SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 02-01-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
64116 |
6622 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
An Phúc - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 028.42 |
2 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
67362 |
6798 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28 |
Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-033.21 |
3 |
Cơ sở Lê Văn Trà |
67363 |
6899 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-050.16 |
4 |
CS Nguyễn Hữu Thanh |
67372 |
6736 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 04812 |
5 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Bình |
67374 |
6797 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 03957 |
6 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67381 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
150 |
Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 02221 |
7 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67384 |
6830 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Vĩnh Trạch, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 02221 |
8 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy
sản Bảy Tới |
67395 |
6791 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01799 |
9 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh
Thuận |
67677 |
6885 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00856 |
10 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
67721 |
6717 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
35.7 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c-00248 |
11 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67729 |
6840 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phụng Hiệp Giá Rai bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c-01472 |
12 |
Công ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
67735 |
6876 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Long Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
13 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67736 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu\ , |
Bạc Liêu |
85C-04812 |
14 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
67748 |
6808 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
vĩnh thịnh hòa bình bạc liêu , |
Bạc Liêu |
68C-05157 |
15 |
Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
67782 |
6825 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
35.7 |
hòa bình hòa bình bạc liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04812 |
16 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
67784 |
6863 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
17 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67785 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu\ , |
Bạc Liêu |
85c-00555 |
18 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67786 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu\ , |
Bạc Liêu |
79h-00270 |
19 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67787 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu\ , |
Bạc Liêu |
79h-00163 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67788 |
6820 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
hộ phòng giá rai bạc liêu , |
Bạc Liêu |
85c-01547 |
21 |
Công ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
64102 |
6601 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
An Thuận - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 134.47 |
22 |
Công ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
64103 |
6601 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
An Thuận - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 134.47 |
23 |
Công ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
64104 |
6601 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
An Thuận - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 134.47 |
24 |
Công ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
64105 |
6601 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
An Thuận - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 134.47 |
25 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
64112 |
6759 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
An Thạnh - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
79C - 159.45 |
26 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67365 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 05022 |
27 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh
Thịnh |
67391 |
6786 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ấp 2, Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-00250 |
28 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
67669 |
6717 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
BÌNH THỚI, BÌNH ĐẠI, BẾN TRE , |
Bến Tre |
71C - 07390 |
29 |
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân |
67696 |
6680 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03328 |
30 |
Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh
Thuận |
67746 |
6646 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-15945 |
31 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
67751 |
6773 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
An Thạnh, Thanh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00856 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
67773 |
6813 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.8 |
LỘC THUẤN BÌNH ĐẠI BẾN TRE , |
Bến Tre |
79C-15945 |
33 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
67774 |
6714 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79H-00220 |
34 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
67796 |
6764 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
51C-34630 |
35 |
Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
67797 |
6847 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.4 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
51c-34630 |
36 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
67802 |
6811 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
51C - 34630 |
37 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67366 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
51LD 13847 |
38 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64087 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 002.48 |
39 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64088 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3437 |
40 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64089 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3437 |
41 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64090 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3437 |
42 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64091 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
43 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64092 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
44 |
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
64093 |
6836 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
45 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
64094 |
6837 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh Tùng - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3437 |
46 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
64095 |
6837 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh Tùng - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 006.01 |
47 |
Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng |
64096 |
6623 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Quách Phẩm - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 127.05 |
48 |
Hộ Kinh Doanh Thiên Lộc Ninh Thuận |
64097 |
6760 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
TT Ngọc Hiển - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 134.47 |
49 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
64098 |
6762 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 104.92 |
50 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
64099 |
6762 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 104.92 |
51 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
64100 |
6762 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 104.92 |
52 |
HKD Hồng Hải |
64101 |
6835 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch Gốc - Ngọc Hiển -Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 104.92 |
53 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
64106 |
6833 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 070.68 |
54 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
64107 |
6833 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 070.68 |
55 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
64108 |
6833 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
TT Ngọc Hiển - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 070.68 |
56 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
64109 |
6833 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 070.68 |
57 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín |
64110 |
6833 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 070.68 |
58 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
64113 |
6761 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Viên An Đông - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
68C - 104.92 |
59 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
64114 |
6761 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 134.47 |
60 |
Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
64117 |
6834 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Phú Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 036.88 |
61 |
Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
64118 |
6834 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Phú Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 036.88 |
62 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Việt |
64119 |
6873 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phú Lâm - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 036.24 |
63 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Việt |
64120 |
6873 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 036.24 |
64 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Việt |
64121 |
6873 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 036.24 |
65 |
Cơ sở sản xuất tôm giống T&T |
64122 |
6874 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tắc Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 039.99 |
66 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67360 |
6892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
69C- 04132 |
67 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67361 |
6892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
82.7 |
Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
69C- 04132 |
68 |
Cty TNHH SX GTS Phú Cường Ninh Thuận
(CS2) |
67367 |
6902 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.09 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
67368 |
6795 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
154.2 |
Ấp Biện Nhạn, Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà
Mau , |
Cà Mau |
85C-052.81 |
70 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
67369 |
6890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
71 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
67370 |
6890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
P1, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
72 |
CS Nguyễn Hữu Thanh |
67371 |
6736 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
73 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
67373 |
6796 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
74 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Bình |
67375 |
6797 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 03999 |
75 |
Công ty TNHH GTS 79 |
67378 |
6898 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Phường 8, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 05584 |
76 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm -
Ninh Thuận |
67379 |
6719 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
170 |
Năm Căn, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03789 |
77 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67382 |
6830 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5.2 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 04252 |
78 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67386 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-042.52 |
79 |
HKD Cơ sở sản xuất tôm giống An Nam |
67388 |
6901 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
130 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
80 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh
Thịnh |
67389 |
6786 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03892 |
81 |
Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
67663 |
6554 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Hiệp Tùng, Năm căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 037.89 |
82 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
67664 |
6767 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01606 |
83 |
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
67665 |
6822 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05569 |
84 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
67666 |
6821 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
170 |
Tân Hưng , Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
85 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
67667 |
6821 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Tân Hưng , Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
86 |
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
67668 |
6822 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 00248 |
87 |
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
67673 |
6823 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
đàm dơi đầm dơi cà mau , |
Cà Mau |
85C-05569 |
88 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh
Thuận |
67678 |
6885 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Đường Số 3, Khu Tái Định Cư, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-00856` |
89 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67680 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
90 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67681 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
91 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67682 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
92 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67684 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-02842 |
93 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67685 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-02842 |
94 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67686 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-01621 |
95 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67687 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04170 |
96 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67690 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79C-16932 |
97 |
Công ty TNHH GTS ĐẶNG PHI ẨN |
67691 |
6857 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
98 |
Công ty TNHH GTS ĐẶNG PHI ẨN |
67694 |
6857 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16932 |
99 |
Công ty TNHH GTS Việt Post |
67695 |
6718 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85C-01413 |
100 |
Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh
Thuận |
67697 |
6750 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15952 |
101 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67698 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01621 |
102 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67699 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04170 |
103 |
Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
67700 |
6825 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc Vân Tp Cà Mau Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
104 |
Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
67701 |
6848 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
26 |
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03789 |
105 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67702 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05495 |
106 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67703 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05495 |
107 |
Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang |
67704 |
6851 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
102.9 |
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05026 |
108 |
Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
67705 |
6852 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
191.1 |
Hàm Rồng, Năm Căn, cà mau , |
Cà Mau |
79c-05026 |
109 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67707 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang ngọc Hiển Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05495 |
110 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
67708 |
6856 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
140 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01413 |
111 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
67709 |
6856 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
140 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01413 |
112 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
67711 |
6813 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.2 |
nhà phẩm Phú Hưng Cái Nước Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15190 |
113 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
67712 |
6813 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51.8 |
Cái bát Lợi An trần Văn thời Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-15190 |
114 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
67714 |
6819 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
115 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
67715 |
6819 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
8C-03789 |
116 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67716 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79C-07067 |
117 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
67717 |
6706 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
66 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03892 |
118 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
67718 |
6853 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
170 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-03892 |
119 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67719 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79C-16932 |
120 |
Công ty TNHH MTV Long Thuận |
67720 |
6782 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85C-00248 |
121 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
67722 |
6756 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
77 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-00248 |
122 |
Công ty TNHH SX GTS Trọng Tín Ninh Thuận |
67723 |
6756 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85C-03584 |
123 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
67724 |
6887 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85c-03892 |
124 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
67725 |
6887 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85c-03892 |
125 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
67726 |
6755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
16 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 01472 |
126 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
67727 |
6755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
11 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-01472 |
127 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
67728 |
6863 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
HÒA MỸ CÁI NƯỚC CÀ MAU , |
Cà Mau |
85c-00248 |
128 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
67731 |
6711 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
117 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85C-04952 |
129 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
67733 |
6780 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
170 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01472 |
130 |
Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng
Hawaii |
67734 |
6824 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03354 |
131 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67737 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79c-16932 |
132 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67738 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-02573 |
133 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67739 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79C-16932 |
134 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67740 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
THANH TÙNG ĐẦM DƠI CÀ MAU , |
Cà Mau |
79C-02573 |
135 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
67742 |
6699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-02842 |
136 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
67747 |
6808 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
68C-05157 |
137 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
67749 |
6859 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đầm Cùng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-03359 |
138 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
67750 |
6544 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tân Hưng , Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
68C-05157 |
139 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
67752 |
6766 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
77 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 03892 |
140 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
67753 |
6849 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
35 |
Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 15190 |
141 |
CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt |
67754 |
6888 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Ấp 6, Tân Thành, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T- 3128 |
142 |
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh
Thuận |
67758 |
6855 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tam Giang, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00250 |
143 |
Công ty TNHH GTS Thịnh Phát Hawaii |
67759 |
6889 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-03892 |
144 |
Công ty TNHH Việt Mỹ |
67760 |
6784 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 00248 |
145 |
Công ty TNHH Việt Mỹ |
67761 |
6784 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 00248 |
146 |
Công ty TNHH Châu Long |
67762 |
6785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
68C-05157 |
147 |
Công ty TNHH Châu Long |
67763 |
6785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
68C-05157 |
148 |
Công ty TNHH Châu Long |
67764 |
6785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
68C-05157 |
149 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67765 |
6840 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
THANH TÙNG ĐẦM DƠI CÀ MAU , |
Cà Mau |
85C-01547 |
150 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67766 |
6840 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
151 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67767 |
6820 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
152 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67768 |
6820 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
153 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67769 |
6820 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
825C-01547 |
154 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67770 |
6820 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
155 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
67775 |
6629 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
112 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c-07067 |
156 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
67776 |
6767 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85T-3128 |
157 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67779 |
6783 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
85C-05204 |
158 |
CN Công ty TNHH MTV VinaTom |
67780 |
6781 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 000085 |
159 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
67783 |
6766 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
69.3 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-03892 |
160 |
Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
67799 |
6819 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau` , |
Cà Mau |
79c-16932 |
161 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
67800 |
6808 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.5 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà mau , |
Cà Mau |
68c-05157 |
162 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
67683 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
81A2, KV2, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C-01483 |
163 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67772 |
6840 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-01861, MÁY BAY |
164 |
Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post |
67376 |
6792 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02070 |
165 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh
Thịnh |
67392 |
6786 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00231 |
166 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh
Thuận |
67676 |
6885 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
16.2 |
540 lâm Quang Ky Rạch Gốc Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00856 |
167 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67689 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
thứ 7, an biên kiên giang , |
Kiên Giang |
79C-08064 |
168 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
67743 |
6699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6.4 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-08064 |
169 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
67756 |
6767 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02070 |
170 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
67757 |
6767 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 00231 |
171 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
67778 |
6869 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c-15945 |
172 |
Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
67781 |
6705 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c-08064 |
173 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh
Thuận |
67798 |
6850 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-15945 |
174 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
67688 |
6817 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C-03842 |
175 |
Công ty TNHH GTS 79 |
67377 |
6898 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C- 05584 |
176 |
Công ty TNHH ĐT GTS Công Nghệ Cao Minh
Thắng |
67380 |
6793 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65.1 |
Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C- 02070 |
177 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
67674 |
6746 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Tân Ân, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-04952 |
178 |
Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
67741 |
6815 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
hưng Điên A Tân Hưng long An , |
Long An |
79C-15945 |
179 |
Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh
Thuận |
67745 |
6646 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
bình Thạnh Châu Thành long An , |
Long An |
79C-15945 |
180 |
Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
67795 |
6825 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
19.6 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
51C-34630 |
181 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
67675 |
6746 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62 |
Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam Định |
79C-10702 (máy bay) |
182 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
67771 |
6751 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
QUẢNG HẢI BA ĐỒN QUẢNG BÌNH , |
Quảng Bình |
85C-00085, MÁY BAY |
183 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
67730 |
6840 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Ta,m Thăng tam Kỳ Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-04360 |
184 |
Công ty TNHH SX GTS Biển Tiên Ninh
Thuận |
67364 |
6669 |
Cá bóp |
Nuôi thương phẩm |
10 - 12cm |
0.2 |
Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-05454 |
185 |
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
64111 |
6759 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Ngọc Tố - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H - 002.20 |
186 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67357 |
6892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38.5 |
TT Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00250 |
187 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67358 |
6892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.9 |
Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00250 |
188 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2
tại Ninh Thuận |
67359 |
6892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.6 |
Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00250 |
189 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67383 |
6830 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2.6 |
Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H- 00220 |
190 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh
Thịnh |
67390 |
6786 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
ấp Chợ Cũ, TT Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc
Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00250 |
191 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
67393 |
6670 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
An Thạnh 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H- 00220 |
192 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan
Rang |
67670 |
6868 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Gia Hòa , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 049.52 |
193 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
67672 |
6702 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Cù lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00250 |
194 |
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
67706 |
6823 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.5 |
Đại Ân 1, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-05495 |
195 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
67710 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.6 |
huỳnh phẩm thạnh quơi mỹ Xuyên Sóc Trăng
, |
Sóc Trăng |
85C-02221 |
196 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
67732 |
6711 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c-0284 |
197 |
Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh
Thuận |
67744 |
6646 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
An Thạnh 3 Cù lao Dung Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79H-00220 |
198 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
67777 |
6767 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
94C-04571 |
199 |
Công ty TNHH TĐS |
67790 |
6769 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
An Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
94c-04571 |
200 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
67791 |
6717 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42.9 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
94C-04571 |
201 |
Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
64115 |
6730 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long Bình - Gò Công Đông - Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 028.42 |
202 |
Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh
Thuận |
67792 |
6541 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79c-13969 |
203 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
67804 |
6808 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
51C - 34630 |
204 |
Công ty TNHH GTS ĐẶNG PHI ẨN |
67692 |
6857 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí Minh |
79C-16932 |
205 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67387 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Khóm 4, Phường 5, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-168.05 |
206 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
67394 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
TT Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 05060 |
207 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
67671 |
6702 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
hiệp thạnh duyên hải trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-03328 |
208 |
Công ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh
Thuận |
67679 |
6885 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
63 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00856` |
209 |
Công ty TNHH tôm giống O.P.S |
67713 |
6843 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.6 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H-00220 |
210 |
Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh
Thuận |
67755 |
6883 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79H - 00220 |
211 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT
Shrimp |
67789 |
6845 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Hòa Minh Châu THÀNH TRÀ VINH , |
Trà Vinh |
85c-05264 |
212 |
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
67793 |
6717 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.9 |
DUYÊN HẢI DUYÊN HẢI TRÀ VINH , |
Trà Vinh |
51C-34630 |
213 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
67794 |
6863 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
long vĩnh duyên hải trà vinh , |
Trà Vinh |
51C-34630 |
214 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
67801 |
6811 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Long Hòa, Hòa Minh, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
51C - 34630 |
215 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
67803 |
6811 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
51C - 34630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|