SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 24-03-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận |
10339 |
1442 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
88.8 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
68C-00766 |
2 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
10346 |
1282 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.7 |
Châu Hưng,
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03789 |
3 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
10364 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.2 |
Hưng Thành,
Vĩnh lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 01699 |
4 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
10377 |
1290 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp 1, Giá
Rai, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
018.13 |
5 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
10398 |
1272 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 04707 |
6 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10401 |
1454 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phú Hòa,
Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05259 |
7 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10411 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
Ấp Kim Cấu,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01699 |
8 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
10417 |
1159 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 06904 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
10418 |
1291 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Vĩnh Thịnh,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-02217 |
10 |
Công ty
TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10420 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.1 |
Phường 3,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01699 |
11 |
Công ty
TNHH TĐS |
10430 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 1606 |
12 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10433 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
016.99 |
13 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10439 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 01813 |
14 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10440 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 02665 |
15 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10441 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
83C - 00555 |
16 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10442 |
1454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 01813 |
17 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10443 |
1454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 02665 |
18 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10444 |
1454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
83C - 00555 |
19 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10447 |
1454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 04707 |
20 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
10450 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03519 |
21 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
10451 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c - 01990 |
22 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
10452 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03624 |
23 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
6576 |
1143 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
An Trạch,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03987 |
24 |
Hộ kinh
doanh Trần Văn Hổ |
6580 |
892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Trach
Đông, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 04707 |
25 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
6582 |
1142 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Phường 2 -
Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03987 |
26 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8891 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá Rai,
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-026.65 |
27 |
Công ty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
8893 |
1342 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Gò Cát,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
037.89 |
28 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8896 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.1 |
Khóm Trà
Pha B, Phường 8, TP. Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-045.00 |
29 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8914 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Thào Lạng,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 045.00 |
30 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8915 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.5 |
Thào Lạng,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 045.00 |
31 |
Cty Cổ phần
CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8926 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Vĩnh Hậu A,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 3128 |
32 |
Cơ sở Lê
Đức Trí |
8927 |
1259 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Giá Rai, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 2765 |
33 |
Cty Cổ phần
CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8928 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp 14, Vĩnh
Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 3128 |
34 |
HKD Đỗ Cao
Trung |
8931 |
1196 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Giá Rai, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 026.65 |
35 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8943 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Láng Tròn,
Giá Rai, TP. Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-026.65 |
36 |
Công ty
TNHH GTS Siêu Việt Ninh Thuận |
8946 |
1305 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
Vĩnh Trạch,
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 045.00 |
37 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8947 |
1435 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà Mát, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -045.00 |
38 |
Cơ sở Lê
Đức Trí |
8966 |
1259 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Dinh Mỹ,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
039.87 |
39 |
Cty Cổ phần
CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8968 |
1264 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
300 |
Khóm Đầu Lộ
A, P. Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 012.54 |
40 |
Hộ kinh
doanh Huỳnh Thái Bình |
8971 |
1131 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Láng Tròn,
Giá Rai, TP. Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T- 2765 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
8972 |
1409 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
63 |
Giá Rai, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
028.65 |
42 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
8973 |
1195 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 069.04 |
43 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Phùng |
8974 |
1135 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 069.04 |
44 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8976 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Cao Văn
Lầu, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 022.21 |
45 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8977 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Phường 8,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 022.21 |
46 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8978 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Ấp 2, TX
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 022.21 |
47 |
Cơ sở SX
GTS Hàn Châu |
8980 |
1260 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Giá Rai, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
83C -
005.55 |
48 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10334 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.2 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01621 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10349 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
Thừa Đức,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
50 |
DNTN SX GTS
Long Khương |
10351 |
1331 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-01621 |
51 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10354 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -04387 |
52 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
10367 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
An Thủy, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
53 |
Công ty
TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận |
10375 |
1221 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64.8 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-145.59 |
54 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
10376 |
1290 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.2 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-145.59 |
55 |
Công ty
TNHH ĐT TS Hải Dương Ninh Thuận |
10404 |
1358 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04250 |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10434 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-014.13 |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10436 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
017.26 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
10454 |
1287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01726 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Xuân Cường |
8885 |
1417 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thạnh Phú
Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
017.26 |
60 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8917 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 048.19 |
61 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8918 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 048.19 |
62 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8919 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 053.56 |
63 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8920 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 053.56 |
64 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8921 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 020.71 |
65 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8922 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
109.5 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 020.71 |
66 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8923 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
147 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 014.88 |
67 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8924 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 014.88 |
68 |
Cty Cổ phần
CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8929 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Hưng Lễ,
Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 027.19 |
69 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8936 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Đại Hòa
Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C- 161.59 |
70 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8940 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.2 |
Tân Trung,
Mỏ Cày Nam, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
145.59 |
71 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8957 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
An Thủy, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C- 026.27 |
72 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8958 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Vĩnh An, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C- 026.27 |
73 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10345 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.2 |
Mỹ Thành,
Phú Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 03934 |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10357 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Phù Mỹ, Phù
Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C -04904 |
75 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10369 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Mỹ Thành,
Phú Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C-04290 |
76 |
Công ty
TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt |
10384 |
1347 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phước
Thắng, Tuy Phước, Bình định , |
Bình Định |
85C -
042.90 |
77 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10407 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phù Mỹ, Phù
Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C - 04904 |
78 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8881 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Phước
Thắng, Tuy Phước, Bình Định , |
Bình Định |
85T - 2289 |
79 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
10336 |
1451 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01681 |
80 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận |
10338 |
1442 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Đường Số 3,
Khu Tái định cư, Cà Mau , |
Cà Mau |
68C-00766 |
81 |
Cơ sở SX KD
GTS Lê Thanh Hải |
10341 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05259 |
82 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10342 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Hưng Mỹ,
Cái Nước, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
83 |
Công ty
TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
10372 |
1428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
052.59 |
84 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
10374 |
1451 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.80 |
85 |
Công ty
TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
10388 |
1418 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03567 |
86 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10402 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05259 |
87 |
Công ty
TNHH tôm giống Phan Rang |
10405 |
1208 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01980 |
88 |
Công ty
TNHH SX GTS Đinh Thành Ninh Thuận |
10415 |
1160 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01980 |
89 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
10425 |
1368 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 03567 |
90 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10429 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
052.59 |
91 |
Cty TNHH SX
GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
6581 |
1233 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tắc Vân -
Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03567 |
92 |
Công ty
TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
8886 |
1436 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
93 |
Hộ kinh
doanh Đỗ Quốc Trí |
8888 |
1364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.04 |
94 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8890 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 019.04 |
95 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8897 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.6 |
Khánh Bình
Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-045.00 |
96 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
8905 |
1195 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 016.18 |
97 |
Hộ kinh
doanh Phan Văn Bình |
8930 |
1239 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
140 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
016.81 |
98 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8933 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hòa Mỹ, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.80 |
99 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8944 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 016.81 |
100 |
Công ty
TNHH GTS Siêu Việt Ninh Thuận |
8945 |
1305 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
U Minh, U
Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 052.59 |
101 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8942 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Mỹ Khánh,
Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
79C -
168.05 |
102 |
Công ty
TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina |
10381 |
1384 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xuân Phổ,
Nghi Xuân, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
79C -
038.34 |
103 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10456 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
kỳ Thư, Kỳ
Anh, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C - 00639
(máy bay) |
104 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10457 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
kỳ Thư, Kỳ
Anh, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C - 00639
(máy bay) |
105 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10458 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64 |
kỳ Thư, Kỳ
Anh, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C - 00639
(máy bay) |
106 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10331 |
1447 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phong , |
Hải Phòng |
85C -
006.39(máy bay) |
107 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
10396 |
1272 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 04015
máy bay |
108 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10426 |
1452 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C -
006.39(máy bay) |
109 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
10432 |
1249 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tân Lập,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-00808,
máy bay |
110 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10437 |
1447 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C -
006.39(máy bay) |
111 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10449 |
1452 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
137 Hàng
Tổng, hải an, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C -
006.39(máy bay) |
112 |
Công ty
TNHH GTS Ngọc Ân |
8948 |
1134 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
84 |
Tân Lập,
Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79C- 171.56 |
113 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận |
10337 |
1442 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
144 |
540, Lâm
Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
68C-00766 |
114 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
10365 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Vĩnh Tiến,
U Minh THượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 04250 |
115 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
10385 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-04250 |
116 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
10386 |
1451 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
042.50 |
117 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10387 |
1450 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-14559 |
118 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10391 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.2 |
Vĩnh Thuận,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
119 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
10397 |
1272 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Bình An, Hà
Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 16159 |
120 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
10399 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00250 |
121 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
10403 |
1454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
122 |
Công ty
TNHH SX GTS Đào Thị |
10406 |
1445 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Bình Giang,
Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 04250 |
123 |
Hộ kinh
doanh Đỗ Quốc Trí |
8889 |
1364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Chợ Thứ
Bảy, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
002.50 |
124 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8941 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Thứ 7, An
Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
145.59 |
125 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8975 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
Đại Lãnh,
Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C- 041.70 |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10355 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
TT. Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -04387 |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10359 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 04387 |
128 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
10466 |
1255 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Ấp lũy,
Phước Lại, cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79C - 13969 |
129 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
10445 |
1249 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Nam Tiến,
Nam Trực, Nam Định , |
Nam Định |
85C-006.39,
máy bay |
130 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10461 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
56.4 |
hải Hậu,
hải triệu, nam Đinh , |
Nam Định |
85C - 00639
(máy bay) |
131 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10350 |
1173 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
174 |
Kim Đông,
Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
85C-03534,
máy bay |
132 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10459 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68 |
Đồng Minh,
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, nghệ An , |
Nghệ An |
85C - 00639
(máy bay) |
133 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10460 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Đồng Minh,
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, nghệ An , |
Nghệ An |
85C - 00639
(máy bay) |
134 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8979 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Quỳnh Lập,
Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C -
008.67 |
135 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
10395 |
1275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85c - 04515 |
136 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10453 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Sông Cầu,
Sông Cầu, Phú yên , |
Phú Yên |
85c - 00147 |
137 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10455 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Xuân Lộc,
Sông Cầu, Phú yên , |
Phú Yên |
79C - 02738 |
138 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10465 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 03651 |
139 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8903 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.4 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T- 3604 |
140 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8904 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.1 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T- 3604 |
141 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8959 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
142 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8960 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.1 |
An Hòa, Tuy
An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
143 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8961 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.6 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
144 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8962 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
145 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8963 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
146 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8964 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53.3 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
147 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8965 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 035.66 |
148 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
6579 |
1235 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hàm Ninh -
Quảng Ninh - Quãng Bình , |
Quảng Bình |
85C -
013.97 |
149 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8898 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Nhân Trạch,
Bố Trạch, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C- 004.64 |
150 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8899 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Nhân Trạch,
Bố Trạch, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C- 004.64 |
151 |
Cty Cổ phần
CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8925 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Quảng
Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C- 052.09 |
152 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
10347 |
1282 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Cẩm Thanh,
Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-02902 |
153 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
10352 |
1186 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 04242 |
154 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8949 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Bình Hải,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 037.14 |
155 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8950 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Bình Nam,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 037.14 |
156 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8951 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Bình Nam,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 037.14 |
157 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8952 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.8 |
Tam Thanh,
Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 037.14 |
158 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8953 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Tam Hòa,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 037.14 |
159 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8954 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
Tam Giang,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 017.19 |
160 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8955 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Tam Giang,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C- 017.19 |
161 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10462 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Hà Nam,
quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639
(máy bay) |
162 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10463 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hà Nam,
quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639
(máy bay) |
163 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10464 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Hà Nam,
quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639
(máy bay) |
164 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10343 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.88 |
tịnh khuê,
tp. Quảng Ngãi Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C - 03934 |
165 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
10393 |
1296 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Bình Chánh,
Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-05259 |
166 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8956 |
1412 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Bình Hải,
Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C- 017.19 |
167 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10344 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.2 |
Hải An, Hải
Lăng, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 03934 |
168 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10356 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Triệu An,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C -04904 |
169 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10368 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Huỳnh
Trương, Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-04086 |
170 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
6577 |
1235 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Vĩnh Sơn -
Vĩnh Linh - Quãng Trị , |
Quảng Trị |
85C -
039.33 |
171 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
6578 |
1235 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Vĩnh Thành
- Vĩnh Linh - Quãng Trị , |
Quảng Trị |
85C -
013.97 |
172 |
Công ty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
8887 |
1342 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
51 |
Khu Phố 5,
Thị Trấn Đông Lê, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C -
014.95 |
173 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8900 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
Triệu Vân,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C- 049.29 |
174 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8901 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.5 |
Hải An, Hải
Lăng, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C- 049.29 |
175 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8906 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Hải An, Hải
Lăng, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
61LD-
011.89 |
176 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8907 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Triệu Lăng,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
61LD-
011.89 |
177 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8908 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Hải An, Hải
Lăng, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85LD- 00007 |
178 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8909 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Triệu Lăng,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85LD- 00007 |
179 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
10332 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-03789 |
180 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
10358 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02217 |
181 |
Công ty
TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương |
10360 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
11 |
Tham Đôn,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-04500 |
182 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
10366 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02217 |
183 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
10370 |
1186 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
184 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10371 |
124 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
185 |
Công ty
TNHH SX GTS An Phát Lộc |
10373 |
1253 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-015.96 |
186 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
10378 |
1310 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
K4, Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
79C-168.06 |
187 |
Công ty
TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
10383 |
1420 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-016.21 |
188 |
Công ty
TNHH TĐS |
10389 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
Ngọc Đông,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02217 |
189 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
10390 |
1192 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Trung Bình,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02217 |
190 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10410 |
1452 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01413 |
191 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
10412 |
1429 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Vĩnh Tân,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
192 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10413 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01413 |
193 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10414 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh Hải,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3128 |
194 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
10422 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.9 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02217 |
195 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
10427 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
196 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
10428 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
197 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
10431 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32.76 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.17 |
198 |
Công ty
TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
10446 |
1355 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
022.58 |
199 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận |
10448 |
1442 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7.2 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
68C-00766 |
200 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8883 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lai Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3128 |
201 |
Công ty
TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
8892 |
1436 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
238 Lý
Thường Kiệt, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 016.21 |
202 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8895 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ấp Khu Ba,
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C- 168.05 |
203 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8916 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 002.48 |
204 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8934 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Hòa Tú 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
015.96 |
205 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8935 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Phường 2,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
015.96 |
206 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8938 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
168.05 |
207 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
8967 |
1138 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
An Thạnh 3,
Cù Lao Dung, sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-161.59 |
208 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8882 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Thành,
Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
017.26 |
209 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8894 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Long Bình,
Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C- 168.05 |
210 |
Công ty
TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh |
10382 |
1321 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ấp 3, Nhà
Bè, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
79c -
145.59 |
211 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
10409 |
1228 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp 4, Minh
Đức, Nhà Bè, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
79C - 14559 |
212 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
10438 |
1447 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Thụy hải,
Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C -
006.39(máy bay) |
213 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8981 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Đông Minh,
Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C -
049.02 |
214 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
10394 |
1275 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Xóm 8, Nga
Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85c -
00639, máy bay |
215 |
Công ty
TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
8969 |
1440 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.2 |
Nga Thạnh,
Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79C- 093.42 |
216 |
Công ty
TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
8970 |
1440 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Hoằng Phụ,
Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
79C- 093.42 |
217 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10335 |
1173 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hòa Duân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-02178 |
218 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
10362 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Quảng Công,
Quảng Điền, Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-04684 |
219 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
10363 |
1443 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
8 |
Quảng Công,
Quảng Điền, Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-04684 |
220 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8902 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Quảng Công,
Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 016.03 |
221 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
10333 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-03789 |
222 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận |
10340 |
1442 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
19.2 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C-00766 |
223 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10348 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.3 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04250 |
224 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
10353 |
1427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04387 |
225 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
10361 |
1330 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-16805 |
226 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
10379 |
1310 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Kinh Đào,
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-168.06 |
227 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
10380 |
1310 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Long Hưng,
Lưu Nghiệp Anh, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-168.06 |
228 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
10392 |
1296 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.1 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01596 |
229 |
Công ty
TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
10400 |
1378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hiệp Mỹ
Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-16805 |
230 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
10408 |
1228 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Mỹ Long Nam
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 16805 |
231 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
10416 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh` , |
Trà Vinh |
85C - 01726 |
232 |
Công ty
TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10419 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
86.9 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01726 |
233 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
10421 |
1400 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13 |
Đông Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01726 |
234 |
Công ty Cổ
Phần Công Nghệ Gene Xanh |
10423 |
1283 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55 |
Định An,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01726 |
235 |
Công ty
TNHH GTS Triệu Long Anh |
10424 |
1392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Phường 1,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01726 |
236 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10435 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
017.26 |
237 |
Công ty
TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8884 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
017.26 |
238 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8910 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 038.15 |
239 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8911 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Dân Thành,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 038.15 |
240 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8912 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 038.15 |
241 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8913 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Dân Thành,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 038.15 |
242 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8932 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
019.80 |
243 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
8937 |
1284 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Đại An, Trà
Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C- 161.59 |
244 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8939 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
168.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|