| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 30-06-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH GTS 79 | 29642 | 2953 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 28.1 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C -049.52 | 
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29647 | 3149 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.6 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-000.85 | 
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29648 | 3149 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-000.85 | 
| 4 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30311 | 3199 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai Giá Rai Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-02665 | 
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Long Farm | 30538 | 2947 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 000.85 | 
| 6 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB | 30545 | 3261 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 036.91 | 
| 7 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 30550 | 3275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 | 
| 8 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 30551 | 3275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 | 
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 30558 | 3032 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Long Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.21 | 
| 10 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30562 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.9 | Thào Lạng, Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 11 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30563 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | Hừng Thành, Vĩnh Lợi, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 12 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30575 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 014.13 | 
| 13 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 30576 | 3259 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Ấp 15A, Vĩnh Hậu, Hòa Bình Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 049.52 | 
| 14 | CN Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận | 30581 | 2998 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Âp 12, Vĩnh hậu, Hòa Bình, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 014.13 | 
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 30587 | 3235 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Ấp 1, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 052.04 | 
| 16 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 30588 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Lộ Bờ Tây, Nhà Mát, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 | |
| 17 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 30594 | 3197 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Khóm kinh Tế, Nhà Mát, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 022.17 | 
| 18 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 30597 | 3123 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.85 | P5, Tp.bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30604 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phú Hòa, phước Long, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 04015 | 
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30605 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05204 | 
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30614 | 3266 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Láng Trâm, Giá Rai, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 83C - 00555 | 
| 22 | Công ty TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm | 30621 | 3274 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | P2, TP.bạc Liêu, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02217 | 
| 23 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 30622 | 3276 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04015 | 
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận | 30623 | 3255 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Hưng Hội, Vĩnh lợi, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 25 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30628 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05259 | 
| 26 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30629 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 12420 | 
| 27 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30630 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 12420 | 
| 28 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30631 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 16932 | 
| 29 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30632 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 16932 | 
| 30 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30633 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08077 | 
| 31 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30634 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08077 | 
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30635 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03556 | 
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 30642 | 3269 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Quản Lộ, Phùng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 014.72 | 
| 34 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 30643 | 3273 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Hòa Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 014.13 | 
| 35 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 30646 | 3240 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30647 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30648 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 | 
| 38 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30655 | 3266 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03556 | 
| 39 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30657 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Gia Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 3355 | 
| 40 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 30924 | 3215 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 250 | Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-041.54 | 
| 41 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 30925 | 3215 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 300 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-041.54 | 
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát | 30926 | 3070 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01699 | 
| 43 | HKD Lê Trọng Lịch | 30932 | 3245 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-159.52 | 
| 44 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 29634 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85LD-000.07 | 
| 45 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 29635 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85LD-000.07 | 
| 46 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 29639 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | 
| 47 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 29640 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 115 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | 
| 48 | Công ty TNHH GTS Nam Đại Thành | 29643 | 3216 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41.6 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 69C-033.82 | 
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29646 | 3148 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 143.1 | Ấp Bình Chiến, TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-052.50 | 
| 50 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 29650 | 3116 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1300 | Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-007.22 | 
| 51 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 30531 | 3049 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 042.86 | 
| 52 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 30532 | 3049 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 042.86 | 
| 53 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 30535 | 3232 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 80 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 033.66 | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Long Farm | 30537 | 2947 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 000.85 | 
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 30540 | 3223 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 043.87 | 
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 30542 | 3223 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 043.87 | 
| 57 | DNTN SX GTS Long Khương | 30543 | 3271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 049.52 | 
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận | 30547 | 3262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 155 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 022.17 | 
| 59 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 30589 | 3047 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.4 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 049.52 | 
| 60 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 30596 | 3037 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 119.7 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 014.72 | 
| 61 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 30651 | 3224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | An Nhơn, Thạnh Phú, bến tre , | Bến Tre | 68C - 069.47 | 
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 30652 | 3191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 89.2 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 096.47 | 
| 63 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30915 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 148.8 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-034.05 | 
| 64 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30916 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110.4 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-034.05 | 
| 65 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 30918 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 54N-9686 | 
| 66 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 30933 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | Ấp 4, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-011.41 | 
| 67 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 30934 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 76 | Ấp Bình Hòa, TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-011.41 | 
| 68 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 29630 | 3181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.5 | Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định , | Bình Định | 85T-1782 | 
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 30528 | 3196 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.28 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 030.72 | 
| 70 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 29641 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 176 | Trung Can, Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-041.70 | 
| 71 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30526 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 023.88 | 
| 72 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30559 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 019.69 | 
| 73 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30560 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 014.72 | 
| 74 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30561 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 019.04 | 
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30573 | 3128 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.67 | 
| 76 | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Thuận Thành | 30585 | 3281 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 56 | Sông đốc, Trần văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 022.17 | 
| 77 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 30586 | 3270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 21 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 022.17 | 
| 78 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 30593 | 3197 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 022.17 | 
| 79 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 30601 | 3037 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110.25 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02217 | 
| 80 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30608 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Tắc Vân Tp Cà Mau Cà Mau , | Cà Mau | 83C- 00555 | 
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 30609 | 3090 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02217 | 
| 82 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30613 | 3266 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân Tp Cà Mau Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04015 | 
| 83 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30627 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Tắc Vân Tp Cà Mau Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05259 | 
| 84 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 30644 | 3273 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 035.67 | 
| 85 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 30920 | 3071 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 | 
| 86 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 30921 | 3027 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.67 | 
| 87 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 30922 | 3058 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-040.15 | 
| 88 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 30923 | 3214 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C-041.54 | 
| 89 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 30536 | 3172 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Linh Đông, Tiền Phong, Vĩnh Hảo, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 008.08(máy bvay) | 
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 30539 | 3223 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | An Đông, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 043.87 | 
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 30541 | 3223 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 043.87 | 
| 92 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB | 30546 | 3261 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 64 | Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 | 
| 93 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30552 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c - 024.46 | 
| 94 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30568 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 58.5 | Vĩnh Tiến, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 | 
| 95 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30574 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 | 
| 96 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 30583 | 3264 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 | 
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 30599 | 2691 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Đông Hòa, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c - 024.54 | 
| 98 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 30602 | 3267 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02026 | 
| 99 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30603 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình An, Kiên lương, Kiên giang , | Kiên Giang | 79C - 11967 | 
| 100 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30606 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 14559 | 
| 101 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30607 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11967 | 
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 30610 | 3170 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02454 | 
| 103 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 30611 | 3263 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 157.5 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c - 02454 | 
| 104 | Công ty TNHH ĐT TS Hoàng Gia Phát .NT | 30612 | 3012 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02454 | 
| 105 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30615 | 3266 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Bình An, Kiên lương, Kiên giang , | Kiên Giang | 79C - 11967 | 
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30641 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | U Minh thượng, U Minh Thương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 | 
| 107 | Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post | 30927 | 3205 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c-024.54 | 
| 108 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30569 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 108 | Ninh Diêm, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85T - 2289 | 
| 109 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 29632 | 3181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-043.13 | 
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29645 | 3148 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.4 | Tân trụ, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-052.50 | 
| 111 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 30529 | 3192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 049.52 | 
| 112 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 30578 | 3171 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 027.54 | 
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 30579 | 3171 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 027.54 | 
| 114 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 30654 | 3258 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 68C - 096.47 | 
| 115 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30914 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 108 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-017.26 | 
| 116 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 30917 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 54N-9686 | 
| 117 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30571 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 126.5 | Kim Đông, Kim sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 79C - 093.43 | 
| 118 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 30595 | 3197 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 144 | Mai Hùng, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 006.39(máy bay) | 
| 119 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 30544 | 3190 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | Thạch Thể, Xuân Lộc, Sông Câu, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 052.09 | 
| 120 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30570 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85T - 2289 | 
| 121 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 30928 | 3209 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.6 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 | 
| 122 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 30929 | 3209 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.8 | An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 | 
| 123 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 30930 | 3209 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 | 
| 124 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 30931 | 3209 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | An Hòa, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 | 
| 125 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 29636 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 61LD-013.05 | 
| 126 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 30527 | 3196 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 108 | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 174.96(máy bay) | 
| 127 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30572 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 60C - 36605 | 
| 128 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 30598 | 3111 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 040.86 | 
| 129 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 29629 | 3008 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 049.52 | 
| 130 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 29633 | 3181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-043.13 | 
| 131 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 29637 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-094.42 | 
| 132 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 29638 | 3206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29 | Ấp khu Ba, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-094.42 | 
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29644 | 3148 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.7 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-022.17 | 
| 134 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 30525 | 3277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 | 
| 135 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 30533 | 3254 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 | 
| 136 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 30534 | 3173 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.2 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 049.53 | 
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận | 30548 | 3262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61 | Cổ Cò, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 | 
| 138 | Công ty TNHH TĐS | 30553 | 3226 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 158.4 | Mỹ Thanh 2, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.95 | 
| 139 | Công ty TNHH TĐS | 30554 | 3226 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 144.9 | Mỹ Thanh 2, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.95 | 
| 140 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 30555 | 3220 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 143 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c-015.44 | 
| 141 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 30556 | 3163 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-049.52 | 
| 142 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30564 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 94.5 | Thạnh Phú , Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.26 | 
| 143 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30565 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 83.7 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.26 | 
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận | 30580 | 3278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 162.74 | 
| 145 | CN Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận | 30582 | 2998 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3128 | 
| 146 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 30591 | 3047 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 049.52 | 
| 147 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 30600 | 3171 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.26 | 
| 148 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 30616 | 3266 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16274 | 
| 149 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 30617 | 3270 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16274 | 
| 150 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 30618 | 3270 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Thanh nam, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16274 | 
| 151 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 30619 | 3270 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Thạnh Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16274 | 
| 152 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 30620 | 3270 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 | 
| 153 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 30624 | 3090 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hòa tú 1, Mỹ Xuyên, sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 | 
| 154 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 30626 | 3016 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.6 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 16274 | 
| 155 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 30636 | 3037 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | phường 1, Vĩnh châu, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 | 
| 156 | Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh | 30637 | 3184 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.26 | 
| 157 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 30638 | 3197 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 132.3 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 036.91 | 
| 158 | Công ty TNHH TĐS | 30639 | 3226 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54.06 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 017.26 | 
| 159 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30640 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 036.91 | 
| 160 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 30645 | 3172 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75.6 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 036.91 | 
| 161 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 30656 | 3190 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Cù lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00085 | 
| 162 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30910 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-007.41 | 
| 163 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30911 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.4 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-007.41 | 
| 164 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30912 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-007.41 | 
| 165 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30913 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67.2 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-007.41 | 
| 166 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 30919 | 3251 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-094.42 | 
| 167 | Công ty TNHH TĐS | 30625 | 3226 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.3 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Tây Ninh | 79c - 04072 | 
| 168 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 30530 | 3049 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Ấp Bà Tư, Phú tân, tân Phú, tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.54 | 
| 169 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30566 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C - 040.72 | 
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30310 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | THỤY HẢI THÁI THỤY THÁI BÌNH , | Thái Bình | 85C-00808, MÁY BAY | 
| 171 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 29631 | 3181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.26 | 
| 172 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 29649 | 3149 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-022.17 | 
| 173 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 30549 | 3275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 54N - 9686 | 
| 174 | Công ty TNHH GTS An Phú Aqua | 30557 | 3169 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 73 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 69C-033.82 | 
| 175 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 30567 | 3122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 85.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 040.72 | 
| 176 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 30577 | 3171 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 027.54 | 
| 177 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 30584 | 3264 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.4 | Cầu Ngang, cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 017.26 | 
| 178 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 30590 | 3047 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 049.52 | 
| 179 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 30592 | 2971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 54N - 9686 | 
| 180 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 30649 | 3234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 096.47 | 
| 181 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 30650 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Phường 2, Duyên Hải, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 014.72 | |
| 182 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 30653 | 3258 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 096.47 | 
| 183 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30901 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 | 
| 184 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30902 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42.4 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 61C-438.94 | 
| 185 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30903 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.11 | 
| 186 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30904 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.11 | 
| 187 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30905 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.11 | 
| 188 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30906 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.11 | 
| 189 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30907 | 3213 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-016.11 | 
| 190 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30908 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 126 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-018.07 | 
| 191 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 30909 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.4 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-018.07 |