SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 23-03-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH TĐS |
10264 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03454 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
10266 |
1159 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05359 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
10273 |
1310 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
phường
7, tp Bạc Liêu Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-14559 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
10278 |
1420 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Bạc
Liêu |
85C-03451 |
5 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10288 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.5 |
p3,
Tp Bạc liêu Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00085 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
10289 |
1375 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Công
Điền, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 00085 |
7 |
Công
ty TNHH TĐS |
10290 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00085 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10302 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-050.14 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10303 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-038.93 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10318 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-080.77 |
11 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10319 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-050.14 |
12 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10320 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-162.55 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10321 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-162.55 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10322 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-050.14 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10323 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-080.77 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
10326 |
1165 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-053.59 |
17 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10328 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-034.54 |
18 |
Công
ty TNHH đầu tư thủy sản Tân CP Ninh Thuận |
6569 |
1432 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03987 |
19 |
Công
ty TNHH đầu tư thủy sản Tân CP Ninh Thuận |
6570 |
1432 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03987 |
20 |
Công
ty TNHH đầu tư thủy sản Tân CP Ninh Thuận |
6571 |
1432 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Giồng
Nhãn A, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
03987 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
6575 |
893 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Giá
Rai - Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 02759 |
22 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8867 |
1299 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 016.11 |
23 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8873 |
1111 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 145.59 |
24 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8876 |
1304 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
17 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 119.67 |
25 |
Cơ
sở Lê Đức Trí |
8877 |
1259 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 034.54 |
26 |
Cơ
sở SX GTS Hàn Châu |
8878 |
1260 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 162.55 |
27 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
8879 |
1135 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 053.59 |
28 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
8880 |
1135 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Láng
Tròn, Giá Rai, TP. Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
034.54 |
29 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
10259 |
1423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.5 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01483 |
30 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
10260 |
1423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
136.5 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01483 |
31 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
10269 |
1376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Thạnh
Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04104 |
32 |
Công
ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina |
10271 |
1384 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Thạnh
Phong, Thanh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04952 |
33 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10276 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.4 |
An
Điền, Thạnh Phú bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-06125 |
34 |
Công
ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương |
10279 |
1426 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-16719 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10309 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-061.25 |
36 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
8860 |
1316 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Phú
Lòng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
024.54 |
37 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8862 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Ấp
1, Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 042.54 |
38 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8863 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Ấp
2, Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
39 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8865 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10314 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phước
An Tuy Phước Bình Định , |
Bình
Định |
85C-04360 |
41 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
8859 |
1316 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Mỹ
Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình
Định |
85C-
010.50 |
42 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10274 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64.8 |
Khu
hồ tôm - la gi bình thuận , |
Bình
Thuận |
86C-09851 |
43 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10275 |
1380 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Khu
hồ tôm - la gi bình thuận , |
Bình
Thuận |
60c-06323 |
44 |
Cơ
sở SX KD GTS Lê Thanh Hải |
10250 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-05279 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
10258 |
1282 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04952 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
10262 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03451 |
47 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
10267 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Hòa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 052.79 |
48 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10277 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01969 |
49 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
10283 |
1418 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01969 |
50 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
10284 |
1362 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03451 |
51 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
10291 |
1278 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phú
tân, Phú tân, cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-2765 |
52 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
10296 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.03 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-00085 |
53 |
Công
ty TNHH Châu Long |
10299 |
1206 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, cà MAu , |
Cà
Mau |
85C-00085 |
54 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10301 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-052.79 |
55 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10327 |
1457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-027.59 |
56 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
6573 |
1233 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.84 |
57 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
8866 |
1195 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
034.51 |
58 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8868 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
034.51 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
8869 |
1134 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
035.67 |
60 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
10249 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
439,
Ấp Mỹ, Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-021.19 |
61 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
10268 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
Số
11B, Đường số 8, KV 4, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-010.55 |
62 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8874 |
1111 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
60 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C
- 145.59 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Xuân Cường |
8870 |
1417 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phường
2, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C
- 024.54 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10245 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Số
137, Hàng Tổng, Hải An, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85c-00639
máy bay |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10246 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Số
137, Hàng Tổng, Hải An, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85c-00639
máy bay |
66 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Tôm Xanh |
10248 |
1273 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
1173,
Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C-00797
máy bay |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
10251 |
1272 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
33 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79C-12765
máy bay |
68 |
Công
ty TNHH GTS Messi - 2017 |
10324 |
1346 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phong , |
Hải
Phòng |
43C
- 204.45(máy bay) |
69 |
Công
ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
6574 |
1236 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tân
Thành - Dương Kinh - Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 03451( Máy Bay) |
70 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
8861 |
1134 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Hòa
Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79D-
9762 |
71 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10293 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02415 |
72 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10294 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02454 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
10297 |
1307 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Linh
Huỳnh Hòn Đất kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
74 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10304 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10312 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh THuận Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02415 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10313 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02415 |
77 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10315 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
78 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10316 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Hoa
Điền Kiên Lương Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
79 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
6572 |
1233 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Đông
Thái - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 024.15 |
80 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8864 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 024.54 |
81 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10325 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
177 |
Kim
Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85C
- 035.34(máy bay) |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10247 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-04556 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
10295 |
1287 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.4 |
Ninh
Ích Ninh Hòa Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-1387 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống |
10329 |
1458 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
90 |
An
Cư, Tuy An, Phú yên , |
Phú
Yên |
85C
- 016.53 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
10330 |
1297 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
132 |
An
Cư, Tuy An, Phú yên , |
Phú
Yên |
85T
- 1783 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10265 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Võ
Minh, Quảng Ninh, Quảng Bình , |
Quảng
Bình |
85C-05264 |
87 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
10270 |
1376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
26,
Nguyễn An bình, An Mỹ, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-08758 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
10244 |
1249 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Hải
Yến, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85c-00639
máy bay |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
10282 |
1149 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.15 |
Tịnh
Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-00913 |
90 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10285 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình
Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-04684 |
91 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10286 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình
Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-04684 |
92 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10287 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình
Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-04684 |
93 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8875 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
88 |
Đức
Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-
006.90 |
94 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8858 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
97.2 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
63C
- 014.75 |
95 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10254 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75.6 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04952 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10256 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85.8 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
97 |
Công
ty TNHH tôm giống Việt - Sing Ninh Thuận |
10261 |
1394 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.3 |
Phường
2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
10280 |
1296 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.4 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01787 |
99 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
10281 |
1333 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01787 |
100 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
10300 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.5 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03691 |
101 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
10305 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.91 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10306 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phường
4, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.91 |
103 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10307 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.91 |
104 |
Công
ty TNHH đầu tư thủy sản Tân CP Ninh Thuận |
6568 |
1432 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Gia
Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
03987 |
105 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8857 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151.2 |
Khu
2, Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 042.67 |
106 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10252 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.9 |
Đồng
Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04952 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
10308 |
1360 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
tân
Phước, Gò công, tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79C-061.25 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận |
10298 |
1431 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Ấp
2, Hiệp Phước, Nhà Bè, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-
16719 |
109 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
10292 |
1387 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
cHÂU
tRIỀU Châu Hoàng Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79C-10234
(máy bay) |
110 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10253 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53.1 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04952 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
10255 |
1393 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-16719 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
10257 |
1383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-06125 |
113 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
10263 |
1429 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Ngũ
Lạc, Duyên Hải, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 042.50 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
10272 |
1310 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-16719 |
115 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
10310 |
1349 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-061.25 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10311 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-01625 |
117 |
Công
ty TNHH TĐS |
10317 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.5 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-061.25 |
118 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8872 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Lưu
Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 167.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|