| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 24-03-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận | 10339 | 1442 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 88.8 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 68C-00766 |
| 2 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 10346 | 1282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35.7 | Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03789 |
| 3 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10364 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51.2 | Hưng Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01699 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 10377 | 1290 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp 1, Giá Rai, Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 018.13 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 10398 | 1272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04707 |
| 6 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10401 | 1454 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05259 |
| 7 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 10411 | 1350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Ấp Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01699 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 10417 | 1159 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 06904 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 10418 | 1291 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-02217 |
| 10 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 10420 | 1396 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.1 | Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01699 |
| 11 | Công ty TNHH TĐS | 10430 | 1373 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 1606 |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10433 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 016.99 |
| 13 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10439 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 01813 |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10440 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 02665 |
| 15 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10441 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 83C - 00555 |
| 16 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10442 | 1454 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 01813 |
| 17 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10443 | 1454 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 02665 |
| 18 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10444 | 1454 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 83C - 00555 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10447 | 1454 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04707 |
| 20 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10450 | 1457 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03519 |
| 21 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10451 | 1457 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 01990 |
| 22 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10452 | 1457 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03624 |
| 23 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 6576 | 1143 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | An Trạch, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03987 |
| 24 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 6580 | 892 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Trach Đông, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 04707 |
| 25 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 6582 | 1142 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Phường 2 - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03987 |
| 26 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 8891 | 1133 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Giá Rai, Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-026.65 |
| 27 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8893 | 1342 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Gò Cát, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 037.89 |
| 28 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8896 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.1 | Khóm Trà Pha B, Phường 8, TP. Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-045.00 |
| 29 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8914 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Thào Lạng, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 045.00 |
| 30 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8915 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.5 | Thào Lạng, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 045.00 |
| 31 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8926 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 3128 |
| 32 | Cơ sở Lê Đức Trí | 8927 | 1259 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 2765 |
| 33 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8928 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp 14, Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 3128 |
| 34 | HKD Đỗ Cao Trung | 8931 | 1196 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 026.65 |
| 35 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 8943 | 1133 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Láng Tròn, Giá Rai, TP. Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-026.65 |
| 36 | Công ty TNHH GTS Siêu Việt Ninh Thuận | 8946 | 1305 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 045.00 |
| 37 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8947 | 1435 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 250 | Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C -045.00 |
| 38 | Cơ sở Lê Đức Trí | 8966 | 1259 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Dinh Mỹ, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 039.87 |
| 39 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8968 | 1264 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 300 | Khóm Đầu Lộ A, P. Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 012.54 |
| 40 | Hộ kinh doanh Huỳnh Thái Bình | 8971 | 1131 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Láng Tròn, Giá Rai, TP. Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 2765 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát | 8972 | 1409 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 63 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.65 |
| 42 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 8973 | 1195 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 069.04 |
| 43 | Hộ kinh doanh Dương Đức Phùng | 8974 | 1135 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 069.04 |
| 44 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8976 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Cao Văn Lầu, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 022.21 |
| 45 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8977 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Phường 8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 022.21 |
| 46 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8978 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Ấp 2, TX Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 022.21 |
| 47 | Cơ sở SX GTS Hàn Châu | 8980 | 1260 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 83C - 005.55 |
| 48 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10334 | 1382 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.2 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01621 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10349 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.6 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 |
| 50 | DNTN SX GTS Long Khương | 10351 | 1331 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01621 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10354 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -04387 |
| 52 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10367 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận | 10375 | 1221 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 64.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-145.59 |
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 10376 | 1290 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.2 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-145.59 |
| 55 | Công ty TNHH ĐT TS Hải Dương Ninh Thuận | 10404 | 1358 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10434 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.13 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 10436 | 1421 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 017.26 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 10454 | 1287 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01726 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Xuân Cường | 8885 | 1417 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 017.26 |
| 60 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8917 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 048.19 |
| 61 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8918 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 048.19 |
| 62 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8919 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 053.56 |
| 63 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8920 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 053.56 |
| 64 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8921 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 65 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8922 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 109.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 66 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8923 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 147 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 014.88 |
| 67 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8924 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 014.88 |
| 68 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8929 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 027.19 |
| 69 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8936 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 161.59 |
| 70 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8940 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.2 | Tân Trung, Mỏ Cày Nam, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 145.59 |
| 71 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8957 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 026.27 |
| 72 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8958 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 026.27 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10345 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.2 | Mỹ Thành, Phú Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 03934 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10357 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C -04904 |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10369 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Mỹ Thành, Phú Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C-04290 |
| 76 | Công ty TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt | 10384 | 1347 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phước Thắng, Tuy Phước, Bình định , | Bình Định | 85C - 042.90 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10407 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 04904 |
| 78 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8881 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định , | Bình Định | 85T - 2289 |
| 79 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10336 | 1451 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01681 |
| 80 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận | 10338 | 1442 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Đường Số 3, Khu Tái định cư, Cà Mau , | Cà Mau | 68C-00766 |
| 81 | Cơ sở SX KD GTS Lê Thanh Hải | 10341 | 1203 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-05259 |
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10342 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Hưng Mỹ, Cái Nước, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
| 83 | Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận | 10372 | 1428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 052.59 |
| 84 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10374 | 1451 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.80 |
| 85 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 10388 | 1418 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03567 |
| 86 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10402 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05259 |
| 87 | Công ty TNHH tôm giống Phan Rang | 10405 | 1208 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01980 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Đinh Thành Ninh Thuận | 10415 | 1160 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 89 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 10425 | 1368 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 03567 |
| 90 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10429 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 052.59 |
| 91 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 6581 | 1233 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03567 |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 8886 | 1436 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3128 |
| 93 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 8888 | 1364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
| 94 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 8890 | 1133 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 019.04 |
| 95 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8897 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.6 | Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-045.00 |
| 96 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 8905 | 1195 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 016.18 |
| 97 | Hộ kinh doanh Phan Văn Bình | 8930 | 1239 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 140 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.81 |
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8933 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.80 |
| 99 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 8944 | 1133 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 016.81 |
| 100 | Công ty TNHH GTS Siêu Việt Ninh Thuận | 8945 | 1305 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | U Minh, U Minh, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 052.59 |
| 101 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8942 | 1302 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C - 168.05 |
| 102 | Công ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina | 10381 | 1384 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 79C - 038.34 |
| 103 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10456 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 104 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10457 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 105 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10458 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 64 | kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10331 | 1447 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phong , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 107 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 10396 | 1272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 04015 máy bay |
| 108 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10426 | 1452 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 109 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 10432 | 1249 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Tân Lập, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-00808, máy bay |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10437 | 1447 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10449 | 1452 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 137 Hàng Tổng, hải an, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
| 112 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 8948 | 1134 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 84 | Tân Lập, Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 79C- 171.56 |
| 113 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận | 10337 | 1442 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 144 | 540, Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 68C-00766 |
| 114 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10365 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.4 | Vĩnh Tiến, U Minh THượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 04250 |
| 115 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10385 | 1457 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-04250 |
| 116 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10386 | 1451 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 042.50 |
| 117 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10387 | 1450 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-14559 |
| 118 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10391 | 1382 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.2 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 14559 |
| 119 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 10397 | 1272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Bình An, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 16159 |
| 120 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10399 | 1457 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00250 |
| 121 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10403 | 1454 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 14559 |
| 122 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 10406 | 1445 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 04250 |
| 123 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 8889 | 1364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Chợ Thứ Bảy, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 002.50 |
| 124 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8941 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Thứ 7, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 145.59 |
| 125 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8975 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 108 | Đại Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 041.70 |
| 126 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10355 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | TT. Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C -04387 |
| 127 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10359 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 04387 |
| 128 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 10466 | 1255 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Ấp lũy, Phước Lại, cần Giuộc, Long An , | Long An | 79C - 13969 |
| 129 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 10445 | 1249 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định , | Nam Định | 85C-006.39, máy bay |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10461 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 56.4 | hải Hậu, hải triệu, nam Đinh , | Nam Định | 85C - 00639 (máy bay) |
| 131 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10350 | 1173 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 174 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85C-03534, máy bay |
| 132 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10459 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68 | Đồng Minh, Quỳnh Lập, Hoàng Mai, nghệ An , | Nghệ An | 85C - 00639 (máy bay) |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10460 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Đồng Minh, Quỳnh Lập, Hoàng Mai, nghệ An , | Nghệ An | 85C - 00639 (máy bay) |
| 134 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8979 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 008.67 |
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 10395 | 1275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85c - 04515 |
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 10453 | 1421 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Sông Cầu, Sông Cầu, Phú yên , | Phú Yên | 85c - 00147 |
| 137 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 10455 | 1349 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú yên , | Phú Yên | 79C - 02738 |
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10465 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 03651 |
| 139 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8903 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.4 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 140 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8904 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.1 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 141 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8959 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 142 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8960 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.1 | An Hòa, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 143 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8961 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.6 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 144 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8962 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 145 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8963 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 146 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8964 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53.3 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 147 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8965 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 035.66 |
| 148 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 6579 | 1235 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hàm Ninh - Quảng Ninh - Quãng Bình , | Quảng Bình | 85C - 013.97 |
| 149 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8898 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 004.64 |
| 150 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8899 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 004.64 |
| 151 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8925 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 052.09 |
| 152 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 10347 | 1282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-02902 |
| 153 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 10352 | 1186 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 04242 |
| 154 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8949 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 037.14 |
| 155 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8950 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 037.14 |
| 156 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8951 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 037.14 |
| 157 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8952 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.8 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 037.14 |
| 158 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8953 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 037.14 |
| 159 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8954 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 017.19 |
| 160 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8955 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 017.19 |
| 161 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10462 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | Hà Nam, quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10463 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hà Nam, quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 163 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10464 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Hà Nam, quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639 (máy bay) |
| 164 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10343 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35.88 | tịnh khuê, tp. Quảng Ngãi Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 03934 |
| 165 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 10393 | 1296 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-05259 |
| 166 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8956 | 1412 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C- 017.19 |
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10344 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.2 | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 03934 |
| 168 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10356 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C -04904 |
| 169 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10368 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Huỳnh Trương, Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-04086 |
| 170 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 6577 | 1235 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Vĩnh Sơn - Vĩnh Linh - Quãng Trị , | Quảng Trị | 85C - 039.33 |
| 171 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 6578 | 1235 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Vĩnh Thành - Vĩnh Linh - Quãng Trị , | Quảng Trị | 85C - 013.97 |
| 172 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8887 | 1342 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 51 | Khu Phố 5, Thị Trấn Đông Lê, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 014.95 |
| 173 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8900 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C- 049.29 |
| 174 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8901 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58.5 | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C- 049.29 |
| 175 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8906 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | 61LD- 011.89 |
| 176 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8907 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 61LD- 011.89 |
| 177 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8908 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85LD- 00007 |
| 178 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8909 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85LD- 00007 |
| 179 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 10332 | 1430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03789 |
| 180 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10358 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02217 |
| 181 | Công ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương | 10360 | 1363 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 11 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-04500 |
| 182 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10366 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02217 |
| 183 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 10370 | 1186 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 |
| 184 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 10371 | 124 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 |
| 185 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 10373 | 1253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-015.96 |
| 186 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 10378 | 1310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | K4, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc TRăng , | Sóc Trăng | 79C-168.06 |
| 187 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 10383 | 1420 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-016.21 |
| 188 | Công ty TNHH TĐS | 10389 | 1373 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.4 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02217 |
| 189 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 10390 | 1192 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02217 |
| 190 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10410 | 1452 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01413 |
| 191 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 10412 | 1429 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3125 |
| 192 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 10413 | 1349 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01413 |
| 193 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 10414 | 1349 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3128 |
| 194 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 10422 | 1348 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.9 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 |
| 195 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10427 | 1191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 62 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 |
| 196 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10428 | 1191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 |
| 197 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 10431 | 1218 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.76 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.17 |
| 198 | Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng | 10446 | 1355 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 022.58 |
| 199 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận | 10448 | 1442 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.2 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 68C-00766 |
| 200 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8883 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3128 |
| 201 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 8892 | 1436 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | 238 Lý Thường Kiệt, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 016.21 |
| 202 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8895 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Ấp Khu Ba, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 168.05 |
| 203 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8916 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 002.48 |
| 204 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8934 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 015.96 |
| 205 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8935 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Phường 2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 015.96 |
| 206 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8938 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 168.05 |
| 207 | Công ty TNHH GTS 999 | 8967 | 1138 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-161.59 |
| 208 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8882 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 017.26 |
| 209 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8894 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Long Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C- 168.05 |
| 210 | Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh | 10382 | 1321 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Ấp 3, Nhà Bè, Tp.Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79c - 145.59 |
| 211 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 10409 | 1228 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp 4, Minh Đức, Nhà Bè, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 79C - 14559 |
| 212 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10438 | 1447 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Thụy hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 006.39(máy bay) |
| 213 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8981 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 049.02 |
| 214 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 10394 | 1275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85c - 00639, máy bay |
| 215 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 8969 | 1440 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.2 | Nga Thạnh, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79C- 093.42 |
| 216 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 8970 | 1440 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79C- 093.42 |
| 217 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10335 | 1173 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hòa Duân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-02178 |
| 218 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10362 | 1191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Quảng Công, Quảng Điền, Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-04684 |
| 219 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10363 | 1443 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 8 | Quảng Công, Quảng Điền, Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-04684 |
| 220 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8902 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Quảng Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 016.03 |
| 221 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 10333 | 1430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-03789 |
| 222 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na CN Ninh Thuận | 10340 | 1442 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 19.2 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C-00766 |
| 223 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 10348 | 1383 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.3 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04250 |
| 224 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 10353 | 1427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04387 |
| 225 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 10361 | 1330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 79C-16805 |
| 226 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 10379 | 1310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Kinh Đào, Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-168.06 |
| 227 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 10380 | 1310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Long Hưng, Lưu Nghiệp Anh, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-168.06 |
| 228 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 10392 | 1296 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.1 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-01596 |
| 229 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 10400 | 1378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-16805 |
| 230 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 10408 | 1228 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Mỹ Long Nam Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 16805 |
| 231 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10416 | 1191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh` , | Trà Vinh | 85C - 01726 |
| 232 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 10419 | 1396 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 86.9 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-01726 |
| 233 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 10421 | 1400 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-01726 |
| 234 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 10423 | 1283 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 55 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01726 |
| 235 | Công ty TNHH GTS Triệu Long Anh | 10424 | 1392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Phường 1, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01726 |
| 236 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 10435 | 1421 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 017.26 |
| 237 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8884 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 017.26 |
| 238 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8910 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | TT Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 038.15 |
| 239 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8911 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 038.15 |
| 240 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8912 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 038.15 |
| 241 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8913 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 038.15 |
| 242 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8932 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 019.80 |
| 243 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 8937 | 1284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Đại An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 161.59 |
| 244 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8939 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 168.05 |