SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 27-06-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử dụng |
Kích thước |
Số Lượng (dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
29405 |
3148 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85C-023.93 |
2 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
29933 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Hồ Tràm, Ba Tô, Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
86C - 11553 |
3 |
Công ty TNHH GTS 79 |
29391 |
2953 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
140 |
TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -014.95 |
4 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29395 |
3075 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
137 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-004.64 |
5 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29409 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-035.56 |
6 |
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
29430 |
3008 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Gò Cát, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 045.93 |
7 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
29432 |
3207 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phường 8, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 081.63 |
8 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
29442 |
3147 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Long Điền, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 035.80 |
9 |
Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
29445 |
3058 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Láng Tròn, Giá Rai, TP. Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-159.52 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
29448 |
3070 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 019.90 |
11 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
29449 |
3071 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-026.65 |
12 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
29456 |
2959 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-035.56 |
13 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
29457 |
3215 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-035.56 |
14 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
29915 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Vĩnh Hiệp, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 2835 |
15 |
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
29917 |
3185 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04812 |
16 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
29946 |
3102 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 05359 |
17 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
29948 |
3111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7 Bạch Đằng, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03651 |
18 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
29962 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01472 |
19 |
Công ty TNHH SX GTS Đức Thịnh |
29975 |
3086 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 06 (5mm) |
18 |
Vĩnh Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 04593 |
20 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
29989 |
3095 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm) |
40 |
Vĩnh Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
83C - 04558 |
21 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29990 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phó Sinh, Phó Sinh, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 08077 |
22 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29994 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 15952 |
23 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29995 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 15952 |
24 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29996 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 16584 |
25 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29997 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 16584 |
26 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29998 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 01813 |
27 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29999 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 01813 |
28 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30000 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05279 |
29 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30001 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05279 |
30 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30003 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03643 |
31 |
Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
30005 |
3014 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 08077 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
30011 |
3193 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.4 |
Phường 3, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01472 |
33 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
30012 |
3052 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01472 |
34 |
Công ty TNHH TĐS |
30014 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.42 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01472 |
35 |
Công ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương |
30016 |
3217 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
69C - 03382 |
36 |
Công ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương |
30017 |
3030 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
4 |
Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
69C - 03382 |
37 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30034 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Đông Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
38 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30035 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
39 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30036 |
3128 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
40 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
30037 |
3229 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30038 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
42 |
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
30039 |
3175 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01604 |
43 |
Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
30052 |
3145 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
6 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01472 |
44 |
Công ty TNHH MTV GTS Tiến Đồng CN Ninh Thuận |
30053 |
3168 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01472 |
45 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
30056 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 00827 |
46 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ |
24227 |
3084 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
An Thanh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 03688 |
47 |
Công ty TNHH GTS Tân Thành Long |
24232 |
3083 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02485 |
48 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29396 |
3075 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Ấp 4, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-17333 |
49 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29397 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Ấp An Ninh A, An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-17333 |
50 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29410 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-038.15 |
51 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29411 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-038.15 |
52 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29421 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
124.8 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-054.42 |
53 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29422 |
3212 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.4 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-054.42 |
54 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29423 |
3212 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05550 |
55 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29424 |
3212 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
162 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05550 |
56 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29425 |
3212 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-05550 |
57 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29426 |
3116 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-011.41 |
58 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
29459 |
3147 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-050.16 |
59 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
29460 |
3147 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-050.16 |
60 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
29913 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120.12 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T - 2835 |
61 |
Công ty TNHH TĐS |
29918 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42.84 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01211 |
62 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29920 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01211 |
63 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29922 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01211 |
64 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
29954 |
3046 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02178 |
65 |
Công ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận |
29960 |
3089 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
175.5 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C-10088 |
66 |
Công ty TNHH SX GTS Đức Thịnh |
29976 |
3086 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04593 |
67 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30023 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 09815 |
68 |
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
30025 |
3090 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 09815 |
69 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
30026 |
3170 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 09815 |
70 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30050 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C-09815 |
71 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
29945 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tam Quan, Hoài NHơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 04242 |
72 |
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
29963 |
2984 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.35 |
Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85c-04241 |
73 |
Hộ Kinh Doanh Sáu Khê |
29977 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Cát Thạnh, Phù Cát, Bình Định , |
Bình Định |
85C-03534 |
74 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
29979 |
3193 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
102 |
Hoài Hải, Hoài NHơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 02702 |
75 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29394 |
3154 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Bình Tân, LaGi, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
60C-063.23 |
76 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
29934 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.4 |
Tân Thắng, hà Tân, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
86C - 11553 |
77 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Nam |
30028 |
3035 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
TX. Lagi, hàm Tân, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
68C - 09815 |
78 |
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
24230 |
3085 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03567 |
79 |
Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
29390 |
3071 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-149.89 |
80 |
Công ty TNHH MTV Mỹ Việt Phú Thọ |
29392 |
3204 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.2 |
Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-036.88 |
81 |
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
29404 |
2925 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-034.51 |
82 |
Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
29444 |
3058 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-052.79 |
83 |
Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
29446 |
3058 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-03999 |
84 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
29914 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2835 |
85 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
29937 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
86 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
29938 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03567 |
87 |
Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
29939 |
3103 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03567 |
88 |
Hộ kinh Doanh Xuân Thuận |
29942 |
3017 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
89 |
Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
29943 |
3218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03999 |
90 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
29947 |
3111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Hàm Rồng, Năm Căn, cà mau , |
Cà Mau |
85C - 04290 |
91 |
Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
29949 |
3188 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
92 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
29953 |
3046 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
156.4 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04593 |
93 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
29966 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Trần Phán, Đầm Dơi. Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01980 |
94 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29970 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
95 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29971 |
3128 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
96 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29973 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 08077 |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29980 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
98 |
Công ty TNHH Châu Long |
29986 |
3129 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01980 |
99 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29988 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03556 |
100 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
30002 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03643 |
101 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
30010 |
3170 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02217 |
102 |
Công ty TNHH ĐT TS Việt Thái |
30015 |
3228 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 02835 |
103 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30031 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
170.1 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
104 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
30032 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
105 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
30033 |
3172 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.1 |
Khóm 2, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03691 |
106 |
Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
30051 |
3146 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02217 |
107 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
30057 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03691 |
108 |
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
30030 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C-02710 |
109 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
29951 |
3047 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh
Sơn |
Đà Nẵng |
85T - 2289 |
110 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
29924 |
3242 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
1173, Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85T - 3347, máy bay |
111 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29985 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phong , |
Hải Phòng |
85C - 00808, máy bay |
112 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29398 |
3206 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
195 |
Khu phố Hòa lộc, TT Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-042.67 |
113 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
29455 |
3214 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-145.59 |
114 |
Công ty TNHH GTS Siêu Việt Ninh Thuận |
29458 |
3026 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.7 |
Nam Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-145.59 |
115 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
29961 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02026 |
116 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29968 |
3128 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Hà Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02026 |
117 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
29969 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Đông Hòa, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02026 |
118 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
29972 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02026 |
119 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
29982 |
3193 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02026 |
120 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29991 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
121 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
30006 |
3088 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
122 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
30008 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 0526485C - 02026 |
123 |
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
30009 |
3091 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
124 |
Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
30058 |
3113 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02842 |
125 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29415 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-018.17 |
126 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29418 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.6 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-014.88 |
127 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29419 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-014.88 |
128 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29420 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.6 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-014.88 |
129 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
29981 |
3111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tấn Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85T - 2835 |
130 |
Công ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
29992 |
3010 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
68C - 10088 |
131 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
30021 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
68C - 09815 |
132 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
29935 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.8 |
Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
79C - 09343, máy bay |
133 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
29936 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64.4 |
Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
79C - 09343, máy bay |
134 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29441 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
126 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-006.90 |
135 |
Công ty TNHH ĐT&PT Thủy sản Hoàng Thịnh Phát |
29447 |
3025 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
79D-4248 |
136 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
29911 |
3110 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55 |
Quỳnh Dị, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C-03842 máy bay |
137 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29427 |
3116 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C-051.05 |
138 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29429 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.8 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
139 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29434 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.8 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
140 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29435 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.4 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
141 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29436 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.5 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
142 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29437 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.2 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
143 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29438 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.3 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
63C-014.75 |
144 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29439 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.3 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
63C-014.75 |
145 |
Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
29926 |
3173 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
88.2 |
Tam hà, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04664 |
146 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
29927 |
2943 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85c - 04664 |
147 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
29932 |
3122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.1 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T - 2289 |
148 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
29944 |
3088 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng Nam |
85C-04904 |
149 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
29952 |
3046 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T - 2289 |
150 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
29978 |
3193 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126.4 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T - 2289 |
151 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
29983 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 05264 |
152 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
29984 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 05264 |
153 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29399 |
3152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Khu Thống Nhất 2, Tân An, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C-05022 Máy bay |
154 |
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
29400 |
3152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Khu Thống Nhất 2, Tân An, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C-05022 Máy bay |
155 |
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
29916 |
3041 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Bình Hải, Tân Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639, máy bay |
156 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29440 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Đức Chánh, Mộ đức, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
63C-014.75 |
157 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
29443 |
3147 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-042.42 |
158 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
29912 |
3196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.95 |
Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85T - 2289 |
159 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29402 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
132 |
Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85T-3604 |
160 |
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
29403 |
3061 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
106.8 |
Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-016.03 |
161 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ |
24228 |
3084 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
An Thạnh, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 03688 |
162 |
Công ty TNHH MTV Mỹ Việt Phú Thọ |
29393 |
3204 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Nhà Thờ, Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-036.88 |
163 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29412 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
61C-409.15 |
164 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29413 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
162 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
61C-409.15 |
165 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29416 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
61C-438.94 |
166 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29417 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
61C-438.94 |
167 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29428 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
92.4 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
61C-438.94 |
168 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
29450 |
3118 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
122.5 |
Số 89, Đường 30/4, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00420 |
169 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
29910 |
3110 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37 |
Gia Hòa , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
170 |
Công ty TNHH TĐS |
29919 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 06 (5mm) |
131.58 |
An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01211 |
171 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29921 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04086 |
172 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29923 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04086 |
173 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29925 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04086 |
174 |
Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
29928 |
3173 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.7 |
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04593 |
175 |
Công ty TNHH tôm giống Việt - Sing Ninh Thuận |
29930 |
3165 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Phường 2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02213 |
176 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
29940 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04086 |
177 |
Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
29941 |
3055 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm) |
105 |
KP 4, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
178 |
Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
29950 |
3188 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Ấp Cổ Cò, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02119 |
179 |
Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
29959 |
3113 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04290 |
180 |
Công ty TNHH GTS Aqua - Post |
29964 |
3107 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
181 |
Công ty TNHH SX GTS Tân Phong Phú |
29965 |
2999 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
182 |
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
29967 |
3037 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
94.1 |
Khóm 6, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01564 |
183 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29974 |
3100 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
184 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
29987 |
3199 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
185 |
Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
30004 |
3134 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
69C - 03382 |
186 |
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
30007 |
2984 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.9 |
TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85c-04258 |
187 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
30013 |
3171 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Khánh Hòa. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3128 |
188 |
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
30018 |
3224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
189 |
Công ty TNHH TĐS |
30019 |
3226 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02485 |
190 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
30040 |
3193 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
191 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30041 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
192 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30042 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
193 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
30043 |
3223 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
194 |
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
30044 |
3090 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Phường 4, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
195 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
30045 |
3197 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73.5 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
196 |
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
30046 |
3240 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
197 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
30047 |
3191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42.84 |
Cù lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
198 |
Cty TNHH SX GTS Châu Mỹ Ninh Hải |
30048 |
3174 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
199 |
Công ty TNHH ĐTTS |
30049 |
3227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.26 |
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
200 |
Công ty TNHH MTV GTS Tiến Đồng CN Ninh Thuận |
30054 |
3168 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C-02485 |
201 |
Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
30055 |
3146 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Bến Hạ, Cù Lao Dung, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02485 |
202 |
Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
24231 |
3198 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Vĩnh Đông, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02119 |
203 |
Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
29401 |
3181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
68C-063.21 |
204 |
Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
29451 |
3118 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Tân Thạnh 2, Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-00420 |
205 |
CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
30029 |
2981 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Tân An, Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
68C - 09815 |
206 |
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
29452 |
3073 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79C-093.42 |
207 |
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
29453 |
3073 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79C-093.42 |
208 |
Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
29454 |
3214 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-040.13 máy bay |
209 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
29955 |
3046 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
129.6 |
Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00639, máy bay |
210 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
29956 |
3046 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110.4 |
Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00639, máy bay |
211 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
29957 |
3111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phú lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00808, máy bay |
212 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ |
24229 |
3084 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thuận An, TP. Huế, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
86C- 08061 |
213 |
Công ty TNHH GTS Uni-President VN |
29431 |
3207 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên Huế |
85C - 048.60 |
214 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29406 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-024.95 |
215 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29407 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.8 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-024.95 |
216 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh
Thuận |
29408 |
3211 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-024.95 |
217 |
Công ty TNHH GTS Hoàng Đại Nam - Trại SX Hòa Thạnh |
29433 |
2931 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 020.26 |
218 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
29909 |
3192 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04593 |
219 |
Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
29929 |
2943 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Hòa Hiệp, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
220 |
Công ty TNHH tôm giống Việt - Sing Ninh Thuận |
29931 |
3165 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02213 |
221 |
Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
29958 |
3113 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Châu Thành, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04290 |
222 |
Công ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
29993 |
3010 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
Cầu NGang, Cầu NGang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
69C - 03382 |
223 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
30020 |
3234 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Trà Cú, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 09815 |
224 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
30022 |
3238 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 09815 |
225 |
Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
30024 |
3067 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.8 |
Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 09815 |
226 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Nam |
30027 |
3035 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 09815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|