SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 30-06-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
29642 |
2953 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28.1 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
-049.52 |
2 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29647 |
3149 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21.6 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-000.85 |
3 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29648 |
3149 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8.4 |
Điền Hải,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-000.85 |
4 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30311 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai
Giá Rai Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-02665 |
5 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Long Farm |
30538 |
2947 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
000.85 |
6 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
30545 |
3261 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
036.91 |
7 |
Công ty
TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
30550 |
3275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
041.54 |
8 |
Công ty
TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
30551 |
3275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
041.54 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
30558 |
3032 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Long
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-016.21 |
10 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30562 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.9 |
Thào Lạng,
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
11 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30563 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Hừng
Thành, Vĩnh Lợi, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
12 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30575 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c -
014.13 |
13 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
30576 |
3259 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Ấp 15A,
Vĩnh Hậu, Hòa Bình Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
049.52 |
14 |
CN Công ty
TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
30581 |
2998 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Âp 12,
Vĩnh hậu, Hòa Bình, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
014.13 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
30587 |
3235 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Ấp 1, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c -
052.04 |
16 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30588 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Lộ Bờ Tây,
Nhà Mát, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
041.54 |
17 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30594 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Khóm kinh
Tế, Nhà Mát, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c -
022.17 |
18 |
Công ty
TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
30597 |
3123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.85 |
P5, Tp.bạc
Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
19 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30604 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phú Hòa,
phước Long, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c -
04015 |
20 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30605 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
05204 |
21 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30614 |
3266 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Láng Trâm,
Giá Rai, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
83C -
00555 |
22 |
Công ty
TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm |
30621 |
3274 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
P2, TP.bạc
Liêu, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
02217 |
23 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
30622 |
3276 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
04015 |
24 |
Công ty
TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
30623 |
3255 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Hưng Hội,
Vĩnh lợi, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
25 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30628 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
05259 |
26 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30629 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
12420 |
27 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30630 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
12420 |
28 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30631 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
16932 |
29 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30632 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
16932 |
30 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30633 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
08077 |
31 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30634 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
08077 |
32 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30635 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03556 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
30642 |
3269 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Quản Lộ,
Phùng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c -
014.72 |
34 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
30643 |
3273 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Hòa Bình,
Hòa Binh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
014.13 |
35 |
Công ty
TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
30646 |
3240 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
36 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30647 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Phụng
Hiệp, Phụng Hiệp, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30648 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Phụng
Hiệp, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
38 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30655 |
3266 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03556 |
39 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30657 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Gia Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 3355 |
40 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
30924 |
3215 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà Mát,
TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-041.54 |
41 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
30925 |
3215 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
300 |
Điền Hải,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-041.54 |
42 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
30926 |
3070 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Láng Tròn,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
01699 |
43 |
HKD Lê
Trọng Lịch |
30932 |
3245 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Giá Rai,
TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-159.52 |
44 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
29634 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
TT Ba Tri,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85LD-000.07 |
45 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
29635 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
TT Ba Tri,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85LD-000.07 |
46 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29639 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
63 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-042.67 |
47 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29640 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
115 |
Vĩnh An,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-042.67 |
48 |
Công ty
TNHH GTS Nam Đại Thành |
29643 |
3216 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41.6 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
69C-033.82 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29646 |
3148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
143.1 |
Ấp Bình
Chiến, TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-052.50 |
50 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
29650 |
3116 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1300 |
Thới
Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-007.22 |
51 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
30531 |
3049 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
042.86 |
52 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
30532 |
3049 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
042.86 |
53 |
Công ty
TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
30535 |
3232 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
80 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
033.66 |
54 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Long Farm |
30537 |
2947 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An Nhơn,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
000.85 |
55 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
30540 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
043.87 |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
30542 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
043.87 |
57 |
DNTN SX
GTS Long Khương |
30543 |
3271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
049.52 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận |
30547 |
3262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
155 |
An Thủy,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
022.17 |
59 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
30589 |
3047 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.4 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c -
049.52 |
60 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30596 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
119.7 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
014.72 |
61 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
30651 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
An Nhơn,
Thạnh Phú, bến tre , |
Bến Tre |
68C -
069.47 |
62 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
30652 |
3191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
89.2 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C -
096.47 |
63 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30915 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
148.8 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-034.05 |
64 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30916 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110.4 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-034.05 |
65 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
30918 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Quới Điền,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
54N-9686 |
66 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
30933 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
Ấp 4, Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-011.41 |
67 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
30934 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
76 |
Ấp Bình
Hòa, TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-011.41 |
68 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
29630 |
3181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Cát Khánh,
Phù Cát, Bình Định , |
Bình Định |
85T-1782 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
30528 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.28 |
Tam Quan,
Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C -
030.72 |
70 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29641 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
176 |
Trung Can,
Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-041.70 |
71 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30526 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
023.88 |
72 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30559 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c -
019.69 |
73 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30560 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c -
014.72 |
74 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30561 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c -
019.04 |
75 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30573 |
3128 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.67 |
76 |
Công ty
TNHH Đầu tư Thủy sản Thuận Thành |
30585 |
3281 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
56 |
Sông đốc,
Trần văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
022.17 |
77 |
Công ty
TNHH Tôm giống Phan Rang |
30586 |
3270 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
21 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
022.17 |
78 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30593 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c -
022.17 |
79 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30601 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110.25 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
02217 |
80 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30608 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân Tp
Cà Mau Cà Mau , |
Cà Mau |
83C- 00555 |
81 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
30609 |
3090 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Năm Căn,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
02217 |
82 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30613 |
3266 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân Tp
Cà Mau Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
04015 |
83 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30627 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân Tp
Cà Mau Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
05259 |
84 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
30644 |
3273 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c -
035.67 |
85 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống Quang Thắng |
30920 |
3071 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
86 |
Công ty
TNHH GTS Ngọc Ân |
30921 |
3027 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.67 |
87 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
30922 |
3058 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-040.15 |
88 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
30923 |
3214 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Mỹ Khánh,
Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C-041.54 |
89 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30536 |
3172 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Linh Đông,
Tiền Phong, Vĩnh Hảo, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C -
008.08(máy bvay) |
90 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
30539 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
An Đông,
An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
043.87 |
91 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
30541 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Bình Minh,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
043.87 |
92 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
30546 |
3261 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.54 |
93 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30552 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c -
024.46 |
94 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30568 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.5 |
Vĩnh Tiến,
U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.54 |
95 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30574 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.54 |
96 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
30583 |
3264 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.54 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
30599 |
2691 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Đông Hòa,
An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c -
024.54 |
98 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
30602 |
3267 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02026 |
99 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30603 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Bình An,
Kiên lương, Kiên giang , |
Kiên Giang |
79C -
11967 |
100 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30606 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
14559 |
101 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30607 |
3265 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
11967 |
102 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
30610 |
3170 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02454 |
103 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
30611 |
3263 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
157.5 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c -
02454 |
104 |
Công ty
TNHH ĐT TS Hoàng Gia Phát .NT |
30612 |
3012 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02454 |
105 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30615 |
3266 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Bình An,
Kiên lương, Kiên giang , |
Kiên Giang |
79C -
11967 |
106 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30641 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
U Minh
thượng, U Minh Thương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.54 |
107 |
Công ty
TNHH TS Minh Thịnh Post |
30927 |
3205 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c-024.54 |
108 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30569 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Ninh Diêm,
Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85T - 2289 |
109 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
29632 |
3181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Tân Tập,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-043.13 |
110 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29645 |
3148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.4 |
Tân trụ,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-052.50 |
111 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
30529 |
3192 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -
049.52 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30578 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -
027.54 |
113 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30579 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -
027.54 |
114 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
30654 |
3258 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
Nhựt Ninh,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
68C -
096.47 |
115 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30914 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
Tân Chánh,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-017.26 |
116 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
30917 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tân Chánh,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
54N-9686 |
117 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30571 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126.5 |
Kim Đông,
Kim sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
79C -
093.43 |
118 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30595 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
144 |
Mai Hùng,
Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C -
006.39(máy bay) |
119 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
30544 |
3190 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
Thạch Thể,
Xuân Lộc, Sông Câu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C -
052.09 |
120 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30570 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T - 2289 |
121 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
30928 |
3209 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.6 |
An Ninh
Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
122 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
30929 |
3209 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.8 |
An Ninh
Tây, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
123 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
30930 |
3209 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
An Ninh
Tây, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
124 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
30931 |
3209 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
An Hòa,
Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
125 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
29636 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hà An,
Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
61LD-013.05 |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
30527 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Phương
Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C -
174.96(máy bay) |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30572 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Bình
Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
60C -
36605 |
128 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
30598 |
3111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phổ Quang,
Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C -
040.86 |
129 |
Công ty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
29629 |
3008 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Hòa Tú 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
049.52 |
130 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
29633 |
3181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Ngọc Đông,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-043.13 |
131 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29637 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-094.42 |
132 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29638 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Ấp khu Ba,
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-094.42 |
133 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29644 |
3148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.7 |
Hòa Tú 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-022.17 |
134 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
30525 |
3277 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
135 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
30533 |
3254 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Trần Đề,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
136 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
30534 |
3173 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.2 |
Vĩnh Tân,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
049.53 |
137 |
Công ty
TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận |
30548 |
3262 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61 |
Cổ Cò, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
138 |
Công ty
TNHH TĐS |
30553 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
158.4 |
Mỹ Thanh
2, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
024.95 |
139 |
Công ty
TNHH TĐS |
30554 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
144.9 |
Mỹ Thanh
2, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
024.95 |
140 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
30555 |
3220 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
143 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c-015.44 |
141 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
30556 |
3163 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-049.52 |
142 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30564 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
94.5 |
Thạnh Phú
, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C -
017.26 |
143 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30565 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
83.7 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
017.26 |
144 |
Công ty
TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
30580 |
3278 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
162.74 |
145 |
CN Công ty
TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
30582 |
2998 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3128 |
146 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
30591 |
3047 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
049.52 |
147 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30600 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
017.26 |
148 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
30616 |
3266 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
16274 |
149 |
Công ty
TNHH Tôm giống Phan Rang |
30617 |
3270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
16274 |
150 |
Công ty
TNHH Tôm giống Phan Rang |
30618 |
3270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Thanh nam,
Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
16274 |
151 |
Công ty
TNHH Tôm giống Phan Rang |
30619 |
3270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Thạnh
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
16274 |
152 |
Công ty
TNHH Tôm giống Phan Rang |
30620 |
3270 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
03691 |
153 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
30624 |
3090 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hòa tú 1,
Mỹ Xuyên, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
03691 |
154 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
30626 |
3016 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
16274 |
155 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30636 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
phường 1,
Vĩnh châu, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
014.13 |
156 |
Công ty
TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
30637 |
3184 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
017.26 |
157 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30638 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
132.3 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c -
036.91 |
158 |
Công ty
TNHH TĐS |
30639 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.06 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c -
017.26 |
159 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30640 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c -
036.91 |
160 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30645 |
3172 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
036.91 |
161 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
30656 |
3190 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Cù lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
00085 |
162 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30910 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-007.41 |
163 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30911 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.4 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-007.41 |
164 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30912 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-007.41 |
165 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30913 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.2 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-007.41 |
166 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
30919 |
3251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-094.42 |
167 |
Công ty
TNHH TĐS |
30625 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.3 |
Đông Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Tây Ninh |
79c -
04072 |
168 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
30530 |
3049 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Ấp Bà Tư,
Phú tân, tân Phú, tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
024.54 |
169 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30566 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
040.72 |
170 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30310 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
THỤY HẢI
THÁI THỤY THÁI BÌNH , |
Thái Bình |
85C-00808,
MÁY BAY |
171 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
29631 |
3181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-020.26 |
172 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
29649 |
3149 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-022.17 |
173 |
Công ty
TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
30549 |
3275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
54N - 9686 |
174 |
Công ty
TNHH GTS An Phú Aqua |
30557 |
3169 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
69C-033.82 |
175 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
30567 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
040.72 |
176 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30577 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Long Hòa,
Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c -
027.54 |
177 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
30584 |
3264 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Cầu Ngang,
cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
017.26 |
178 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
30590 |
3047 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
049.52 |
179 |
Công ty
TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
30592 |
2971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
54N - 9686 |
180 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
30649 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C -
096.47 |
181 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30650 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Phường 2,
Duyên Hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
014.72 |
182 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
30653 |
3258 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C -
096.47 |
183 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30901 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Long Toàn,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
184 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30902 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42.4 |
Long Toàn,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
61C-438.94 |
185 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30903 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-016.11 |
186 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30904 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-016.11 |
187 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30905 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-016.11 |
188 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30906 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-016.11 |
189 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30907 |
3213 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-016.11 |
190 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30908 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
126 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-018.07 |
191 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
30909 |
3210 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.4 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-018.07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|