
86 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18925 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Đường
Số 3, Khu Tái Định Cư, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
02842 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18934 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
33 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
01472 |
88 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
18957 |
2297 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3355 |
89 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18335 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
200 |
329A/10
Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-043.13 |
90 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18338 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
200 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-003.94 |
91 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18931 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Thương
Thạnh, Cái Răng, Tp.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79c
05279 |
92 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
18948 |
2274 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thới
Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-03328 |
93 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
18849 |
2290 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
66.2 |
Tân
Chí Công, Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C
- 15945 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
18993 |
2325 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Quốc
Tuấn, Năm Sách, Hải Dương , |
Hải
Dương |
85C
- 00639, máy bay |
95 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
18841 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Tân
Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00639, máy bay |
96 |
Hộ
kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc |
18848 |
2308 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Nam
Hưng, Tiên Lãng, Hải phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 04181, máy bay |
97 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
18851 |
2282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.4 |
Tân
Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 006.39(máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
18862 |
2179 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00639, máy bay |
99 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18306 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
TT
Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-070.67 |
100 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
18314 |
2249 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
68 |
Lung
Lớn, Bình Trị, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-002.31 |
101 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18331 |
2071 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-050.60 |
102 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18332 |
2071 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
Bình
An, Châu Thành, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-050.60 |
103 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18337 |
2071 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
Lô
7860m2 Khu CN Cảng Cá Tắt Cậu, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-050.60 |
104 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
18835 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.6 |
Vĩnh
Tiến, U Minh THượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02400 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
18874 |
2096 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43 |
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79c-
07067 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18888 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
kp3,
P.Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 04593 |
107 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18906 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
07067 |
108 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18908 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
11967 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18910 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
07067 |
110 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18912 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
36 |
540,
Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c
02842 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18919 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
02400 |
112 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
18949 |
2267 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c
02415 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18961 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
10.5 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
02400 |
114 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
18967 |
2267 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02400 |
115 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
18984 |
2267 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02400 |
116 |
Hộ
kinh doanh Trường Phượng |
18987 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
84 |
Bãi
Thơm, Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85c
04266 |
117 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18300 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Vạn
Hưng, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
86C-093.53 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
18866 |
2167 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Vạn
Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C
- 00618 |
119 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
18281 |
2129 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.8 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-
054.95 |
120 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18305 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
79C-151.13 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
18834 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Cần
Đước, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
01472 |
122 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
18885 |
2321 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 02400 |
123 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18927 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
4.8 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-
02842 |
124 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18928 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
6 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-
02842 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
18947 |
2144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-00917 |
126 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
18954 |
2312 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
19.8 |
Đức
Tân, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C
- 03328 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
18840 |
2054 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52.8 |
Hải
Quang, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79C
- 10702, máy bay |
128 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
18966 |
2235 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85c
00639, máy bay |
129 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18339 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.8 |
Kim
Tân, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85T-3630,
máy bay |
130 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18340 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Kim
Tân, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85T-3630,
máy bay |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
18917 |
2281 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
73.92 |
Hòa
Tâm, Tuy Hòa,Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
00147 |
132 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18322 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Bình
Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
133 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18323 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Bình
Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
134 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18324 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
135 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18325 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.1 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
136 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18326 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
137 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18327 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Tam
Giang, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-168.84 |
138 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18328 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.5 |
Tam
Giang, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-002.92 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
18856 |
2231 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63 |
Cẩm
Thanh, Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85c
- 030.07 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
18868 |
2316 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
12 |
Tam
Tiến, Tam kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 05264 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
18869 |
2316 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
4 |
Tam
Phúc, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 05264 |
142 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
18877 |
2099 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
60C
- 08739 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
18894 |
2277 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03072 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18900 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
37 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18953 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
99.96 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
00913 |
146 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
18833 |
2318 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Hà
Phong, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
00100, máy bay |
147 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
18843 |
2187 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
35 |
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
- 01231 máy bay |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18985 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
65 |
Vạn
Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
- 00639, máy bay |
149 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18329 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Nghĩa
Phú, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-002.92 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Thái Bình |
14784 |
2126 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Giang - Hà Đông - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 030.07 |
151 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18277 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Triệu
Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-
037.14 |
152 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18278 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Triệu
Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85T-3604 |
153 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
18279 |
2163 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.2 |
Triệu
Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85T-3604 |
154 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
18283 |
2254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Khu 1, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
022.17 |
155 |
Công
ty TNHH tôm giống CP.GOLD ADM |
18292 |
2045 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D-458.26 |
156 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18297 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.4 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-034.34 |
157 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18298 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-034.34 |
158 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18299 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Quới
Điền, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-034.34 |
159 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18301 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.8 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.17 |
160 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18307 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Gia
Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
161 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18308 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
18309 |
2250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-124.20 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Thành Long Ninh Thuận |
18316 |
2263 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
313.6 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-060.38 |
164 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
18318 |
2258 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
TT
An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
165 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
18341 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
231 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
041.70 |
166 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
18837 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
167 |
Công
ty TNHH GTS CP GOLD EDM |
18845 |
2094 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
6.3 |
Lương
Văn Hoàng, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
18846 |
2319 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
168 |
khánh
hòa Vĩnh Châu Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
169 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
18854 |
2231 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27.3 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c
- 045.93 |
170 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
18857 |
2116 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
73.5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 151.13 |
171 |
Công
ty Cổ phần GTS FAR Group |
18863 |
2306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.4 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04313 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
18867 |
2301 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
P2,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
173 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
18872 |
2300 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
12.6 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
174 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
18879 |
2119 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
100 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05584 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
18883 |
2208 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Gia
Hòa , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05584 |
176 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
18887 |
2307 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
84 |
Nhà
Thờ, Trung Bình, Trần Đề, sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
177 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18892 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
100 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05584 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18893 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
20 |
P1,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 05584 |
179 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
18903 |
2290 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25.2 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
180 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
18904 |
2298 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
45826` |
181 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
18921 |
2099 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
04546 |
182 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
18932 |
2323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7.9 |
Hòa
Tú , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
45826` |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18937 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18940 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18941 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26 |
Long
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18942 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Lạc
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18943 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18944 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7 |
Phường
2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18945 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Tôm Vàng |
18946 |
2269 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19 |
Thạnh
Phú , Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc
Trăng |
85C
01472 |
191 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18951 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
26.25 |
Như
Gia, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
02217 |
192 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
18958 |
2083 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.5 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
193 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
18959 |
2242 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
23.1 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
18962 |
2272 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
195 |
Công
ty TNHH TĐS |
18963 |
2313 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
6.72 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
18964 |
2233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
197 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
18965 |
2175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Lai
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
198 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
18979 |
2176 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38 |
Đại
Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79H
- 00123 |
199 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
18981 |
2235 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02217 |
200 |
Công
ty TNHH tôm giống Quang Vinh |
18317 |
2248 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59 |
Phú
Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
51D-458.26 |
201 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
18950 |
2267 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85c
01604 |
202 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
18276 |
2250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Nam
Cường, Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái
Bình |
61LD-011.89,
máy bay |
203 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18986 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C-00639,
máy bay |
204 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18899 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Xóm
8, Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C
- 00639, máy bay |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
18870 |
2316 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
24.5 |
Vĩnh
Thanh, Phú vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 05264 |
206 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
18876 |
2294 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
35 |
Phú
Thuận, Phú Vang, TP. Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 04360 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
18895 |
2292 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Điền
Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 04360 |
208 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18285 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
209 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18286 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
210 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18287 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
211 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18288 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.3 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
212 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18289 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
213 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
18290 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.5 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
61H-000.93 |
214 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
18320 |
2258 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04593 |
215 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18333 |
2071 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Khóm
4, Phường 5, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-043.13 |
216 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
18336 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Khóm
4, Phường 5, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-043.13 |
217 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
18836 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.6 |
Long
Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02400 |
218 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
18839 |
2054 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.3 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02400 |
219 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
18850 |
2290 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43.1 |
Long
Vĩnh , Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 15945 |
220 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
18853 |
2231 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
29.4 |
Mỹ
Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
- 045.93 |
221 |
Công
ty Cổ phần GTS FAR Group |
18859 |
2279 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32.1 |
Hàm
Tân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04313 |
222 |
Công
ty Cổ phần GTS FAR Group |
18860 |
2279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04313 |
223 |
Công
ty Cổ phần GTS FAR Group |
18861 |
2279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Hàm
Tân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04313 |
224 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
18865 |
2301 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 15945 |
225 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
18871 |
2300 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
60 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H
- 00572 |
226 |
Công
ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
18873 |
2031 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H
- 00572 |
227 |
Công
ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
18884 |
2089 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H
- 00572 |
228 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
18886 |
2321 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Thạnh
Hoài Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02400 |
229 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
18889 |
2120 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04593 |
230 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
18896 |
2277 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
150 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04086 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
18897 |
2277 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04086 |
232 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
18911 |
2066 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
45 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
02842 |
233 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
18920 |
2314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
03328 |
234 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
18978 |
2209 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
34 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03328 |
235 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
18983 |
2083 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.45 |
Lạc
Thanh A, Thạch Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03328 |
236 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
18989 |
2282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
186.9 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 00856 |
237 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
18995 |
2322 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
136.8 |
Khóm
9, Phường 9, TP. Trà Vinh, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02702 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|